Việc nhận dạng các quy luật di truyền là vấn đề quy định cho việc giả quyết nhanh về các bài toán lai .Để nhận dạng các quy luật di truyền phải dựa vào các điều kiện cụ thể của bài toán.
+ Đối với các bài toán lai vế 1,2 hoặc nhiều cặp tính trạng phân li độc lập thì ta dựa vào:
20 trang |
Chia sẻ: lelinhqn | Lượt xem: 1280 | Lượt tải: 2
Nội dung tài liệu Tìm hiểu các bước giải nhanh một bài toán về lai 1,2 hay giữa nhieeufcawpj tính trạng tương phản, sự tương tác giữa các gen không alen, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ph ng pháp gi i bài t p di truy n ươ ả ậ ề
TÌM HI U CÁC B C GI I NHANH M T BÀI TOÁN V LAI 1, 2 HAYỂ ƯỚ Ả Ộ Ề
NHI U C P TÍNH TR NG T NG PH N, S TU NG TÁC GI AỀ Ặ Ạ ƯƠ Ả Ự Ơ Ữ
CÁC GEN KHÔNG ALEN
Vi c nh n d ng các quy lu t di truy n là v n đ quy t đ nh cho vi c gi iệ ậ ạ ậ ề ấ ề ế ị ệ ả
nhanh v các bài toán lai. Đ nh n d ng các quy lu t di truy n ph i d a vào cácề ể ậ ạ ậ ề ả ự
đi u ki n c th c a bài toán.ề ệ ụ ể ủ
+ Đ i v i các bài toán lai v 1, 2 ho c nhi u c p tính tr ng phân ly đ c l pố ớ ề ặ ề ặ ạ ộ ậ
thì ta d a vào:ự
- Các đi u ki n v tính tr ng gen quy đ nhề ệ ề ạ ị
- K t qu c a phép lai đ xác đ nhế ả ủ ể ị
+ Đ i v i bài toán v t ng tác gi a các gen không allen thì ta d a vào:ố ớ ề ươ ữ ự
- D a vào các đi u ki n v phép laiự ề ệ ề
- K t qu phân tích đ i con qua các phép laiế ả ờ
I.Cách nh n d ng quy lu t di truy n:ậ ạ ậ ề
1. Tr ng h p bài toán đã xác đ nh t l phân ly ki u hình đ i con: ườ ợ ị ỷ ệ ể ở ờ
1.1. D a vào k t qu phân ly ki u hình c a đ i con: ự ế ả ể ủ ờ
1.1.1. Khi lai 1 tính tr ng: ạ
Tìm t l phân tích v KH th h con đ i v i lo i tính tr ng đ t đóỉ ệ ề ở ế ệ ố ớ ạ ạ ể ừ
xác đ nh quy lu t di truy n chi ph i.ị ậ ề ố
+ 3:1 là quy lu t di truy n phân tích tr i l n hoàn toàn.ậ ề ộ ặ
+ 1:2:1 là quy lu t di truy n phân tích tr i không hoàn toàn (xu t hi n tínhậ ề ộ ấ ệ
tr ng trung gian do gen n m trên NST th ng ho c gi i tính.ạ ằ ườ ặ ớ
+ 1:1 ho c 2:1 t l c a gen gây ch t.ặ ỉ ệ ủ ế
+ 9:3:3:1 ho c 9:6:1 ho c 9:7 là tính tr ng di truy n theo t ng tác b tr .ặ ặ ạ ề ươ ổ ợ
+ 12:3:1 ho c 13:3 là tính tr ng di truy n theo quy lu t t ng tác át chặ ạ ề ậ ươ ế
tr i.ộ
+ 9:3:4 là t ng tác át ch do gen l n.ươ ế ặ
+ 15:1 là t ng tác c ng g p ki u không tích lũy các gen tr i.ươ ộ ộ ể ộ
1.1.2. Khi lai 2 hay nhi u c p tính tr ng:ề ặ ạ
+ Tìm t l phân tích v ki u hình th h con đ i v i m i lo i tínhỉ ệ ề ể ở ế ệ ố ớ ỗ ạ
tr ng.ạ
+ Nhân t l KH riêng r c a lo i tính tr ng này v i t l KH riêng c aỉ ệ ẽ ủ ạ ạ ớ ỉ ệ ủ
lo i tính tr ng kia. ạ ạ
N u th y k t qu tính đ c phù h p v i k t qu phép lai thì có th k tế ấ ế ả ượ ợ ớ ế ả ể ế
lu n 2 c p gen quy đ nh 2 lo i tính tr ng đó n m trên 2 c p NST khác nhau, diậ ặ ị ạ ạ ằ ặ
truy n theo đ nh lu t phân li đ c l p c a Menden (tr t l 1:1 nhân v i nhau).ề ị ậ ộ ậ ủ ừ ỉ ệ ớ
Ví dụ: Cho lai hai th cà chua: qu đ -thân cao v i qu đ -thân th p thuứ ả ỏ ớ ả ỏ ấ
đ c 37.5% qu đ -thân cao: 37.5% qu đ -thân th p: 12.5% qu vàng-thânượ ả ỏ ả ỏ ấ ả
cao: 12.5% qu vàng-thân th p. Bi t r ng m i tính tr ng do 1 gen quy đ nh.ả ấ ế ằ ỗ ạ ị
Bùi Th Kim Cúc - T Th Kim Quýị ạ ị - 1 - L p 07SSớ
Ph ng pháp gi i bài t p di truy n ươ ả ậ ề
Gi i:ả
+ Xét riêng t ng tính tr ng th h con:ừ ạ ở ế ệ
( 37,5% + 37,5% ) đ : ( 12,5% + 12,5% ) vàng = 3 đ : 1 vàng ỏ ỏ
( 37,5% + 12,5% ) cao : ( 37,5 % + 12,5% ) th p = 1 cao : 1 th pấ ấ
+ Nhân 2 t l này ( 3 đ : 1 vàng ) ( 1 cao : 1 th p ) = 3 đ -cao : 3 đ -th pỉ ệ ỏ ấ ỏ ỏ ấ
: 1 vàng-cao : 1 vàng-th p, phù h p v i phép lai trong đ bài. V y 2 c p gen quyấ ợ ớ ề ậ ặ
đ nh 2 tính tr ng n m trên 2 c p NST khác nhau.ị ạ ằ ặ
1.2. D a vào k t qu phân ly ki u hình trong phép lai phân tích:ự ế ả ể
D a vào k t qu c a phép lai đ xác đ nh t l và lo i giao t sinh ra c aự ế ả ủ ể ị ỷ ệ ạ ử ủ
các cá th c n tìm.ể ầ
+ N u t l KH 1:1 thì đó là s di truy n 1 tính tr ng do 1 gen chi ph iế ỉ ệ ự ề ạ ố
+ N u t l KH 3:1 thì đ c di truy n theo quy lu t t ng tác gen, trongế ỉ ệ ượ ề ậ ươ
tính tr ng có 2 ki u hình.ạ ể
- T ng tác b tr 9:7ươ ổ ợ
- T ng tác át ch 13:3ươ ế
- T ng tác c ng g p 15:1ươ ộ ộ
+ N u có t l KH 1:2:1 thì tính tr ng đ c di truy n theo quy lu t t ngế ỉ ệ ạ ượ ề ậ ươ
tác gen trong tr ng h p tính tr ng có 3 ki u hình.ườ ợ ạ ể
- T ng tác b tr 9:6:1ươ ổ ợ
- T ng tác át ch l n 9:3:4ươ ế ặ
- T ng tác át ch tr i 12:3:1ươ ế ộ
+ T l KH 1:1:1:1 là s di truy n t ng tác b tr 1 tính tr ng có 4 ki uỉ ệ ự ề ươ ổ ợ ạ ể
hình 9:3:3:1 ho c là lai 2 c p tính tr ng tuân theo đ nh lu t phân ly đ c l p có tặ ặ ạ ị ậ ộ ậ ỉ
l ki u hình là 9:3:3:1.ệ ể
2.N u đ bài không xác đ nh t l phân li ki u hình c a đ i con mà chế ề ị ỷ ệ ể ủ ờ ỉ
cho bi t 1 ki u hình nào đó con lai.ế ể ở
+ Khi lai 1 c p tính tr ng, t l 1 ki u hình đ c bi t b ng ho c là b i sặ ạ ỉ ệ ể ượ ế ằ ặ ộ ố
c a 25% (hay ủ
4
1
).
+ Khi lai 2 c p tính tr ng mà t l 1 ki u hình đ c bi t b ng ho c là b iặ ạ ỉ ệ ể ượ ế ằ ặ ộ
s c a 6.25% (hay ố ủ
16
1
), hay khi lai n c p tính tr ng mà t t l c a KH đã bi tặ ạ ừ ỉ ệ ủ ế
cho phép xác đ nh đ c s lo i giao t c a b (ho c m ) có t l b ng nhau vàị ượ ố ạ ử ủ ố ặ ẹ ỉ ệ ằ
b ng 25% ho c là c s c a 25%.ằ ặ ướ ố ủ
Đó là các bài toán thu c đ nh lu t Menden.ộ ị ậ
Ví d :ụ Cho lai 2 cây đ u thu n ch ng khác nhau 2 c p tính tr ng t ngậ ầ ủ ặ ạ ươ
ph n, Fả 1 thu đ c toàn b cây thân cao - hoa đ . Cho Fượ ộ ỏ 1 t p giao Fạ 2 thu đ cượ
16000 cây trong đó có 9000 cây thân cao - hoa đ . Hai c p tính tr ng trên b chiỏ ặ ạ ị
ph i b i quy lu t di truy n.ố ở ậ ề
Bùi Th Kim Cúc - T Th Kim Quýị ạ ị - 2 - L p 07SSớ
Ph ng pháp gi i bài t p di truy n ươ ả ậ ề
A. T ng tác át chươ ế C.T ng tác b trươ ổ ợ
B. Phân li đ c l pộ ậ D. T ng tác c ng g pươ ộ ộ
Gi i:ả
T l cây cao- đ thu đ c th h Fỉ ệ ỏ ượ ở ế ệ 2 là
16000
9000
=
16
9
= 56.25% là b i sộ ố
c a 6.25% ủ
Đó là bài toán thu c đ nh lu t Mendenộ ị ậ
=> Ch n đáp án Bọ
3.Tính tr ng do 1 hay 2 gen quy đ nh? Xác đ nh ki u gen t ng ng c a cạ ị ị ể ươ ứ ủ ơ
th lai: ể
Tùy vào s t h p đ i con c a t ng phép lai và tính tr i l n hoàn toànố ổ ợ ở ờ ủ ừ ộ ặ
hay không hoàn toàn th h lai. ở ế ệ
+ Phép lai hai cá th d h p (th ng là cho F1 giao ph i v i nhau) cho sể ị ợ ườ ố ớ ố
t h p không quá 4 thì th ng do 1 gen quy đ nh; s t h p h n 4 nh ng khôngổ ợ ườ ị ố ổ ợ ơ ư
quá 16 th ng do 2 gen quy đ nh.ườ ị
* Ví dụ Khi lai F1 d h p đ c Fị ợ ượ 2 phân ly t l 11: 2: 2: 1 (t ng có 16 tỉ ệ ổ ổ
h p) thì ch c ch n không ph i là 1 gen quy đ nh.ợ ắ ắ ả ị
+ Phép lai phân tích F1: n u cho s t h p không quá 4 nh ng không ph iế ố ổ ợ ư ả
1:1, lúc này l i do 2 gen quy đ nh...ạ ị
* Ví dụ Khi lai phân tích đ c 3 đ : 1 xanh (4 t h p) thì cũng ch c ch nượ ỏ ổ ợ ắ ắ
không ph i là 1 gen.ả
+ Lai F1 v i 1 cá th b t kì: s t h p t i đa khi lai hai cá th d h p v iớ ể ấ ố ổ ợ ố ể ị ợ ớ
nhau, t đó có th lo i tr các kh năng không đúng.ừ ể ạ ừ ả
*Ví dụ Khi lai hai cá th b t kì v tính tr ng A mà cho con t i 8 t h p thìể ấ ề ạ ớ ổ ợ
ch c ch n tính tr ng do 2 gen quy đ nh, trong đó 1 cá th d h p c 2 gen, 1 cáắ ắ ạ ị ể ị ợ ả
th d h p 1 gen (th ng là d h p và đ ng h p l n gen còn l i)...ể ị ợ ườ ị ợ ồ ợ ặ ạ
4. Gen này có gây ch t không?ế
D u hi u c a ki u này là s t h p đ i con không ch n, có th là 3,ấ ệ ủ ể ố ổ ợ ở ờ ẵ ể
7,.. thay vì 4, 8... Đây là 1 d u hi u ít g p nh ng v n ph i nghĩ đ n.ấ ệ ặ ư ẫ ả ế
N u đ i con phân ly t l đ c bi t VD 2:1 thì g n nh có th ch c ch nế ờ ỉ ệ ặ ệ ầ ư ể ắ ắ
là gen gây ch t, và th ng là gây ch t tr ng thái đ ng h p tr i.ế ườ ế ở ạ ồ ợ ộ
5. Các tr ng h p riêng:ườ ợ
+ D a vào k t qu phân li ki u hình c a F1 lai v i c th khác. c n chúự ế ả ể ủ ớ ơ ể ầ
ý nh ng t l đ c bi t sau đây: 7:1; 4:3:1; 6:1:1; 5:3 đây là t l c a tính tr ngữ ỉ ệ ặ ệ ỉ ệ ủ ạ
n y sinh do t ng tác gen, tùy t ng tr ng h p c th mà xác đ nh chính xácả ươ ừ ườ ợ ụ ể ị
tính tr ng đ c xét, di truy n theo quy lu t di truy n nào.ạ ượ ề ậ ề
Bùi Th Kim Cúc - T Th Kim Quýị ạ ị - 3 - L p 07SSớ
Ph ng pháp gi i bài t p di truy n ươ ả ậ ề
+ Tr ng h p đ ng tr i d a vào đi u ki n nh : 1 tính tr ng đ c quiườ ợ ồ ộ ự ề ệ ư ạ ượ
đ nh b i 1 c p gen có 3 alen, Iị ở ặ A = IB > IO. S ki u gen t i đa là 6, s ki u hình t iố ể ố ố ể ố
đa là 4.
Ví d :ụ Màu lông c a m t loài cú mèo ch u s ki m soát c a dãy đa allenủ ộ ị ự ể ủ
x p theo th t tính tr i gi m d n là: Rế ứ ự ộ ả ầ 1 (lông đ ) > Rỏ 2 (lông đen) > R3 (lông
xám). Hãy xác đ nh Ki u gen c a cú lông đ , lông đen và lông xám.ị ể ủ ỏ
Gi i:ả
Dãy đa allen x p theo th t tính tr i gi m d n là: Rế ứ ự ộ ả ầ 1 (lông đ ) > Rỏ 2 (lông
đen) > R3 (lông xám)
KG c a cú lông đ có th là: Rủ ỏ ể 1R1; R1R2; R1R3
KG c a cú lông đen có th là: Rủ ể 2R2; R2R3
KG c a cú lông xám có th là: Rủ ể 3R3
II. Ph ng pháp gi i bài t p: ươ ả ậ
Tùy t ng yêu c u c a bài toán mà ta có các ph ng pháp gi i khác nhau.ừ ầ ủ ươ ả
1. Trong phép lai 1, 2 hay nhi u c p tính tr ng t ng ph n:ề ặ ạ ươ ả th ng g p 2ườ ặ
d ng chínhạ
- D ng toán thu n: cho bi t tính tr ng (hay gen) tr i, l n t đó tìm t lạ ậ ế ạ ộ ặ ừ ỷ ệ
phân tích đ i sauờ
- D ng toán ngh ch: cho bi t k t qu đ i con t đó tìm ki u gen c a bạ ị ế ế ả ờ ừ ể ủ ố
mẹ
1.1.Tính s lo i và thành ph n gen giao t :ố ạ ầ ử
1.1.1. S lo i giao t :ố ạ ử Tùy thu c vào s c p gen d h p trong ki u genộ ố ặ ị ợ ể
+ Trong KG có 1 c p gen d h p ặ ị ợ 21 lo i giao tạ ử
+ Trong KG có 2 c p gen d h p ặ ị ợ 22 lo i giao tạ ử
+ Trong KG có 3 c p gen d h p ặ ị ợ 23 lo i giao t ạ ử
V y trong KG có n c p gen d h p ậ ặ ị ợ 2n lo i giao tạ ử
Ví d :ụ Ki u gen AaBbCcDd có kh năng t o ra bao nhiêu lo i giao t ?ể ả ạ ạ ử
Ta xét ki u gen trên có 4 c p gen d h p, v y s lo i giao t là 2ở ể ặ ị ợ ậ ố ạ ử n=24=16
1.1.2.Thành ph n gen (KG) c a giao tầ ủ ử
Trong t bào (2n) c a c th gen t n t i thành t ng c p t ng đ ng, cònế ủ ơ ể ồ ạ ừ ặ ươ ồ
trong giao t (n) ch còn mang 1 gen trong c p.ử ỉ ặ
+ Đ i v i c p gen đ ng h p AA (ho c aa): cho 1 lo i giao t A (ho c 1ố ớ ặ ồ ợ ặ ạ ử ặ
lo i giao t a)ạ ử
+ Đ i v i c p gen d h p Aa: cho 2 lo i giao t v i t l b ng nhau g mố ớ ặ ị ợ ạ ử ớ ỉ ệ ằ ồ
giao t A và giao t aử ử
+ Suy lu n t ng t đ i v i nhi u c p c p gen d h p n m trên các c pậ ươ ự ố ớ ề ặ ặ ị ợ ằ ặ
NST khác nhau, thành ph n ki u gen c a các lo i giao t đ c ghi theo s đầ ể ủ ạ ử ượ ơ ồ
phân nhánh (s đ Auerbac) ho c b ng cách nhân đ i s .ơ ồ ặ ằ ạ ố
Bùi Th Kim Cúc - T Th Kim Quýị ạ ị - 4 - L p 07SSớ
Ph ng pháp gi i bài t p di truy n ươ ả ậ ề
Ví d :ụ Cho bi t thành ph n gen m i lo i giao t c a ki u genế ầ ỗ ạ ử ủ ể
sau:AaBBDdee
Ta có s đ sau:ơ ồ
A a
B B
D d D d
E e e e
KG c a giao t là ủ ử :ABDE Abde aBDe aBde
Ví d : ụ Trong đi u ki n gi m phân bình th ng, c th AaBbCcDD sinhề ệ ả ườ ơ ể
ra các lo i giao t nào?ạ ử
A. ABCD và abcD
B. ABCD, ABcD, AbCD, AbcD
C. ABCD, AbcD, aBCD, AbcD, abCD, AbCd, abcD, AbcD
D. ABCD, AbcD, AbCD, AbcD, aBCD, abCD, abcD, AbcD.
Gi i:ả
KG đang xét d h p 3 c p allen => s giao t có th t o ra là 2ị ợ ặ ố ử ể ạ 3=8
Và không ch a gen l n d.ứ ặ
Ch n đáp án Dọ
1.2.Tính s ki u t h p, ki u gen, ki u hình và các t l phân li đ i conố ể ổ ợ ể ể ỉ ệ ở ờ
(d ng toán thu n)ạ ậ
1.2.1. S ki u t h p:ố ể ổ ợ
M i lo i giao t đ c t h p t do v i các lo i giao t cái t o thành nhi uỗ ạ ử ự ổ ợ ự ớ ạ ử ạ ề
ki u t h p trong các h p t . Vì v y s ki u t h p gi a các lo i giao t đ cể ổ ợ ợ ử ậ ố ể ổ ợ ữ ạ ử ự
và cái là:
S ki u t h p = s lo i giao t đ c x s lo i giao t cáiố ể ổ ợ ố ạ ử ự ố ạ ử
Ki u t h p khác nhau nh ng có th đ a đ n ki u gen gi ng nhauể ổ ợ ư ể ư ế ể ố
=> s KG ố ≤ s ki u t h pố ể ổ ợ
Ví d :ụ N u cây m có 3 c p gen d h p, 3 c p gen đ ng h p, cây b có 2ế ẹ ặ ị ợ ặ ồ ợ ố
c p gen d h p, 4 c p gen đ ng h p l n. ặ ị ợ ặ ồ ợ ặ
S ki u t h p giao t đ i Fố ể ổ ợ ử ờ 1 là:
A. 16 B.32 C.64 D.128
Gi i:ả
+ Cây m có 3 c p gen d h p => có 2ẹ ặ ị ợ 3 lo i giao tạ ử
+ Cây b có 2 c p gen d h p => có 2ố ặ ị ợ 2 lo i giao tạ ử
=> S ki u t h p giao t đ i Fố ể ổ ợ ử ờ 1 là 23 x 22 = 32
Ch n đáp án Bọ
Bùi Th Kim Cúc - T Th Kim Quýị ạ ị - 5 - L p 07SSớ
Ph ng pháp gi i bài t p di truy n ươ ả ậ ề
1.2.2 S ki u gen, ki u hình đ i con :ố ể ể ở ờ
S di truy n c a các c p gen là đ c l p v i nhau, vì v y s t h p t doự ề ủ ặ ộ ậ ớ ậ ự ổ ợ ự
gi a các c p gen cũng nh gi a các c p tính tr ng. Vì v y, k t qu v ki u genữ ặ ư ữ ặ ạ ậ ế ả ề ể
cũng nh v ki u hình đ i con đ c xác đ nh:ư ề ể ở ờ ượ ị
+ T l ki u gen chung c a nhi u c p gen = Tích các t l ki u gen riêng lỉ ệ ể ủ ề ặ ỉ ệ ể ẻ
c a m i c p gen.ủ ỗ ặ
S ki u gen tính chung = ố ể Tích s các ki u gen riêng c a m i c p genố ể ủ ỗ ặ
+ T l ki u hình chung c a nhi u c p tính tr ng = Tích các t l ki u hìnhỉ ệ ể ủ ề ặ ạ ỉ ệ ể
riêng l c a m i c p tính tr ng.ẻ ủ ỗ ặ ạ
S ki u hình tính chung = ố ể Tích s ki u hình riêng c a m i c p tínhố ể ủ ỗ ặ
tr ngạ
Ví d 1ụ : Cho gi thuy t sau:ả ế
A: h t vàngạ a: h t xanhạ
B: h t tr nạ ơ b: h t nhănạ
D: thân cao d: thân th pấ
Các c p gen này di truy n đ c l p nhau. Ng i ta ti n hành phép lai gi a 2 cáặ ề ộ ậ ườ ế ữ
th có ki u gen: AabbDd lai v i AaBbdd.ể ể ớ
Xác đ nh s ki u gen và s ki u hình chung c a con lai.ị ố ể ố ể ủ
Gi i:ả
Ta xét các phép lai đ c l p :ộ ậ
Ki u genể ki u hìnhể
Aa x Aa =AA: 2Aa: aa 3 vàng: 1 xanh
Bb x bb = Bb: bb 1 tr n: 1 nhănơ
Dd x dd = Dd: dd 1 cao: 1 th pấ
V y:ậ
S t h p 1 c p gen d h p Aa cho ra 3 KG (Aa x Aa =1AA: 2Aa: 1aa )ự ổ ợ ặ ị ợ
S t h p 2 c p gen 1 bên d h p bên kia đ ng h p cho ra 2 KGự ổ ợ ặ ị ợ ồ ợ
(Bb x bb = 1Bb : 1bb; Dd x dd = 1Dd : 1dd)
T l KG chung là: (1AA : 2Aa : 1aa)(1Bb : 1bb)(1Dd : 1dd)ỉ ệ
= AABbDd ; AABbdd ; AAbbDd ; Aabbdd....
S ki u gen tính chung: 3.2.2 = 12ố ể
L p lu n t ng t : ậ ậ ươ ự
S t h p 1 c p gen d h p Aa cho ra 2KH (3 vàng: 1 xanh)ự ổ ợ ặ ị ợ
S t h p 2 c p gen 1 bên d h p bên kia đ ng h p cho ra 2 KHự ổ ợ ặ ị ợ ồ ợ
T l KH tính chung: (3 vàng : 1 xanh)(1 tr n : 1 nhăn)(1 cao : 1 th p)ỉ ệ ơ ấ
S ki u hình tính chung: 2.2.2 = 8ố ể
1.2.3. Tính t l phân ly đ i con :ỉ ệ ở ờ
T l phân li ki u gen đ i con = Tích các t l ki u gen riêng l c aỉ ệ ể ở ờ ỉ ệ ể ẻ ủ
m i c p gen.ỗ ặ
Bùi Th Kim Cúc - T Th Kim Quýị ạ ị - 6 - L p 07SSớ
Ph ng pháp gi i bài t p di truy n ươ ả ậ ề
Ví d 1:ụ Dâu tây: genR (tr i không hoàn toàn)quy đ nh tính tr ng qu đở ộ ị ạ ả ỏ
Gen r (l n không hoàn toàn) quy đ nh tính tr ng qu tr ngặ ị ạ ả ắ
Gen Rr quy đ nh qu h ngị ả ồ
Gen H quy đ nh tính tr ng cây cao (tr i)ị ạ ộ
Gen h quy đ nh tính tr ng cây th p (l n)ị ạ ấ ặ
2 c p gen này n m trên 2 c p NST khác nhau. Khi cho lai 2 cây dâu tây dặ ằ ặ ị
h p v hai c p gen trên Fợ ề ặ 1 có t l ki u di truy n là:ỉ ệ ể ề
A. 9 : 3 : 3 : 1 B. 3 : 6 : 3 : 1 : 2 : 1
C. 1 : 2 : 1 : 2 : 4 : 2 : 1 : 2 : 1 D. C 3 trên đ u saiả ề
Gi i:ả
P: RrHh x RrHh
Ta xét 2 phép lai đ c l p nhau (do các gen phân li đ c l p)ộ ậ ộ ậ
Rr x Rr = 1RR : 2Rr : 1rr.
Hh x Hh = 1HH : 2Hh : 1hh.
T l phân li ki u gen đ i con là: (1 : 2 : 1) (1 : 2 : 1)ỉ ệ ể ở ờ
= 1 : 2 : 1 : 2 : 4 : 2 : 1 : 2 : 1
=> Ch n đáp án Cọ
Ví d 2:ụ phép lai AaBbccDdee x AabbccDdEe s sinh ra ki u gen aabbccddeeẽ ể
chi m t l bao nhiêu ?(V i 5 c p gen n m trên 5 c p NST khác nhau, các tínhế ỉ ệ ớ ặ ằ ặ
tr ng đ u tr i hoàn toàn.) ạ ề ộ
Gi i:ả
tr ng h p này ta xét 5 phép lai đ c l p nhau:Ở ườ ợ ộ ậ
Aa x Aa
4
3
A- +
4
1
aa
Bb x bb
2
1
B- +
2
1
bb
cc x cc 1cc
Dd x Dd
4
3
D- +
4
1
dd
Ee x ee
2
1
E- +
2
1
ee
V y ki u gen aabbccddee sinh ra đ i con chi m t l là:ậ ể ở ờ ế ỉ ệ
4
1
x
2
1
x 1 x
4
1
x
2
1
=
64
1
Ví d 3:ụ Cho lai 2 cá th AaBbCc, v i 3 c p gen n m trên 3 c p NST khác nhau,ể ớ ặ ằ ặ
các tính tr ng đ u tr i hoàn toàn. ạ ề ộ
a. T l ki u di truy n cá th d h p 2 c p gen, c p gen còn l i đ ng h p:ỉ ệ ể ề ể ị ợ ặ ặ ạ ồ ợ
Bùi Th Kim Cúc - T Th Kim Quýị ạ ị - 7 - L p 07SSớ
Ph ng pháp gi i bài t p di truy n ươ ả ậ ề
A.
64
1
B.
64
8
C.
64
24
D.
64
32
b. T l ki u di truy n cá th d h p 1 c p gen, 2 c p còn l i đ ng h p:ỉ ệ ể ề ể ị ợ ặ ặ ạ ồ ợ
A.
64
1
B.
64
8
C.
64
24
D.
64
32
Gi i:ả
Ta xét 3 phép lai đ c l p nhau:ộ ậ
Aa x Aa
4
1
AA +
4
2
Aa +
4
1
aa
Bb x Bb
4
1
BB +
4
2
Bb +
4
1
bb
Cc x Cc
4
1
CC +
4
2
Cc +
4
1
cc
a. Cá th d h p 2 c p gen, c p gen còn l i đ ng h p là : AaBbCC; AaBbcc;ể ị ợ ặ ặ ạ ồ ợ
AaBBCc; AabbCc; AABbCc; aaBbCc
Mà t l c a t ng ki u gen là : ỉ ệ ủ ừ ể
4
2
x
4
2
x
4
1
=
64
4
T ng t cho các ki u hình còn l iươ ự ể ạ
V y t l ki u di truy n cá th d h p 2 c p gen, c p gen còn l i đ ngậ ỉ ệ ể ề ể ị ợ ặ ặ ạ ồ
h p là:ợ
(
4
2
x
4
2
x
4
1
) x 6 =
64
4
x 6 =
64
24
Ch n đáp án Cọ
b. Cá th d h p 1 c p gen, 2 c p còn l i đ ng h p là: AaBBCC; AabbCC;ể ị ợ ặ ặ ạ ồ ợ
Aabbcc; AaBBcc; AABbCC; AABbcc; aaBbCC; aaBbcc; AABBCc;
AAbbCc; aaBBCc; aabbCc
Mà t l c a t ng ki u gen là: ỉ ệ ủ ừ ể
4
2
x
4
1
x
4
1
=
64
2
T ng t cho các ki u hình còn l iươ ự ể ạ
V y t l ki u di truy n cá th d h p 1 c p gen, 2 c p còn l i đ ng h pậ ỉ ệ ể ề ể ị ợ ặ ặ ạ ồ ợ
là:
(
4
2
x
4
1
x
4
1
) x 12 =
64
2
x 12 =
64
24
Ch n đáp án Cọ
T l phân li ki u hình = Tích các t l ki u hình riêng l c a m i c pỉ ệ ể ỉ ệ ể ẻ ủ ỗ ặ
gen.
Ví d 1ụ : C th d h p ki u gen AaBb t p giao s cho Fơ ể ị ợ ể ạ ẽ 1 phân tính ki u hìnhể
theo t l nào, n u các gen này phân ly đ c l p và gen A tr i không hoàn toàn?ỉ ệ ế ộ ậ ộ
A. 9 : 3 : 3 : 1 C. 6 : 3 : 3: 2: 1: 1
Bùi Th Kim Cúc - T Th Kim Quýị ạ ị - 8 - L p 07SSớ
Ph ng pháp gi i bài t p di truy n ươ ả ậ ề
B. 27: 9 : 9: 9: 3: 3: 3:1 D. 9 : 3 : 4
Gi i:ả
Ta xét 2 phép lai đ c l p nhau (do các gen phân li đ c l p)ộ ậ ộ ậ
Aa x Aa = 1AA : 2Aa : 1aa. Vì gen A tr i không hoàn toàn, lúc đó ki u genộ ể
AA, Aa, aa quy đ nh 3 KH khác nhau =>Cho ra 3 ki u hình ị ể
Bb x Bb = 1BB : 2Bb : 1bb. Vì gen B tr i hoàn toàn, lúc đó ki u gen BB vàộ ể
Bb có cùng 1 KH =>Cho ra 2 ki u hình (3B-, 1bb)ể
T l phân li ki u hình đ i con là: (1 : 2 : 1) (3 : 1) = 6 : 3 : 3: 2: 1: 1ỉ ệ ể ở ờ
Ch n đáp án Cọ
Ví d 2:ụ Cho lai phân tích cá th cái d h p 4 c p gen n m trên 4 c p NST khácể ị ợ ặ ằ ặ
nhau, t l ki u ki u hình đ i Fỉ ệ ể ể ờ 1 là:
A. 1 : 1 : 1 : 1
B. 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1
C. 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1: 1 : 1 : 1 : 1
D. 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1
Gi i:ả
C1: T ng t l p lu n ví d 1ươ ự ậ ậ ở ụ
C2: Trong phép lai phân tích thì 1 cá th đ ng h p l n lai v i cá th khác ( cáể ồ ợ ặ ớ ể
th có ki u hình tr i đ ki m tra ki u gen).ể ể ộ ể ể ể
V y cá th đ ng h p đó cho ra 1 lo i giao t ậ ể ồ ợ ạ ử
Cá th đem lai phân tích có 4 c p gen d h p => s lo i giao t đ c t oể ặ ị ợ ố ạ ử ượ ạ
ra là: 24 = 16
S t h p giao t t o ra là 1 x 16 = 16 ố ổ ợ ử ạ
Xét các đáp án trên, ch có đáp án D là có 16 t h pở ỉ ổ ợ
Ch n đáp án Dọ
• CÔNG TH C T NG QUÁTỨ Ổ
Khi so sánh lai m t c p tính tr ng và lai hai c p tính tr ng ta th y r ngộ ặ ạ ặ ạ ấ ằ
trong lai m t c p tính tr ng Fộ ặ ạ 2 phân li thành 2 lo i ki u hình theo t l ạ ể ỷ ệ 3 : 1,
trong khi lai 2 c p tính tr ng chúng phân li thành 4 lo i ki u hình theo t l ở ặ ạ ạ ể ỷ ệ 9 :
3 : 3 : 1. T l này ng v i bình ph ng c a bi u th c ỷ ệ ứ ớ ươ ủ ể ứ (3 + 1)
(3 + 1)2 = 9 + 3 + 3 + 1
M t cách t ng t trong lai 3 c p tính tr ng s phân li ki u hình Fộ ươ ự ặ ạ ự ể ở 2
cho 8 lo i ki u hình ng v i:ạ ể ứ ớ
(3 + 1)3 = 27 + 9 + 9 + 9 + 3 + 3 + 3 + 1
T đó có th nêu nh n xét khái quát: Trong lai n c p tính tr ng thì t lừ ể ậ ặ ạ ỷ ệ
phân li ki u hình Fể ở 2 ng v i công th c ứ ớ ứ (3 + 1)n.
Bùi Th Kim Cúc - T Th Kim Quýị ạ ị - 9 - L p 07SSớ
Ph ng pháp gi i bài t p di truy n ươ ả ậ ề
• Công th c phân tính chung trong đ nh lu t phân ly đ c l p ( tr ng h pứ ị ậ ộ ậ ườ ợ
có tính tr i hoàn toàn) đ i v i c th có n c p gen d h p phân li đ c l p, khiộ ố ớ ơ ể ặ ị ợ ộ ậ
AaBb...Nn t th .ự ụ
F1 F2
Ki u genể S ki uố ể giao tử
S ki uố ể
t h pổ ợ
giao tử
S lo iố ạ
ki u genể
T lỉ ệ
ki u genể
S lo iố ạ
ki uể
hình
T lỉ ệ
ki u hìnhể
Lai 1 tính
Lai 2 tính
Lai 3 tính
...............
Aa
AaBb
AaBbCc
...............
21
22
23
..............
21 x 21
22 x 22
23 x 23
..............
31
32
33
..............
(1:2:1)1
(1:2:1)2
(1:2:1)3
...............
21
22
23
..............
(3:1)1
(3:1)2
(3:1)3
...............
Lai n tính AaBbCc... 2n 2n x 2n 3n (1:2:1)n 2n (3:1)n
T ng quát h n, n u m t cây d h p v n c p allen giao ph n v i cây dổ ơ ế ộ ị ợ ề ặ ấ ớ ị
h p v m c p allen thì ta có:ợ ề ặ
+ Cây d h p v n c p allen có 2ị ợ ề ặ n lo i giao t ạ ử
+ Cây d h p v m c p allen có 2ị ợ ề ặ m lo i giao tạ ử
Do đó => T ng s h p t = 2ổ ố ợ ử n x 2m = 2n+m
- T l cây có ki u hình tr i = ỉ ệ ể ộ
mk+
4
3
- T l th đ ng h p toàn tr i = ỉ ệ ể ồ ợ ộ
mnmn +
=
2
1
2
1*
2
1
- T l th đ ng h p toàn l n = ỉ ệ ể ồ ợ ặ
mnmn +
=
2
1
2
1*
2
1
Tìm s ki u gen c a m t c th :ố ể ủ ộ ơ ể
M t c th có n c p gen n m trên n c p NST t ng đ ng, trong đó có k c pộ ơ ể ặ ằ ặ ươ ồ ặ
gen d h p và m=n-k c p gen đ ng h p. S ki u gen có th có c a c th đóị ợ ặ ồ ợ ố ể ể ủ ơ ể
tính theo công th c:ứ
mm
n
knkn
n CCA 22 ∗=∗=
−−
Trong đó: A là s ki u gen có th có c a c th đóố ể ể ủ ơ ể
n là s c p genố ặ
k là s c p gen d h p ố ặ ị ợ
m là s c p gen đ ng h pố ặ ồ ợ
Ví d :ụ Trong c th có 4 c p gen n m trên 4 c p NST t ng đ ng, c th b cóơ ể ặ ằ ặ ươ ồ ơ ể ố
3 c p gen d h p, 1 c p gen đ ng h p. còn m thì ng c l i. Có bao nhiêu ki uặ ị ợ ặ ồ ợ ẹ ượ ạ ể
giao ph i có th xáy ra?ố ể
A. 64 B.16 C.256 D.32
Gi i:ả
Bùi Th Kim Cúc - T Th Kim Quýị ạ ị - 10 - L p 07SSớ
Ph ng pháp gi i bài t p di truy n ươ ả ậ ề
C1: Gi i theo cách li t kê các ki u gen có th có c a c th b m sau đó nhânả ệ ể ể ủ ơ ể ố ẹ
l i v i nhau:ạ ớ
+ Xét c th b : có 3 c p gen d h p, 1 đ ng h p => các ki u gen có th có:ơ ể ố ặ ị ợ ồ ợ ể ể
AaBbCcDD AaBbCcdd
AaBbCCDd AaBbccDd
AaBBCcDd AabbCcDd
AABbCcDd aaBbCcDd
V y có t t c là 8 tr ng h p có th x y raậ ấ ả ườ ợ ể ả
+ Xét c th m : có 1 c p d h p, 3 c p đ ng h p=> các ki u gen có thơ ể ẹ ặ ị ợ ặ ồ ợ ể ể
có:
AaBBCCDD AabbCCDD
AaBBCCdd AabbCCdd
AaBBccDD AabbccDD
AaBBccdd Aabbccdd
N u ta gi đ nh Aa là c p gen d h p còn 3 c p gen còn l i đ ng h p thì ta li tế ả ị ặ ị ợ ặ ạ ồ ợ ệ
kê đ c 8 ki u gen, sau đó ta thay đ i vai trò d h p cho 3 c p gen còn l i. Lúcượ ể ổ ị ợ ặ ạ
đó, s ki u gen có th có c a c th m là:ố ể ể ủ ơ ể ẹ
8 . 4 = 32
Suy ra, s ki u giao ph i là: 8 . 32 = 256ố ể ố
ch n đáp án Cọ
C2: Áp d ng công th c tính:ụ ứ
S ki u gen có th có c a c th b là:ố ể ể ủ ơ ể ố
( ) 8242!1!.14
!42 1114 =∗=∗
−
=∗= CA
S ki u gen có th có c a c th m là:ố ể ể ủ ơ ể ẹ
( ) 32842!3!.34
!42 3334 =∗=∗
−
=∗= CB
Suy ra, s ki u giao ph i là: 8 . 32 = 256ố ể ố
ch n đáp án Cọ
1.3. Tìm ki u gen c a b m (d ng toán ngh ch):ể ủ ố ẹ ạ ị
1.3.1. Ki u gen tính riêng c a t ng lo i tính tr ng:ể ủ ừ ạ ạ
Xét riêng k t qu đ i con lai Fế ả ờ 1 c a t ng tính tr ngủ ừ ạ
1.3.1.1. F1 đ ng tính:ồ
+ N u b m (P) có ki u hình khác nhau thì Fế ố ẹ ể 1 nghi m đúng Đ nh lu tệ ị ậ
đ ng tính c a Menden => tính tr ng bi u hi n Fồ ủ ạ ể ệ ở 1 là tính tr ng tr i và th h Pạ ộ ế ệ
đ u thu n ch ng: AA x aaề ầ ủ
+ N u P cùng ki u hình và Fế ể 1 mang tính tr ng tr i thì 1 trong 2P có KGạ ộ
đ ng h p tr i AA, P còn l i có th là AA ho c Aa. ồ ợ ộ ạ ể ặ
Bùi Th Kim Cúc - T Th Kim Quýị ạ ị - 11 - L p 07SSớ
Ph ng pháp gi i bài t p di truy n ươ ả ậ ề
+ N u P không rõ ki u hình và Fế ể 1 mang tính tr ng tr i, thì 1 trong 2P làạ ộ
đ ng h p tr i AA, P còn l i mang KG tùy ý: AA, Aa, aa.ồ ợ ộ ạ
1.3.1.2. F1 phân tính:
+ F1 phân tính theo t l 3:1ỉ ệ
- F1 nghi m đúng đ nh lu t phân tính c a Menden => tính tr ngệ ị ậ ủ ạ 4
3 là tính
tr ng tr i, ạ ộ
4
1
là tính tr ng l n và P đ u d h p Aa x Aa.ạ ặ ề ị ợ
- Trong tr ng h p tr i không hoàn toàn thì t l Fườ ợ ộ ỉ ệ 1 là 1:2:1.
- Trong tr ng h p gen gây ch t tr ng thái đ ng h p thì t l Fườ ợ ế ở ạ ồ ợ ỉ ệ 1 là 2:1
+ F1 phân tính theo t l 1:1ỉ ệ
F1 là k t qu đ c tr ng c a phép lai phân tích th d h p =>ế ả ặ ư ủ ể ị ợ thì 1Pcó KG dị
h p Aa, P còn l i đ ng h p aa.ợ ạ ồ ợ
+ F1 phân tính không rõ t l :ỉ ệ
D a vào cá th mang tính tr ng l n Fự ể ạ ặ ở 1 là aa => P đ u ch a gen l n a, ph iề ứ ặ ố
h p v i ki u hình c a P suy ra KG c a P.ợ ớ ể ủ ủ
1.3.2. Ki u gen tính chung c a nhi u lo i tính tr ng:ể ủ ề ạ ạ
1.3.2.1. Trong phép lai không ph i là phép lai phân tích:ả
K t h p k t qu v KG riêng c a t ng lo i tính tr ng v i nhau.ế ợ ế ả ề ủ ừ ạ ạ ớ
Ví d :ụ cà chua Ở
A: qu đả ỏ a: qu vàngả
B: qu trònả b: qu b uả ầ
d cụ
Cho lai 2 cây cà chua ch a rõ KG và KH v i nhau thì thu đ c Fư ớ ượ 1 g m: 3ồ
đ -tròn, 3 đ -b u d c, 1 vàng-tròn, 1 vàng-b u d c. Tìm KG 2 cây thu c th hỏ ỏ ầ ụ ầ ụ ộ ế ệ
P.
Gi i:ả
+ Xét chung t ng c p tính tr ng:ừ ặ ạ
F1 g m ồ )11(
)33(
+
+
= 3 đ : 1 vàng (theo ĐL đ ng tính) => P: Aa x Aaỏ ồ
F1 g m ồ )13(
)13(
+
+
= 1 tròn : 1 b u d c (lai phân tích d h p) ầ ụ ị ợ
P: Bb x bb
+ Xét chung trong KG: K t h p k t qu v KG riêng c a m i tính tr ng ế ợ ế ả ề ủ ỗ ạ ở
trên, suy ra ki u gen c a P là AaBb x Aabb.ể ủ
Bùi Th Kim Cúc - T Th Kim Quýị ạ ị - 12 - L p 07SSớ
Đỏ
Vàng
Tròn
B u d cầ ụ
Ph ng pháp gi i bài t p di truy n ươ ả ậ ề
T t h p giao t đ i con, bi n lu n suy ra s giao t đ c t o thànhừ ổ ợ ử ở ờ ệ ậ ố ử ượ ạ
trong phát sinh giao t c a c th b m , đ t đó suy ra KG c a c th b mử ủ ơ ể ố ẹ ể ừ ủ ơ ể ố ẹ
c n tìm.ầ
Ví d 1ụ : Cá th đ c d h p hai c p gen AaBb n m trên 2 c p NST khác nhau.ể ự ị ợ ặ ằ ặ
Cho bi t 2 lo i tính tr ng trên tr i hoàn toàn.Cho lai có th
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- tim_hieu_cac_buoc_giai_nhanh_mot_bai_toan_ve_lai_1_1282_3049_4716.pdf