Thuật ngữ Sinh học Anh - Việt
A. flavus A. flavus
AA - viết tắt của Arachidonic Acid
aAI-1 aAI-1
ab initio gene prediction
abambulacral thiếu chân mút, thiếu chân ống
ABC viết tắt của Association ofBiotechnology Companies
ABC Transport Proteins protein vận chuyển ABC
ABC Transporters nhân tố vận chuyển ABC
abdomen bụng, phần bụng
abdominal limbs (các) phần phụ bụng
abdominal muscle cơ bụng
abdominal pores (các) lỗ bụng
abdominal reflex phản xạ bụng
abductor cơ giạng, cơ duỗi
abiogenesis (sự) phát sinh phi sinh học
abiotic (thuộc) phi sinh học, không sống
abiotic stresses căng thẳng phi sinh học
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- TU DIEN CNSH.pdf