Phân phối chương trình áp dụng từ năm học: 2015 - 2016 môn: Tiếng Anh 6

Unit 1

GREETINGS

(5t) A1,2,3,4

 A5,6,7,8

 B 1,2

 B 3,4,6

 C1,2,3,4,6

Unit 2

AT SCHOOL

(5t) A1,2,4

 

doc6 trang | Chia sẻ: Mr Hưng | Lượt xem: 839 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Phân phối chương trình áp dụng từ năm học: 2015 - 2016 môn: Tiếng Anh 6, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH Áp dụng từ năm học: 2015-2016 Môn: TIẾNG ANH 6 Cả năm học: 37 tuần x 3 tiết = 111 tiết Học kỳ I: 19 tuần x 3 tiết/tuần = 57 tiết Học kỳ II: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết HỌC KỲ I Tuần Tiết Bài Nội dung 1 1 Hướng dẫn cách học 2 Unit 1 GREETINGS (5t) A1,2,3,4 3 A5,6,7,8 2 4 B 1,2 5 B 3,4,6 6 C1,2,3,4,6 3 7 Unit 2 AT SCHOOL (5t) A1,2,4 8 B1,3 9 B4,5,6 4 10 C1 11 C2,3,4 12 Unit 3 AT HOME (5t) A1,2 5 13 A3,4,6 14 B1,2 15 B3,4,5,6 6 16 C1,2,4 17 Grammar practice 18 ÔN TẬP, KIỂM TRA, CHỮA BÀI KIỂM TRA (3t) Ôn tập 7 19 Kiểm tra 1 tiết 20 Chữa bài kiểm tra 21 Unit 4 BIG OR SMALL? (5t) A1,2,3,4,6 8 22 B1,2,3 23 B4,5,6 24 C1,2,3 9 25 C4,5,6,7,8 26 Unit 5 THINGS I DO (6t) A1,2,3 27 A4,5,6,7 10 28 B1 29 B2,3,4 30 C1 11 31 C2,3,4 32 Grammar practice 33 Unit 6 PLACES (5t) A1,2 12 34 A3,4,5,6,7 35 B1,2,3,5 36 C1,2 13 37 C3,4,6 38 ÔN TẬP, KIỂM TRA, CHỮA BÀI KIỂM TRA (3t) Ôn tập 39 Kiểm tra 1 tiết 14 40 Chữa bài kiểm tra 41 Unit 7 YOUR HOUSE (5t) A1,3,5,7 42 B1 15 43 B2,3,4 44 C1 45 C3,4,6 16 46 ÔN TẬP, KIỂM TRA, CHỮA BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I (5t) Ôn tập học kỳ I 47 Ôn tập học kỳ I 48 Ôn tập học kỳ I 17 49 Kiểm tra học kỳ I 50 Chữa bài kiểm tra 51 Unit 8 OUT AND ABOUT (5t) A1,2,3 18 52 A4,6,7 53 B 1,2,4 54 C 1,2 19 55 C3,4,5,6 (4 câu đầu của phần C3 khơng dạy) 56 Grammar practice 57 OÂn taäp HOÏC KYØ II Tuaàn Tieát Baøi Noäi dung 20 58 Unit 9 THE BODY (5t) A1,2 59 A 3,4,5,7 60 B 1 21 61 B 2,3 62 B 4,5,7 63 Unit 10 STAYING HEALTHY (5t) A 1,2,3 22 64 A 4,5,6,8 65 B 1,2,3 66 B 4,5,6 23 67 C 1,2,3,4,5 68 Unit 11 WHAT DO YOU EAT? (5t) A 1 69 A 2 24 70 A 3,4,5 71 B 1,2 72 B 3,4,5,6 25 73 Grammar practice 74 ÔN TÂP, KIỂM TRA, CHỮA BÀI KIỂM TRA (3t) OÂn taäp 75 Kiểm tra 1 tiết 26 76 Chữa bài kiểm tra 77 Unit 12 SPORTS AND PASTIMES (5t) A 1,2,3,4,5,6 78 B 1,2,3 27 79 B 4,5,6 80 C1,2,3 81 C4,5,6,7 28 82 Unit 13 ACTIVITIES AND SEASONS (5t) A 1,2 83 A 3 84 A 4,5 29 85 B 1 86 B 2,3 87 Unit 14 MAKING PLANS (5t) A 1,2,3 30 88 A 4,5,6 89 B 1,2,3 90 B 4,5,6,7 31 91 C1,2,3,4 92 Grammar practice 93 ÔN TẬP, KIỂM TRA, CHỮA BÀI KIỂM TRA (3t) Ôn tập 32 94 Kiểm tra 1 tiết 95 Chữa bài kiểm tra 96 Unit 15 COUNTRIES (5t) A 1,2,3 33 97 A 4,5,6,7 98 B 1,2,3,4,5 99 C 1,2 34 100 ÔN TẬP, KIỂM TRA, CHỮA BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ II (5t) Ôn tập học kỳ II 101 OÂn taäp hoïc kyø II 102 OÂn taäp hoïc kyø II 35 103 Kieåm tra hoïc kyø II 104 Chöõa baøi kieåm tra 105 Unit 15 COUNTRIES C3,4 106 Unit 16 MAN AND THE ENVIRONMENT (5t) A 1,2 36 107 A 3,6 108 B 1 109 B 2 37 110 B 4,5,7 111 Grammar practice

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docppct_tieng_anh_6_nam_2015_2016_065.doc