Từ điển ngành Kinh tế

Abatement cost: Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm).

Ability and earnings: Năng lực và thu nhập.

Ability to pay: Khả năng chi trả.

Ability to pay theory: Lý thuyết về khả năng chi trả.

Abnormal profits: Lợi nhuận dị thường.

pdf276 trang | Chia sẻ: zimbreakhd07 | Lượt xem: 1380 | Lượt tải: 4download
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Từ điển ngành Kinh tế, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdftu_dien_kinh_te_7288.pdf
Tài liệu liên quan