Một số thuật ngữ khoa học và kỹ thuật môi trường thông dụng

English Việt Nam

absorption/absorbent (sự, quá trình) hấp thụ/chất hấp thụ

absorption field mương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoại

acid deposition mưa axit

acid rain mưa axit

acid-forming bacteria vi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ

act luật, bộ luật

activated carbon than hoạt tính

activated sludge bùn hoạt tính

acute toxicity độc tính cấp

adsorption/adsorbent/adsorbate (sự, quá trình) hấp phụ/chất hấp phụ/chất bị hấp phụ

advanced treatment xử lý bậc cao

aeration sụ khí, thông khí [xử lý nước thải], làm thoáng [xử lý nước]

aeration tank bể thông khí, bể làm thoáng, aeroten

aerobic hiếu khí

aerobic attached-growth treatment process quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể bám

aerobic suspended-growth treatment process quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể lơ lửng

aerosol sol khí - hệ phân tán lỏng và rắn trong môi trường khí.

age pyramid tháp tuổi

air không khí

air conditioning điều hoà không khí

airlift bơm (nước, nước thải) dùng khí

air diffuser thiết bị phân phối khí

air pollution ô nhiễm không khí

air quality chất lượng không khí

air quality index chỉ số chất lượng không khí

air pollution control kiểm soát ô nhiễm không khí

air stripping quá trình đuổi khí (khỏi nước, nước thải) bằng cách sục không khí

algae tảo

algal bloom nở hoa tảo, sự phát triển bùng nổ tảo

alkaline (có tính) kiềm

alkalinity độ kiềm

alum phèn nhôm (nhôm sulfat)

ambient air không khí xung quanh

ammonification ammoni hóa (phân hủy nitơ hữu cơ thành ammoni bởi vi khuẩn)

anaerobic sludge digestion phân hủy bùn kỵ khí

 

doc9 trang | Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 1205 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Một số thuật ngữ khoa học và kỹ thuật môi trường thông dụng, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MỘT SỐ THUẬT NGỮ KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG THÔNG DỤNG English Việt Nam absorption/absorbent (sự, quá trình) hấp thụ/chất hấp thụ absorption field mương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoại acid deposition mưa axit  acid rain mưa axit  acid-forming bacteria vi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ act luật, bộ luật activated carbon than hoạt tính activated sludge bùn hoạt tính acute toxicity độc tính cấp adsorption/adsorbent/adsorbate (sự, quá trình) hấp phụ/chất hấp phụ/chất bị hấp phụ advanced treatment xử lý bậc cao aeration sụ khí, thông khí [xử lý nước thải], làm thoáng [xử lý nước] aeration tank bể thông khí, bể làm thoáng, aeroten aerobic hiếu khí aerobic attached-growth treatment process quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể bám aerobic suspended-growth treatment process quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể lơ lửng aerosol sol khí - hệ phân tán lỏng và rắn trong môi trường khí. age pyramid tháp tuổi air không khí air conditioning điều hoà không khí airlift bơm (nước, nước thải) dùng khí air diffuser thiết bị phân phối khí air pollution ô nhiễm không khí air quality chất lượng không khí air quality index chỉ số chất lượng không khí air pollution control kiểm soát ô nhiễm không khí air stripping quá trình đuổi khí (khỏi nước, nước thải) bằng cách sục không khí algae tảo algal bloom nở hoa tảo, sự phát triển bùng nổ tảo alkaline (có tính) kiềm alkalinity độ kiềm alum phèn nhôm (nhôm sulfat) ambient air không khí xung quanh ammonification ammoni hóa (phân hủy nitơ hữu cơ thành ammoni bởi vi khuẩn) anaerobic sludge digestion phân hủy bùn kỵ khí anaerobic kỵ khí aquaculture nuôi trồng thuỷ sản  aquatic  (thuộc về) nước  aqueduct kênh dẫn nước  artificial   nhân tạo  ash tro assimilative capacity khả năng tự làm sạch (của vực nước) fly ash  tro bay atmosphere khí quyển  bag house thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo [xử lý khí thải] bar rack, bar screen song chắn rác basin bể, lưu vực [sông] baterium/bacteria vi khuẩn benthic (thuộc về) đáy benthic deposit trầm tích đáy bioaccumulation tích lũy sinh học biochemical oxygen demand (BOD) nhu cầu oxy sinh hóa biomagnification khuếch đại sinh học biodiversity đa dạng sinh học biofiltration lọc sinh học biological nutrient removal xử lý chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học boiler nồi hơi breakpoint chlorination clo hóa điểm tới hạn burn cháy centrifuge ly tâm chemical (thuộc về) hoá học; chemicals: hóa chất chemical oxygen demand (COD) nhu cầu oxy hóa học chlorination clo hóa [khử trùng nước] chlorination contact chamber bể tiếp xúc clo clarifier thiết bị lắng, bể lắng clarify làm trong, lắng clay đất sét  cleaner production sản xuất sạch hơn coagulation/coagulant (sự, quá trình) keo tụ/chất keo tụ collect thu gom colloids hạt keo combined sewer hệ thống cống kết hợp (thu gom chung nước thải và nước mưa) combust đốt comminutor thiết bị chắn kết hợp nghiền rác composition thành phần  composting ủ [chất thải rắn] condensation ngưng tụ  conservation bảo tồn constituent thành phần contamination sự nhiễm bẩn contaminant chất nhiễm bẩn control kiểm soát conversion chuyển hoá convey/conveyance vận chuyển cyclone separator thiết bị xyclon [xử lý bụi] dechlorination khử/tách clo decomposition sự phân hủy denitrification (sự, quá trình) khử nitrat deoxygenation (sự, quá trình) loại oxy desalinization khử mặn, loại muối dewater loại nước, làm khô digestion (sự, quá trình) phân hủy discharge  thải bỏ, lưu lượng (dòng chảy) disinfection/disinfectant khử trùng/chất khử trùng dissolved oxygen (DO) oxy hòa tan disposal thải bỏ domestic wastewater nước thải sinh hoạt  drainage kênh dẫn nước, cống thoát nước  dust bụi Earth  trái đất  ecology  sinh thái học ecosystem hệ sinh thái effect tác động, ảnh hưởng effluent dòng ra, đầu ra [hệ xử lý] electrical conductivity độ dẫn điện electrodialysis điện thẩm tách electrostatic precipitator thiết bị lọc bụi tĩnh điện eliminate tách bỏ, loại trừ emission phát thải emission factor hệ số phát thải energy recovery thu hồi năng lượng engineering (n) kỹ thuật  environment   môi trường environmental health  sức khoẻ môi trường  environmental hygiene/sanitation vệ sinh môi trường environmental assessment đánh giá môi trường environmental impact assessment (EIA) đánh giá tác động môi trường erosion ăn mòn, xói mòn  estuary/estuarine cửa sông  evaporate/evaporation bay hơi fabric filter túi lọc vải [xử lý bụi] facultative tùy nghi (vi sinh vật có khả năng sinh trưởng cả trong điều kiện kỵ khí và hiếu khí) fat  mỡ fatty acid acid béo filter bể lọc, thiết bị lọc, giấy lọc filtration lọc filterable có thể lọc được [chất rắn] flaring đốt [trực tiếp trên ngọn lửa] floc bông cặn flocculation/flocculant (sự, quá trình) tạo bông/chất thạo bông flood lụt  flotation tuyển nổi flow chảy; lưu lượng flow equalization điều hoà lưu lượng flowrate lưu lượng [nước sông, nước thải] fluoridation flo hóa fog sương mù food  thực phẩm  food chain dây chuyền thức ăn, chuỗi thức ăn food web lưới thức ăn forestry  rừng  fossil fuels nhiên liệu hoá thạch  fresh water  nước ngọt fresh air không khí sạch fuel substitution thay thế nhiên liệu gasify/gasification khí hóa generate/generation phát sinh generation time thời gian thế hệ glacier sông băng  glass thủy tinh, kính glass-fiber (GF) sợi thủy tinh gravel đá, sỏi  gravity separation tách bằng trọng lực grease mỡ  grease skimmer thiết bị hớt dầu, mỡ greywater nước xám - nước thải từ máy giặt, nhà tắm, bồn rửa grit chamber hố lắng cát ground water nước dưới đất, nước ngầm  handle/handling sử dụng, xử lý hardness độ cứng hazardous waste chất thải nguy hại headloss tổn thất áp lực heat drying làm khô bằng nhiệt heating gia nhiệt humus mùn hydraulic loading rate tải trọng thủy lực hydraulic retention time (HRT) thời gian lưu thủy lực hydroelectric power thủy điện  impermeable layer lớp không thấm, lớp chống thấm  impingement separator tách bằng sục khí incineration đốt, thiêu đốt index chỉ số indicator chỉ thị industrial hygiene vệ sinh công nghiệp  industrial safety  an toàn công nghiệp  industrial wastewater nước thải công nghiệp  inffluent dòng vào, đầu vào [hệ xử lý] infiltration thấm, lọc  injection well giếng phun  insulation bảo ôn intense/intensive cường độ, tăng cường, thâm canh ion exchange trao đổi ion irrigation tưới  irrigation water nước tưới  isolation tách, cô lập labor protection  bảo hộ lao động  lake hồ  land disposal thải bỏ vào đất land reclamation phục hồi đất land use sử dụng đất landfill chôn lấp law luật, bộ luật leaching rò rỉ, thấm  leachate nước rỉ [bãi rác] lead chì stagnent water = standing water  nước tù đọng  liquefaction hoá lỏng livestock water nước chăn nuôi  loading tải lượng loading rate tải trọng magnetic saperator thiết bị tách bằng từ maximum contaminant level (MCL). nồng độ ô nhiễm tối đa  metabolism trao đổi chất microbial metabolism trao đổi chất vi sinh vật microorganisms vi sinh vật mist sương municipal (thuộc về) đô thị  municipality chính quyền đô thị municipal wastewater nước thải đô thị municipal solid waste (MSW) chất thải rắn đô thị natural resourses tài nguyên thiên nhiên -  noise control kiểm soát tiếng ồn non-point source (NPS) nguồn phân tán, nguồn không điểm  occupation health  sức khoẻ nghề nghiệp  ocean đại dương  osmosis thẩm thấu  out let dòng ra  outfall điểm thải  oxidation (sự, quá trình) oxy hóa oxygen demand nhu cầu oxy  ozone ozon package-bed scrubber tháp phun có lớp đệm cố định particle size kích thước hạt, cỡ hạt  particulate hạt rắn  particulate matter, dust chất rắn, bụi peak flow lưu lượng cực đại hay cực tiểu  per capita tính trên đầu người  permeability độ thấm  physico-chemical treatment processes các quá trình xử lý hóa lý plate scrubber tháp rửa khí dùng đĩa point source nguồn điểm  poison sự nhiễm độc, chất độc pond treatment process quá trình xử lý bằng hồ population quần thể [sinh thái], dân số population equivalent (P.E) số dân tương đương porosity độ xốp  potable water nước uống precipitate kết tủa precipitation  kết tủa, sa lắng  preservation bảo quản pollution prevention ngăn ngừa ô nhiễm primary wastewater treatment xử lý nước thải sơ cấp  process modification cải tiến quá trình public health sức khoẻ cộng đồng public supply cấp nước công cộng  public water use sử dụng nước cấp công cộng  pyrolysis nhiệt phân radioactive waste chất thải phóng xạ radioactive  có hoạt tính phóng xạ  rating curve đường cong xếp hạng reactor thiết bị phản ứng , bể phản ứng recharge  bổ sung  recovery thu hồi recycled water nước tận dụng lại remove/removal loại, tách, xử lý reservoir hồ chứa residential solidwaste chất thải rắn từ khu dân cư return flow dòng/lưu lượng tuần hoàn reuse tái sử dụng reverse osmosis (RO) thẩm thấu ngược risk rủi ro, nguy cơ risk assessment đánh giá rủi ro Rotating Biological Contactor (RBC) bộ quay tiếp xúc, thiết bị xử lý sinh học kiểu quay runoff nước chảy tràn bề mặt saline water nước mặn  sampling lấy mẫu sand cát  sanitary lanfill bãi chôn lấp hợp vệ sinh screen chắn rác scum áng secondary wastewater treatment xử lý nước thải bậc 2  sediment cặn lắng, trầm tích sedimentation (sự, quá trình) lắng sedimentation tank/settling tank   bể lắng  septic tank  bể tự hoại  settling chamber buồng lắng sewage treatment plant nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt  shortage sự thiếu hụt silt đât bùn  sludge bùn hữu cơ (từ xử lý nước thải) smoke khói smog sương khói solidification đóng rắn solute chất tan  solution dung dịch  solvent dung môi  sorting phân loại source nguồn source control kiểm soát nguồn thải specific conductance độ dẫn riêng  spray irrigation tưới phun  stabilize/stabilization ổn định standard tiêu chuẩn storage lưu trữ  storage container thùng chứa rác storm sewer cống dẫn nước bề mặt  stream dòng chảy  structure cấu trúc  suppression Bít kín surface tension ứng suất bề mặt, sức căng bề mặt  surface water nước mặt  suspended solids chất rắn lơ lửng  technology công nghệ  temperature nhiệt độ  thermal destruction phân hủy nhiệt thermoelectric power  nhà máy nhiệt điện  thickening làm đặc, tách nước toxic độc  transfer operation vận chuyển transmissibility (ground water) khả năng vận chuyển nước (đối với nước ngầm)  transpiration thoát hơi nước  treatment xử lý treatment method phương pháp xử lý treatment plant Nhà máy / trạm / xưởng xử lý treatment system hệ thống xử lý trickling filter lọc sinh học nhỏ giọt turbidity độ đục  Ultraviolet light (UV) tia cực tím, tia tử ngoại urban (thuộc về) đô thị urban solid waste chất thải rắn đô thị ventilation thông gió Venturi scrubber Tháp phun tốc độ cao vibrate/vibration rung, dao động wastewater  nước thải  water cycle, hydrologic cycle chu trình nước  water quality  chất lượng nước water quality index (WQI) chỉ số chất lượng nước water resources tài nguyên nước water use sử dụng nước  well giếng  wet oxidation oxy hoá wet scrubber Tháp rửa khí kiểu ướt yield hiệu quả, hệ số sinh 

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docfull_dictories_for_envinroment_9495.doc