Phòng ngừa bằng hợp đồng hoán đổi

Hợp đồng hoán đổi tiền tệ thuộc loiaj hợp đồng hoán đổi ngoại hối có thời hạn dài thường vài năm trở lên) và lãi suất phát sinh được thanh toán định kì trong thời gian hiệu lực của hợ đồng, khoản gốc chỉ được hoán đổi khi hợp đồng đaó hạn

pdf40 trang | Chia sẻ: lelinhqn | Lượt xem: 1349 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Phòng ngừa bằng hợp đồng hoán đổi, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1Phòng ng a b ng h p đ ng hoán ừ ằ ợ ồ đ i (Curency Swaps)-(Cont.)ổ • H p đ ng hoán đ i ti n t thu c lo i h p đ ng hoán đ i ngo i h i có th i ợ ồ ổ ề ệ ộ ạ ợ ồ ổ ạ ố ờ h n dài (th ng t vài năm tr lên) và lãi su t phát sinh đ c thanh toán ạ ườ ừ ở ấ ượ đ nh kì trong th i gian hi u l c c a h p đ ng, kho n g c ch đ c hoán ị ờ ệ ự ủ ợ ồ ả ố ỉ ượ đ i khi h p đ ng đáo h n.ổ ợ ồ ạ • S khác nhau:ự + Trong h p đ ng hoán đ i ngo i h i, g c và lãi đ c thanh toán 1 ợ ồ ổ ạ ố ố ượ l n t i th i đi m h p đ ng đ n h n; còn trong h p đ ng hoán đ i ti n t , ầ ạ ờ ể ợ ồ ế ạ ợ ồ ổ ề ệ lãi đ c thanh toán đ nh kì còn g c đ c thanh toán m t l n t i th i đi m ượ ị ố ượ ộ ầ ạ ờ ể h p đ ng đ n h nợ ồ ế ạ + H p đ ng hoán đ i ngo i h i đ c giao d ch trên FOREX, còn h p ợ ồ ổ ạ ố ượ ị ợ đ ng hoán đ i ti n t đ c giao d ch trên th tr ng hoán đ i (Swap ồ ổ ề ệ ượ ị ị ườ ổ Market). 2Phòng ng a b ng h p đ ng hoán ừ ằ ợ ồ đ i (Curency Swaps)-(Cont.)ổ • T giá hoán đ i (swap rate) chinh là đi m kì h n ỷ ổ ể ạ (forward point) hay đi m hoán đ i (swap point) mà t i đó ể ổ ạ ngân hàng y t giá s n sàng hoán đ i 2 ti n t nh t đ nh ế ẵ ổ ề ệ ấ ị thông qua giao d ch giao ngay và giao d ch kì h n. do ị ị ạ đó, t giá hoán đ i đ c xác đ nh theo công th c:ỷ ổ ượ ị ứ T giá hoán đ i = Đi m kì h n = T giá kì h n - T ỷ ổ ể ạ ỷ ạ ỷ giá giao ngay = P = F - S 3Phòng ng a b ng h p đ ng hoán ừ ằ ợ ồ đ i (Curency Swaps)-(Cont.)ổ • Hoán đ i đ ng nh t (Pure Swap) và hoán đ i ghép (Engineered ổ ồ ấ ổ Swap): - Hoán đ i đ ng nh t là giao d ch trong đó v giao ngay và v ổ ồ ấ ị ế ế kì h n thu c 1 h p đ ng hoán đ i.ạ ộ ợ ồ ổ - Hoán đ i ghép là giao d ch trong đó v giao ngay và v kì h ổ ị ế ế ạ thu c 2 h p đ ng đ c l p.ộ ợ ồ ộ ậ • Ví d :ụ Gi s công ty A có tình hình tài chính nh sau:ả ử ư - D th a 10.000.000 EUR vào th i đi m hi n t i nh ng s s ư ừ ờ ể ệ ạ ư ẽ ử d ng sau 1 tháng.ụ - Có nhu c u 20.000.000 USD vào th i đi m hi n nay nh ng ầ ờ ể ệ ư sau 1 tháng n a m i có. ữ ớ 4Phòng ng a b ng h p đ ng hoán ừ ằ ợ ồ đ i (Curency Swaps)-(Cont.)ổ • Công ty có th x lý tr ng thái ngo i h i này nh sau:ể ử ạ ạ ố ư - G i EUR d th a và đi vay USD thi u h t.ử ư ừ ế ụ - Bán giao ngay EUR đ i kho n USD đ đáp ng nhu c u USD.ố ả ể ứ ầ - Bán giao ngay EUR l y USD, đ ng th i bán kì h n USD s nh n đ c ấ ồ ờ ạ ẽ ậ ượ (Engineered Swap) - Kí 1 h p đ ng hoán đ i g m (Pure Swap):ợ ồ ổ ồ + V giao ngay: Bán EUR mua USDế + V kì h n: Mua EUR bán USDế ạ 5Phòng ng a b ng h p đ ng hoán ừ ằ ợ ồ đ i (Curency Swaps)-(Cont.)ổ • H p đông hoan đôi loai cô đinh/cô đinh:ợ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣ ́ ̣ Ví d 17ụ : Ngân hang Chase Mahattan (My) huy đông 5 tr.USD v i lai suât ̀ ̃ ̣ ớ ̃ ́ 8%/năm, th i han 3 năm sau đo cho vay Vinaconex (Viêt Nam) 80 000 ờ ̣ ́ ̣ tr.VND v i ty gia E(VND/USD) = 16 000 , lai suât 12%/năm, th i han 3 ớ ̉ ́ ̃ ́ ờ ̣ năm, lai tra hang năm. Ngân hang se găp rui ro ty gia n u sau khi cho ̃ ̉ ̀ ̀ ̃ ̣ ̉ ̉ ́ ế vay, ty gia co xu h ng tăng.̉ ́ ́ ướ Ngân hang VCB (Viêt Nam) huy đông 80 000 tr.VND v i lai suât ̀ ̣ ̣ ớ ̃ ́ 10%/năm, th i han 3 năm sau đo cho vay công ty ABC (My) 5 tr.USD v i ờ ̣ ́ ̃ ớ ty gia E(VND/USD) =16 000, lai suât 10,5%/năm, th i han 3 năm, lai tra ̉ ́ ̃ ́ ờ ̣ ̃ ̉ hang năm. Ngân hang se găp rui ro ty gia nêu sau khi cho vay, ty gia co ̀ ̀ ̃ ̣ ̉ ̉ ́ ́ ̉ ́ ́ xu h ng giam.ướ ̉ 6H p đông hoan đôi loai cô đinh –ợ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣̣ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣ cô đinh (Cont.)́ ̣́ ̣ • Hai ngân hàng s kí h p đ ng SWAP c đ nh-c đ nh:ẽ ợ ồ ố ị ố ị - Th i h n 3 năm,ờ ạ - T giá E(VND/USD) = 16.000,ỷ - Ngân hang Chase Mahattan (CM) se chuyên 5 tr.USD huy đông ̀ ̃ ̉ ̣ đ c cho ngân hang VCB, ượ ̀ - Ngân hang VCB se chuyên 80 000 tr.VND huy đông đ c cho ̀ ̃ ̉ ̣ ượ ngân hang CM,̀ - Ngân hang CM thanh toan (chuyên) tiên lai VND cho ngân hang ̀ ́ ̉ ̀ ̃ ̀ VCB, - Ngân hang VCB se thanh toan (chuyên) tiên lai USD cho ngân ̀ ̃ ́ ̉ ̀ ̃ hang CM.̀ 7H p đông hoan đôi loai cô đinh –ợ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣̣ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣ cô đinh (Cont.)́ ̣́ ̣ Ngân hang Ch̀ ase Mahattan Ngân hang V̀ CB Huy đ ng 5 tr. USDộ Chuy n g c và th.toán lãiể ố Chuy n g c và th.toán lãiể ố Cho vay 80.000 tr. VND Cho vay 5 tr. USDE(VND/USD) = 16.000 Huy đ ng 80.000 tr. VNDộ 8H p đông hoan đôi loai cô đinh –ợ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣̣ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣ cô đinh (Cont.)́ ̣́ ̣ • Lu ng ti n thanh toán:ồ ề Cuôí năm Ngân hang Chase ̀ Mahattan thanh toan (tr.VND)́ Ngân hang VCB ̀ thanh toan ́ (tr.USD) Ngân hang ̀ VCB thanh toan t nǵ ươ đ ng ươ (tr.VND) Luông̀ tiên ̀ rong̀ (tr.VND) 1 2 3 80 000*12% = 9 600 9 600 80 000 + 9 600 = 89 600 5*10,5% = 0,525 0,525 5 + 0,525 = 5,525 8 400 8 400 88 400 1 200 1 200 1 200 9H p đông hoan đôi loai cô đinh –ợ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣̣ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣ th n iả ổ• Ví d 18ụ : Ngân hang Chase Mahattan (My) huy đông 5 tr.USD v i lai suât ̀ ̃ ̣ ớ ̃ ́ Libor tha nôi t ng năm, th i han 3 năm sau đo cho vay môt công ty ̉ ̉ ừ ờ ̣ ́ ̣ Vinaconex (Viêt Nam) 80 000 tr.VND v i ty gia E(VND/USD) = 16 ̣ ớ ̉ ́ 000 , lai suât 12%/năm, th i han 3 năm, lai tra hang năm. Ngân hang ̃ ́ ờ ̣ ̃ ̉ ̀ ̀ nay se găp rui ro ty gia va lai suât nêu sau khi cho vay, ty gia va lai ̀ ̃ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ̃ ́ ́ ̉ ́ ̀ ̃ suât co xu h ng tăng.́ ́ ướ Ngân hang VCB (Viêt Nam) huy đông 80 000 tr.VND v i lai suât ̀ ̣ ̣ ớ ̃ ́ 10%/năm, th i han 3 năm sau đo cho vay công ty ABC (My) 5 tr.USD ờ ̣ ́ ̃ v i ty gia E(VND/USD) = 16 000, lai suât (Libor + 4/8) tha nôi t ng ớ ̉ ́ ̃ ́ ̉ ̉ ừ năm, th i han 3 năm, lai tra hang năm. Ngân hang se găp rui ro ty gia ờ ̣ ̃ ̉ ̀ ̀ ̃ ̣ ̉ ̉ ́ va lai suât nêu sau khi cho vay, ty gia va lai suât co xu h ng giam ̀ ̃ ́ ́ ̉ ́ ̀ ̃ ́ ́ ướ ̉ 10 H p đông hoan đôi loai cô đinh –ợ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣̣ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣ th n i – (Cont.)ả ổ • Hai ngân hàng s kí h p đ ng SWAP c đ nh-th n i:ẽ ợ ồ ố ị ả ổ - Th i h n 3 năm,ờ ạ - T giá E(VND/USD) = 16.000,ỷ - Ngân hang Chase Mahattan (CM) se chuyên 5 tr.USD huy đông ̀ ̃ ̉ ̣ đ c cho ngân hang VCB, ượ ̀ - Ngân hang VCB se chuyên 80 000 tr.VND huy đông đ c cho ̀ ̃ ̉ ̣ ượ ngân hang CM,̀ - Ngân hang CM thanh toan (chuyên) tiên lai VND cho ngân hang ̀ ́ ̉ ̀ ̃ ̀ VCB, - Ngân hang VCB se thanh toan (chuyên) tiên lai USD cho ngân ̀ ̃ ́ ̉ ̀ ̃ hang CM.̀ 11 H p đông hoan đôi loai cô đinh –ợ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣̣ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣ th n i (Cont.)ả ổ Ngân hang ̀ Chase Mahattan Ngân hang V̀ CB Huy đ ng 5 tr. USDộ Libor Chuy n g c và th.toán lãiể ố Chuy n g c và th.toán lãiể ố Cho vay 80.000 tr. VND 12% Cho vay 5 tr. USD Libor + 4/8 E(VND/USD) = 16.000 Huy đ ng 80.000 tr. VNDộ 10% 12 H p đông hoan đôi loai cô đinh –ợ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣̣ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣ th n i (Cont.)ả ổ Cuôí năm Ngân hang Chase ̀ Mahattan thanh toan (tr.VND)́ (1) Libor % Ngân hang VCB thanh ̀ toan (tr.USD)́ Ngân hang ̀ VCB thanh toań t ng đ ngươ ươ (tr.VND)(2) Luông̀ tiên rong̀ ̀ (tr.VND) (1)-(2) 1 2 3 80 000*12% = 9 600 9 600 80000+9600= 89 600 10,5 11 12 5*(10,5%+0,5%) = 0,55 5*(11%+0,5%) = 0,575 5+5*(12% +0,5%)=5,625 8 800 9 200 90 000 800 400 -400 13 R i ro c a các giao d ch ngo i ủ ủ ị ạ h i phái sinhố• Ma tr n x p h ng m c đ r i ro c a các giao d ch tài chính phái ậ ế ạ ứ ộ ủ ủ ị sinh theo lo i h p đ ng và m c đích s d ng.ạ ợ ồ ụ ử ụ Lãi su tấ T giáỷ V n, hàng ố hóa và khác Hedging Dealing Speculating M c đ r i roứ ộ ủ Các lo i ạ h p đ ngợ ồ M c đích s ụ ử d ngụ 14 R i ro c a các giao d ch ngo i ủ ủ ị ạ h i phái sinh (Cont.)ố • R i ro th tr ng (Market Risk).ủ ị ườ • R i ro tín d ng (Credit Risk).ủ ụ • R i ro ho t đ ng (Operation Risk).ủ ạ ộ • R i ro c b nủ ơ ả 15 H th ng các văn b n pháp quy ệ ố ả v phòng ng a r i ro h i đoáiề ừ ủ ố • Văn b n v qu n lý ngo i h i:ả ề ả ạ ố - Ngh đ nh 63/1998/NĐ-CP ngày 17/8/1998 c a CP v qu n lý ị ị ủ ề ả ngo i h i.ạ ố - Thông t c a NHNH Vi t Nam s 01/1999/TT-NHNN 7 ngày ư ủ ệ ố 16/4/1999 h ng d n thi hành Ngh đ nh s 63/1998/NĐ-CP ngày ướ ẫ ị ị ố 17/8/1998 c a CP v qu n lý ngo i h i.ủ ề ả ạ ố - Ngh đ nh s 05/2001/NĐ-CP ngày 17/01/2001 s a đ i, b sung ị ị ố ử ổ ổ m t s đi u c a Ngh đ nh s 63/1998/NĐ-CP ngày 17/8/1998 c a CP ộ ố ề ủ ị ị ố ủ v qu n lý ngo i h i.ề ả ạ ố - Ngh đ nh 131/2005/NĐ-CP ngày 18/10/2005 c a CP v s a đ i ị ị ủ ề ử ổ Ngh đ nh 63.ị ị 16 H th ng các văn b n pháp quy v ệ ố ả ề phòng ng a r i ro h i đoái (Cont.)ừ ủ ố • Văn b n v quy đ nh tr ng thái ngo i h i c a các NHTMả ề ị ạ ạ ố ủ - Quy t đ nh s 18/1998/QĐ-NHNN7 ngày 10/01/1998 v ế ị ố ề tr ng thái ngo i t đ i v i các t ch c tín d ng đ c phép kinh ạ ạ ệ ố ớ ổ ứ ụ ượ doanh ngo i h i.ạ ố - Quy t đ nh s 1081/2002/QĐ-NHNN ngày 07/10/2002 v ế ị ố ề tr ng thái ngo i t đ i v i các t ch c tín d ng đ c phép kinh ạ ạ ệ ố ớ ổ ứ ụ ượ doanh ngo i h i.ạ ố - Quy t đ nh s 1168/2003/QĐ-NHNN ngày 02/10/2003 v ế ị ố ề vi c s a đ i Đi u 1 Quy t đ nh s 1081/2002/QĐ-NHNN ngày ệ ử ổ ề ế ị ố 07/10/2002 c a Th ng đ c NHNN v tr ng thái ngo i t đ i v i các ủ ố ố ề ạ ạ ệ ố ớ t ch c tín d ng đ c phép kinh doanh ngo i h i.ổ ứ ụ ượ ạ ố 17 Văn b n pháp quy v giao d ch ả ề ị ngo i h i kì h n ạ ố ạ • T giá kì h n t i đa = T giá giao ngay t i đa + % biên đ ỷ ạ ố ỷ ố ộ dao đ ng.ộ • Quy t đ nh s 648/2004 c a Th ng đ c NHNN, ngày ế ị ố ủ ố ố 28/5/2004: - Kì h n t 3 ngày đ n 365 ngày,ạ ừ ế - T giá kì h n đ c xác đ nh trên c s : ỷ ạ ượ ị ơ ở + T giá giao ngay c a ngày kí h p đ ng kì h n, hoán đ i; ỷ ủ ợ ồ ạ ổ + Chênh l ch g a 2 m c lãi su t hi n hành là lãi su t c b n c a ệ ữ ứ ấ ệ ấ ơ ả ủ VND (tính theo năm) do NHNN VN công b và lãi su t m c tiêu c a ố ấ ụ ủ Mĩ (Fed Funds Target rate) c a USD do C c d tr Liên bang Mĩ công ủ ụ ự ữ b ; ố + Kì h n c a h p đ ngạ ủ ợ ồ . 18 Văn b n pháp quy v giao d ch ả ề ị ngo i h i kì h n (Cont.)ạ ố ạ T 10/1/98 đ n ừ ế 28/2/98 T 28/2/98 ừ đ n ế 6/8/98 T 6/8/98 đ n ừ ế 26/8/98 T 26/8/98 ừ đ n ế 30/8/200 0 T 30/8/2000 ừ đ n ế 18/9/01 T 18/9/01 ừ đ n ế 1/7/200 2 T ừ 1/7/2 002 đ n ế 28/5/ 2004 D i 1 tu nướ ầ + 1% +0.25% +0.19% - - - - 1 tu n - 2 tu nầ ầ + 1% +0.5% +0.38% - - 0.40% 0,50% 2 tu n - 3 tu nầ ầ + 1% +0.75% +0.57% - - 0.40% 0,50% 3 tu n - 4 tu nầ ầ + 1% + 1% +0.82% - - 0.40% 0,50% 30 ngày + 1% + 1% +1.64% +0.58% +0.20% 0.40% 0,50% 31 - 44 ngày + 1.5% + 1.5% +1.64% +0.87% +0.25% 1.50% 1,2% 45 - 59 ngày + 1.5% + 1.5% +1.64% +1.16% +0.40% 1.50% 1,2% 60 - 74 ngày + 2% + 2% +2.45% +1.45% +0.45% 1.50% 1,5% 75 - 89 ngày + 2% + 2% +2.45% +1.75% +0.65% 1.50% 1,5% 90 - 104 ngày + 2.5% + 2.5% +3.25% +2.04% +0.79% 1.50% 2,5% 105 - 119 ngày + 2.5% + 2.5% +3.25% +2.33% +1.01% 1.50% 2,5% 120 - 134 ngày + 3% + 3% +4.05% +2.62% +1.14% 2.35% 2,5% 135 - 149 ngày + 3% + 3% +4.05% +2.92% +1.26% 2.35% 2,5% 150 - 164 ngày + 3.5% + 3.5% +4.84% +3.21% +1.38% 2.35% 2,5% 165 – 179 ngày + 3.5% + 3.5% +4.84% +3.50% +1.48% 2.35% 2,5% 180 ngày + 3.5% + 3.5% +4.84% +3.50% +1.50% 2.35% 2,5% 19 Văn b n pháp quy v giao d ch ả ề ị ngo i h i hoán đ iạ ố ổ • Quy t đ nh s 1133/2003/QĐ-NHNN ngày ế ị ố 30/9/2003 v vi c ban hành quy ch th c ề ệ ế ự hi n giao d ch hoán đ i lãi su t c a ệ ị ổ ấ ủ Th ng đ c NHNN Vi t Nam ố ố ệ 20 Các bi n pháp phòng ng a r i ro h i ệ ừ ủ ố đoái t i các NHTM Vi t nam hi n nayạ ệ ệ • V qu n lý tr ng thái ngo i tề ả ạ ạ ệ • S d ng các nghi p v ngo i h i phái sinhử ụ ệ ụ ạ ố : - Giao d ch ngo i h i kì h n,ị ạ ố ạ - Giao d ch ngo i h i hoán đ i,ị ạ ố ổ - Giao d ch ngo i h i quy n ch nị ạ ố ề ọ 21 Phòng ng a r i ro h i đoái b ng qu n ừ ủ ố ằ ả lý tr ng thái ngo i tạ ạ ệ • T ng tr ng thái ngo i t cu i ngày không đ c v t quá ổ ạ ạ ệ ố ượ ượ 30% v n t có c a ngân hàng.ố ự ủ • Tr ng thái ngo i t cu i ngày đ i v i các chi nhánh ngân ạ ạ ệ ố ố ớ hàng thì tr s chính s quy đ nh c th tùy thu c vào quy ụ ở ẽ ị ụ ể ộ mô, uy tín c a t ng chi nhánh.ủ ừ Trên th c t đ i v i các chi nhánh ngân hàng nh ự ế ố ớ ỏ thông th ng h s đ a tr ng thái ngo i t cu i ngày ườ ọ ẽ ư ạ ạ ệ ố b ng 0 đ tránh r i ro thông qua giao d ch v i tr s chínhằ ể ủ ị ớ ụ ở 22 Phòng ng a r i ro h i đoái b ng ừ ủ ố ằ qu n lý tr ng thái ngo i t (Cont.)ả ạ ạ ệ • Cac NHTM VN th ng duy tri trang thai ngoai tê đoan:́ ườ ̀ ̣ ́ ̣ ̣ ̉ - M c ty gia giao dich binh quân liên ngân hang ma NHNN công bô ứ ̉ ́ ̣ ̀ ̀ ̀ ́ th ng ôn đinh trong th i gian dai.ườ ̉ ̣ ờ ̀ - Đăc điêm cua thi tr ng ngoai hôi Viêt Nam hiên nay la theo h ng ̣ ̉ ̉ ̣ ườ ̣ ́ ̣ ̣ ̀ ướ môt chiêu, câu vê ngoai tê luôn l n h n cung ngoai tê, do vây ma doanh sô ̣ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ớ ơ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ mua vao nho h n doanh sô ban ra va điêu nay dân t i trang thai ngoai tê ̀ ̉ ơ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̃ ớ ̣ ́ ̣ ̣ cua cac ngân hang th ng b đoan.̉ ́ ̀ ườ ị ̉ - Lai suât cho vay VND th ng cao h n nhiêu so v i lai suât cho vay ̃ ́ ườ ơ ̀ ớ ̃ ́ cua USD, EUR va JPY (lai suât th c cua VND d ng), vi thê cac ngân ̉ ̀ ̃ ́ ự ̉ ươ ̀ ́ ́ hang săn sang ban ngoai tê đôi lây nôi tê va cho vay nôi tê đê h ng lai ̀ ̃ ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ́ ̣ ̣ ̀ ̣ ̣ ̉ ưở ̃ suât cao, đên han hoan tra ngoai tê ho se mua ngoai tê vao.́ ́ ̣ ̀ ̉ ̣ ̣ ̣ ̃ ̣ ̣ ̀ 23 Phòng ng a r i ro h i đoái b ng ừ ủ ố ằ qu n lý tr ng thái ngo i t (Cont.)ả ạ ạ ệ • Bao cao trang thai ngoai tê cuôi thang 12 cua VCB th i ́ ́ ̣ ́ ̣ ̣ ́ ́ ̉ ờ ky 2001-2003̀ USD EUR JPY Sô tuyêt đôí ̣ ́ So v i ớ VTC Sô tuyêt đôí ̣ ́ So v i ớ VTC Sô tuyêt đôí ̣ ́ So v i ớ VTC 31.12.01 -21 705 432 -30% -1 132 111 -1% 18 000 000 (30.11.01) - 31.12.02 -33 466 070,11 -25,38% -4307 441,82 -3,27% -599 650 193,06 -3,87% 31.12.03 -26614997,10 -16,35% 2 919 261,86 +2,26% -63 648 149,54 -0,37% 29.04.04 -50 904 866,97 -27,16% 2 426 464,33 +1,54% -425 027 526,54 -2,07% Nguôn:̀ Phong kinh doanh ngoai tê-VCB.̀ ̣ ̣ 24 Phòng ng a r i ro h i đoái b ng ừ ủ ố ằ các giao d ch ngo i h i phái sinhị ạ ố • Nghi p v kì h n và hoán đ i:ệ ụ ạ ổ T t c các ngân hàng đ c phép kinh doanh ngo i t đ u ấ ả ượ ạ ệ ề đ c phép th c hi n các nghi p v này.ượ ự ệ ệ ụ • Nghi p v quy n ch n:ệ ụ ề ọ - Các ngân hàng đ c phép th c hi n: ượ ự ệ NHTMCP XNK-Eximbank; Chi nhanh ngân hang Citibank; ́ ̀ Ngân hang Đâu T va Phat Triên Viêt Nam-BIDV ̀ ̀ ư ̀ ́ ̉ ̣ NHNO&PTNT Viêt Nam ̣ 25 Ngân hàng AIB (Allied Irish Bank) • Ngày 6/2/2002, t i chi nhánh Baltimore, Allfirst, ạ dealer là John Rusnak. • Thua l : 691,2 tri u USD, do tham gia vào các ỗ ệ giao d ch sau:ị - Giao d ch quy n ch n kép có m c phí ị ề ọ ứ quy n ch n gi ng nhau nh ng ngày đáo h n ề ọ ố ư ạ khác nhau. - Giao d ch giao ngay và giao d ch kì h n ị ị ạ 26 Ngân hàng No&PTNT VN • Năm 2004, t i NH No& PTNT VNạ • Thua l 500 t VND.ỗ ỷ • Đ u c vào ngo i t , d đoán tăng nh ng trên ầ ơ ạ ệ ự ư th c t nó l i gi m, d n đ n thua l .ự ế ạ ả ẫ ế ỗ • Nguyên nhân: – Không có b ph n qu n lý r i ro (Mid Office).ộ ậ ả ủ – Thi u s qu n lý c a lãnh đ o.ế ự ả ủ ạ – Không quy đ nh v h n m c kinh doanh.ị ề ạ ứ – D đoán sai v tình hình th tr ngự ề ị ườ 27 R I RO LÃI SU T TRONG Ủ Ấ HO T Đ NG KINH DOANH Ạ Ộ NGÂN HÀNG PhÇn 3 28 Rñi ro l·i s uÊt vµ qu¶n lý rñi ro l·i s uÊt ®èi víi NHTM. • Sù cÇn thiÕt qu¶n lý rñi ro l·i s uÊt trong ho¹t ®éng kinh doanh cña ng©n hµng th­ ¬ng m¹i • Néi dung qu¶n lý rñi ro l·i s uÊt t¹i c¸c nhtm • Kinh nghiÖm qu¶n lý rñi ro l·i s uÊt t¹i c¸c NHTM ë mét s è n­íc 29 Rñi ro l·i s uÊt Rñi ro l·i s uÊt lµ nguy c¬ biÕn ®éng thu nhËp vµ g i¸ trÞ rßng cña ng©n hµng khi l·i s uÊt thÞ tr­êng cã s ù biÕn ®éng. 30 Rñi ro l·i suÊt C¸c lo¹i RRLS Rñi ro vÒ thu nhËp Rñi ro gi¶m gi¸ trÞ tµi s¶n 31 Rñi ro l·i s uÊt Nguyªn nh©n Sù biÕn ®éng cña l·i s uÊt thÞ tr­êng Sù kh«ng c©n xøng vÒ kú h¹n TSC vµ TSN cña NHTM 32 C c¸ nh©n tè lµm l·i suÊt biÕn ®éng Cung tÝn dông CÇu tÝn dôngLS Tû suÊt lîi tøc dù tÝnh cña CC nî Tµi s¶n vµ thu nhËp TÝnh láng CC nî RR cña CC nî L¹m ph t¸ dù tÝnh Lîi tøc dù tÝnh cña CC ®Çu t­ Th©m hôt NSNN 33 Sù cÇn thiÕt qu¶n lý RRLS trong ho¹t ®éng kinh doanh cña nhtm • Gióp c¸c ng©n hµng chñ ®éng x©y dùng kÕ ho¹ch huy ®éng vµ s ö dông vèn phï hîp nh»m h¹n chÕ tæn thÊt. • T¹o ra lîi thÕ trong c¹nh tranh cña c¸c NHTM • T¹o c¬ s ë x¸c ®Þnh møc vèn tù cã cÇn thiÕt nh»m duy tr× kh¶ n¨ng thanh to¸n cña ng©n hµng 34 Tæ chøc qu¶n lý rñi ro l·i s uÊt NhËn biÕt rñi ro vµ dù b¸o l·i s uÊt L­îng hãa rñi ro l·i s uÊt Néi dung qu¶n lý rñi ro l·i s uÊt Phßng ngõa rñi ro l·i s uÊt 35 Dù b¸o l·I s uÊt ( ) ( )( )1 1 10 2 0 1 1 2+ = + +R R r 1 )1( )1( 10 2 20 21 −+ + = R R r 36 M« h×nh kú h¹n M« h×nh ®Þnh gi¸ l¹i M« h×nh thêi l­îng L­îng hãa rñi ro l·i s uÊt 37 M« h×nh kú h¹n n  MA =  ∑ WAiMAi t=1 m ML =  ∑ WLjMLj t=1 38 Gi¸ trÞ rßng cña NH E Gi¸ trÞ tæ ng TSC A Gi¸ trÞ tæ ng TSN L MA - ML > 0 i E MA - ML < 0 i E M« h×nh kú h¹n 39 M« h×nh ®Þnh g i¸ l¹i ∆NII GAP ∆i GAP RSA RSL GAP < 0 i NII GAP > 0 i NII 40 Cã sè liÖu vÒ NHTM A nh­ sau: ĐV: tû ® Tµi s ¶n cã Tµi s ¶n nî TiÒn mÆt t¹i quü 45 TiÒn göi t¹i NHT¦ 80 TÝn phiÕu kho b¹c 65 Chøng kho n¸ dµi h¹n 70 TÝn dông ng¾n h¹n 310 TÝn dông dµi h¹n (l·i suÊt th¶ næi ®/c 6 th n¸g/1lÇn) 180 TÝn dông dµi h¹n (l·i suÊt cè ®Þnh) 250 Tµi s¶n cè ®Þnh 60 TiÒn göi kh«ng kú h¹n 250 TiÒn göi kú h¹n 6 th n¸g 185 TG tiÕt kiÖm ng¾n h¹n 190 TG tiÕt kiÖm dµi h¹n 120 Kú phiÕu NH 3 th n¸g 50 Tr¸ i phiÕu 2 n m¨ 105 Vay NHT¦ (< 12 th n¸g) 40 Vèn tù cã 120 1060 1060 Yªu cÇu: X c¸ ®Þnh rñi ro l·i suÊt cña NHA theo m« h×nh ®Þnh gi¸ l¹i nÕu l·i suÊt gi¶m 2% sau 12 th n¸g.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf24.PDF