Hình thành Hydrat gây tắc đường ống
CO
2
và H
2
S gây ăn mòn
Nước ngưng bào mòn đường ống
41 trang |
Chia sẻ: Mr Hưng | Lượt xem: 737 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Mô phỏng công nghệ hóa học và dầu khí - Natural gas dehydration with teg, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Nhóm Mô phỏng Công nghệ Hoá học và Dầu khí
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
Natural Gas Dehydration
with TEG
Gas 9
Tác hại của nước
1
2
3
Hình thành Hydrat gây tắc đường ống
CO2 và H2S gây ăn mòn
Nước ngưng bào mòn đường ống
2
Quá trình Dehydration
Glycols
Silicagel
Molecular sieves
3
PFD
4
Bài toán
Cấu tử: N2; H2S; CO2; C1; C2; C3; i-C4;
n-C4; i-C5; n-C5; H2O; TEG
FP: EOS PR
5
Dòng Inlet Gas
Name Inlet Gas
Temperature 30oC
Pressure 6200 kPa
Molar Flow 500 kgmolar/h
6
Dòng Inlet Gas
Component Mole Frac. Component Mole Frac.
N2 0.0010 i-C4 0.0059
H2S 0.0155 n-C4 0.0030
CO2 0.0284 i-C5 0.0010
C1 0.8989 n-C5 0.0005
C2 0.0310 H2O 0.0000
C3 0.0148 TEG 0.0000
7
Dòng TEG Feed
Name TEG Feed
Temperature 50 oC
Pressure 6200kPa
Std Ideal Liq Vol Flow 0.5 m3/h
Component Mass Fraction
H2O 0.01
TEG 0.99
8
Dòng Water to Saturate
Water to Saturate
Temperature oC 30
Liquid Volume Flow m3/h 0.5
Comp Mass Frac H2O 1.0
9
Mixer Saturate
Design tab → Parameters page: Equalize All
10
Separator FWKO TK
11
Absorber Column
12
Valve VLV-100
13
Heat Exchange LR HEX
105oC; 110 kPa
14
Heat Exchange LR HEX
15
Heat Exchange LR HEX
16
Distillation Column
Name TEG Regenerator
Condenser Type Full Reflux
Num of Stages 1
Inlet Feed Regen Feed
Ovhd Vapour Sour Gas
Bottoms Liquid Regen Bttms
Condenser Enegy Cond Q
Reboiler Enegy Reb Q
Pressure Cond 101 kPa
Pressure Reboiler 103 kPa
Spec Temp Reboiler 205 oC Active
Spec Temp Condenser 102 oC Active
Spec Reflux Ratio 1.0 Molar Estimate
Spec Draw Sour Gas 1 kgmole/h Estimate
17
Distillation Column
Name TEG Regenerator
Condenser Type Full Reflux
Num of Stages 1
Inlet Feed Regen Feed
Ovhd Vapour Sour Gas
Bottoms Liquid Regen Bttms
Condenser Enegy Cond Q
Reboiler Enegy Reb Q
Pressure Cond 101 kPa
Cond Pressure Drop 2 kPa
Spec Temp Reboiler 205 oC Active
Spec Temp Condenser 102 oC Active
Spec Reflux Ratio 1.0 Molar Estimate
Spec Draw Sour Gas 1 kgmole/h Estimate
18
Distillation Column
19
Add specs cho tháp
20
Add specs cho tháp
21
TEG Regenerator
22
Thiết lập thêm dòng vật liệu
Do lượng TEG bị mất mát → phải bổ sung TEG để duy
trì cân bằng vật chất
Name Makeup TEG
Temp 15 oC
Conpenent Mole Fraction
TEG 0.99
H2O 0.01
23
Thêm Mixer
Parameters page: Equalize All
24
Thêm bơm
Áp suất dòng ra Presure of Pump Out = 6275 kPa
25
Heat Exchanger E-100
Name E-100
Tube Side Inlet Pump Out
Tube Side Outlet TEG to Recycle
Shell Side Inlet Dry Gas
Shell Side Outlet Sales Gas
Tube Side Delta P 70 kPa
Shell Side Delta P 35 kPa
Temp of TEG to Recycle 50oC
26
Làm lạnh dòng TEG sau tái sinh
Heat Exchanger E-100
27
Recycle Operation
Add Recycle
Dòng nguyên liệu, sản phẩm tự động được
tính toán trong giới hạn tuần hoàn
28
Recycle Operation
Các bước diễn ra trong qúa trình hội tụ:
HYSYS dùng các điều kiện để tính toán
So sánh các giá trị của dòng
Dựa vào sự sai khác, HYSYS tự động thay đổi các giá
trị để tính toán
Quá trình kết thúc khi giá trị trong dòng tính toán
phù hợp với giả định
29
Recycle Operation
30
Recycle Operation
31
Component Splitter
Name Remove TEG
Inlet Sales Gas
Overhead Outlet TEG Only
Bottoms Outlet Water Dewpoint
Energy Split Q
Bottoms Pressure 6155 kPa
Overhead Pressure 6155 kPa
Water Dewpoint Temp -20 oC
TEG Only Temp 10 oC
TEG Fraction In Overhead 1.0
All Other Fractions 0.0
32
Component Splitter
33
Component Splitter
34
Separator V-100
35
Thêm Adj và Balance
Balance tìm Tsương tại 6200 kPa
Adj sẽ điều chỉnh Tsương của nước trong
dòng khí ra đạt yêu cầu
36
Balance
Parameters Balance Type: Mole
37
Balance
38
Adjust
39
Adjust
40
PFD
41
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- gas9_natural_gas_dehydration_with_teg_9356.pdf