TCC Telephone Country Code
Mã điện thoại quốc gia
TCC Transport Connection Clear
Xóa kết nối chuyển tải
TCC PPDU Capability Data Acknowledge PPDU
PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng
TCCD Total Call Connection Delay
Tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi
TCCN Tree And Tabular Combined Notation
Chú giải bảng và cây kết hợp
TCF Training Check
Kiểm tra huấn luyện
TCH Traffic Channel
Kênh lưu lượng
TCI Telewriting Coding Interface
Giao diện mã hóa ghi từ xa
TCIC Transit Centre Identification Code
Mã nhận dạng trung tâm quá giang
TCIF Telecommunications Industry Forum
Diễn đàn công nghiệp viễn thông
182 trang |
Chia sẻ: thienmai908 | Lượt xem: 1499 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Thuật ngữ viễn thông, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
dạng ñộ dài nhóm tham số
PF sentation Function (TMN)
Chức năng trình bày (TMN)
PFM Page Format Selection
Chọn khuôn dạng trang
PG Parameter Group
Nhóm tham số
PGI Parameter Group Identifier
Phần tử nhận dạng nhóm tham số
PGLI Parameter Group Length Indicator
Phần tử nhận dạng ñộ dài nhóm tham số
PL-PX
PLD Programable Logic Device
Hệ thống logic có khả năng lập trình
PLI Parameter Length Indicator
Phần tử chỉ thị ñộ dài tham số
PLMN Public Land Mobile Network
Mạng di ñộng mặt ñất công cộng
PLP Packet Layer Protocol
Giao thức lớp gói (X.25)
PLP Packet Layer Protocol
Giao thức lớp gói
PLU Primary Logical Unit
Khối logic sơ cấp
PLU Partial Line Up
Xếp hàng từng phần
PM Phase Modulation
ðiều chế pha, ñiều pha
PM Physical Medium
Môi trường vật lý
PM Per-Message
Mỗi tin báo
PM Performance Monitoring
Giám sát hiệu năng
PM.1 Processable Mode Number One
Phương thức có thể xử lý số 1
PMA Physical Medium Attachment
Gắn với môi trường vật lý
PMA Prompt Maintenance Alarm
Cảnh báo bảo dưỡng tức thời
PMBS Packet Mode Bearer Service
Dịch vụ mang kiểu gói
PMD Physical Medium Dependent (FDDI)
Phụ thuộc môi trường vật lý (FDDI)
PML Permitted Maximum Level
Mức tối ña cho phép
PMR Private Mobile Radio
Vô tuyến di ñộng riêng
PNIC Private Data Network Identification Code
Mã nhận dạng mạng số liệu tư nhân
PNNI Private Network Node Interface (ATM)
Giao diện nút mạng riêng
PNO Public Network Operator
Nhà khai thác mạng công cộng
PNP Private Numbering Plan
Kế hoạch ñánh số tư nhân
PNT Private Network Termination
Kết cuối mạng riêng
PO Post Office
Bưu cục
POC Processor Outage Control
Giám sát sự cố bộ xử lý
POCSAG Post Office Code Standards Advisory Group
Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu ñiện
POD Programmable Option Devices
Các thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình
ñược
/các thiết bị lựa chọn theo chương trình
POH Path Overhead
Tổng phí ñường truyền
POL Program-Oriented Language
Ngôn ngữ ñịnh hướng chương trình
POP Point Of sent
ðiểm hiện diện
POS Point Of Sale
ðầu cuối bán hàng
POSI Promotion of OSI
Sự nâng cấp của OSI
POSIT Profiles for Open Systems Interworking
Technologies
Sơ lược về các công nghệ phối hợp của các hệ
thống mở
POTS Plain Old Telephone Service
Dịch vụ ñiện thoại cũ
PP Parital Page
Trang cục bộ (trang Teletex)
PPC Primary Point Code
Mã của ñiểm sơ cấp
PPCI sentation-Protocol-Control-Information
Thông tin ñiều khiển của giao thức trình diễn
PPDU sentation-Protocol-Data-Unit
Khối số liệu của giao thức trình diễn
ppm Parts per million
Phần triệu
PPM Pulses Per Minute
Số xung trong một phút
PPM sentation Protocol Machine
Thiết bị của giao thức trình diễn
PPR Partial Page Request
Yêu cầu trang cục bộ
PPS Partial Page Signal
Tín hiệu trang cục bộ
PR Per-Recipient
Cho mỗi ñiểm nhận, theo mỗi ñiểm nhận
PR Phrase Representation
Trình bày cụm từ (cụm ký tự)
PRBS Pseudo-Random Binary Sequence
Chuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên
PRBS Pseudo-Random Bit Sequence
Chuỗi bít giả ngẫu nhiên
PRDMD Private Directory Management Domain
Miền quản lý thư mục tư nhân
PRI Primary Rate Interface (ISDN)
Giao diện tốc ñộ sơ cấp (ISDN)
PRI-EOM Procedure Interrupt-End-Of-Message
Ngắt thủ tục - kết thúc tin báo
PRI-MPS Procedure Interrupt - Multipage Signal
Ngắt thủ tục - tín hiệu nhiều trang
PRMD Private Management Domain
Miền quản lý dùng riêng
PRN Pseudo-Random Noise
Tạp âm giả ngẫu nhiên
PRNET Packet Radio Network
Mạng vô tuyến chuyển mạch gói
PROMIS Program Management Information System
Hệ thống thông tin quản lý chương trình
PRS Pseudorandom Sequence
Chuỗi giả ngẫu nhiên
PRSIG Pacific Rim SMDS Interest Group
Nhóm lợi ích SMDS của vành ñai Thái Bình
Dương
PrvDN Private Data Network
Mạng số liệu tư nhân (dùng riêng)
PS Paging Systems
Các hệ thống nhắn tin
PS Packet Switched
Chuyển mạch gói
PS sentation-Service
Dịch vụ trình diễn
PS-user sentation-Service-user
Thuê bao của dịch vụ trình diễn
PSAP sentation Layer Service Access Point
ðiểm truy nhập dịch vụ trình diễn
PSB Public Service Board
Ban dịch vụ công cộng
PSC Public Service Commission
ủy ban dịch vụ công cộng
PSC Picture Start Code
Mã khởi ñầu ảnh
PSDAU Packet Switched Data Access Unit
Khối truy nhập chuyển mạch gói
PSDN Packet Switched Data Network
Mạng số liệu chuyển mạch gói
PSDTS Packet Switched Data Transmission Services
Các dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
PSDU sentation Service Data Unit
Khối số liệu dịch vụ
PSE Packet Switching Exchange
Tổng ñài chuyển mạch gói
PSE Programming Support Environment
Môi trường hỗ trợ lập trình
PSF Processing and Storage Facility
Phương tiện xử lý và lưu trữ
PSI Peripheral Subsystem Interface
Giao diện hệ thống con ngoại vi
PSK Phase Shift Keying
ðiều chế di pha
PSL Power Sum Loss
Tổng suy hao công suất
PSN People with Special Needs
Người có các nhu cầu ñặc biệt
PSN Public Switched Network
Mạng chuyển mạch gói
PSPDN Packet Switched Public Data Network
Mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói
PSTN Packet Switched Telephone Network
Mạng ñiện thoại chuyển mạch công cộng
PSU Power Supply Unit
Khối cung cấp nguồn, bộ nguồn
PTI Packet Type Identifier (X.25)
Bộ nhận dạng loại gói (X.25)
PTI Type Identifier (ATM)
Bộ nhận dạng loại tải hữu hiệu của mạng
(ATM)
PTM Packet Transport Mode
Phương thức truyền tải gói
PTN Public Telecommunication Network
Mạng viễn thông công cộng
PTNX Private Telecommunications Network
Exchange
Tổng ñài mạng viễn thông riêng
PTO Public Telecommunication Operator
Nhà khai thác viễn thông công cộng
PTS Public Telecommunication System
Hệ thống viễn thông công cộng
PTT Post, Telephone, and Telegraph
Bưu chính, ñiện thoại và ñiện báo; Bưu ñiện
PVC Permanent Virtual Circuit
Mạch ảo thường trực
PVC Polyvinychloride
Chất dẻo PVC
PVN Private Virtual Network
Mạng ảo riêng
PWT Personal Wireless Telephone
ðiện thoại vô tuyến cá nhân
PXML Private Exchange Master List
Danh mục chính tổng ñài riêng
Q
Q-bit Qualified data bit (X.25)
Bít số liệu ñạt chất lượng, ñạt yêu cầu
QA Quality Assurance or Q-Adapter (TMN)
ðảm bảo chất lượng hoặc Bộ tương thích Q (TMN)
QA Q-Adapter
Bộ thích ứng Q
QAF Q-Adapter Block (TMN)
Khối tương thích Q (TMN)
QAF Q-Adapter Function
Chức năng của bộ thích ứng Q
QAM Quadrature Amplitude Modulation
ðiều chế biên ñộ cầu phương
QAM Queued Access Method
Phương pháp truy nhập theo cách xếp hàng
QCIF Quarter CIF
CIF một phần tư
qdu quantizing distortion unit
Méo lượng tử hóa
QDU Quantizing Distortion Unit
Méo lượng tử hóa
QMF Quandrature Mirror Filters
Các bộ lọc gương cầu phương
QoS Quality of Service
Phẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ
QPSX Queued Packet Synchronous Exchange
Tổng ñài ñồng bộ kiểu gói theo cách xếp hàng
QRP QoS Reference Point
ðiểm chuẩn chất lượng dịch vụ
QRSS Quasi Random Signal Source
Nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên
R
R Persistance Time
Thời gian lưu ảnh
R Reception
Thu nhận
R-TCR Receive TCR Event
Biến cố TCR thu
R-TDT Receipt TDT Event
Biến cố TDT thu
r.m.s root mean square
Hiệu dụng
RA Radiocommunications Agency
Cơ quan truyền thông vô tuyến
RA Random Access
Truy nhập ngẫu nhiên
RA Rate Adaption
Thích ứng tốc ñộ
RACE Research and Development in Advanced Communications
Technologies in Europe
Nghiên cứu và phát triển các công nghệ
truyền thông tiên tiến ở châu  u
RADSL Rate Adaptive Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số tương thích về tốc ñộ
RAI Remote Alarm Indication
Chỉ thị cảnh báo ñầu xa
RAI-3 Reanswer Signal No.1-No.3
Tín hiệu lặp lại trả lời số 1, số 3
RAJ Receiving Ability Jeopardized
Khả năng thu gặp rủi ro
RAN Reanswer Signal
Tín hiệu lặp lại trả lời
RARE Réseaux Associés pour la Recherche Européenne
(Associated networks for European research CEC prọject)
Các mạng liên kết cho các dự án nghiên cứu CEC
của châu  u
RAS Remote Access Server (Remote LAN)
Server truy nhập từ xa (LAN ñặt xa)
RBA Reset-Band-Acknowledgement Message
Tin báo “báo nhận tái xác lập băng tần”
RBBS Residential Broadband Service
Dịch vụ băng rộng cho khu dân cư
RBI Reset-Band-Acknowledgement, all circuits idle signal
Báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi
RC Reception Control
Kiểm soát thu
RC Redrive Counter
Bộ ñếm tải khởi ñộng
RC Retransmission Counter
Bộ ñếm phát lại
RCAT Signalling-Route-Set-Congestion Test Control
Kiểm soát ño thử tắc nghẽn xác lập ñường báo hiệu
RCB Redrive Counter Busy
Bộ ñếm tái ñiều khiển bị bận
RCC Reverse Control Channel
Kênh ñiều khiển ngược
RCC Radio Common Carrier
Sóng mang vô tuyến chung
RCE Remote Channel Extenders
Các bộ mở rộng kênh ñặt xa
RCF Routing Control Field
Trường ñiều khiển ñịnh tuyến
RCF Remote Call Forwarding
Chuyển tiếp cuộc gọi ñầu xa
RCP Restoration Control Point
ðiểm ñiều khiển phục hồi
RCP Return To Control For Partial Page
Quay trở lại kiểm soát trang cục bộ
RD Routing Domain (ATM, ISO)
Vùng ñịnh tuyến (ATM, ISO)
RDCLP Response Document Capability List Positive
Danh mục khả năng văn bản hồi ñáp là tích cực
RDDP Response Document Discard Positive
Hủy bỏ văn bản hồi ñáp là tích cực
RDEP Response Document End Positive
Kết thúc văn bản hồi ñáp là tích cực
RDF Route Designator Field
Trường bộ chỉ ñịnh tuyến
RDGR Response Document General Reject
Bác bỏ tổng quát văn bản hồi ñáp
RDI Restricted Digital Information
Thông tin số bị hạn chế
RDN Relative Distinguished Name
Tên ñược phân biệt tương ñối
RDPBN Response Document Page Boundary Negative
Biên giới trang văn bản hồi ñáp không tích cực
RDPBP Response Document Page Boundary Positive
Biên giới trang văn bản hồi ñáp tích cực
RDRP Response Document Resynchronize Positive
Tái ñồng bộ văn bản hồi ñáp là tích cực
RDS Radio Data System
Hệ thống số liệu vô tuyến
RDSS Radio Determination Satellite Service
Dịch vụ vệ tinh quyết ñịnh bằng vô tuyến
RDTD Restricted Differential Time Delay
ðộ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn
RE Reference Equivalent
Tương ñương chuẩn
REC Receiver
Máy thu
REJ Reject
Bác bỏ
REM Ring Error Monitor
Bộ giám sát lỗi vòng
REN Ringer Equivalent Number
Số tương ñương chuông báo
RES Radio Equipment and Systems
Thiết bị và các hệ thống vô tuyến
RESP Reference Equivalent Speaking Position
Vị trí nói tương ñương chuẩn
RETNA Radio Electronics Television Manafactures Association
Hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, ñiện tử, truyền
hình
REV Reverse Charging
Tính cước cho người ñược gọi
RF Radio Frequency
Tần số vô tuyến
RFH Remote Frame Handler (ISDN)
Bộ xử lý khung ñặt xa (ISDN)
RFS Ready For Sending
Sẵn sàng gửi
RGB Red, Green, Blue
ðỏ, lục, lam (ba màu cơ bản)
RI Related Information
Thông tin liên quan
RI Response Identifier
Phần tử nhận dạng hồi ñáp
RFI Radio Frequency Inteference
Nhiễu tần số vô tuyến
RIFF Resource Interchange File Format
ðịnh dạng tệp trao ñổi tài nguyên
RIF Routing Information Field (Source Routing)
Trường thông tin ñịnh tuyến (ñịnh tuyến nguồn)
RIM Request Initialisation Mode (HDLC)
Phương thức mở các yêu cầu (HDLC)
RISC Reduced Instruction Set Computer
Máy tính có bộ lệnh rút gọn
RISE Retrieval and Interchange of Standards in Europe project
Trích dẫn và trao ñổi các tiêu chuẩn trong các dự án của
châu  u
RIT Rate of Information Transfer
Tốc ñộ chuyển tải thông tin
RL Reference Loudness
 m lượng chuẩn
RLF Reverse Line Feed
Xuống hàng ngược, ñẩy hàng ngược
RLG Release-Guard Signal
Tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng ñường thông
RLI Response Length Indicator
Phần tử chỉ thị ñộ dài hồi ñáp
RLR Receive Loudness Rating
Mức âm lượng thu
RLR Receive Loudness Rating
Công suất danh ñịnh âm lượng thu
RLSD Receive Line Signal Detector
Bộ tách tín hiệu ñường dây thu
RM Resource Management
Quản lý tài nguyên
RMON Remote Network Monitoring
Giám sát mạng từ xa
RMSE Root mean square Error
Số lỗi thực tế
RN Receipt Status Notification
Thông báo trạng thái thu
RNR Receive Not Ready
Chưa sẵn sàng thu
RO Remote Operation
Vận hành từ xa, hoạt ñộng từ xa
ROH Receiver Off-Hook
Nhấc tổ hợp máy thu
ROM Read Only Memory
Bộ nhớ chỉ ñọc
ROMP Remote Operations Microprocessor
Vi xử lý hoạt ñộng xa
ROPM Remote Operations Protocol Machine
Thiết bị giao thức vận hành từ xa
RoR Rate of Return
Tỷ lệ quay trở lại
ROS Remote Operation Service
Dịch vụ vận hành từ xa
ROSE Remote Operation Service Element (Application Layer)
Phần tử dịch vụ hoạt ñộng từ xa (lớp ứng dụng)
RP Registration Point
ðiểm ñăng ký
RPC Remote Procedure Call
Cuộc gọi tiến hành thủ tục từ xa
RPG Report Program Generator
Bộ tạo chương trình báo cáo
RPOA Recognized Private Operating Agency
ðại lý hoạt ñộng riêng ñược thừa nhận
RPS Ring Parameter Server
Máy chủ thông số vòng
RR The ITU Radio Regulations
Các thể chế vô tuyến của ITU
RR Receive Ready
Sẵn sàng thu
RS Remote Single Layer
Lớp ñơn ñầu xa
RS PPDU Resynchronize PPDU
Tái ñồng bộ PPDU
RSA Rural Service Area
Khu vực dịch vụ nông thôn
RSA PPDU Resynchronize Acknowledge PPDU
Tái ñồng bộ PPDU báo nhận
RSAP Response Session Abort Positive
Hồi ñáp hủy bỏ phiên là tích cực
RSB Reset-Band Signal
Tín hiệu băng tần ñược tái xác lập
RSC Reset Circuit Signal
Tín hiệu mạch ñược tái xác lập
RSCCP Response Session Change Control Positive
Hồi ñáp ñiều khiển thay ñổi phiên là tích cực
RSCE Restoration Switching Control Equipment
Thiết bị ñiều khiển phục hồi chuyển mạch
RSCV Route Selection Control Vector
Véc tơ ñiều khiển chọn tuyến
RSE Restoration Switching Equipment
Phục hồi thiết bị chuyển mạch
RSEP Response Session End Positive
Hồi ñáp kết thúc phiên là tích cực
RSFG Route Server Functional Group (ATM)
Nhóm chức năng của server ñịnh tuyến
RSL Received Signal Level
Mức tín hiệu thu
RSM Remote Switching Module (telephony)
Mô-ñun chuyển mạch xa (ñiện thoại)
RSRT Signalling Route Set Test Control
Kiểm soát ño thử thiết lập ñịnh tuyến báo hiệu
RSS Remote Switch Subsystem
Hệ thống con chuyển mạch xa
RSS Reset/Synchronization Signal
Tín hiệu tái xác lập/ðồng bộ hóa
RSSN Response Session Start Negative
Hồi ñáp khởi tạo phiên là tiêu cực
RSSP Response Session Start Positive
Hồi ñáp khởi tạo phiên là tích cực
RSU Remote Switching Units
Các khối chuyển mạch từ xa
RSUI Response Session User Information
Hồi ñáp thông tin khách hàng sử dụng theo phiên
RT Real Time
Thời gian thực
RT Remote Terminal
Thiết bị ñầu cuối ở xa
RT Reliable Transfer
Chuyển giao tin cậy
RTAC Transfer Allowed Control
Kiểm soát ñược phép ñối với việc chuyển giao
RTB Retransmission Buffer
Bộ ñệm phát lại
RTC Real Time Clock
ðồng hồ thời gian thực
RTC Return To Control
Quay trở về chế ñộ ñiều khiển
RTCC Transfer Controlled Control
ðiều khiển ñược kiểm soát việc chuyển giao
RTM Reference Test Method
Phương pháp ño chuẩn
RTS Request To Send
Yêu cầu gửi
RTSE Remote Transfer Service Element (Application Layer)
Phần tử dịch vụ truyền tải xa (lớp ứng dụng)
RTSE Reliable Transfer Service Element
Phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy
RVL Reference Vocal Level
Mức phát âm chuẩn
RWP ETSI Rolling Programme
Chương trình cuốn ETSI
RZ Return To Zero
Quay về không
S-SD
S Supervisory
Giám sát
S Supervisory Function Bit
Bít chức năng giám sát
S Supplier
Nhà cung ứng
S Sending
Gửi ñi
S Session
Phiên
S-DAB Satellite Digital Audio Broadcasting
Phát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh
SA Source Address
ðịa chỉ nguồn
SA Source MAC Address (ATM)
ðịa chỉ MAC nguồn
SA Service Alarm
Cảnh báo dịch vụ
SAAL Signalling ATM Adaption Layer (ATM)
Lớp thích ứng báo hiệu ATM (ATM)
SABM Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC)
Phương thức cân bằng thiết lập không ñồng bộ
(HDLC)
SABME Set Asynchronous Balanced Mode Extended
(HDLC)
Phương thức cân bằng thiết lập không ñồng bộ
ñược mở rộng (HDLC)
SAC Service Access Code
Mã truy nhập dịch vụ
SACS Set Additional Character Separation
Thiết lập ngăn cách phụ giữa các ký tự
SAM System Administration Module
Mô-ñun quản trị hệ thống
SAM Subsequent Address Message
Tin báo ñịa chỉ tiếp theo
SAM1-7 Subsequent Address Message No.1-No.7
Tin báo ñịa chỉ tiếp theo số 1, số 7
SAME Subscriber Access Maintenance Entity
Thực thể bảo dưỡng truy nhập thuê bao
SANC Signalling Area/Network Code
Vùng báo hiệu/Mã mạng
SAO Subsequent Address Message With One Signal
Tin báo ñịa chỉ tiếp sau có một tín hiệu
SAP Source Access Point
ðiểm truy nhập nguồn
SAP Secondary Audio Program
Chương trình âm thanh thứ cấp
SAP Service Access Point
ðiểm truy nhập dịch vụ
SAPI Service Access Point Identifier
Phần tử nhận dạng ñiểm truy nhập dịch vụ
SAR Segmentation and Reassembly (ATM)
Phân ñoạn và xếp lại (ATM)
SARM Set Asynchronous Response Mode (HDLC)
Thiết lập phương thức ñáp ứng thiết lập không
ñồng bộ (HDLC)
SAS Simple Attachment Scheme
Sơ ñồ gắn kết ñơn giản
SASF Specific Application Service Element
Thành phần dịch vụ ứng dụng ñặc biệt
SATAN System Administrator Tool for Analysing
Networks
Công cụ quản trị hệ thống ñể phân tích các
mạng
SB-
ADPCM
Sub-band Adaptive Differential Pulse Code
Modulation
ðiều xung mã vi sai thích nghi băng con
SBA Software Generated Group Blocking
Acknowledgement Message
Tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần
mềm tạo ra
SBC Subsample Control
Kiểm soát mẫu phụ
SBM Successful-Backward-Set-up Inforamtion
Message
Tin báo thông tin hướng nghịch ñược thiết lập
thành công
SBR Standby-Ready Signal
Tín hiệu “dự phòng sẵn sàng”
SBSVC Selective Broadcast Signalling Virtual Channel
(B-ISDN)
Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-
ISDN)
SBUR Software Generated Circuit Group Blocking
and Unblocking Receipt
Thu nhận chặn và không chặn nhóm mạch do
phần mềm tạo ra
SBUS Software Generated Circuit Group Blocking
and Unblocking Sending
Gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần
mềm tạo ra
SC Sub Carrier
Sóng mang phụ
SC Service Channel
Kênh dịch vụ
SCA System Communication Architecture
Kiến trúc hệ thống truyền thông
SCC Satellite Control Centre
Trung tâm ñiều khiển vệ tinh
SCCP Signalling Connection Control Part
Phần ñiều khiển kết nối báo hiệu
SCE Service Creation Environment
Môi trường tạo dịch vụ
SCEF Service Creation Environment Function (TMN)
Chức năng môi trường tạo dịch vụ (TMN)
SCF Service Control Function (TMN)
Chức năng ñiều khiển dịch vụ (TMN)
SCM Select Coding Method
Chọn phương pháp mã hóa
SCO Select Character Orientation
Chọn ñịnh hướng ký tự
SCP Session Control Protocol
Giao thức ñiều khiển phiên truyền
SCP Service Control Point
ðiểm ñiều khiển dịch vụ
SCPC Single-Channel-Per-Carrier
Mỗi kênh một sóng mang
SCR Sustained Cell Rate (ATM)
Tỷ lệ ô ñược duy trì (ATM)
SCR Selective Circuit Reservation
Dự phòng mạch có chọn lọc
SCSI Small Computer Systems Interface
Giao diện các hệ thống máy tính con
SCTR System Conformance Test Report
Báo cáo ño thử mức tuân thủ hệ thống
SCU Signalling System Control Signal
Tín hiệu ñiều khiển hệ thống báo hiệu
SCVF Single Channel Voice Frequency
Tần số âm thoại của kênh ñơn
SDF Specialised Database Functions (TMN)
Các chức năng của cơ sở dữ liệu chuyên dụng
(TMN)
SDH Synchronous Digital Hierarchy
Phân cấp mạng số ñồng bộ
SDK Software Development Kit
Bộ công cụ phát triển phần mềm/Trang bị phát
triển phần mềm
SDL Specification and Description Language
Ngôn ngữ ñặc tả và mô tả
SDLC Synchronous Data Link Control
ðiều khiển tuyến số liệu ñồng bộ
SDM Space Division Multiplexing
Ghép kênh chia không gian, ghép kênh theo
không gian
SDSL Single-line Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số ñơn dây
SDSL Symetric Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số ñối xứng
SDSU SMDS Data Service Unit
Khối dịch vụ số liệu SMDS
SDT Structured Data Transfer (ATM)
Chuyển giao số liệu ñã ñược cấu trúc
SDU Service Data Unit (ATM)
Khối số liệu dịch vụ
SE-SN
SE Support Equipment (TMN) or Support Entity
(TMN)
Thiết bị trợ giúp (TMN) hoặc thực thể trợ giúp
(TMN)
SE Switching Element (ATM)
Môi trường chuyển mạch/Thành phần chuyển
mạch
SE Structure Element
Môi trường cấu trúc
SEAL Simple and Efficient Adaptiption Layer (ATM)
Lớp thích ứng hiệu quả và ñơn giản
SEF Support Entity Function (TMN)
Chức năng của thực thể trợ giúp (TMN)
SEL Selector
Bộ chọn
SEMKO Swedish Institute for Testing and Approval of
Electrical Equipment
Viện ño thử và phê chuẩn thiết bị ñiện của
Thụy ðiển
SES Satellite Earth Stations
Các trạm vệ tinh trên mặt ñất
SES Source End Station
Trạm ñầu nguồn
SES Severely Errored Seconds
Các giây bị lỗi trầm trọng
SES Ship Earth Station
Trạm mặt ñất trên tầu biển
SESDL Ship Earth Station Low Speed Data
Dữ liệu tốc ñộ thấp của trạm mặt ñất tàu biển
SESRP Ship Earth Station Response
Trả lời của trạm mặt ñất tàu biển
SESRQ Ship Earth Station Request
Yêu cầu của trạm mặt ñất tàu biển
SEST Ship Earth Station Telex
Telex của trạm trạm mặt ñất tàu biển
SEV Schweizerischer Elektrotechnischer Verein
(Swiss Electrotechnical Association)
Hiệp hội kỹ thuật ñiện tử Thụy Sĩ
SEWG Spectrum Engineering Working Group of
CEPT ERC
Nhóm công tác kỹ thuật phổ của CEPT ERC
SF Spare Frame
Khung dự phòng
SF Superframe Format
Khuôn dạng của siêu khung
SFC Sensitivity/Frequency Characteristics
Các ñặc tính ñộ nhạy/tần số
SFS Start of Frame Sequence (LAN)
Khởi ñầu của chuỗi khung (LAN)
SFU Store and Forward Unit
Khối lưu trữ và chuyển tiếp
SGB Software Generated Group Blocking Message
Tin báo chặn nhóm do phần mềm tạo ra
SGC Signalling Grouping Channel
Nhóm kênh báo hiệu
SGML Standard Generalised Markup Language
Ngôn ngữ ñánh dấu tiêu chuẩn ñược tổng quát
hóa
SGR Select Graphic Rendition
Chọn cách trình bày ñồ họa
SGU Software Generated Group Unbloking Message
Tin báo không chặn nhóm do phần mềm tạo ra
SHF Super High Frequency
Tần số siêu cao
SHS Select Character Spacing
Chọn khoảng cách giữa các ký tự
SHS Select Horizontal Spacing
Chọn dãn cách theo chiều ngang
SI Statutory Instruments (UK)
Các văn bản pháp quy (Anh)
SI Service Indicator
Phần tử chỉ thị dịch vụ
SI Shift-In
Chuyển sang thanh ghi
SI SPDU Identifier
Phần tử nhận dạng SPDU
SID Session Identification
Nhận dạng phiên
SIE Status Indication “Emergency Terminal Status”
Chỉ thị trạng thái “trạng thái ñầu cuối khẩn
cấp”
SIF Signalling Information Field
Trường thông tin báo hiệu
SIG SMDS Interest Group
Nhóm lợi ích SMDS
SIG Special Interest Group
Nhóm lợi ích ñặc biệt
SIM Subscriber Identity Module
Mô-ñun nhận dạng thuê bao
SIN Status Indication “normal terminal status”
Chỉ thị trạng thái “trạng thái ñầu cuối bình
thường”
SINs British Telecom Suppliers’ Information Notes
Bản tin của các nhà cung cấp viễn thông Anh
SIO Scientific and Industrial Organisations (ITU-T)
Các tổ chức khoa học và công nghiệp (ITU-T)
SIO Service Information Octet
Byte thông tin dịch vụ
SIO Status Indication “Out of alignment”
Chỉ thị trạng thái “mất ñồng chỉnh”
SIOS Status Indication “Out Of Service”
Chỉ thị trạng thái “không hoạt ñộng”
SIP SMDS Interface Protocol
Giao thức giao diện SMDS
SIP Signal Transfer Point
ðiểm chuyển giao tín hiệu
SIPO Status Indication “Processor Outage”
Chỉ thị trạng thái “Hỏng bộ xử lý”
SIPP SMDS Interface Protocol
Giao thức của giao diện SMDS
SIR Sustained Information Rate (SMDS)
Tốc ñộ tin ñược duy trì (SMDS)
SIS Sound-In-Sync
ðồng bộ với âm thanh
SITA Société Internationale de Télécommunications
Aéronautiques
Hiệp hội quốc tế về viễn thông hàng không
SITS Special Investigation Test Schedule (UK)
Lịch trắc nghiệm bằng ñiều tra ñặc biệt (Anh)
SL Signalling Link
Tuyến kết nối báo hiệu
SL Stability Loss
Mất tính ổn ñịnh
SLC Subscriber Loop Carrier
Thiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao
SLEE Service Logic Excution Enviroment
Môi trường ñể thực hiện logic dịch vụ
SLL Semi-Loop Loss
Suy hao nửa vòng
SLM Selective Level Meter
Máy ño mức có chọn
SLP Signalling Link Management
Quản lý tuyến kết nối báo hiệu
SLP Single Link Procedure
Thủ tục tuyến ñơn
SLR Send Loudness Rating
Mức âm lượng phát
SLS Set Line Spacing
Xác lập dãn cách dòng
SLS Signalling Link Selection
Chọn tuyến kết nối báo hiệu
SLSA Single Line Switching Apparatus
Thiết bị chuyển mạch một ñôi dây
SLTA Signalling Link Test Message
Acknowledgemen
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- TaiLieuTongHop.Com---Thuat ngu vien thong.pdf