Từ điển Toán học Anh - Việt
Bac, abacus bàn tính, toán đồ, bản đồ tính
abbreviateviết gọn, viết tắt
abbreviationsự viết gọn, sự viết tắt
aberration vl. quang sai
abilitykhả năng
abnormalbất th-ờng; tk. không chuẩn
aboutđộ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
a.five per centchừng trăm phần trăm
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Dic.pdf
- Share10s.Com - Share to share more ....url