Kinh doanh điện tử là gì?
Kinh doanh điện tử là quá trình sử dụng thông tin và các kỹ thuật truyền thông nhằm quản lý tất cả các lính vực của các quy trình nghiệp vụ bên trong một số tổ chức và giao tiếp của chúng với các đối tác bên ngoài
30 trang |
Chia sẻ: luyenbuizn | Lượt xem: 1371 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Quản trị hệ thống thông tin, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ths. Võ Kim Nh nạ
Ch ng 8: ươ
Qu n lýả
kinh doanh đi n ệ
tử
Kinh doanh đi n t là gì ?ệ ử
• Kinh doanh đi n t là quá trình s d ngệ ử ử ụ thông
tin và các k thu t truy n thông nh m qu n lý ỹ ậ ề ằ ả
t t c các lĩnh v c c a các quy trình nghi p v ấ ả ự ủ ệ ụ
bên trong m t t ch c và giao ti p ộ ổ ứ ế c a chúng ủ
v i các đ i tác bên ngoài.ớ ố
1. Phân tích ngu n l c và quy ồ ự
trình
• Là quá trình đánh giá l i các ngu n l c ạ ồ ự
v kề ỹ thu t, tài chính và con ng i c a ậ ườ ủ
m t t ch cộ ổ ứ và cách s d ng chúng nh ử ụ ư
th nào trongế quy trình kinh doanh.
Tr ng tâm c a s hi n di n tr c ọ ủ ự ệ ệ ự
tuy nế
• Đ a đi m giao d ch th ng m i đi n t : ị ể ị ươ ạ ệ ử Cung
c pấ các s n ph m s n sàng cho vi c mua s m tr c ả ẩ ẵ ệ ắ ự
tuy n.ế
• Đ a đi m xây d ng các m i quan h h ng ị ể ự ố ệ ướ
d chị v trên web: ụ Cung c p thông tin khuy n ấ ế
khích mua s m và xây d ng các m i quan h .ắ ự ố ệ
• Đ a đi m xây d ng th ng hi u: ị ể ự ươ ệ Cung c p ấ
kinh nghi m đ h tr th ng hi u.ệ ể ỗ ợ ươ ệ
• Đ a đi m c ng thông tin ho c đa ph ng ị ể ổ ặ ươ
ti n:ệ Các đ a đi m cung c p thông tin ho c tin t c ị ể ấ ặ ứ
về hàng lo t các ch đ .ạ ủ ề
Các b c đi đ nướ ế
kinh doanh đi n tệ ử
B c 1: D ch v e-mail và tin nh nướ ị ụ ắ
B c 2: Ti p th và ki m tra ngu n v nướ ế ị ể ồ ố
B c 3: Đ t hàng tr c tuy nướ ặ ự ế
B c 4: Thanh toán tr c tuy nướ ự ế
B c 5: Giám sát ti n trình đ t hàngướ ế ặ
B c 6: Kinh doanh đi n tướ ệ ử
Các nhân t nh h ng l a ch n Internetố ả ưở ự ọ
Các nhân t nh h ng ố ả ưở A B C
1 Phân đo n m c tiêu Internetạ ụ 3 2 1
2 Chi n l c Internetế ượ 1 1 6
3 Th tr ngInternet ị ườ 4 5 2
4 C s h t ng và kh năng phát tri n ơ ở ạ ầ ả ể 2 3 5
5 Truy n thông Internetề 5 6 4
6 Chi phí cho mua bán Internet 8 9 10
7 Chi phí c h i Internet ơ ộ 6 8 7
8 C h i phát tri n th tr ng ơ ộ ể ị ườ 7 4 3
9 Kh năng thu l i t c ả ợ ứ 9 10 9
10. S thích c a ng i tiêu ở ủ ườ dùng 10 7 8
A = website tĩnh; B = website đ ng; C = bán hàng tr c tuy nộ ự ế
Doanh nghi p v a và nh ệ ừ ỏ
đ i v i kinhố ớ doanh đi n tệ ử
•Doanh thu
• Danh ti ngế
• T m quan tr ng chi n l cầ ọ ế ượ
• Ch p thu n đi u ch nhấ ậ ề ỉ
2. Phân tích môi tr ng c nh tranhườ ạ
3. Đánh giá các thách th c ứ
trong c nh tranhạ
• Các thách th c trong c nh tranh:ứ ạ
– Thách th c c a nh ng ng i m i gia nh pứ ủ ữ ườ ớ ậ
th ng m i đi n t .ươ ạ ệ ử
– Thách th c c a các s n ph m k thu t s m i.ứ ủ ả ẩ ỹ ậ ố ớ
– Thách th c c a các mô hình kinh doanh m i.ứ ủ ớ
• Các thách th c v phía mua:ứ ề
– Kh năng và s am hi u c a khách hàng.ả ự ể ủ
– Kh năng c a các y u t trung gian.ả ủ ế ố
• Các thách th c v phía bán:ứ ề
– Kh năng c a các nhà cung c p.ả ủ ấ
– Kh năng c a các y u t trung gianả ủ ế ố
4. Phân tích đ i th c nh tranhố ủ ạ
• Phân tích đ i th c nh tranh là chìa khóa đ nhố ủ ạ ị h ng c a ướ ủ
vi c phân tích v th c a kinh doanh đi nệ ị ế ủ ệ t .ử
• Phân tích đ i th c nh tranh trong kinh doanh đi nố ủ ạ ệ t : xem ử
xét các d ch v kinh doanh đi n t đ cị ụ ệ ử ượ cung c p b i các ấ ở
đ i th c nh tranh hi n t i và m iố ủ ạ ệ ạ ớ đ c ch p nh n c a ượ ấ ậ ủ
khách hàng.
• V ch ra l i th v ngu n l c:ạ ợ ế ề ồ ự
– Các năng l c c t lõiự ố : các ngu n l c, bao g mồ ự ồ các k năng ỹ
hay công ngh , cung c p l i íchệ ấ ợ riêng bi t cho các khách ệ
hàng.
– Giá tr khách hàngị : ph thu c vào ch t l ngụ ộ ấ ượ s n ph m, ả ẩ
giá c và th i gian th c hi n.ả ờ ự ệ
III. Các m c tiêu chi n l cụ ế ượ
• Các m c tiêu chi n l c là các thông ụ ế ượ
tin tuyên b v vi n c nh và s m nh và ố ề ễ ả ứ ệ
các m c tiêu c a m t t ch c.ụ ủ ộ ổ ứ
• Bao g m :ồ
+ Xác đ nh vi n c nh và s m nhị ễ ả ứ ệ
+ Thi t l p m c tiêuế ậ ụ
IV. Xác đ nh chi n l cị ế ượ
Xác đ nh chi n l c: trình bày, xem xét vàị ế ượ
l a ch n các chi n l c đ hoàn thànhự ọ ế ượ ể các
m c tiêu chi n l c.ụ ế ượ
Quy t đ nh chi n l c 1ế ị ế ượ
Các u th kinh doanh đi n tư ế ệ ử
– T m quan tr ng c a:ầ ọ ủ
• phía bên mua (buy-side)
• phía bên bán (sell-side)
– T m quan tr ng c aầ ọ ủ :
• các kênh tr c tuy n (online channels)ự ế
• các kênh ngo i tuy n (offline channels)ạ ế
Quy t đ nh chi n l c 2ế ị ế ượ
Tái c u trúcấ
– Tái c u trúc đ phù h p v i nh ng thay đ iấ ể ợ ớ ữ ổ
quan tr ng.ọ
– Kinh doanh đi n t t p trung th c hi n nhệ ử ậ ự ệ ư
th nào:ế
• Trách nhi m m i?ệ ớ
• Đ i ngũ m i?ộ ớ
• Nhóm ho ch đ nh m i?ạ ị ớ
• L i nhu n m i?ợ ậ ớ
• Chi phí m i?ớ
Các d ng c c u t ch c c aạ ơ ấ ổ ứ ủ
th ng m i đi n tươ ạ ệ ử
Distributed: phân bố
Matrix control:qu n lý theo ma tr nả ậ
New division: b ph n m iộ ậ ớ
Autonomous company:công ty t trự ị
Quy t đ nh chi n l c 3ế ị ế ượ
Mô hình kinh doanh và doanh thu
Các mô hình kinh doanh và doanh thu
• Mô hình kinh doanh: c u trúc s n ph m, ấ ả ẩ
d ch v và các lu ng thông tin, bao g m:ị ụ ồ ồ
– Mô t các thành ph n kinh doanh khác ả ầ
nhau và vai trò c a chúng;ủ
– Mô t v các l i ích ti m năng đ i v i cácả ề ợ ề ố ớ
thành ph n kinh doanh khác nhau;ầ
– Mô t v các ngu n doanh thu.ả ề ồ
– Mô t các ph ng th c t o ra thu nh p choả ươ ứ ạ ậ
m t t ch c.ộ ổ ứ
Quy t đ nh chi n l c 4ế ị ế ượ
Tái c u trúc th ng tr ngấ ươ ườ
• Th ng tr ng thay đ iươ ườ ổ
– Bán hàng tr c ti p không qua trung gian.ự ế
– T o ra m t d ng trung gian tr c tuy n m i.ạ ộ ạ ự ế ớ
– Đ i tác v i các thành ph n trung gian tr cố ớ ầ ự
tuy n hi n hành và m i.ế ệ ớ
– Không làm gì c !ả
Quy t đ nh chi n l c 5 : Th tr ng vàế ị ế ượ ị ườ
các chi n l c tăng tr ng s n ph mế ượ ưở ả ẩ
– Quá trình thâm nh p th tr ng.ậ ị ườ
– Phát tri n th tr ng.ể ị ườ
– Phát tri n s n ph m.ể ả ẩ
– Đa d ng hóa s n ph m.ạ ả ẩ
Chi n l c phát tri n th tr ngế ượ ể ị ườ
và đ i m i s n ph mổ ớ ả ẩ
Quy t đ nh chi n l c 6ế ị ế ượ
Các chi n l c phân bi t v thế ượ ệ ị ế
• Các chi n l c phân bi t v th :ế ượ ệ ị ế
– S n ph m t t.ả ẩ ố
– Giá t t.ố
– Giao d ch t t.ị ố
–M i quan h t t.ố ệ ố
Quy t đ nh chi n l c 7 :ế ị ế ượ
Tái c u trúcấ chu i giá tr (qu n lý đ i tác)ỗ ị ả ố
Giao v n ậ
Nhà tích h p chu i giá trợ ỗ ị
KhoS n xu tả ấ
Các ho t đ ngạ ộ
chu i giá tr c t lõiỗ ị ố
Nhà cung
c pấ
Trung gian
bên mua
Phía đáp ngứ
Trung gian bên bán
Tài chính Nhân l cự Hành chính
Nhà tích h p chu i giá trợ ỗ ị
V. Th c hi n chi n l cự ệ ế ượ .
• Th c hi n chi n l c: vi c l p k ho ch, ự ệ ế ượ ệ ậ ế ạ
các ho t đ ng và các h ng d n c n đ ạ ộ ướ ẫ ầ ể
hoàn thành các m c tiêu chi n l c.ụ ế ượ
• Th c hi n chi n l c bao g m t t c cácự ệ ế ượ ồ ấ ả
ph ng th c dùng đ hoàn thành các m cươ ứ ể ụ
tiêu chi n l c. M t chính c a s hi n ế ượ ặ ủ ự ệ
th cự
t m t h th ng thông tin tri n v ng là sừ ộ ệ ố ể ọ ự
hoàn thành các d án xây d ng các ngự ự ứ
d ng kinh doanh đi n t và vi c qu n lý cụ ệ ử ệ ả ơ
s h t ng.ở ạ ầ
Các nhân t thành công trong vi cố ệ
th c hi n chi n l cự ệ ế ượ .
i. N i dungộ : trình bày hi u qu c a các s n ph m và ệ ả ủ ả ẩ
d ch v .ị ụ
ii. S ti n l i: ự ệ ợ m c đ ti n d ng c a website.ứ ộ ệ ụ ủ
iii. Quy n đi u khi nề ề ể : ph m vi các t ch c đ nhạ ổ ứ ị
nghĩa các quy trình nghi p v mà h có th qu n lý.ệ ụ ọ ể ả
iv. S t ng tác: ự ươ các ph ng ti n xây d ng m iươ ệ ự ố
quan h v i các khách hàng riêng l .ệ ớ ẻ
v. Tính c ng đ ngộ ồ : các ph ng ti n xây d ng m iươ ệ ự ố
quan h v i các nhóm cá th gi ng nhau hay các t ệ ớ ể ố ổ
ch c.ứ
Các nhân t thành công trong vi cố ệ
th c hi n chi n l cự ệ ế ượ .
vi. Nh y bén v giáạ ề : đ nh y c a m t s n ph m và d chộ ạ ủ ộ ả ẩ ị
v đ t đ n giá c nh tranh trên Internet.ụ ạ ế ạ
vii Hình nh th ng hi uả ươ ệ : kh năng xây d ng m tả ự ộ
Các nhân t thành công trong vi c ố ệ th c hi n chi n l cự ệ ế ượ
vii. th ng hi u đáng tin c y ươ ệ ậ cho th ng m i đi n t .ươ ạ ệ ử
viii. L i cam k tờ ế : m t s thúc đ y đ i m i m nh m sộ ự ẩ ổ ớ ạ ẽ ử
d ng Internet.ụ
ix. S c ng tácự ộ : ph m vi m t d án th ng m i đi n tạ ộ ự ươ ạ ệ ử s ử
d ng các đ i tác (các m i quan h chu i giá tr ) t oụ ố ố ệ ỗ ị ạ đòn b y ẩ
cho s hi n di n c a Internet và m r ng khự ệ ệ ủ ở ộ ả năng kinh
doanh.
x. C i ti n quy trình nghi p vả ế ệ ụ: ph m vi các công ty có ạ
th thay đ i và t đ ng hóa các quy trình nghi p v .ể ổ ự ộ ệ ụ
VI. Qu n lý c s h t ngả ơ ở ạ ầ
kinh doanh đi n tệ ử
• Qu n lý c s h t ng kinh doanhả ơ ở ạ ầ
đi n t có th hi u đ c b ng cáchệ ử ể ể ượ ằ
xem xét hai vi n c nh khác nhau c aễ ả ủ
c s h t ng. Đó là:ơ ở ạ ầ
+ C s h t ng công nghơ ở ạ ầ ệ
+ C s h t ng các ng d ngơ ở ạ ầ ứ ụ
Qu n lý c s h t ng công nghả ơ ở ạ ầ ệ
Các nhà cung c p d ch v Internet (ISP)ấ ị ụ
• Các v n đ trong qu n lý các ISPấ ề ả
– T c đ truy xu tố ộ ấ
• Máy ch chuyên d ngủ ụ
• Băng thông
– Tính s n sàngẵ
– Các th a thu n c p đ d ch vỏ ậ ấ ộ ị ụ
– Tính b o m tả ậ
Qu n lý c s h t ng các ng d ngả ơ ở ạ ầ ứ ụ
C s h t ng các ng d ng kinh doanh đi n t :ơ ở ạ ầ ứ ụ ệ ử
các ng d ng cung c p s truy xu y các d ch v và ứ ụ ấ ự ấ ị ụ
thông tin bên trong và bên ngoài ph m vi c a m t t ạ ủ ộ ổ
ch c.ứ
• Qu n lý c s h t ng các ng d ng kinh doanhả ơ ở ạ ầ ứ ụ
đi n t liên quan đ n vi c chuy n giao đúngệ ử ế ệ ể
ch ng trình ng d ng cho ng i s d ng cácươ ứ ụ ườ ử ụ d ch ị
v kinh doanh đi n t .ụ ệ ử
– c s h t ng bên trongơ ở ạ ầ
• H th ng ho ch đ nh ngu n l c doanh nghi pệ ố ạ ị ồ ự ệ
(Enterprise Resource Planning - ERP)
– c s h t ng bên ngoàiơ ở ạ ầ
• Thu mua đi n t (e-procurement)ệ ử
Các ch ng trình ng d ng ươ ứ ụ
trong doanh nghi pệ
Strategic management: qu n tr chi n l cả ị ế ượ
Tactical management: qu n tr chi n thu tả ị ế ậ
Operational management: qu n tr tác v ả ị ụ
Knowledge management: qu n tr tri th cả ị ứ
Data warehousing: kho d li uữ ệ
Data mining: khai phá d li uữ ệ
Câu h iỏ
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- chuong8_quan_ly_kinh_doanh_dien_tu_.pdf