fabric đc cấu tạo. kiến trúc; kt. xưởng chế tạo
facetted đl. được tạo mặt: ~ boulder tảng lăn có mặt mài nhẵn; ~ pebble cuội có mặt mài nhẵn
facies tướng đá, tướng
~ change sự thay đổi tướng
~ contour đường đẳng tướng
~ evolution sự tiến hóa của tướng
~ fauna hệ động vật (đặc trưng cho) tướng
~ fossil hóa thạch chỉ thị tướng
~ map bản đồ tướng
~ sequence dãy các tướng
~ suite nhóm tướng liên quan
continental ~ tướng lục địa
coralinne ~ tướng san hô
fresh water ~ tướng nước ngọt
lacustrine ~ tướng hồ
marine ~ tướng biển
metamorphic ~ tướng biến chất
neritic ~ tướng biển nông
reef ~ tướng ám tiêu
factor analysis Nhân tố, yêú tố. factor analysis: phép phân tích nhân tố
factorial ecology sinh thái học nhân tố
factory farming chăn nuôi công nghiệp
factory system hệ thống xí nghiệp
fahlerz, fahlore kv fahlerz, fahlor, quặng đồng xám, đn. tetrahedrit
failure chỗ gãy vỡ; sự trượt lở, sự sụt lở đá,đn rock failưure
fairway đường lòng lạch (ở một dòng chảy hay vịnh)
fairy chimney cột đất (nghĩa đen là ống khói của tiên)
fairy stones đá đẹp, song tinh mũi tên staurolit
fall sự rơi (của thiên thạch); thác; sự tụt mực nước
f. line tuyến thác, đới thác (trên một mặt cao nguyên nốí các điểm từ đó các dòng chảy đổxuống phía dưới). đn fall zone; f. velocity tốc độ lắng đọng (chât huyền phù), đn settling velocity
falling sự hạ thấp, sự tụt xuống; sự sụt lở, f. tide triều ròng
fall of stream độ dốc lòng sông
fall wind gió “đổ xuống”, đn gravity wind
falling tide triều xuống, triều ròng, đn ebb-tide, low tide, low water, reflux
50 trang |
Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 1210 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Từ điển môi trường, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
F
(384 gốc + 91 bổ sung = 475 mục từ)
fabric
đc cấu tạo. kiến trúc; kt. xưởng chế tạo
facetted
đl. được tạo mặt: ~ boulder tảng lăn có mặt mài nhẵn; ~ pebble cuội có mặt mài nhẵn
facies
tướng đá, tướng
~ change sự thay đổi tướng
~ contour đường đẳng tướng
~ evolution sự tiến hóa của tướng
~ fauna hệ động vật (đặc trưng cho) tướng
~ fossil hóa thạch chỉ thị tướng
~ map bản đồ tướng
~ sequence dãy các tướng
~ suite nhóm tướng liên quan
continental ~ tướng lục địa
coralinne ~ tướng san hô
fresh water ~ tướng nước ngọt
lacustrine ~ tướng hồ
marine ~ tướng biển
metamorphic ~ tướng biến chất
neritic ~ tướng biển nông
reef ~ tướng ám tiêu
factor analysis
Nhân tố, yêú tố. factor analysis: phép phân tích nhân tố
factorial ecology
sinh thái học nhân tố
factory farming
chăn nuôi công nghiệp
factory system
hệ thống xí nghiệp
fahlerz, fahlore
kv fahlerz, fahlor, quặng đồng xám, đn. tetrahedrit
failure
chỗ gãy vỡ; sự trượt lở, sự sụt lở đá,đn rock failưure
fairway
đường lòng lạch (ở một dòng chảy hay vịnh)
fairy chimney
cột đất (nghĩa đen là ống khói của tiên)
fairy stones
đá đẹp, song tinh mũi tên staurolit
fall
sự rơi (của thiên thạch); thác; sự tụt mực nước
f. line tuyến thác, đới thác (trên một mặt cao nguyên nốí các điểm từ đó các dòng chảy đổxuống phía dưới). đn fall zone; f. velocity tốc độ lắng đọng (chât huyền phù), đn settling velocity
falling
sự hạ thấp, sự tụt xuống; sự sụt lở, f. tide triều ròng
fall of stream
độ dốc lòng sông
fall wind
gió “đổ xuống”, đn gravity wind
falling tide
triều xuống, triều ròng, đn ebb-tide, low tide, low water, reflux
fallow
bỏ hoang, bỏ hóa
fallow soils
đất bỏ hoang hóa
false
giả
~ stream dòng chảy giả
~ terraces bậc thềm giả
~ beach bãi biển giả (doi cát gần bờ)
~ bedding sự phân lớp giả, sự phân lớp xiên, đn cross-bedding
~ bottom đáy giả (của hồ); đckt đáy giả (của một tụ khoáng sa khoáng)
~ cleavage thớ chẻ giả
~ colour màu giả (không đúng màu cơng nhiên)
~ diamond kim cương giả (zircon, topaz hay thạch anh trong suốt)
~ dip góc cắm giả, góc căsm biểu kiến. đn apparent dip
~ esker đồi hình rắn giả
~ folding sự uốn nếp giả, sự uốn nếp do momen uốn
~ form dạng giả, giả hình, đn pseudomorph
~ galena sphalerit, galen giả, đn sphalente
~ gossan mũ sắt giả (đới oxyt sắt dịch chuyển không phải mũ tại chỗ
~ horizon chân trời giả, chân trời nhân tạo. đn artificial h.
~ lapis lazulit, đn lazulite
~ mud crack khe bùn nứt giả (một loại cấu trúc trầm tích)
~ oolith cấu tạo trứng cá giả, đn pseudo-oolith
~ origin gốc giả (của một hệ tọa độ tạo ra đê' kiểm tra các kêt quả đo)
~ shoreline đường bờ giả (do những đám thực vật nổt nằm ven bờ tao ra)
Famennian
(bậc, kỳ) Famen (Devon thượng – muộn)
famine
nạn đói
fan
quạt bồi tích, nón phóng vật,
~ fold nếp uốn dạng quạt
~ apron ngưỡng quạt bồi tích, đồng bằng nghiêng trước núi do nhiều nón phóng vật kết thành
~ fold nếp uốn dạng quạt
~ scarp vách chân núi
~ structure cấu trúc dạng quạt
fan of wandering
quạt bồi tích quanh co
fanglomerates
cuội kết quạt bồi tích
fan-shaped fold
Nếp uốn hình quạt
farm fragmentation
chia cắt trang trại
farm rent
cho thuê trang trại
farming system
hệ thống trang trại
fault
đứt gãy
~ zone đới đứt gãy
~ apron ngưỡng đứt gãy
~ basin bồn đứt gãy, bể đứt gãy
~ bench thềm, vỉa đứt gãy
~ block khối đứt gãy
~ breccia dăm kết đứt gãy, đn dislocation br.
~ cliff vách đá đứt gãy
~ coast bờ biển đứt gãy
~ complex phức hệ đứt gãy
~ escarpment vách đứt gãy, đn cliff of displacement
~ lake basin bồn hồ đứt gãy
~ bundle cụm đứt gãy
~ fissure khe nứt kiến tạo
fault ledge vách đứl gãy, đn fault scarp
fault plane mặt phẳng đứt gẫy
~ rubble dăm vụn đứt gãy
~ saddle yên đứt gãy
fault scarp vách kiến tạo
~ step bậc đứt gãy
~ trench rãnh.đứt gãy
~ valley thung lũng đứt gãy
fault-block valley
thung lũng đứt gãy khối tảng
faulted mountains
núi đứt gãy
faulted structure
cấu trúc bị đứt gãy
fauna
hệ động vật; hóa thạch động vật
faunal
thuộc về hệ động vật
~ realms tỉnh hệ động vật
~ region khu vực động vật
faunistic
thuộc về hệ động vật
~ complex phức hệ động vật
~ element yếu tố động vật
~ kingdom giới động vật
~ parcel nhóm động vật
~ province tỉnh động vật
~ region khu vực (tỉnh) động vật
~ subdivision of land phân chia đất theo động vật
fayalite
kv fayalit (thuộc nhóm olìvin)
feather
nh bao thể dạng lông chim
~ alun phèn lông chim
featherlike dissection of mountain
địa hình núi bị chia cắt dạng lông chim
feature
nét đặc biệt, đặc điểm
fecundity
khả năng sinh sản
federalism
chế độ liên bang
feedback
sự phản hồi
feldspar
felspat
~ group nhóm felspat
feldspathic
(thuộc) felspat, (chứa) felspat
feldspathids
kv feldspathid, feldspathoid
feldspathisation
sự felspat hóa
feldspathoids
(nhóm) felspathoid, dạng felspat
felsite
felsit, đá sáng màu
felsitic
felsitic (thuộc) felsit, ẩn tinh, đn aphanitic ~
felsitic texture
~ texture kiến trúc ẩn tinh
feminist geography
địa lý nữ quyền
fen
đầm lầy, đồng than bùn thấp
~ peat than bùn đầm lầy, đn lowmoor
ferns
dương xỉ
ferrallitic soils
đất feralit
ferrallitization
feralit hóa
ferricrete
cuội kết xi măng (chứa) sắt
ferricrust
lớp vỏ oxit sắt (tầng đất nhiều oxit sắt); vỏ oxit sát (của một kêt hạch)
ferro ilmenite
kv columbit, niobit, dianit, greenlanđit, đn niobite, dianite, greenlandite
ferroferrite
kv magnetit, quặng sắt từ, đn magnetic iron ore, octhedral iron ore
ferruginous
chứa sắt
ferruginous coneretions
kết hạch sắt
ferruginous crust
lớp vỏ sắt
fertility
độ phì nhiêu, khả năng sinh sản
fertility rate
độ phì nhiêu
fertilizer
bón phân
feudalism
chủ nghĩa phong kiến
fiard
vụng biển do sông băng tạo thành
fibrous gypsum
thach caốic kiến trúc dạng sợi
field
cánh đồng, trường
field capacity
khả năng ẩm
field geology
địa chất thực địa
field ice
băng trường
field moisture
độ ẩm thực địa
field of force
trường lực
field reversal
đảo nghịch trường (địa từ)
field sketching
phác thảo thực địa
field work
công tác thực địa
filtering down
lọc xuống
filtration
sự lọc (một chất huyền phù)
fine
mịn, thanh, nhỏ
~ rain mưa bụi
~ sand cát hạt mịn
~ admixture tạp chất hạt mịn
~ aggregate cát sỏi hạt nhó
~ clay sét min
~ earth đất min
~ gravel sỏi hạt nhỏ (đường kính 2-12mm)
~ pebble cuội hạt nhỏ (đường kính 4-8 mm)
~ sand cát mịn (đường kítth 0,12-0,25mm)
~ silt bột mịn (đường kítth 8-16micron)
~ grained trt (thuộc) hạt mịn
~ granular mm vi hạt, đn microgranular
fine-grained texture
kiến trúc hạt mịn
fine topography
địa hình có kiến trúc chia cắt vụn (có mạng tiêu thoát dày đặc)
fines m
than vụn. vật liệu dất đá
finger
ngón (ở càng Vỏ cứng. Dạng nhện); ngón (tay: chân) (ở Động vât có xương sống)
finger lake
hồ xé ngón
finger plan
mặt phẳng xẻ tua, bề mặt xẻ tua
finger-like delta
châu thổ xẻ dạng ngón
finger bar
doi cát chân chim. đn bar finger
finger gully
khe xói chân chim
Finiglacial
băng hà Phần Lan
fiord
vịnh hẹp kiểu fio (do sông băng cổ tạo thành)
fiorite
fiorit. tuf silic, đn sillceous sinter
fire
ánh ngọn lửa (trong đá quý)
fire protection chống lửa
fire storm bão lửa
fireball
sao bang sáng rực
fireball hypothesis
giả thuyết quả cầu lửa. giả thuyết Vụ nổ lớn. đn Big-bang
fireclay
sét chịu lửa
firm
chặt, cứng, vững chắc
firn
tuyết tái kết tinh (chuyển hóa thành băng)
firn field
bãi (vùng) tuyết tái kết tinh
firn line
đường ranh giới bãi (vùng) tuyết tái kết tinh
First World
chiến tranh thế giới thứ nhất
firth
nhánh biển hep: cửa sông
fish kill
hiện tượng cá chếl hàng loạt (do giảm oxy, ô nhiễm)
fish farming
nghề nuôi cá
fish ranching
trang trại nuôi cá, trang trại nuôi thuỷ sản
fishery
nghề cá, ngư nghiệp
fishhook dune
cồn cát dạng lưỡi câu
fishing
nghề đánh cá
fission
cs sự phân chia, sự tách đôi (sự sinh sản vô tính ở San hô);đvll sự phân hạch, đn nuclear f.
fission - track vết phân hạch
fission - track dating, fission-track method sự định tuổi bằng vết phân hạch, phép định tuổi bằng vết phân hạch
fissure
khe nứt. khe nẻ. đn open joint
~ eruption sự phun trào qua khe nứt
~ flow dòng (dung nham) qua khe nứt
~- flow volcano núi lửa có dòng dung nham qua khe nứt
~ spring mạch nước khe nứt
~ system hệ thống khe nứt
~ ices băng nứt tách
~ water nước khe nứt
fixation line
đường cố định, đường định hướng
fixation map
sự định hướng bản đồ
fixed dunes
côn cát cố định
fixed ground water
nước dưới đất cố định (ớ một chỗ, ít lưu thông)
fixed sand mounds
bùn cát cố định
fixed topography
địa hình cố định
fixing organisms
sinh vật sống cố định
fixism
thuyết kiến tạo tĩnh
fjard
vịnh nhỏ, lạch
fjord
vịnh nhỏ do sông băng tạo thành, fiô
fjord coast bờ biển kiểu fiô
flammable
dễ cháy
flammable limits
giới hạn dễ cháy
Flandrian
(biển tiến) Flandri (cách nay 10 000 năm )
Flandrian transgression biển tiến Flandri
flash
đc sự dâng nước đột ngột; m sự sụt lún (do công trình ngầm), ao hồ sụt lún
~ flood lũ quét, dòng quét, đn flashy stream
flash flood
lũ quét
flashy stream
lũ quét, dòng quét, đn f. flood
flat
đc thề quặng nằm ngang; đl dải đất ngập nước thấp, vùng đất lầy; đm vùng đất phẳng
barrier ~ bề mặt chắn;
mud ~ bãi bùn (ở cửa sông);
reef ~ mặt ám tiêu, mặt rạn;
tidal ~ bãi thuỷ triều;
flat bed
đáy phẳng
flat coast
bờ phẳng
flat interfluve
đỉnh phân thuỷ bằng phẳng
flat pitch
mái dốc phẳng
flat-bedded
phân lớp ngang
flat-bottom
đáy phẳng
flat-bottomed valley
thung lũng có đáy bằng phẳng
flattening
độ dẹt của elips, đn ellipticity
flattening of flood wave
dịu bớt sóng lũ
flattening of slopes
san phẳng sườn
flat-topped fold
nếp uốn cụt đỉnh
flat-topped seamounts
núi ngầm đỉnh bằng (dưới biển)
flatworms
giun dẹt
fleet
nhánh biển, vịnh nhỏ, cửa sông
flexure
nếp oằn, sự uốn, khúc uốn, bản lề
flint
đá silic, đá lửa
flint clay
sét silic, sét cứng
flinty
(gồm) silic, (chứa) silic
~ slate đá phiến silỉc, đn touchstone
flinty concretion
kết hạch silic
float
vật trôi nổi; phao
floating ice
băng nổi
floating island
đảo trôi, nổi
floating plant
thực vật nổi
flocculation
sự lên bông, sự kết bông
floe
mảnh băng nổl
flood
sự ngập lụt, lũ lụt; dòng triều cờng
flood caused by snowmelt
lũ tuyết tan
flood currents
dòng chảy lũ
flood flows
dòng chảy lũ
flood frequency analysis
Phân tích tần xuất lũ lụt
flood resulting from rains
lũ lụt do mưa
flood tuff
lũ tuf
flood plain
đồng bằng bãi bối
flood-plain
đồng bằng bị ngập lũ hàng năm
flood-plain deposits
trầm tích bãi bồi
flood-plain forest
rừng bãi bồi
flood-plain lake
hồ sót trên bãi bồi
flood'plain meadow
đồng cỏ bãi bồi
flood-plain swamp
đầm lầy trên bãi bồi
flood-plain valley
thung lũng sông trưởng thành, thung lũng có bãi bồi
floor
đáy
floor of bed
đáy lớp, đáy lòng sông
floor of ocean
đáy đại dương
floor of sea
đáy biển
flora
hệ thực vật
flora reserve
bảo tồn thực vật
floral
(thuộc) thực vật
floral element
yếu tố thực vật
floristic element
yếu tố của hệ thực vật
floristic kingdom
giới thực vật
floristic maps
Bản đồ hệ thực vật
floristic provinee
tỉnh địa lý thực vật
floristic realms
tỉnh hệ thực vật
floristic region
khu hệ thực vật
floristic subdivision of land
phân chia đất theo thực vật
flotation
sự nổi, trôi
flow
dòng, lưuồng
flow chart
hải đồ thể hiện dòng chảy
flow folds
nếp uốn chảy. đn flowage f.
flow line
lưu tuyến, đn flowage f.
flow structure
cấu tạo dạng dòng chảy
flow texture
kiến trúc dòng chảy
flowage
dòng. dòng chảy; sự chảy
flowage folds
nếp uốn chảy, đn . đn flow f.
flowering plant
cây có hoa, thực vật hạt kín
flowing water
nước lưu thông
flowline
fluctuation
sự dao động lên xuống (của mặt nước)
~ of river discharge sự dao động lên xuống lưu lượng sông
~ of sea level sự dao động lên xuống lưu mực biển
~ or glaciers sự dao động tiến, lưui của rìa sông băng
fluid
chất lỏng, thửê lỏng
~ inclưusion bao thể chất lỏng
fluidal texture
kiến trúc dòng chảy, đn flow t.
flume
máng dẫn nước; đl khe suối, thung lũng hẹp
fluorite, fluorspar
kv fluorit
fluor-spar
kv fluorit
fluvial
(thuộc) dòng chảy sông
fluvial cycle of erosion chu kỳ xâm thực bình thờng (của sông), đn normưal cycle
fluvial deposits
trầm tích sông, alưuvi
fluvial erosion
xói mòn do dòng chảy
fluvial hydrology
thuỷ văn lục địa
fluvial landforms
địa hình dòng chảy
fluvial plains
đồng bằng alưuvi
fluvial terrace above flood-plain
bậc thềm sông
fluviatile
(thuộc) dòng chảy sông
fluvio-glacial
băng - thủy
fluvioglacial deposits
trầm tích băng thuỷ
fluvioglacial processes
các quá trình băng - thủy
fluvioglacial terraces
bậc thềm băng - thủy
fluxion structure
dòng, lưuồng, dòng chảy (dùng ở Anh)
flying reptiles
cs bò sát bơi (dạng bò sát sống trong kỷ Jura)
flysch, flysches
flysh
foam-stone
bọt (nước);đá bọt, đn pumice
focal area
vùng tiêu điểm
focus
tiêu điểm; chấn tiêu (động đất), đn hypocenter, seismic f., centrum
focus of earthquake
chấn tâm động đất
foehn wind
gió phơn
fog
sương mù
fold
nếp uốn
fold belt
đai uốn nếp. đai tao núi. đn orogenic b.
fold mountain
núi uốn nếp
fold system
hệ thống uốn nếp
folded block-mountains
núi uốn nếp - khối tảng
folded-fault
đứl gãy biến dạng do uốn nếp
folding
sự uốn nếp
folding epoch
thời kì uốn nếp
folding movements
vận động uốn nếp
folding phases
pha uốn nếp
folding zone
đới uốn nếp
foliated structure
cấu trúc phân phiến
food chain
chuỗi thức ăn
food chain efficiency
năng suất của chuỗi thức ăn
food poisoning
đầu độc thức ăn
food technology
công nghệ thức ăn
foot cave
hang ở chân vách đá, hang hàm ếch; đn cliff-foot c.
foot of mountain
chân núi
foot of slope
chân sườn
foothills
vùng đồi chân núi
footloose industry
công nghiệp tự do
foraminifer, foraminifera
(bô) Trùng lỗ, Foraminifera. đn foram.
forecast maps
bản đồ dự báo
foredeep
trũng trước cung đảo
foredune
cồn cát tiền tiêu
foreign aid
ngoại viện
foreign exchange
trao đổi đối ngoại
foreland
mũl đất (nhô ra biển): kt đới trước đai tạo núi, đới tiền duyên
forerunners of earthquake
đch xung báo hiệu (of earthquake - động đâí); hd sóng báo hiệu (chạy trước sóng bão)
foreset bed
lớp dãy trước
foreshocks
sốc báo hiệu (động đâí)
forest
rừng
forest peat
than bùn vùng rừng
forest-moss peat
than bùn rêu rừng
forest climate
khí hậu miền rừng
forest in poor soil
rừng trên đất nghèo kiệt
forest melioration
cải tạo rừng
forest park
công viên rừng
forest product
lâm sản
forest reclamation
sự phục hồi rừng???
forest resources
tài nguyên rừng
forest vegetation
thực vật rừng
forested lowland
vùng đất thấp có rừng
forested terrace
bậc thêm có rừng
forestry
lâm nghiệp
forest-steppe
rừng-thảo nguyên
forest-tundra zone
đới rừng-đài nguyên
foretrough
trũng trước
formal unit
đt phân vị chính thức
formation
cs sự hình thành (một quần thể); đm thành tạo; đc hệ tầng, thành tạo
former river meander
khúc uốn sông cổ
forms of the Earth surface
các dạng địa hình trên bề mặt Trái đất
forsterite
kv forsterit
foss
kênh, mương, dòng chảy hẹp, đn fosse
fossa
trũng dạng tuyến (trên sao Hỏa)
fosse
kênh, mương, dòng chảy hẹp, đn foss
fossil
hóa thạch
fossil coals
than đá
fossil community
quần xã hóa thạch, phức hệ hóa thạch tại chỗ, đn in-place assemblage
fossil droppings
phân chim hoá thạch
fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch
fossil ice
băng hóa thạch
fossil plants
thực vật hóa thạch
fossil soils
thổ nhưỡng bị chôn vùi
fossil water
nước hóa thạch
fossilization
quá trình hóa đá
foundering
sự lún xuống, sự sụt xuống
fracture
khe nứt, vết vỡ; sự gãy vỡ
fracturing
sự hình thành vết nứt
fragmental limestone
đá vôi mảnh vụn
fragmental texture
kiến trúc vỡ vụn
fragmentation
sự vỡ thành mảnh, tác dụng phá vỡ
Frasnian
(bậc, kỳ) Frasni (Devon thượng – muôn)
frazil
gai băng, đĩa băng
free atmosphere
khí quyển tự do
free atmosphere climate
khí hậu khí quyển tự do
free face
mặt lộ, mặt tự do
free groundwater
nước dưới đất tự do; nước dưới đất không áp. đn unconfined gr.
free meanders
khúc uốn tự do, thứ sinh
free surface
bề mặt tự do
free trade
thương mại tự do
free trade zone
khu vực thương mại tự do
free water
nước tự do, nước trọng lực,
nước thấm lọc (trong đất), đn gravity
w. infiltration w.; nước tự do. độ ẩm tự do (có thể di chuyển từ chất khác), đn
free moisture
freezing
quá trình đóng băng
freezing fog
sương giá
freezing front
front lạnh giá
freezing nucleus
nhân lạnh giá
frequency distribution
sự phân bố tần số
freshet
dòng nước ngọt (chảy ra biển)
fresh-water lake
hồ nước ngọt
freshwater meadow
đônngf cỏ nước ngọt
friable
giòn, dễ vỡ vụn
friction
sự mưa sát, lực mưa sát
frictional force
lực ma sát
periphery model
mô hình ngoại vi
fringing forest
rừng ven
fringing reef
ám tiêu diềm, ám tiêu ven bờ. đn shore r.
fringing sea
biển ven
front
front (kh íđoàn), mặt trước, phía trước; măt giới hạn
frontal moraine
băng tích phía trước lưỡi băng
frontal moraine lakes
hồ băng tích trước lưỡi băng
frontal precipitations
mưa front
frontal thunderstorm
bão tố front
frontal waves
sóng trước
frontal zone
đới front
frontier
biên giới
frontier region
vùng biên giới
frontogenesis
phát sinh front
frontolysis
sự tiêu front
frost
sương giá, sương muối, đn hoarfrost
frost crack
khe nứt rạn do băng giá, khe nứt rạn băng, khe nứt co rút do nhiệt. đn ice crack, thermal contraction crack
frost cracking
sự nứt rạn do băng giá
frost creep
sự trượt do bâng giá (của đất)
frost heaving
sự phồng lên do băng giá (của mặt đất)
frost hollow
trũng sương giá
frost mound
đồi sương giá
frost pocket
túi sương giá
frost thrusting
thâm nhập bănng giá
frost weathering
phong hóa do băng giá, đn congelifraction
frost wedging
sự tạo nêm do băng giá, sự vỡ vụn do bang giá. đn congelifraction
frozen rain
mưa lạnh
fuel
nhiên liệu, chất đốt
full moon
trăng tròn
fully mature shoreline
bờ biển trưởng thành
fumarole
lồ phun khí hậu hỏa sơn (trên núi lửa đã tắt), fumarol
fume cloud
mây khí núi lửa
fumigation
sự phun khói
function of economic system
chức năng của hệ kinh tế
functional classification of cities
sự phân loại chức năng của đô thị
functional linkage
liên kết chức năng
functional region
khu vực chức năng
functionalism
thuyết chức năng
functions of wetlands
chức năng của các miền đất ướt
fundament
móng, nền tảng, cơ sở
fungi
(lớp) Nấm, Fungi
fungicide
thuốc diệt nấm
fungus
nấm. sn fungi
funnel
phễu, họng núi lửa
G
(387gốc + 28 bổ sung = 415 mục từ)
gabbro
gabro
Gaia hypothesis
giả thuyết Gaia (Trái Đất là một thực thể cộng sinh, trong đó sinh vật giữ vai trò điều chỉnh khí hậu và thành phần khí quyển, thuỷ quyển và vỏ Trái Đất)
gaining river
đn sông nhánh effluent river
gaize
cát kết glauconit xi măng silic
galactic nebula
ngân hà
Galaxy
thiên hà, ngân hà
galena
kv galen, galenit, chì xanh. đn lead glance. blue lead,
galenite
galenit
galeria forest
rừng hành lang, đn fringing forest
galmyrolysis
phong hóa ngầm dưới nước
game
trò chơi
game theory
lý thuyết trò chơi
gamma index
chỉ số gamma
gangue
mạch quặng ít giá trị
gap
khe hẻm, thung lòng hẹp
gap in the succession of strata
gián đoạn địa tầng
gaping fault
đứt gãy toác (tạo khe hở)
gaping fissures
khe nứt toác (mở)
garbage
hao hụt bình thường (khi đun nấu thực phẩm)
garden city
đô thị nhà vườn
garden suburb
ngoại ô nhà vườn
garigue (garrigue)
quần xã cây bụi thưa chịu hạn
gas cloud
mây khí
Gastropod
(lớp) Chân bông, đn Gasteropod
GATT, The General Agreement on Tariffs and Trade
Hiệp định Chung về Thuế quan và Mậu dịch
Gauss-Krỹger projection
Phép chiếu hình Gauss-Krỹger
GDP, gross domestic product
Tổng sản phẩm nội địa, GDP
geanticlinal
đại địa vồng
geanticline
địa vồng
Gedinnian
bậc, kỳ Gedin (Devon hạ – sớm)
geest
lớp phủ bồi tích cổ
gelifluction
sự trượt đất trên móng băng giá, đn congelifluction
gem stones
đá quý, đn precious stones, jewels
gemeinschaft society
hội cộng đồng
gendarme
sen đầm; hiến binh
gender
giống (masculine: giống đực; feminine: giống cái)
gene pool
quỹ gien
General Agreement on Tariffs and Trade
Hiệp định Chung về Thuế quan và Mậu dịch, GAAT
general atmospheric circulation
Hoàn lưu chung khí quyển
general base level
gốc cơ sở xâm thực, mức cơ sở chung, đn ultimate b. 1.
general cartography
Bản đồ đại cương
general circulation of the atmosphere
Hoàn lưu chung của khí quyển
general maps
hệ bản đồ đại cương
general scale (of lengths or of areas)
tỉ lệ chung của bản đồ tại điểm hoặc đường có biến dạng bằng 0.
generalization
sự khái quát hóa
generation of relief
Thế hệ dạng địa hình (cùng thời với nhau)
genetic adaptation
sự thích nghi di truyền
genetic diversity
đa dạng nguồn gien
genetic homogeneity
đồng nhất về nguồn gốc
genetic resource
nguồn gien
genetically modified food
thực phẩm biến đổi gien
geo
tiếp đầu ngữ: về địa học
geobotany
Địa thực vật
geocentric coordinates
tọa độ địa tâm
geocentric system of the universe
Hệ thống Vũ trụ địa tâm
geochemical anomaly
dị thường địa hóa
geochemical barriers
mặt chắn địa hóa
geochemical landscape
Cảnh quan học địa hóa
geochemical maps
bản đồ địa hóa
geochemical survey
đo vẽ địa hóa
geochemistry
Địa hóa học
geochemistry of landscapes
Địa hóa học cảnh quan
geochronology
Địa niên biểu
geocratic periods
Thời kỳ lục địa mở rộng
geocryology
Khoa học về đất đá bị đóng băng
geode
tinh hốc, hốc tinh thể
geodesy
Trắc địa
geodetic coordinates
tọa độ trắc đia, tọa độ địa lí. đn geographic c.
geodetic datum
gốc quy chiếu. gốc trắcđịa, đn datum
geodelic engineering
kỹ thuật trắc địa, sự đo vẽ trắc đ!a. đn geodetic surveying
geodetic equator
xích đạo trắc địa
geodelic levelling
sự đo cao trắc địa
geodelic longitude
kinh độ trắc địa (ở)
geodetic meridian
kinh tuyến trac địa, kinh tuyến địa lí. đn geographic m.
geodetic parallel
vĩ tuyến trắc địa
geodetic position
vi trí trắc địa
geodetic sea level
mùc nước biển trắc địa
geodetic survey
sự đo vẽ trắc địa; sở Trắc địa
geodetlc surveying
việc đo vẽ trắc địa, kỹ thuật trắc địa, đn geodetic engineering
geodic
(thuộc) tinh hốc
geodynamics
Địa động lực
geoecology
môn địa sinh thái, môn địa môi trường, đn nvironmental geology
geology
Địa chất học
geoevolutiomsm
thuyết đia tiến hóa
geoflexure
địa nếp oằn (tầm cỡ đại lục)
geographic
(thuộc) địa lí
geographic cycle
Chu trình địa lí
Geographic Information System (GIS)
Hệ thông tin địa lí
geographic latitude
vĩ độ địa lí
geographic longitude
kinh độ địa lí
geographic range
sự phân bố địa lí
geographical belt
Vành đai địa lí, đới địa lí
geographical complex
phức hệ địa lí
geographical components
các hợp phần địa lí
geographical coordinates
tọa độ địa lí
geographical cycle
Chu trình địa lí
geographical distribution
sự phân bố địa lí
geographical landscape
cảnh quan địa lí
geographical maps
bản đồ địa lí
geographical pole
cực địa lí
geographical zonality
tính phân đới địa lí
geographical zone
đới địa lí
geography
Địa lí học
geohydrology
Thủy văn dịa chất
geoid
hình Trái Đất
geological column
cột địa tầng địa chất
geological group
đc loạt
geological maps
bản đồ địa chất
geological period
thời kì (kỉ) địa chất
geological profil
mặt cắt địa chất đn geological section
geological prospecting
thăm dò địa chất
geological section
mặt cắt địa chất, đn geological profil
geological series
đc loạt
geological stage
đc bậc
geological structure
cấu trúc địa chất
geological survey
đo vẽ địa chất
geological system
đc Hệ
geology
Địa chất học
geolygical age
tuổi địa chất
geomagnetic reversal
sự nghịch đảo địa từ, đảo từ, sự nghịch đảo cực tính, đn field reversal, polanty reversal
geomagnetism
địa từ, từ tính Trái Đất. đn terrestrial magnetism; Địa từ học
geometric mean
số trung bình hình học
geomorphic contrasts
tương phản hình thái
geomorphic levels
mức địa mạo
geomorphic maps
bản đồ địa mạo
geomorphological maps
bản đồ địa mạo
geomorphological profile
mặt cắt địa mạo
geomorphological regionalisation
phân vùng địa mạo
geomorphology
Địa mạo học
geomorphology of land
địa mạo lục địa
geophysics
Địa vật lý
geophytes
thực vật địa sinh, cây trồi ngầm
geopolitics
Địa chính trị
geosophy
môn Địa thức
geosphere
địa quyển
geostationary satellite
vệ tinh địa tĩnh
geostrophic current
dòng chảy địa chuyển
geostrophic wind
gió địa chuyển
geosyncline
địa máng
geosynelinal area
miền địa máng
geosynelinal belt
đai địa máng
geosynelinal system
hệ thống địa máng
geotechnical system
hệ thống địa kĩ thuật
geotexture
địa kiến trúc
geothermal energy
năng lượng địa nhiệt
geothermal flux
dòng địa nhiệt
geothermal gradient