MsAccess 2003 là phần mềm thuộc hệ quản trị CSDL.
Giúp quản lý, bảo trì và khai thác số liệu trên máy tính
Màn hình của Access khi khởi động:
Blank DataBase: Tạo CSDL mới,trống
28 trang |
Chia sẻ: luyenbuizn | Lượt xem: 1306 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Tài liệu Access 2003, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Gi ng viên: Huỳnh Ph c H iả ướ ả
MS Access 2003 2
MsAccess 2003 là phần mềm thuộc hệ quản trị CSDL.
Giúp quản lý, bảo trì và khai thác số liệu trên máy tính
Màn hình của Access khi khởi động:
Blank DataBase: Tạo CSDL mới,trống
General Templates : T o theo các ạ
m u có s n trong Accessẫ ẵ
Open a file: Mở CSDL đã có.
Khái Quát V MS - Accessề
MS Access 2003 3
T o m t D B m iạ ộ ớ
Tạo một DB mới nhấn vào New hoặc Ctrl + N
1.Trong khung Save in:
chọn nơi lưu tập tin
2.Trong khung File name:
đặt tên
3.Chọn nút Create.
MS Access 2003 4
M m t DB đã có s nở ộ ẵ
Sử dụng khi cần mở một tập tin có sẵn. Chọn nút
Open hoặc Ctrl + 0
Look in: Chọn thư
mục chứa tập tin
muốn mở. Sau đó
chọn tập tin muốn
mở
MS Access 2003 5
Đóng t p tinậ
• Sau khi ñaõ môû vaø laøm vieäc vôùi taäp tin
CSDL Access, neáu muoán ñoùng taäp tin
naøy, ta thöïc hieän nhö sau:
• ♦ Ñoùng vaø löu taát caû caùc ñoái töôïng
ñang môû (ví duï nhö baûng, vaán tin,
bieåu maãu, baùo caùo).
• ♦ Treân maøn hình chæ coøn cöûa soå
CSDL ñang laøm vieäc, duøng lònh
File\Close.
• Löu yù: Neáu khoâng ñoùng taäp tin CSDL
ñuùng caùch, coù theå seõ laøm hoûng taäp
tin CSDL
MS Access 2003 6
Table: Ghi l u d li u c s đ c t ch c thành nhi u dòng m i dòng ư ữ ệ ơ ở ượ ổ ứ ề ỗ
nhi u c t.L u tr thông tin c a m t th c th hay m t quan h .ề ộ ư ữ ủ ộ ự ể ộ ệ
Query: Công c truy v n th c hi n các thao tác rút trích, c p nh t DL ụ ấ ự ệ ậ ậ
trên các Table
Form: M u bi u Dùng đ thi t k màn hình nh p li u sinh đ ng h n.ẫ ể ể ế ế ậ ệ ộ ơ
Report: Báo bi u là k t qu đ u ra c a quá trình khai thác d li u.ể ế ả ầ ủ ự ệ
Macro : T p h p các l nh nh m t đ ng hóa các thao tác. Có th xem ậ ợ ệ ằ ự ộ ể
nh m t công c l p trình đ n gi nư ộ ụ ậ ơ ả
Module : Là nh ng hàm riêng c a User đ c l p trình b ng ngôn ng ữ ủ ượ ậ ằ ữ
Access Basic.
Các thành ph n trong CSDL Accessầ
MS Access 2003 7
Các toán t trong Accessử
Toán tử ý nghĩa
( ) K t nhóm bi u th cế ể ứ
Not Đúng thì sai, Sai thì đúng
And T t c đúng thì đúng, ng c l I thì saiấ ả ượ ạ
Or Ch 1 ĐK đúng thì đúng, t t c sai thì saiỉ ấ ả
Xor 2 ĐK cho k t qu trái ng c nhau thì đúngế ả ượ
Epv 2 ĐK cho k t qu trái ng c nhau thì saiế ả ượ
^ Lu th a (5^3=75)ỹ ừ
+ - * / C ng, Tr , Nhân, Chiaộ ừ
\ Phép chia l y ph n nguyênấ ầ
Mod Phép chia l y ph n dấ ầ ư
MS Access 2003 8
Toán tử ý nghĩa
, = Nh h n, L n h n, b ngỏ ơ ớ ơ ằ
= Nh h n hay b ng, L n h n hay b ngỏ ơ ằ ớ ơ ằ
Không b ngằ
Is Chính là: đ so sánh 2 đ i t ngể ố ượ
In trong, dùng trong các câu truy v nỞ ấ
Between . . .And . . . Trong kho ng t : #Ngay# đ n #ngay# ả ừ ế
Like Gi ng: *(t h p kí t b t kỳ), ?(1 ký t b t kỳ), ố ổ ợ ự ấ ự ấ
#(M t ký s b t kỳ) ộ ố ấ
& Ghép chu iỗ
+ Ghép chu I ho c c ng sỗ ặ ộ ố
MS Access 2003 9
Toán tử ý nghĩa Toán tử ý nghĩa
True Tr đúngị “ . . .” D u rào chu iấ ỗ
False Tr saiị [. . .] D u rào bi nấ ế
Null Tr r ngị ỗ #. . .# D u rào tr ngàyấ ị
Date Ngày hi n hànhệ [White] Màu tr ngắ
Now Ngày gi hi n hànhờ ệ [Black] Đen
Time Gi hi n hànhờ ệ [Blue] Xanh
Timer S giây hi n hànhố ệ [Yellow] Vàng
Page S trangố [Green] Xanh lá
Pages T ng s trangổ ố [Red] Đỏ
MS Access 2003 10
Dùng Control Panel đ thi t l p các đ nh d ng v ngày tháng và ki u ể ế ậ ị ạ ề ể
DL số
Menu Tools/ Option trong Access đ thi t l p môi tr ng cho Accessể ế ậ ườ
View: Hi n th tình tr ngệ ị ạ
General : Đ nh l trang, th m c là vi c m c đ nhị ề ư ụ ệ ặ ị
Edit/Find: cách th tìm, xóa, thay đ i m u tinứ ổ ẫ
Keyboard: X lý di chuy n d u nháyử ể ấ
DataSheet : Đ nh d ng cho DataSheet (Font, màu . .)ị ạ
Form/Report: S d ng, khuông d ngử ụ ạ
Advanced: Thi t l p liên quan nhi u ng I dùngế ậ ề ườ
Table/Query: Thi t l p liên quan table, Queryế ậ
Môi tr ng làm vi c c a Accessườ ệ ủ
MS Access 2003 11
Môi tr ng làm vi cườ ệ
MS Access 2003 12
Minh H a Khóaọ
Khóa chính
Khóa ngo iạ
Khóa chính
MS Access 2003 13
1. Dùng Database Wizard
2. T o CSDL Tr ngạ ố
• N u m I kh i đ ng Access : ế ớ ở ộ
Ch n m c Blank Database/OKọ ụ
Ch n th m c và đ t tênọ ư ụ ặ
T o c s d li uạ ơ ở ữ ệ
MS Access 2003 14
01. Vai trò c a Tableủ
02. Các thông s c a Tableố ủ
03. Thi t k c u trúc Tableế ế ấ
04. Các thu c tính quan tr ngộ ọ
B ng (Table)ả
MS Access 2003 15
T m quan tr ng c a Tableầ ọ ủ
C u trúc c a Tableấ ủ
Table là thành ph n c b n và quan tr ng nh t ầ ơ ả ọ ấ
c a CSDL trong MS-Access. Dùng đ ghi nh n các d ủ ể ậ ữ
li u c s , các nghi p v phát sinh, các bi n đ ng và các ệ ơ ở ệ ụ ế ộ
thông tin mu n qu n lý.ố ả
• D li u đ c t ch c ch a trên nhi u dòng g i là các ữ ệ ượ ổ ứ ứ ề ọ
m u tin (Record)ẫ
• Trên m I dòng ch a nhi u c t dòng là tr ng (Field ỗ ứ ề ộ ườ
hay Column)
Vai trò c a Tableủ
MS Access 2003 16
Ví dụ
MS Access 2003 17
T ng s ký t c a tên Tableổ ố ự ủ 64
T ng s ký t c a tên Fieldổ ố ự ủ 64
T ng s Fields trong Table ổ ố 255
T ng s Tables có th m cùng lúcổ ố ể ở 1.024
Kích th c t i đa c a m t Tableướ ố ủ ộ 1 GB
T ng s ký t trong Field ki u Textổ ố ự ể 255
T ng s ký t trong Field ki u Memoổ ố ự ể 65.535
T ng s ký t trong thông báo Validation ổ ố ự
Text
255
T ng s ký t trong quy lu t ki m chínhổ ố ự ậ ể 2.048
.v.v.
Các thông s c a Tableố ủ
MS Access 2003 18
T o Tableạ
L u Tableư
T c a s DataBase ch n m c Table và m c Create table ừ ử ổ ọ ụ ụ
Design View. Màn hình Design View table Hi n ra.ệ
Thi t k xong File/Save đ l u và thoát n u ch a l u Acess ế ế ể ư ế ư ư
s thông báo yêu c u l uẽ ầ ư
Hi u Ch nh Tableệ ỉ
Ch n Table c n hi u ch nh. ch n ch c năng DesignViewọ ầ ệ ỉ ọ ứ
Xóa Table
Ch n Table c n xóa. nh n Delete, ch n Yesọ ầ ấ ọ
Thi t k c u trúc c a Tableế ế ấ ủ
MS Access 2003 19
Text Ký t ,t i đa 255ự ố
Memo Ký t t i đa 65.535ự ố
Number Ch a tr sứ ị ố
Date/ time Tr ngày, giị ờ
Currency Tr ti n tị ề ệ
Auto Number Tr s t gán liên t cị ố ự ụ
OLE Object Đ I t ng hình nhố ượ ả
Lookup
Wizard
Ch n m t tr trong DS có s nọ ộ ị ẳ
Ki u d li uể ữ ệ
MS Access 2003 20
Field Size Đ dài Text(255), Ki u DL con Number, AutoNumberộ ể
Format Đ nh d ng cho DL nh p chu i KT Đd ng ho c ch n ki u ị ạ ậ ổ ự ạ ặ ọ ể
hi n th cho ki u: Date/Time, Num, Curr, Yes/Noệ ị ể
Input Mask Quy đ nh m t n khi nh p d li uị ặ ạ ậ ữ ệ
New Values Ch n cách t o s AutoNumber (Increment, Random)ọ ạ ố
Decimal Place Quy đ nh s ph n s th p phânị ố ầ ố ậ
Caption Ch a m t tên g i khác cho Fieldứ ộ ọ
Default Value Giá tr m t đ nh n u không nh pị ặ ị ế ậ
Validation Rule Quy t c ki m tra DL nh pắ ể ậ
Validation Text Chu i thông báo l i c a Validation Ruleổ ổ ủ
Required B t bu t ph i nh p li u cho Fieldắ ộ ả ậ ệ
Indexed Cách t o ch m c (No, Yes Duplicates, No Duplicates)ạ ỉ ụ
Display Control D ng hi n th Check box, Text box, Combo boxạ ệ ị
Các thu c tính quan tr ngộ ọ
MS Access 2003 21
Xác l pậ Vùng l u trư ữ K.Thướ
c
Byte 0 ⇒ 255 1Byte
Interger -32,768 ⇒ 32,768 2
Long Interger -2,147,483,648 ⇒ 2,147,483,648 4
Single -3.402823.1038 ⇒ 3.402823.1038 4
Double -1.79769313486231.10308 ⇒
1.79769313486231.10308
8
ReplicationID L u tr đ nh danh duy nh t c p toàn ư ữ ị ấ ấ
c cụ
16
Ki u DL Text : Dài t i đa 255 (M c đ nh 50)ể ố ặ ị
Ki u DL là AutoNumber : Long Interger hay ReplicationIDể
Ki u DL là Number :ể
Thu c tính Fileds Sizeộ
MS Access 2003 22
Ký hi uệ Mô tả
(Space) Hi n th kho ng tr ng nh ký tệ ị ả ắ ư ự
“ABC” Hi n th nh ng gì trong ngo c kép nh ký tệ ị ữ ặ ư ự
! Canh trái thay vì canh ph iả
* Đi n kho ng tr ng kh d ng đ i v i ký t k ti pề ả ắ ả ụ ố ớ ự ế ế
\ Hi n th ký t k ti p nh ký t bình th ngệ ị ự ế ế ư ự ươ
[Color] Ch đ nh màu (Black, Blue, Green, . . .)ỉ ị
Ký t đ nh d ng dùng chungự ị ạ
Thu c tính Formatộ
MS Access 2003 23
Ký hi uệ Mô tả
@ B t bu c là kho ng tr ng hay 1 ký tắ ộ ả ắ ự
& Không B t bu t là kho ng tr ng hay 1 ký tắ ộ ả ắ ự
< Đ i t t c thành ch th ngổ ấ ả ữ ườ
> Đ i t t c thành ch hoaổ ấ ả ữ
Ký t đ nh d ng dùng riêng cho Text ho c Memoự ị ạ ặ
MS Access 2003 24
Ký hi uệ Mô tả
. D u phân cách ph n th p phânấ ầ ậ
, D u phân cách hàng ngànấ
# Ký s gi v trí (Hi n th ký s hay không hi n ố ữ ị ệ ị ố ệ
th gì c )ị ả
$ Hi n th ký hi u $ệ ị ệ
% Giá tr /100 và có ký hi u % n i vàoị ệ ố
E+ Hay E- Ký hi u khoa h c nh : 0.00E-00 hay 0.00E00ệ ọ ư
Ký t đ nh d ng dùng riêng cho Numberự ị ạ
MS Access 2003 25
Ký hi uệ Mô tả
0 (0 ⇒ 9)
9 (0 ⇒ 9)
# (0 ⇒9)
L (A ⇒Z) Ph i nh p d li uả ậ ữ ệ
? (A ⇒Z)
A M u ký t hay ký s (M c b t bu c)ẫ ự ố ụ ắ ộ
& Ký t b t kỳ hay kho ng tr ng b t bu cự ấ ả ắ ắ ộ
C Ký t b t kỳ hay kho ng tr ng không b t bu cự ấ ả ắ ắ ộ
. , : ; - / D u phân cách th p phân, hàng ngàn, ngày giấ ậ ờ
< Chuy n t t c thành ký t th ngể ấ ả ự ườ
> Chuy n t t c thành ký t inể ấ ả ự
! Canh trái, có th kèm ký t hay b t kỳ InputMask nàoể ự ấ
\ Ký t theo sau hi n th nh m t ký t bình th ngự ể ị ư ộ ự ườ
Thu c tính InputMaskộ
MS Access 2003 26
Khái ni m :ệ Access là h qu n tr CSDL nên có th s d ng d ệ ả ị ể ử ụ ữ
ki n l y t nhi u Table khác nhau n u các Table này có m I quan ệ ấ ừ ề ế ố
h v i nhau, mu n v y ph i khai báo các m i quan h gi a các ệ ớ ố ậ ả ố ệ ữ
Table liên quan.
Quy đ nh:ị Nh ng Field đ i chi u trong các Table có quan h ữ ố ế ệ
th ng có tên gi ng nhau, có cùng ki u d li u. mu n đ nh nghĩa ườ ố ể ữ ệ ố ị
QH ph i đóng các Table đang m , và m c a s Relationship ả ở ở ử ổ
Th c hi n :ự ệ Đ đ nh nghĩa ho c hi u ch nh m i quan h ph i m ể ị ặ ệ ỉ ố ệ ả ở
c a s Relation Ship t bi u t ng Relation ship hay Menu ử ổ ừ ể ượ
Tool/RelationShip
THI T LÂP M I QUAN H (RELATIONSHIP)Ế Ố Ệ
MS Access 2003 27
T c a s Show Table :ừ ử ổ Ch n các Table hay ọ
query c n thi t l p quan h : Add l n l t ầ ế ậ ệ ầ ượ
vào
(Có th thi t l p m i quan h đôi hay m i ể ế ậ ố ệ ố
QH v i chính nó)ớ
Enforce referential integrity: Thi t l p tính ế ậ
tham chi u toàn v n gi 2 Tableế ẹ ữ
Casade Update related records:
Xóa m u tin trong Table chính ẫ
⇒ Xóa m u tin trong Table quan hẫ ệ
Casade Delate related records:
c p nh t các m u tin trong Table chính ậ ậ ẫ
⇒ c p nh t các m u tin trong Table quan hậ ậ ẫ ệ
MS Access 2003 28
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Access2003DatthuoctinhchoTable.pdf