Tính toán động cơ điện không đồng bộ roto lồng sóc

Điện kháng rô to khi xét đến hiệu ứng mặt ngoài

Tổng trở ngắn mạch kho xét đến hiệu ứng mặt ngoài với s =1

Dòng điện ngắn mạch khi chỉ xét đến hiệu ứng mặt ngoài

pdf36 trang | Chia sẻ: luyenbuizn | Lượt xem: 1083 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Tính toán động cơ điện không đồng bộ roto lồng sóc, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tính toán đ ng c đi n không đ ng b rôto l ng sócộ ơ ệ ồ ộ ồ Đ i l ngạ ượ Công su t đ nh m cấ ị ứ Đi n ápệ Đ uấ T n s ầ ố T c đ đ ng bố ộ ồ ộ Ki u kínể Cách đi nệ Ch đ làm vi cế ộ ệ Chi u cao tâm tr cề ụ Ch tiêu kĩ thu tỉ ậ Hi u su tệ ấ he so cong suat B i s dòng kh i đ ngộ ố ở ộ B i s mômen kh i đ ngộ ố ở ộ B i s mômen c c đ iộ ố ự ạ a. Kích th c ch y uướ ủ ế 1. S c cố ự 2. Đ ng kính ngoài statoườ 3. Đ ng kính trong statoườ cong suat tinh toan 5. Chi u dài tính toán c a lõi s t statoề ủ ắ 6. B c c cướ ự 7. L p ph ng án so sánhậ ươ H s tăng công su tệ ố ấ 8. Dòng đi n pha đ nh m cệ ị ứ b. Dây qu n, rãnh stato và khe h không khíấ ở 9. S rãnh statoố 10. B c rãnh statoướ 11. S thanh d n tác d ng c a m t rãnhố ẫ ụ ủ ộ 12. S vòng dây n i ti p c a m t phaố ố ế ủ ộ 13. Ti t di n và đ ng kính dây d nế ệ ườ ẫ Tích số M t đ dòng đi nậ ộ ệ Ti t di n dây (s b )ế ệ ơ ộ 14. Ki u dây qu nể ấ 15. H s dây qu nệ ố ấ H s b c ng nệ ố ướ ắ H s b c r iệ ố ướ ả H s dây qu nệ ố ấ 16. T thông khe h không khíừ ở 17. M t đ t thông khe h không khíậ ộ ừ ở 18. S b đinh chi u r ng c a răngơ ộ ề ộ ủ Tr trung bình c a m t đ t thông trên răng có c nh song songị ủ ậ ộ ừ ạ H s ép ch t lõi s tệ ố ặ ắ 19. S b đ nh chi u cao gông statoơ ộ ị ề M t đ t thông trong gông statoậ ộ ừ 20. Kích th c rãnh và cách đi nướ ệ chi u dày cách đi n rãnhề ệ và c a nêmủ Di n tích rãnh tr nêmệ ừ Di n tích cách đi n rãnhệ ệ Di n tích có ích c a rãnhệ ủ H s l p đ y rãnhệ ố ấ ầ 21. B r ng răng statoề ộ 22. Chi u cao gông statoề 23. Khe h không khíở c. Dây qu n, rãnh và gông rôtoấ 24. S rãnh rôtoố 25. Đ ng kính ngoài rôtoườ 26. B c răng rôtoướ 27. S b đ nh chi u r ng răng rôtoơ ộ ị ề ộ 28. Đ ng kính tr c rôtoườ ụ 29. Dòng đi n trong thanh d n rôtoệ ẫ 30. Dòng đi n trong vành ng n m chệ ắ ạ Ti t di n thanh d n b ng nhômế ệ ẫ ằ 32. S b ch n m t đ dòng đi n trong vành ng n m chơ ộ ọ ậ ộ ệ ắ ạ Ti t di n vành ng n m chế ệ ắ ạ 33. Kích th c rãnh rôto và vành ng n m chướ ắ ạ 34. Di n tích rãnh rôtoệ 35. Di n tích vành ng n m chệ ắ ạ 36. B r ng rãnh rôto 1/3 chi u cao răngề ộ ở ề 37. Chi u cao gông rôtoề 38. Làm nghiêng rãng rôtoở Đ nghiên b ng m t b c rãnh statoộ ằ ộ ướ d. Tính toán m ch tạ ừ 39. H s khe h không khíệ ố ở 40. Dùng thép kĩ thu t đi n cán ngu i lo i 2212ậ ệ ộ ạ 41. S c t đ ng khe h không khíứ ừ ộ ở 42. M t đ t thông răng statoậ ộ ừ ở 43. C ng đ t tr ng trên răng statoườ ộ ừ ườ 44. S c t đ ng trên răng statoứ ừ ộ 45. M t đ t thông răng rôtoậ ộ ừ ở 46. C ng đ t tr ng trên răng rôtoườ ộ ừ ườ 47. S c t đ ng trên răng rôtoứ ừ ộ 48. H s b o hòa răngệ ố ả 49. M t đ t thông trên gông statoậ ộ ừ 50. C ng đ t tr ng gông statoườ ộ ừ ườ ở 51. Chi u dài m ch t gông statoề ạ ừ ở 52. S c t đ ng gông statoứ ừ ộ ở 53. M t đ t thông trên gông rôtoậ ộ ừ 54. C ng đ t tr ng gông rôtoườ ộ ừ ườ ở 55. Chi u dài m ch t gông rôtoề ạ ừ ở 56. S c t đ ng trên gông rôtoứ ừ ộ 57. T ng s c t đ ng c a m ch tổ ứ ừ ộ ủ ạ ừ 58. H s b o hòa toàn m chệ ố ả ạ 59. Dòng đi n t hóaệ ừ Dòng đi n t hóa ph n trămệ ừ ầ e. Tham s c a đông c đi n ch đ đ nh m cố ủ ơ ệ ở ế ộ ị ứ 60. Chi u dài ph n đ u n i c a dây qu n statoề ầ ầ ố ủ ấ chi u r ng trung bình c a pt statoề ộ ủ ử ở 61. Chi u dài trung bình n a vòng dây c a dây qu n statoề ử ủ ấ 62. Chi u dài dây qu n m t pha c a statoề ấ ộ ủ 63. Đi n tr tác d ng c a dây qu n statoệ ở ụ ủ ấ Tính theo đ n v t ng đ iơ ị ươ ố 64. Đi n tr tác d ng c a dây qu n rôtoệ ở ụ ủ ấ 65. Đi n tr vành ng n m chệ ở ắ ạ 66. Đi n tr rôtoệ ở 67. H s qui đ iệ ố ổ 68. Đi n tr rôto đã qui đ iệ ở ổ Tính theo đ n v t ng đ iơ ị ươ ố 69. H s t d n t n rãnh statoệ ố ừ ẫ ả 70. H s t d n t n t p statoệ ố ừ ẫ ả ạ 71. H s t t n ph n đ u n iệ ố ừ ả ầ ầ ố 72. H s t d n t n statoệ ố ừ ẫ ả 73. Đi n kháng dây qu n statoệ ấ Tính theo đ n v t ng đ iơ ị ươ ố 74. H s t d n t n rãnh rôtoệ ố ừ ẫ ả 75. H s t d n t p rôtoệ ố ừ ẫ ạ 76. H s t t n ph n đ u n iệ ố ừ ả ầ ầ ố 77. H s t t n do rãnh nghiêngệ ố ừ ả 78. H s t t n rôtoệ ố ừ ả 79. Đi n kháng t n dây qu n rôtoệ ả ấ 80. Đi n kháng rôto đã qui đ iệ ổ Tính theo đ n v t ng đ iơ ị ươ ố 81. Điên kháng h c mổ ả f. T n hao thép và t n hao cổ ổ ơ 83. Tr ng l ng răng statoọ ượ 84. Tr ng l ng gông t statoọ ượ ừ 85. T n hao s t trong lõi s t statoổ ắ ắ trong răng trong gông trong c lõi s t statoả ắ 86. T n hao b m t trên răng rôtoổ ề ặ 87. T n hao đ p m ch trên răng rôtoổ ậ ạ 88. T ng t n hao thépổ ổ 89. T n hao cổ ơ 90. T n hao không t iổ ả g. Đ c tính làm vi cặ ệ 82.Tính l i kạ E B ng 10.4 - Đ c tính làm vi c c a đ ng c đi n không đ ng b rôto l ng sócả ặ ệ ủ ộ ơ ệ ồ ộ ồ 91. B i s mômen c c đ iộ ố ự ạ h. Tính toán đ c tính kh i đ ngặ ở ộ 92. Tham s c a đ ng c đi n khi xét hi u ng m t ngoài v i s=1ố ủ ộ ơ ệ ệ ứ ặ ớ Đi n tr c a rôto khi xét đ n hi u ng m t ngoài v i s=1ệ ở ủ ế ệ ứ ặ ớ Đi n tr rôto đã qui đ iệ ở ổ H s t d n rãnh rôto khi xét đ n hi u ng m t ngoài v i s=1ệ ố ừ ẫ ế ệ ứ ặ ớ T ng h s t d n rôto khi xét đ n hi u ng m t ngoài v i s=1ổ ệ ố ừ ẫ ế ệ ứ ặ ớ s (trong kho ng sả đm≤s≤sm) rns=C21(r1/C1+r2’/s) xns=C21(x1/C1+x2’) Zns=(r2ns+x2ns)1/2 I2’=C1U1/Zns cosϕ2’=rns/Zns sinϕ2’=xns/Zns I1r=Iđbr+I2’cosϕ2’/C1 I1x=Iđbx+I’2sinϕ’/C1 I1=(I21r+I21x)1/2 cosϕ=I1r/I1 P1=3U1I1r10-3 PCu1=3I21r110-3 PCu2=3I’22r’210-3 Pf=0.005P1 Po ΣP=PCu1+PCu2+Pf+Po P2=P1-ΣP η=100P2/P1 Đi n kháng rôto khi xét đ n hi u ng m t ngoàiệ ế ệ ứ ặ T ng tr ng n m ch khi xét đ n hi u ng m t ngoài v i s=1ổ ở ắ ạ ế ệ ứ ặ ớ Dòng đi n ng n m ch khi ch xét đ n hi u ng m t ngoàiệ ắ ạ ỉ ế ệ ứ ặ 93. Tham s c a đ ng c đi n khi ch xét c hi u ng m t ngoài và s b o hòa c a m ch t t n khi s=1ố ủ ộ ơ ệ ỉ ả ệ ứ ặ ự ả ủ ạ ừ ả S b ch n h s bão hòaơ ộ ọ ệ ố Dòng đi n ng n m ch khi xét c hi u ng m t ngoài và s bão hòa c a m ch t t nệ ắ ạ ả ệ ứ ặ ự ủ ạ ừ ả S c t đ ng trung bình c a m t rãnh statoứ ừ ộ ủ ộ H s t d n t n rãnh stato khi xét đ n bão hòa m ch t t nệ ố ừ ẫ ả ế ạ ừ ả H s t t n t p stato khi xét đ n bão hòa m ch t t nệ ố ừ ả ạ ế ạ ừ ả T ng h s t t n stato khi xét đ n bão hòa m ch t t nổ ệ ố ừ ả ế ạ ừ ả Đi n kháng stato khi xét đ n bão hòa m ch t t nệ ế ạ ừ ả H s t t n rãnh rôto khi xét đ n bão hòa m ch t t nệ ố ừ ả ế ạ ừ ả H s t t n t p rôto khi xét đ n bão hòa m ch t t nệ ố ừ ả ạ ế ạ ừ ả H s t t n do rãnh nghiêng rôto khi xét đ n bão hòa toàn m ch t t nệ ố ừ ả ế ạ ừ ả T ng h s t t n rôto khi xét đ n bão hòa toàn m ch t t n và hi u ng m t ngoàiổ ệ ố ừ ả ế ạ ừ ả ệ ứ ặ Đi n kháng rôto khi xét đ n hi u ng m t ngoài và s bão hòa c a m ch t t nệ ế ệ ứ ặ ự ủ ạ ừ ả 94. Các tham s ng n m ch khi xét đ n hi u ng m t ngoài và s bão hòa c a m ch t t nố ắ ạ ế ệ ứ ặ ự ủ ạ ừ ả 95. Dòng đi n kh i đ ngệ ở ộ 96. B i s dòng đi n kh i đ ngộ ố ệ ở ộ Đi n kháng h c m khi xét đ n bão hòaệ ỗ ả ế 97. B i s mômen kh i đ ngộ ố ở ộ Công th cứ Thay số P 11 220 380 ∆/Ψ f 50 1500 IP44 c p Bấ liên t cụ h 160 TCVN 1987-94 0.89 0.88 7 1.4 2.2 2 27.2 17.75 18.67 0.975 14.48 0.92 0.64 1.11 A 335 0.76 14.48 14.48 13.9408174 1.0386765413 18.5 γ 1.6818181818 1.7468650922 n1 nη cosϕ Ik/Iđm Mk/Mđm Mmax/Mđm p=60f1/n1 Dn D=kD.Dn kD P'=kE.P/ η.cosϕ kE l δ =6,1.107.P'/ αδ.ks.kd.A.Bδ.D2.n1 kd αδ ks Bδ l1 l2 τ=piD/2p λ=lδ/τ γ’ 21.280217909 4 48 1.1617347834 4 92 184 AJ 1810 5.4029850746 0.4923254834 2 d 0.71 0.77 s 0.3957185 Máy 15kw tr lên ch n dây 2 l p b c ng nở ọ ớ ướ ắ y 10 0.8333333333 t=Z1/2P 12 0.9659258263 0.9576621969 15 0.9250306489 0.0056610979 0.4381223946 0.3061546016 1.75 0.95 1.3275375194 1.55 2.27 0.5 12.204300223 9.2250283586 l1=P.103/3U1ηcosϕ q1 Z1=6pq1 t1=piD/Z1 a1 ur1=At1a1/I1 w1=pq1.ur1/a1 J1’=AJ/A s1’=I1/a1n1J1’ n1 dcđ β=y/τ ky=sin(β.pi/2) kr=sin(q.α/2)/q.sin(α/2) α=360op/z1 kd=ky.kr Φ=kEU1/4kskdfw1 Bδ=Φ.104/αδτl1 b’ z1=B δl 1t 1/B z1l 1k c Bz1 kc hg1=Φ104/2Bg1l1kc Bg1 b41 h41 d1= [pi(D+2hr1)-Z1b’z1]/(Z1+pi) d2=[pi(D+2h41)-Z1b’z1]/(Z1-pi) 33.974624806 27.372474695 c 0.4 c' 0.5 335.77502166 38.862431206 296.91259045 0.3674266552 0.3061546016 0.3061546016 0.53 1.481287992 0.4807291667 δ 0.5 38 17.65 1.4591871141 0.6670569664 1.75 5.325 531.86402827 0.93 1615.678946 151.96115093 3.5 2.5 646.27157838 1.5 0.75 7.2018861696 5.9314722686 15 h12 7.6833207809 a 17 b 30 hr1=(Dn-D)/2 – hg1 h12=hr1-d1/3(s) S'r=pi(d1 2+d2 2)/8 + (d1+d2)(h12-d2/2)/2 Scđ= [pid1/2+2h12+(d1+d2)]c + pid2c’/2 Sr=Sr’-Scđ kđ= urn1d 2 cđ/Sr b’z1=pi(D+2h41+d2)/Z1-d2 b’’z1=pi[D+2(h41+h12)]/Z1-d1 b z1=(b’ z1+b’’ z1)/2 hg1=(Dn-D)/2 – hr1 + d2/6 δ=0.25+D/1000 Z2 D’=D-2δ t2=piD’/Z2 b'z2=Bδl2t2/Bz2l2kc Bz2 Dt=0.3D Itd=I2=kII16w1kd1/Z2 kI Iv=Itd/2sin(180 o*p/Z2) Std=Itd/J2 J2 Jv Sv=Iv/Jv b42 h42 d1 d2 hr2 159.5 84.638172485 ab 510 0.6965592309 4.7613578711 1.1617347834 1.1467260821 1.1025210987 1.0400944557 2.1605450734 1.125 401.92510163 1.0108878355 22.7 135.77562228 29.906524732 1.0088344612 Hz2 22.5 58.602791597 1.3022842577 1.4836184978 1.55 10.9 20.199429176 220.17377802 0.4321630952 1.77 7.9218069474 14.021598297 830.49889182 2.0663026232 3.6143594683 Dv=D-(a+1) Sr2=pi(d 2 1+d 2 2)/8 + (d1+d2)h12/2 bz21/3=pi[D’-2h42-4(h12+d)/3]/Z2 hg2=(D’-Dt)/2 – hr2 +d2/6 bn≈t1 kδ=kδ1.kδ2 kδ1=t1/(t1-ν1δ) kδ2=t2/(t2-ν2δ) ν1=(b41/δ)2/(5+b41/δ) ν2=(b42/δ)2/(5+b42/δ) Fδ=1.6Bδkδδ104 Bz1=Bδl1t1/bz1l1kc Hz1 Fz1=2h’z1Hz1 h’z1=hz1-d1/3(l y d l n)ấ ớ Bz2=Bδl2t2/bz2l2kc Fz2=2h’z2Hz2 h’z2=hr2-d2/3 kz=(Fδ+Fz1+Fz2)/Fδ Bg1=Φ104/2hg1l1kc Hg1 Lg1=pi(Dn-hg1)/2p Fg1=Lg1Hg1 Bg2=Φ104/2hg2l2kc Hg2 Lg2=pi(Dt+hg2)/2p Fg2=Lg2Hg2 F=Fδ+Fz1+Fz2+Fg1+Fg2 kµ=F/Fδ Iµ=pF/2.7w1kd1 16.984598 19.993276376 13.840981827 1.3 B 1 34.473276376 126.86165706 0.8711565513 0.0842654602 7.43831E-005 1.12416E-006 9.51307E-005 0.3291891806 9148.4083206 0.8702947495 0.0841820996 1.4877575897 0.90625 0.875 31.454194784 -3.312514179 1.0818640358 0.9707255559 0.72 0.0062 1.1794969832 3.7491186086 1.8149743523 0.1755593169 1.3358781138 k 1 2.1130818942 0.0092 0.6080843918 Iµ%=100Iµ/Iđm lđ1=Kd1τy+2B τy1=pi(D+hr1)y/Z1 Kd1 ltb=l1+lđ1 l1=2ltbw110 -2 r1=ρ75L1/n1a1s1 r1*=r1I1/U1 rtd=ρAll210-2/Sr2 rv=ρAlpiDv10-2/Z2Sv r2=rtd+2rv/∆2 ∆=2sin(pip/Z2) γ=4m1(w1kd1)2/Z2 r2’=γr2 r2’*=r2’I1/U1 λr1=h1kβ/3b + (0.785 - b41/2b + h2/b + h41/b41)k’β kβ=(1+3k’β)/4 k’β=(1+3β)/4 (v i 2/3ớ ≤β≤1) h1=hr1-0.1d1-2c-c’ h2=-(d2/2-2c-c’) λt1=0.9t1(q1kd1)2ρt1k41σ1/kδδ k41=1-0.033b 2 41/t1δ ρt1 σ1 λd1=0.34q1(lđ1-0.64βτ)/lδ Σλ1=λr1+λt1+λd1 x1=0.158f1(w1/100) 2lδΣλ1/100pq1 x1*=x1I1/U1 λr2=[h12(1-Πb2/8Sc)2/3b + 0.66 – b42/2b]k + h42/b42 λt2=0.9t2(q2kδ2)2ρt2k42σ2/kδδ σ2 λd2=2.3Dvlg[4.7Dv/(a+2b)] / Z2l2∆2 0.66969699 4.7267413898 0.0002703507 2.4732785982 0.1385050198 114.39297672 0.9843816681 8.1633764808 12.841783982 0.0375394824 0.1234095441 0.1609490265 0.0003502211 67.394269957 0.1607700407 0.32 4.54 0.0029411448 0.037343263 3.698573121 0.1642403924 0.1231567258 0.2873971182 1.0158661345 1.0319840032 3.27 0.1685841773 374.06503387 26.874574641 19.790602656 0.0460445538 λrn=0.5λt2(bn/t2)2 Σλ2=λr2+λt2+λd2+λrn x2=7.9f1l2Σλ210-8 x2’=γx2 x2’*=x2I1/U1 x12=(U1-Iµx1)/Iµ kE=(U1-Iµx1)/U1 GZ1=γFeZ1bZ1h’Z1l1kc110-3 Gg1=γFel1Lg1hg12pkc10-3 PFeZ1=kgcpFeZB 2 Z1GZ110 -3 PFeg1=kgcpFeg1B 2 g1Gg110 -3 P’Fe=PFeZ1+PFeg1 Pbm=2pτ(t2-b42)l2pbm10 -7/t2 pbm=0.5ko(Z1n1/10000) 1.5(10Bot1) 2 Bo=βokδBδ βo b41/δ Pđm=0.11(Z1n110Bđm/10000) 2GZ210 -3 Bđm=ν1δBZ2/2t2 GZ2=γFeZ2h’Z2b’Z2l2kc10-3 PFe=P’Fe+Pbm+Pđm Pcơ=k(n1/1000) 2(Dn/10) 410-3 Po=PFe+Pcơ C1=1+x1/x12 C21 Iđbx=Iµ Iđbr=(PFe10 3 + 3I2µr1)/3U1 Et=U-Iµx1 KI=6w1kd1/Z2 I2’=I2/kI sđm≈I2’r2’/E1 0.2042990464 B ng 10.4 - Đ c tính làm vi c c a đ ng c đi n không đ ng b rôto l ng sócả ặ ệ ủ ộ ơ ệ ồ ộ ồ Đ n vơ ị 0.001 Ω 899.01523795 Ω 4.3961549283 Ω 899.02598641 Α 0.4293859543 0.9999880443 0.0048899086 Α 0.5912587858 Α 3.2720668649 Α 3.3250576717 0.177819107 kW 0.6740350158 kW 0.0288945428 kW 0.0004813747 kW 0.0033701751 kW 0.2873971182 kW 0.3201432107 kW 0.353891805 % 52.503474857 2.07688207 s 1 0.95475 14.25 ψ 1 ϕ 0.15 1.15 8.55406E-005 0.0001062882 0.9723678361 H s t d n rãnh rôto khi xét đ n hi u ng m t ngoài v i s=1ệ ố ừ ẫ ế ệ ứ ặ ớ 1.2609132217 4.6517764977 sm=r2’/(x1/C1 + x2’) mmax=Mmax/Mđm=(I’2m/I’2đm) 2sđm/sm ξ=0.067as1/2 a=hr2-h42 kR=1+ϕ rtdξ=kR*rtd r2ξ=rtdξ+2rv/∆2 r’2ξ=γr2ξ λr2ξ=[h1(1-pib2/8Sc)2/3b + 0.66 - b42/2b]ψ + h42/b42 Σλ2ξ=λr2ξ+λt2+λđ2+λrn 2.4340530413 1.8435243874 4.2490273936 4.6317184671 82.042983116 93. Tham s c a đ ng c đi n khi ch xét c hi u ng m t ngoài và s b o hòa c a m ch t t n khi s=1ố ủ ộ ơ ệ ỉ ả ệ ứ ặ ự ả ủ ạ ừ ả 1.43 117.32146586 4020.7464823 1 0.9853011074 5.1009108434 0.53 1.9887974114 1.1697690696 0.31798852 0.573387939 2.0708734422 1.0025242135 0.6153179436 0.4020015137 0.8589117079 1.1199334039 0.3549394047 2.9418689084 1.5393398559 1.8435243874 2.5418640694 3.1400087761 121.01877004 6.26016603 236.37050787 1.0065124024 120.23574648 x2ξ=x’2Σλ2ξ/Σλ2 rnξ=r1+r’2ξ xnξ=x1+x’2ξ znξ=(r 2 nξ+x 2 nξ) 1/2 Inξ=U1/Znξ kbh Ibhξ=kbhInξ Fzbh=0.7Inbhξur(kβ+kykđz1/z2)/a1 kβ Cbh=0.64+2.5[δ/(t1+t2)]1/2 BΦδ=Fztb10 -4/1.6Cbhδ χδ C1=(t1-b41)(1-χδ) ∆λ1bh=(h41+0.58h3)C1 / b41(C1+1.5b41) λr1bh=λr1-∆λ1bh λt1bh=λt1χδ Σλ1bh=λr1bh+λt1bh+λđ1 x1bh=x1Σλ1bh/Σλ1 C2=(t2-b42)(1-χδ) ∆λ2bh=h42C2 / b42(C2+b42) λr2ξbh=λr2ξ-∆λ2bh λt2bh=λt2χδ λrnbh=λrnχδ Σλ2ξbh=λrξbh+λt2bh+λđ2+λrnbh x’2ξbh=x’2Σλ2ξbh/Σλ2 rnξ=r1+r’2ξ xnξbh=x1bh+x’2ξbh znξbh=(r 2 nξ+x 2 nξbh) 1/2 Ik=U1/znξbh ik=Ik/Iđm x1n=x12kµ C2ξbh=1+x’2ξbh/x12n I’2k=Ik/C2ξbh 2.17151923mk=(I’2k/I’2đm)2sđm r’2ξ/r’2 Đ n vơ ị Tra b ngả Nháp kW V Hz vg/ph mm BIV/601 B10.12/271 B10.11/271 B10.10/268 cm B10.3/230, Nga cm x p x gi a 2 giá trấ ỉ ữ ị 17.408 18.496 B10.2/230 0.64 0.68 kVA 13.693820225 H10.2/231 cm x p xấ ỉ 14.482281995cm Hinh 4-4 Kz=1.25 A/cm H10.3a/233 270 T H10.3a/233 0.875 cm cm cm kW BIV/601 xem H10.3b/235 At ch nự ọ rãnh cm t ch nự ọ x p xấ ỉ 73.153602859 H10.4/237 mm2 s iợ t ch nự ọ mm BVI.1/619 mm dây PETV Wb T cm T B10.5b/241 1.75 - 1.95 B2.2(T23) 0.91-0.98 cm T B10.5a/240 1.45-1.6 mm ch nọ mm ch nọ mm đ u l nầ ớ mm A2/cm.mm2 mm2 o mm mm cth c h12=hr-h41-d(l n)/2ứ ớ khác h12 roto mm BVIII-1/629 mm co gia tri tu 0.7--.75 cm tính theo cm cm tính theo cm cm 0.3061546016 cm tính theo cm mm tính theo mm mm B10.8/253 0.05cm rãnh B10.6/246 cm cm cm T không bi tế B10.5-B/241 cm x p xấ ỉ 5.325cm A H10.5/244 A tra trang 249 mm ch nọ mm ch nọ 0.5-1.5 mm đ u l nầ ớ cth c gi y th yứ ấ ầ mm cth c gi y th yứ ấ ầ mm ch n theo trang 248 ọ mm mm mm x p xấ ỉ 38.015975199mm mm2 mm2 pid1, tính d1 theo cm mm2 mm2 A/mm2 A/mm2 mm2 mm tính theo mm cm vi t l i cth c c a mìnhế ạ ứ ủ 0.66706 cm 0.66706 bz2tb=(bz'+bz'')/2 0.66706 cm A 590.3037 T A/cm BV6/608 A 50.3402 tính theo cm mm T A/cm BV6/608 A 42.2933 cm dùng công th c trang 102ứ ở co gia tri tu 1.2->1.25 trang 114 T A/cm BV9/611 cm A 73.52682 T A/cm BV9/611 cm A 5.09782 A 761.56184 c 1.5ỡ A 3.27 4.9715146057 mm2 mm2 bz'=[pi(D'-d1-2h42)/Z2]-d1 bz''=[pi(D'-2hr+d2)/Z2]-d2 không bi t, l y hế ấ z2=hr1 l y bấ z2tb c a mình tính l iủ ạ % 35.8356164384 23.3621414 cm B3.4/69 phan dau noi khong co bang cach dien B3.4/69 cm m Ω Ω Ω Ω Ω đ ng kính nhườ ỏ H7.8/không có, dùng công th c trang 125ứ ở mm mm B5.3/137 ????? B5.2a/134, không bi tế lay theo z2/6p Ω d nhỏ ch nọ B5.2c/136 Dv tính theo cm l y mấ 1=3 pha tính theo mm, l yấ b=d2 tính theo k’β b41 tính theo cm lay theo τ-y l y b=dấ 1 q2=Z2/3x2p, kδ2=1, k42=1 đ i v i rôto l ng sócố ớ ồ tính theo cm Ω Ω Ω kg kg kW kW kW kW T kW T kg kW kW l y k=1ấ kW A A V A 0.02856 H6.1/141, tra theo b41/δ l y b’ấ Z2=bz21/3 0.015 0.025 0.0460445538 0.075 0.2043 60.76033 36.8101888188 20.390656856 12.86004857 5.28113 4.396155 4.3961549283 4.3961549283 4.396154928 4.39615 60.91916 37.0717706487 20.859172208 13.59069635 6.87143 6.336744 10.4130211303 18.506445379 28.40392583 56.1789 0.997393 0.9929439078 0.9775391206 0.946239121 0.76856 0.072164 0.1185849732 0.2107540455 0.323467968 0.63977 6.390096 10.3466436112 17.9768108 26.62571755 42.6713 3.720141 4.4855418806 7.1093919225 12.31426268 38.6504 7.394104 11.2771060108 19.331559172 29.33547171 57.5733 0.864215 0.9174910302 0.8132014 0.907628751 0.74116 7.28471 11.7951737167 20.493564312 30.35331801 48.6453 0.142886 0.3323630899 0.9766776014 2.24907332 8.66284 0.104838 0.2831008136 0.8941978836 2.106417034 8.24012 0.036424 0.0589758686 0.1024678216 0.15176659 0.24323 0.287397 0.2873971182 0.2873971182 0.287397118 0.2874 0.571545 0.9618368902 2.2607404247 4.794654061 17.4336 6.713165 10.8333368265 18.2328239 25.55866394 31.2117 92.15419 91.8455046673 88.9685348 84.20385521 64.1618 so sanh lai voi 2.2 mm Ω Ω l y d=d1ấ H10.13/256, tra theo ξ H10.13/256, tra theo ξ Ω Ω Ω Ω Α 1.3-1.45 Α T Ω Ω Ω Ω Ω Α so sánh l i v i m c (93)ạ ớ ụ 6 A H10.14/259, tra theo β (14) H10.15/260, tra theo BΦδ so sánh l i v i Iạ ớ kđ/Iđm 2so sánh l i v i Mạ ớ kđ/Mđm 0.6433824 cm cm phan dau noi khong co bang cach dien 2.5556 lay theo z2/6p

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfdong_cokdb__.pdf
Tài liệu liên quan