Thuật ngữ Anh Việt kỹ nghệ phần mềm - Nguyễn Văn Vỵ

bstract trừu tượng, tóm tắt

~ data type: ADT kiểu dữ liệu ~

access (~ method) truy nhập (phương pháp ~)

account tài khoản (cấp người dùng hệ thống)

accounts (payable, receivable) tà khoản kế toán (~ phải trả, phải thu)

accounting (finacial, management ~) kế toán (~ tài chính, quản trị)

accurency (accurateness) sự đúng đắn, chính xác (tính ~)

agent (~ communication language: ACL tác tử (ngôn ngữ truyền thông ~)

acquire / acquisition (sự) được, thu được, giành được

action (asynchronous ~) hành động (~ không đồng bộ)

activate(activation)/activity làm hoạt động / (sự) hoạt động

actor (initiator ~) tác nhân (~ khởi tạo)

pdf24 trang | Chia sẻ: phuongt97 | Lượt xem: 592 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Thuật ngữ Anh Việt kỹ nghệ phần mềm - Nguyễn Văn Vỵ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfthuat_ngu_anh_viet_ky_nghe_phan_mem_nguyen_van_vy.pdf
Tài liệu liên quan