Từ vựng Tiếng Anh

A

 

• a, an indefinite article một

• a.m) abbr. sáng, trước ngọ

• abandon v. [ə'bændən] từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ

• abandoned adj. [ə'bændənd] bị bỏ rơi

• ability n. [ə'biliti] năng lực, khả năng

• able adj.

unable adj. ['eibl] có năng lực, có tài

[ʌn'eibl] không có năng lực, bất tài

• about adv.,prep.[ə'baut] quanh quẩn, khoảng chừng

• above prep., adv. [ə'bʌv] ở trên, trên, hơn

• abroad adv. [ə'brɔ:d] ở (ra)nước ngoài, ngoài trời

• absence n. ['æbsəns] sự vắng mặt

• absent adj. ['æbsənt] vắng mặt, đi vắng, nghỉ , lơ đãng

• absolute adj. ['æbsəlu:t] hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất

• absolutely adv. ['æbsəlu:tli] tuyệt đối “ “ “ “(giống trên)

• absorb v. [əb'sɔ:b] hút thu (nước) , miệt mài, mê mải

• abuse n., v. [ə'bju:s] sự lạm dụng, sự lộng hành

• academic adj. [,ækə'demik] (thuộc) học viện

• accent n. ['æksənt] trọng âm , giọng

• accept v. [ək'sept] chấp nhận, chấp thuận , đảm nhận

• acceptable

unacceptable adj. [ək'septəbl] có thể chấp nhận

adj. ['ʌnək'septəbl] không chấp nhận được

• access n. ['ækses] sự dâng lên (nước triều), cơn

• accident n.

by accident ['æksidənt] sự rủi ro, tai nạn

 

• accidental adj. [,æksi'dentl] tình cờ, ngẫu nhiên

• accidentally adv. [,æksi'dentəli], tình cờ, ngẫu nhiên

• accommodation n. [ə,kɔmə'dei∫n]sự thích nghi

• accompany v. [ə'kʌmpəni] đi theo, đi cùng phụ thêm

• according to prep. [ə'kɔ:diη] theo, y theo

• account n., v. [ə'kaunt] sự tính toán , tài khoản lợi

• accurate adj. ['ækjurit] đúng đắn, chính xác, xác đáng

• accurately adv. như trên

• accuse v. [ə'kju:z] buộc tội, kết tội; tố cáo

• achieve v. [ə't∫i:v]đạt được, giành được

• achievement n. [ə't∫i:vmənt] thành tích, thành tựu

• acid n. ['æsid] axit

• acknowledge v. [ək'nɔlidʒ]thừa nhận, đền đáp

• acquire v. [ə'kwaiə] được, giành được, thu được,

• across adv., prep. [ə'krɔs] ngang qua, bắt chéo

• act n., v. [ækt] làm, cử chỉ, hành vi ,đạo luật

 

doc34 trang | Chia sẻ: longpd | Lượt xem: 1652 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Từ vựng Tiếng Anh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
A a, an indefinite article một a.m) abbr. sáng, trước ngọ abandon v. [ə'bændən] từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ abandoned adj. [ə'bændənd] bị bỏ rơi ability n. [ə'biliti] năng lực, khả năng able adj. unable adj. ['eibl] có năng lực, có tài [ʌn'eibl] không có năng lực, bất tài about adv.,prep.[ə'baut] quanh quẩn, khoảng chừng above prep., adv. [ə'bʌv] ở trên, trên, hơn abroad adv. [ə'brɔ:d] ở (ra)nước ngoài, ngoài trời absence n. ['æbsəns] sự vắng mặt absent adj. ['æbsənt] vắng mặt, đi vắng, nghỉ , lơ đãng absolute adj. ['æbsəlu:t] hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất absolutely adv. ['æbsəlu:tli] tuyệt đối “ “ “ “(giống trên) absorb v. [əb'sɔ:b] hút thu (nước) , miệt mài, mê mải abuse n., v. [ə'bju:s] sự lạm dụng, sự lộng hành academic adj. [,ækə'demik] (thuộc) học viện accent n. ['æksənt] trọng âm , giọng accept v. [ək'sept] chấp nhận, chấp thuận , đảm nhận acceptable unacceptable adj. [ək'septəbl] có thể chấp nhận adj. ['ʌnək'septəbl] không chấp nhận được access n. ['ækses] sự dâng lên (nước triều), cơn accident n. by accident ['æksidənt] sự rủi ro, tai nạn accidental adj. [,æksi'dentl] tình cờ, ngẫu nhiên accidentally adv. [,æksi'dentəli], tình cờ, ngẫu nhiên accommodation n. [ə,kɔmə'dei∫n]sự thích nghi accompany v. [ə'kʌmpəni] đi theo, đi cùng phụ thêm according to prep. [ə'kɔ:diη] theo, y theo account n., v. [ə'kaunt] sự tính toán , tài khoản lợi accurate adj. ['ækjurit] đúng đắn, chính xác, xác đáng accurately adv. như trên accuse v. [ə'kju:z] buộc tội, kết tội; tố cáo achieve v. [ə't∫i:v]đạt được, giành được achievement n. [ə't∫i:vmənt] thành tích, thành tựu acid n. ['æsid] axit acknowledge v. [ək'nɔlidʒ]thừa nhận, đền đáp acquire v. [ə'kwaiə] được, giành được, thu được, across adv., prep. [ə'krɔs] ngang qua, bắt chéo act n., v. [ækt] làm, cử chỉ, hành vi ,đạo luật action n. take action ['æk∫n] hành động, hành vi active adj. ['æktiv] tích cực, linh lợi actively adv. ['æktivli] tích cực, hăng hái activity n. [æk'tiviti] sự tích cực, sự hoạt động actor, actress n. ['æktə]['æktris] nữ, nam diễn viên actual adj. ['æktjuəl] thật sự, thật, thực tế actually adv. ['æktjuəli] thực sự, trên thực tế ad advertisement [əd'və:tismənt] sự quảng cáo adapt v. [ə'dæpt] tra vào, lắp vào, phỏng theo add v. [æd] thêm vào, làm tăng thêm addition n. in addition (to) [ə'di∫n] (toán học) tính cộng; phépcộng; sự cộng lại, thêm vào additional adj. [ə'di∫ənl] thêm vào, phụ vào, tăng thêm address n., v. [ə'dres] địa chỉ, bài nói chuyện adequate adj. ['ædikwit] đủ, đầy đủ, xứng đáng adequately adv. tương xứng, thích đáng, thoả đáng adjust v. [ə'dʒʌst] điều chỉnh, lắp admiration n. [,ædmə'rei∫n] sự ngắm nhìn 1 cách vui thích , sự khâm phục, người được khâm phục admire v. [əd'maiə] khâm phục, mê. admit v. [əd'mit] nhận vào, cho vào; kết nạp , chứa được thừa nhận; thú nhận adopt v. [ə'dɔpt]nhận làm con nuôi, theo, làm theo adult n., adj. ['ædʌlt] người đã trưởng thành advance n., v. in advance [əd'vɑ:ns] sự tiến tới, sự tiến bộ (v.) đề xuất, đưa ra advanced adj. [əd'vɑ:nst] tiến bộ, cấp tiến cao, cấp cao advantage n. take advantage of [əb'vɑ:ntidʤ] sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi lợi dụng (ai, cái gì,…) adventure n. [əd'vent∫ə] sự phiêu lưu, sự mạo hiểm advertise v. ['ædvətaiz] ['ædvətaiz] quảng cáo (hàng) advertisement (ad, advert) n. [əd'və:tismənt] sự quảng cáo, tờ quảng cáo, cột quảng cáo advertising n. sự quảng cáo,nghề quảng cáo advice n. [əd'vais] lời khuyên, ( số nhiều) tin tức advise v. [əd'vaiz] khuyên, khuyên bảo hỏi ý kiến affair n. [ə'feə] việc, chuyện tình, chuyện yêu đương affect v. [ə'fekt] làm ảnh hưởng đến, làm xúc động affection n. [ə'fek∫n] tình cảm, cảm xúc afford v. [ə'fɔ:d] có đủ khả năng, có đủ điều kiện afraid adj. [ə'freid] hoảng, hoảng sợ after. prep., conj., adv ['ɑ:ftə] sau, sau đó afternoon n. [' ɑ:ftə'nu:n] buổi chiều afterwards adv. ['ɑ:ftəwədz] sau này, về sau, sau đấy again adv. [ə'gen] lại, lần nữa, nữa , trở lại against prep. [ə'geinst] chống lại, ngược lại, phản đối age n. [eidʒ] tuổi tác, thời đại, thời kỳ aged adj. ['eidʒid] cao tuổi, lớn tuổi agency n. ['eidʒənsi] tác dụng, lực, sự trung gian agent n. ['eidʒənt] người đại lý, tác nhân aggressive [ə'gresiv] xâm lược, xâm lăng ago adv. [ə'gou] đã qua trong quá khứ agree v. [ə'gri:] đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận agreement n. [ə'gri:mənt] sự bằng lòng, sự tán thành ahead adv. [ə'hed] trước, về phía trước, ở thẳng phía trước aid n., v. [eid] sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự phụ tá aim n., v. [eim] sự nhắm, mục tiêu, ý định air n. [eə] bầu không khí; không gian aircraft n. ['eəkrɑ:ft]máy bay, khí cầu airport n. sân bay, phi trường alarm n., v. [ə'lɑ:m] sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động alarmed adj. alarmed adj. alarming adj. [ə'lɑ:miη] làm lo sợ, làm sợ hãi alcohol n. ['ælkəhɔl] rượu cồn alcoholic adj., n. [,ælkə'hɔlik] (thuộc) rượu; có chất rượu; () người nghiện rượu alive adj. [ə'laiv] sống, còn sống, nhan nhản all det., pron., adv. [ɔ:l] tất cả all right adj., adv., [' ɔ:l'rait] bình yên vô sự allied adj. [ə'laid] liên minh, đồng minh allow v. [ə'lau] cho phép, công nhận, cấp cho, ally n., v. ['æli] () nước đồng minh () liên kết almost adv. ['ɔ:lmoust] hầu (như), gần (như) alone adj., adv. [ə'loun] một mình, trơ trọi along prep., adv. [ə'lɔη] suốt theo , tiến lên alongside prep., adv. [ə'lɔη'said] sát cạnh, kế bên, dọc theo, (hàng hải) sát mạn tàu aloud adv. [ə'laud] lớn tiếng to, inh lên, ầm ầm alphabet n. ['ælfəbit] bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, alphabetical adj.thuộc chữ cái; có tính cách ký tự alphabetically adv. [,ælfə'betikəli] theo thứ tự abc already adv. [ɔ:l'redi] đã, rồi; đã... rồi also adv. ['ɔ:lsou] cũng, cũng vậy, cũng thế alter v. ['ɔ:ltə] thay đổi, biến đổi alternative n., adj. [ɔ:l'tə:nətiv] () sự lựa chon (1trong 2), có thể chọn thay cho 1 cách khác alternatively adv. như một sự lựa chọn although conj. [ɔ:l'ðou] dẫu cho, mặc dù altogether adv. [,ɔ:ltə'geðə] hoàn toàn, hầu, nói chung; nhìn toàn bộ always adv. ['ɔ:lwəz] luôn luôn, lúc nào cũng amaze v. [ə'meiz] làm kinh ngạc, làm sửng sốt amazed adj. làm kinh ngạc, làm sửng sốt amazing adj. [ə'meiziη] kinh ngạc, sửng sốt ambition n. [æm'bi∫n] hoài bão, khát vọng, tham vọng ambulance n. ['æmbjuləns] xe cứu thương, xe cấp cứu among (also amongst) prep. [ə'mʌη] giữa, ở giữa amount n., v. [ə'maunt] số lượng, số nhiều, thực chất amuse v. [ə'mju:z] làm vui, làm thích thú amused adj. adj. làm cho ai cười amusing adj. [ə'mju:ziη] làm cho buồn cười; giải trí an [æn, ən] một analyse (analyze) v. ['ænəlaiz] phân tích, (toán học) giải tích analysis n. [ə'næləsis] sự phân tích, giải tích (toán học) ancient adj. ['ein∫ənt] xưa, cổ and conj. [ænd, ənd, ən] và anger n. ['æηgə] sự tức giận, sự giận dữ; mối giận angle n. ['æηgl] góc, (nghĩa bóng) quan điểm angrily adv. tức giận, giận dữ angry adj. ['æηgri] giận, tức giận nhức nhối animal n. động vật, thú vật anniversary n. [,æni'və:səri]ngày kỷ niệm announce v. [ə'nauns]tuyên bố, loan báo, thông tri annoy v. [ə'nɔi] làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình annoyed adj. bị trái ý, khó chịu, bực mình annoying adj. làm trái ý, làm khó chịu annually adv. ['ænjuəli] hàng năm, năm một another det.,pron. [ə'nʌđə] nữa, thêm nữa answer n.,v. sự trả lời, câu trả lời, thư trả lời anti –prefix. chống lại anticipate v. [æn'tisipeit] làm trước, nói trước anxious adj. ['æηk∫əs] bức rức, sốt ruột, nóng lòng anxiously adv. ['æηk∫əsli] nóng ruột, nóng lòng any det ron adv.một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi) anyone pron. người nào, ai anything pron. vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi) anyway pron. thế nào cũng được, cách nào cũng được anywhere adv.bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu apart adv. [ə'pɑ:t] về một bên, qua một bên, riêng ra apart from prep. apologize v. [ə'pɔlədʒaiz] xin lỗi, tạ lỗi apparent adj. [ə'pærənt] rõ ràng, rành rành apparently adv. [ə'pærəntli] rõ ràng, rành rành appeal n.,v. [ə'pi:l] lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn appear v. [ə'piə] xuất hiện, hiện ra, ló ra appearance n.sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra apple n. quả táo application n. lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin apply v. dùng, ứng dụng appoint v. [ə'pɔint] bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập appointment n.được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm appreciate v. [ə'pri:∫ieit] cảm kích approach v.,n. [ə'prout∫] sự đến gần, sự lại gần appropriate adj. [ə'proupriət] thích hợp, phù hợp approve (of) v. [ə'pru:v] tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận approving adj. [ə'pru:viη] tán thành, bằng lòng, chấp thuận approximate adj. [ə'prɔksimət] xấp xỉ, gần đúng approximately adv. xấp xỉ, gần đúng April n. tháng tư area n. diện tích, bề mặt argue v. tranh cãi, tranh luận argument n. ['ɑ:gjumənt] lý lẽ, biện luận, lập luận arise v. [ə'raiz] xuất hiện, nảy sinh ra. arm n.,v. cánh tay armed adj. vũ trang arms n. army n. quân đội đoàn, đám đông, nhiều around adv., prep. giải quyết, đối phó arrange v. v.tr sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn arrangement n. sự sắp xếp, sự sắp đặt arrest v.,n. [ə'rest] n sự bắt giữ, sự ngừng lại arrival n.  [ə'raivəl] sự đến, sự tới nơi, người mới đến arrive v. [ə'raiv] tới một nơi, tới nơi nào arrow n. ['ærou] vật hình tên, mũi tên art n. tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật article n. bài báo điều khoản, mục artificial adj. [,ɑ:ti'fi∫əl] nhân tạo, giả tạo, giả artificially adv. [,ɑ:ti'fi∫əli] giả tạo, không tự nhiên artist n. . ['ɑ:tist] nghệ sĩ artistic adj.  [ɑ:'tistik] nghệ thuật, có nghệ thuật as prep.,adv. như, giống như ashamed adj. [ə'∫eimd] xấu hổ, hổ thẹn aside adv. . về một bên, sang một bên, riêng ra aside from ask v.  hỏi về asleep adj. fall asleep ngủ, đang ngủ ngủ thiếp đi aspect n. vẻ, bề ngoài, diện mạo assist v. giúp, hỗ trợ assistance n. [ə'sistəns] sự giúp đỡ assistant n.,adj. [ə'sistənt] người phụ tá associate v. [ə'sou∫iit] kết giao, liên đới association with kết giao với association n. [ə,sousi'ei∫n] hội, hội liên hiệp assume v.. [ə'sju:m] mang, khoác, có, lấy assure v. [ə'∫uə, ə'∫ɔ:] làm cho vững tâm at prep ở tại (chỉ v.tr) atmosphere n. ['ætməsfiə] khí quyển không khí atom n. ['ætəm] nguyên tử attach v. [ə'tæt∫]đính kèm, gắn, dán, trói buộc attempt n. v. [ə'tempt] sự cố gắng, sự thử attempted adj.sự cố gắng, sự thử attend v.. dự, tham dự, có mặt attention n. pay attention  sự chú ý, chú ý attitude n. ['ætitju:d] thái độ, quan điểm attorney n. [ə'tə:ni] người được uỷ quyền, người thụ ủy attract v. [ə'trækt] thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn attractive adj.  hấp dẫn, thu hút, audience n. những người nghe, thính giả August n. tháng Tám aunt n. [ɑ:nt] cô, dì, thím, mợ, bác gái author n. tác giả authority n. [ɔ:'θɔriti] uy quyền, người có quyền automatic adj. [,ɔ:tə'mætik] tự động automatically [,ɔ:tə'mætikəli] tự động autumn n. ['ɔ:təm] mùa thu available adj. [ə'veiləbl] sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng average adj., n. ['ævəridʒ] số trung bình avoid v. tránh, tránh xa awake adj. [ə'weik] đánh thức, làm thức dậy award n., v. [ə'wɔ:d] phần thưởng, tặng thưởng aware adj. . [ə'weə]  biết, nhận thức thấy away adv. xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) awful adj. đáng kinh sợ, uy nghi, oai nghiêm awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp awkward adj. ['ɔ:kwəd] vụng về, lúng túng awkwardly adv. vụng về B baby n. đứa bé mới sinh, trẻ thơ back n., adj. adv.lưng (người, vật) lùi lại, về phía sau background n.nền phía sau, khả năng backwards adv.về phía sau, lùi bacteria n. vi khuẩn bad adj. go bad. xấu, tồi, dở bad-tempered adj. nóng tính bag n. bao, túi. baggage n. ['bægidʒ] sổ nhật kí, lịch ghi nhớ bake v. . bỏ lò, nướng bánh bằng lò balance n.,v. ['bæləns] ()cái cân ()thăng bằng ball n. trái banh, quả cầu ban v. n. [bæn] chính thức cấm, cấm chỉ band n. dải, băng, đai, nẹp bandage n. v. ['bændidʒ] băng bó bank n. đê, gờ, ụ (đất, đá); ngân hàng bar n. . quán, nhà hàng bargain n. ['bɑ:gin] sự mặc cả barrier n. ['bæriə] đặt vật chướng ngại base n. v. cơ sở, nền, nền tảng, nền móng based on basic adj. cơ bản, cơ sở basis n. cơ sở bath n.,v. () sự tắm rửa () tắm bathroom n. buồng tắm battery n. (điện) bộ pin, ắc quy battle n. trận đánh, cuộc chiến đấu bay n. ngựa hồng, gian (nhà), ô (chuồng ngựa) be v. là beach n. bãi biển beak n. mỏ (chim) vật hình mỏ mũi khoằm, mũi đe bear [beə] mang, cầm, sinh, sinh sản beard [biəd] râu cằm (người), (thực) râu hạt thóc beat (săn bắn) khu vực săn đuổi, đánh đập beautiful đẹp beautifully tốt, đẹp, đáng hài lòng beauty cái đẹp because bởi vì because of bởi vì become trở thành bed n.,v. () cái giường () xây vào, đặt vào bedroom phòng ngủ beer [biə] bia before trước, đằng trước begin bắt đầu beginning lúc khởi đầu behalf nhân danh behave cách hành xử, ăn ở, đối xử, cư xử behaviour thái độ, cách đối xử, cách cư xử behind sau, ở đằng sau chậm, trễ sau, ở đằng sau belief [bi'li:f] lòng tin, đức tin, sự tin tưởng believe v. tin tưởng belong v. (+ to) thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu below prep. dưới, ở dưới, thấp hơn belt dây lưng, thắt lưng bend v., n. chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ cúi xuống beneath prep. [bi'ni:θ]ở dưới thấp, ở dưới, thấp kém benefit n., v. lợi, lợi ích tiền trợ cấp, tiền tuất bent adj. khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng beside prep. bên cạnh bet v., n. sự đánh cuộc, cá cược tiền đánh cuộc better, best tốt hơn, tốt nhất betting between prep. giữa, ở giữa beyond prep. [bi'jɔnd]ở xa, vượt xa hơn bicycle cái xe đạp bid v.,n. đặt giá thầu bảo, ra lệnh, truyền lệnh big adj. to, lớn bill n. tờ quảng cáo, yết thị giấy tính tiền, hóa đơn bin n. thùng túi vải bạt (để hái hoa bia) biology n. [bai'ɔlədʒi]sinh vật học bird n. con chim birth n. sự ra đời birthday n. ngày sinh nhật biscuit n. ['biskit] bánh quy bit n. miếng (thức ăn), mảnh bite v.n. sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn bitter adj. đắng, cay đắng bitterly adv. ['bitəli] đầy cay đắng black adj.,n. đen, màu đen blade n. lưỡi (dao, kiếm) blank adj. để trống, để trắng (tờ giấy) bối rối, lúng túng blankly adv. ngây ra, không có thần thẳng, thẳng thừng blind adj. [blaind] đui mù mù quáng ,không ra hoa block n. khối, tảng, súc (đá, gỗ) blonde adj. [blɔnd] cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe blood n. máu, huyết sự tàn sát, sự đổ máu blow v. cú đánh đòn nở hoa thổi (gió) cuốn đi (gió), blue adj.,n. xanh, màu xanh board n.,v. [bɔ:d] tấm ván; ban, uỷ ban boat n. tàu thuyền body n. cơ thể, xác thể, thi thể boil v. sự sôi, điểm sôi sôi đun sôi, nấu sôi, luộc bomb n. quả bom bone n. [boun]xương, cái gây tranh chấp book n.,v. () quyển sách () đặt trước boot n. giày ống, việc khởi động lại máy tính border n. biên giới, giới hạn bờ, mép, vỉa, lề bore v. khoan đào bored adj. làm tẻ nhạt boring adj. nhạt nhẽo, tẻ nhạt born:be born n., adj. sinh, bẩm sinh borrow v. vay, mượn, mướn theo, mượn boss n. ông chủ, chủ nhân, chủ cái bướu both det cả hai cả lẫn, vừa vừa bother v. điều bực mình, sự khó chịu bottle n. cái chai bottom n. phần dưới cùng, đáy bụng tàu, tàu bound adj. [baund] biên giới sắp đi, đi, đi hướng về bowl n. cái bát nõ (điếu, tẩu thuốc lá), long (thìa, môi) box n. cái hộp boy n. cậu bé, con trai boyfriend n. bạn trai brain n. óc, não đầu óc, trí óc branch n. cành (cây), nhánh, chi phân cành, chia ngã brand n. nhãn hiệu (hàng hoá) loại hàng brave adj. sự can đảm, can trường bất chấp bread n. làm thủng nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi) break v.,n. () làm vỡ () xe ngựa không đuôi breakfast n. bữa sáng breast n. ngực vú breath n. hơi thở, hơi breathe v. hít, thở thốt ra, hình như còn sống breathing n. sự thở, sự hô hấp breed v. gây giống, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục brick n. gạch bridge n. cái cầu, sống mũi brief adj. ngắn, vắn tắt, gọn briefly adv. ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt bright adj. sáng, sáng chói sáng sủa, rạng rỡ brightly adv. tươi sáng chói brilliant adj. ['briljənt] sáng chói, tài giỏi, lỗi lạc bring v. mang, cầm, đưa broad adj. ['brɔ:d] bao la, mênh mông rộng broadcast v. tung ra khắp nơi, gieo rắc (hạt giống) broadly adv. rộng, rộng rãi chung, đại khái, đại thể broken adj. bị gãy, bị vỡ broken adj. bị gãy, bị vỡ brother n. anh em trai brown adj.,n. nâu, màu nâu brush n. bàn chải sự chải cành cây bó thành bó bubble n. bong bóng, bọt, hão huyền, ảo tưởng budget n. ['bʌdʒit] ngân sách, ngân quỹ build v. sự xây dựng khổ người tầm vóc building n. kiến trúc, sự xây dựng toà nhà, bullet n. đạn (súng trường, súng lục) hạt đậu bunch n. búi, chùm, bó, cụm, buồng burn v. đốt, đốt cháy, thắp, nung, làm bỏng burnt adj. bị cháy, bị đốt, khê , sạm nắng (da) burst v. nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn) bury v. chôn, chôn cất,phủ đi, giấu đi bus n. xe buýt bush n. bụi cây, râu rậm,bien hàng rượu business n. việc buôn bán busy adj. bận rộn but con.j nhưng butter n. bơ button n. cái khuy, cái cúc (áo) buy v. mua buyer n. người mua by prep. bởi bye thứ yếu, phụ C cabinet n. tủ nội các, chính phủ,phòng riêng cable n. dây cáp cake n. bánh ngọt calculate v. ['kælkjuleit] tính toán,suy tính, sắp xếp calculation n. sự tính, sự tính toán,sự cân nhắc call v. gọi calm adj. êm đềm, lặng gió calmly adv. yên lặng, êm ả,bình tĩnh, điềm tĩnh camera n. máy ảnh, máy quay phim camp n. trại, hạ trại,đời sông quân đội campaign n. [kæm'pein] chiến dịch camping n. sự cắm trại can modal v., n. [kæn] đóng hộp, đồ hộp cancel v. ['kænsəl] huỷ bỏ cancer n. ['kænsə] bệnh ung thư candidate n. ['kændidit] thí sinh candy n. ['kændi] đường phèn cannot ['kænɔt] kô thể cap n. [kæp] mũ lưỡi trai capable (of) adj. ['keipəbl]có năng lực capacity n. [kə'pæsiti] sức chứa capital n., adj. ['kæpitl] thủ đô; thủ phủ captain n. ['kæptin] ng ư òi ph ụ tr ách capture v., n. ['kæpt∫ə] sự bắt giữ, sự bị bắt car n. [kɑ:] xe ô tô card n. [kɑ:d] các, thiếp, thẻ cardboard n. ['kɑ:dbɔ:d] bìa cứng care for trông nom care n., v. take care (of) [keə] sự chăm sóc , chăm s óc chăm sóc career n. [kə'riə] sự nghiệp careful adj. ['keəful] cẩn thận carefully adv. ['keəfuli] cẩn thận, chu đáo careless adj. ['keəlis] cẩu thả carelessly adv. ['keəlisli] bất cẩn carpet n. ['kɑ:pit] tấm thảm carrot n. ['kærət] cà rốt carry v. ['kæri] mang, vác case n. in case (of) [keis] trường hợp nếu cash n. [kæ∫] tiền, tiền mặt cast v., n. [kɑ:st] sự quăng, thả castle n. ['kɑ:sl] thành trì, lâu đài cat n. [kæt] con mèo catch v. [kæt∫] bắt, chộp category n. ['kætigəri] hạng, loại , (triết học) phạm trù cause n., v. [kɔ:z] nguyên nhân CD n. compact disc cease v. [si:s] dừng, ngớt ceiling n. ['si:liη] trần nhà, cao nhất celebrate v. ['selibretid] làm lễ kỷ niệm celebration n. [,seli'brei∫n] lễ hội cell n. [sel] ô, ngăn cellphone n. (also cellular phone) điện thoạt bàn? cent n., abbr. [sent] đồng xu (bằng 1 phần trăm đô la) centimetre) n. centimeter(cm) ['senti,mi:tə] centimet central adj. ['sentrəl] ở giữa, ở trung tâm centre n. (center) [ 'sentə] điểm giữa, trung tâm century n. ['sent∫əri] thế kỷ ceremony n. ['seriməni] nghi lễ certain uncertain adj adj., pron. ['sə:tn] chắc, chắc chắn [ʌn'sə:tn] không chắc chắn certainly adv. ['sə:tnli] chắc, chắc chắn certificate n. [sə'tifikit] chứng chỉ; văn bằng chain n., v. [t∫ein] dây, xích chair n. [t∫eə] ghế chairman, n. ['t∫eəmən] người điều khiển cuộc họp chairwoman ['t∫eə,wumən] nữ chủ tịch challenge n., v. ['t∫ælindʒ] ()cuộc thi, cuộc đua() thách thức chamber n. ['t∫eimbə] phòng ngủ, phòng xử kín chance n. [t∫ɑ:ns] sự may rủi, cơ hội change v., n. [t∫eindʒ] sự thay đổi channel n. ['t∫ænl] eo biển, lòng sông , kênh chapter n. ['t∫æps] chương (sách) character n. ['kæriktə] tính nết; characteristic adj., n. [,kæriktə'ristik] nét đặc trưng; charge n., v. in charge of [t∫ɑ:dʒ] tiến công , mệnh lệnh tiến công phụ trách đứng đầu charity n. ['t∫æriti] lòng nhân hậu chart n., v. [t∫ɑ:t] bản đồ , biểu đồ chase v., n. [t∫eis] sự theo đuổi, săn đuổi , khuôn chat v., n. [t∫æt] chuyện fiếm, buôn chuyện cheap adj. [t∫i:p] rẻ cheaply adv. ['t∫i:pli] rẻ tiền cheat v., n. [t∫i:t] trò lừa đảo; gian lận check v., n. [t∫ek] kiểm tra, cản trở cheek n. [t∫i:k] má cheerful adj. ['t∫jəful] vui mừng cheerfully adv. ['t∫iəfuli] vui vẻ, phấn khởi cheese n. [t∫i:z] pho mát chemical adj., n. ['kemikl] (thuộc) hoá học chemist n. ['kemist] nhà hoá học chemist’s n. cửa hàng dược chemistry n. ['kemistri] hoá học cheque n. (check) [t∫ek] séc chest n. [t∫est] tủ, ngực chew v. [t∫u:] nhai chicken n. ['t∫ikin]gà con, gà chief adj., n. [t∫i:f] người lãnh đạo child n. [t∫aild] đứa trẻ chin n. [t∫in] cằm chip n. [t∫ip] mảnh, miếng chocolate n. ['t∫ɔkəlit] sôcôla choice n. [t∫ɔis] sự lựa chọn choose v. [t∫u:z] chọn lựa chop v. [t∫ɔp] chặt đốn church n. [t∫ə:t∫] nhà thờ cigarette n. [,sigə'ret] điếu thuốc lá cinema n. ['sinimə] rạp xi nê; circle n. ['sə:kl] đường tròn circumstance n. ['sə:kəmstəns] hoàn cảnh, trường hợp citizen n. ['sitizn] dân thành thị, công dân, city n. ['siti] thành phố civil adj. ['sivl] liên quan đến công dân claim v., n. [kleim] đòi quyền lợi clap v., n. [klæp] tiếng vỗ , vỗ tay class n. [klɑ:s ; klæs] giai cấp; lớp classic adj., n. ['klæsik] kinh điển classroom n. ['klɑ:srum] phòng học, lớp học clean adj., v. [kli:n] sạch, sạch sẽ , lau dọn clear adj., v. [kliə] trong sạch, làm sạch clearly adv. ['kliəli] rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ clerk n. [klɑ:k] người thư ký, tu sĩ, nguời làm thuê clever adj. ['klevə] lanh lợi, thông minh click v., n. [klik] tiếng lách cách, cú nhắp client n. ['klaiənt] khách hàng climate n. ['klaimit] khí hậu, thời tiết climb v. [klaim] leo trèo climbing n. ['klaimiη] sự leo trèo clock n. [klɔk] đồng hồ close adj. adj. gần, thân close v. đóng lại closed adj. [klouzd] bảo thủ closely adv. ['klousli] gần gũi, thân mật closet n., adj. ['klɔzit] buồng nhỏ, bí mật cloth n. [klɔθ] vải clothes n. [klouđz] quần áo clothing n. ['klouđiη] quần áo, y phục cloud n. [klaud] đám mây, khói club n. [klʌb] hội; gậy coach n. [kout∫] (thể dục,thể thao) huấn luyện viên coal n. [koul] than đá coast n. [koust] bờ biển coat n. [kout] áo choàng ngoài, vỏ, màng code n. [koud] đoạn mật mã coffee n. ['kɔfi] cà phê coin n. [kɔin] đồng tiền cold adj., n. [kould] lạnh , nguội, sự lạnh nhạt coldly adv. ['kouldli] lạnh nhạt collapse v., n. [kə'læps] (sự) sụp đổ , sụt giá colleague n. [kɔ'li:g] đồng nghiệp collect v. [kə'lekt] góp, sưu tập collection n. [kɔ'lek∫n] sự sưu tầm; bộ sưu tập college n. ['kɔlidʒ] trường cao đẳng colour n., v. (color) ['kʌlə] màu sắc coloured adj. (colored) ['kʌləd] có màu sắc column n. ['kɔləm] cột , hàng combination n. [,kɔmbi'nei∫n] sự kết hợp; sự phối hợp combine v. [kɔm'bain] kết hợp , fối hợp come v. [kʌm] đến, tới, đi tới, đi lại comedy n. ['kɔmidi] hài kịch, phim hài comfort n., v. () sự an ủi, tiện nghi () an ủi comfortable uncomfortable adj. tiện lợi, thoải mái, sung túc adj. khó chịu, bất tiện comfortably adv. dễ chịu command v.,n. [kə'mɑ:nd] () ra lệnh () mệnh lệnh comment n.,v. () lời bình luận, () bình luận commercial adj. [kə'mə:∫l] thuộc về thương mại commission n., v. () nhiệm vụ, () ủy nhiệm, đặt mua commit v. [kə'mit] trao, chuyển đển nơi an toàn commitment n. [kə'mitmənt] sự giao phó,sự tống giam committee n. [kə'miti] ủy ban common adj. in common ['kɔmən] thông thường, phổ biến cho bởi mọi người, chung commonly adv.thông thường communicate v.truyền đạt, liên lạc communication n.sự truyền đạt, sự liên lạc community n. [kə'mju:niti]cộng đồng, phường, hội company n. công ty, sự đi cùng compare v. so sánh comparison n. [kəm'pærisn] sự so sánh compete v. [kəm'pi:t] cạnh tranh competition n. [,kɔmpi'ti∫n]sự cạnh tranh, cuộc thi đấu competitive adj. có sức cạnh tranh complain v. kêu ca, kể lại (sự việc) complaint n. sự than phiền, căn bệ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doc-tuvungtienganh.doc
Tài liệu liên quan