Giá xã hội (social prices, economic prices):nhằm đo l-ờng lợi
thế so sánh (comparative advantage) hay hiệu quả của một hệ
thống sản xuất.
• Theo lý thuyết, hiệu quả sẽ đạt đ-ợc khi các tài nguyên kinh tế
đ-ợc sử dụng trong các hoạt động đem lại sản l-ợng và thu nhập
hợp lý.
• Về kinh tế, xác định bằng mức độ khan hiếm của tài nguyên.
•Về th-ơng mại, sản phẩm buôn bán trên thị tr-ờng quốc tế, giá
quốc tế (FOB xuất hoặc CIF nhập) đ-ợc coi là giá xã hội.
• Với tài nguyên sử dụng nội địa, -ớc l-ợng dựa trên giá trị mất đi
khi sử dụng tài nguyên vào hoạt động sản xuất này thay vì dùng
vào các ngành sản xuất khác đem lại hiệu quả cao hơn
63 trang |
Chia sẻ: Mr Hưng | Lượt xem: 1650 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Ma trận phân tích chính sách Policy Analysis Matrix PAM, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
lân 16692 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1669
Phân chuồng hoai 13846 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1385
vào có thể NPK 379904 0 0 0 0 0 0 0 0 0 37990
đổi với Vôi bột (VND/ha) 2885 0 0 0 0 0 0 0 0 0 288
c ngoài Cây con (VND/ha) 679567 0 0 0 0 0 0 0 0 0 67957
Thuốc trừ sâu (VND/ha)
Thuốc trừ sâu 666 17308 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1731
Thuốc trừ sâu CuSO4 31250 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3125
Lao động (VND/ha)
Trồng rừng 2105769 0 0 0 0 0 0 0 0 0 210577
Phát trăm sóc 375000 385817 366412 0 0 0 0 0 0 0 112723
vào
ng thể
Xới cỏ vun gốc 461538 474852 488550 0 0 0 0 0 0 0 142494
đổi với Trồng dặm 43269 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4327
c ngoài Vận chuyển phân và bón thúc 57692 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5769
Phát dây leo bụi dậm tr−ớc khai thác 0 0 0 0 0 232776 0 0 0 0 23278
Vệ sinh sau khai thác 0 0 0 0 0 166269 0 0 0 0 16627
Bảo vệ 288462 296783 305344 62830 64643 66507 68426 70400 72430 74520 137034
Thuế (VND/ha)
Thuế doanh thu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2459450 245945
Thuế đất 0 0 0 0 0 0 0 0 0 148900 14890
ra Gi átài chính sản l−ợng tỉa th−a (VND/ha) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7130407 713041
Gi átài chính sản l−ợng chính (VND/ha) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 54355850 5435585
Tổng chi phí (VND/ha) 4692101 1157452 1160306 62830 64643 465552 68426 70400 72430 2682870 1049701
Lợi nhuận (VND/ha) -4692101 -1157452 -1160306 -62830 -64643 -465552 -68426 -70400 -72430 58803387 5098925
Hạng mục/Năm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Bq năm
Phân bón (VND/ha)
Phân đạm 210498 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21050
Phân lân 16050 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1605
Phân chuồng hoai 13314 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1331
vào có thể NPK 365292 0 0 0 0 0 0 0 0 0 36529
đổi với Vôi bột (VND/ha) 2774 0 0 0 0 0 0 0 0 0 277
c ngoài Cây con (VND/ha) 647207 0 0 0 0 0 0 0 0 0 64721
Thuốc trừ sâu (VND/ha)
Thuốc trừ sâu 666 17827 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1783
Thuốc trừ sâu CuSO4 32188 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3219
Lao động (VND/ha)
Trồng rừng 2105769 0 0 0 0 0 0 0 0 0 210577
Phát trăm sóc 375000 385817 366412 0 0 0 0 0 0 0 112723
vào không Xới cỏ vun gốc 461538 474852 488550 0 0 0 0 0 0 0 142494
đổi với Trồng dặm 43269 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4327
c ngoài Vận chuyển phân và bón thúc 57692 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5769
Phát dây leo bụi dậm tr−ớc khai thác 0 0 0 0 0 232776 0 0 0 0 23278
Vệ sinh sau khai thác 0 0 0 0 0 166269 0 0 0 0 16627
Bảo vệ 288462 296783 305344 62830 64643 66507 68426 70400 72430 74520 137034
Thuế (VND/ha)
Thuế doanh thu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2828368 282837
Thuế đất 0 0 0 0 0 0 0 0 0 148900 14890.0
ra Giá tài chính sản l−ợng tỉa th−a (VND/ha) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8199968 819997
Giá tài chính sản l−ợng chính (VND/ha) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 62509227 6250923
Tổng chi phí (VND/ha) 4636880 1157452 1160306 62830 64643 465552 68426 70400 72430 3051787 1081071
Lợi nhuận (VND/ha) -4636880 -1157452 -1160306 -62830 -64643 -465552 -68426 -70400 -72430 67657408 5989849
Ngân sách theo giá xã hội
Ma trận phân tích chính sách cho cây mỡ
Có thể trao đổi buôn bán với
n−ớc ngoài
Không thể trao đổi buôn bán với
n−ớc ngoài
Đầu ra Đầu vào Lao động Thuế Lợi nhuận
Gi átài chính 6148626 136037 652829 260835 5098924.765
Gi áxã hội 7070920 130515 652829 297727 5989848.941
Độ lệch -922294 5522 0 -36892 -890924.1762
Chỉ số bảo hộ và hiệu quả NPC EPC DRC
Đầu ra Đầu vào
Cây mỡ 0.87 1.04 0.87 0.14
Chỉ số bảo vệ và hiệu quả
Bảng đầu vào và đầu ra cho lúa trong qui trình
sản xuất khác nhau
Cây lúa
Có TBVTV Không BVTV
Phân bón (kg/ha)
Vật t− đầu vào có thể Urea 192 192
trao đổi với n−ớc ngoài KCL 196 196
Thuốc bảo vệ thực vật (kg/ha) 10 0
Giống (kg/ha) 115 115
Xăng, dầu (lít/ha) 256 256
Lao động (giờ/ha)
+ Làm mạ 104 104
Vật t− đầu vào không thể + Chăm sóc 240 275
trao đổi với n−ớc ngoài + Thu hoạch 125 115
+ Bóc vỏ 14 12
+ Làm khô 49 35
Vốn
+ Vốn l−u động (Rp/ha) 7365 7365
+ D. vụ máy kéo (giờ/ha) 180 180
+ Máy tuốt (giờ/ha) 112 105
Đất (ha) 1 1
Đầu ra Năng suất (kg/ha) 6500 5500
Bảng giá tài chính cho lúa
Cây lúa
Có TBVTV Không BVTV
Phân bón (Rp/kg)
Vật t− đầu vào có thể Urea 3.8 3.8
trao đổi với n−ớc ngoài KCL 2.3 2.3
Thuốc bảo vệ thực vật (Rp/kg) 100 100
Giống (Rp/kg) 6 6
Xăng, dầu (Rp/lít) 6.7 6.7
Lao động (Rp/giờ)
+ Làm mạ 7.5 7.5
Vật t− đầu vào không thể + Chăm sóc 6.2 6.2
trao đổi với n−ớc ngoài + Thu hoạch 6.2 6.2
+ Bóc vỏ 7 7
+ Làm khô 6.2 6.2
Vốn
+ Vốn l−u động (%/vụ) 0.14 0.14
+ D. vụ máy kéo (Rp/giờ) 6.5 6.5
+ Máy tuốt (Rp/giờ) 12.5 12.5
Đất (Rp/ha) 7000 7000
Đầu ra Năng suất (Rp/kg) 4.5 4.5
Bảng hạch toán theo giá tài chính
C â y lú a
C ó T B V T V K h ô n g B V T V
P h â n b ó n (R p /h a )
V ậ t t− đ ầ u v à o c ó th ể U r e a 7 3 0 7 3 0
tr a o đ ổ i v ớ i n − ớ c n g o à i K C L 4 5 1 4 5 1
T h u ố c b ả o v ệ th ự c v ậ t (R p /h a ) 1 0 0 0 0
G iố n g (R p /h a ) 6 9 0 6 9 0
X ăn g , d ầ u (R p /h a ) 1 7 1 5 1 7 1 5
L a o đ ộ n g (R p /h a )
+ L àm m ạ 7 8 0 7 8 0
V ậ t t− đ ầ u v à o k h ô n g
th ể
+ C h ăm só c 1 4 8 8 1 7 0 5
tr a o đ ổ i v ớ i n − ớ c n g o à i + T h u h o ạ c h 7 7 5 7 1 3
+ B ó c v ỏ 9 8 8 4
+ L àm k h ô 3 0 4 2 1 7
V ố n
+ V ố n l− u đ ộ n g (R p /h a ) 1 0 3 1 1 0 3 1
+ D . v ụ m á y k é o (R p /h a ) 1 1 7 0 1 1 7 0
+ M á y tu ố t (R p /h a ) 1 4 0 0 1 3 1 3
Đ ấ t (R p /h a ) 7 0 0 0 7 0 0 0
Đ ầu r a D o a n h th u (R p /h a ) 2 9 2 5 0 2 4 7 5 0
T ổ n g c h i p h í ( k . đ ấ t ) 1 1 6 3 2 1 0 5 9 8
L ợ i n h u ậ n ( k .đ ấ t) 1 7 6 1 9 1 4 1 5 2
L ợ i n h u ậ n ( c . đ ấ t) 1 0 6 1 9 7 1 5 2
Bảng giá xã hội cho lúa
C ây lú a
C ó TBVTV K hông BVTV
Phân bón (R p /kg )
V ật t− đ ầu vào có th ể U rea 3 .8 3 .8
trao đổ i vớ i n−ớc ngo à i K CL 2 .3 2 .3
Thuốc b ảo vệ th ực vậ t (R p /kg ) 150 150
G iống (R p /kg ) 6 6
X ăng , d ầu (R p /lít) 6 .7 6 .7
L ao động (R p /g iờ)
+ L àm m ạ 7 .5 7 .5
V ật t− đ ầu vào không th ể + C hăm só c 6 .2 6 .2
trao đổ i vớ i n−ớc ngo à i + T hu ho ạch 6 .2 6 .2
+ B óc vỏ 7 7
+ L àm khô 6 .2 6 .2
V ốn
+ V ốn l−u động (% /vụ ) 0 .14 0 .14
+ D . vụ m áy k éo (R p /g iờ ) 6 .5 6 .5
+ M áy tuố t (R p /g iờ) 12 .5 12 .5
Đ ất (R p /ha) 0 0
Đ ầu ra N ăng su ấ t (R p /kg ) 4 4
Bảng ngân sách theo giá xã hội
Cây lúa
Có TBVTV Không BVTV
Phân bón (Rp/ha)
Vật t− đầu vào có thể U rea 730 730
trao đổi với n−ớc ngoài KCL 451 451
Thuốc bảo vệ thực vật (Rp/ha) 1500 0
Giống (Rp/ha) 690 690
Xăng, dầu (Rp/ha) 1715 1715
Lao động (Rp/ha)
+ Làm mạ 780 780
Vật t− đầu vào không thể + Chăm sóc 1488 1705
trao đổi với n−ớc ngoài + Thu hoạch 775 713
+ Bóc vỏ 98 84
+ Làm khô 304 217
Vốn
+ Vốn l−u động (Rp/ha) 1031 1031
+ D . vụ m áy kéo (Rp/ha) 1170 1170
+ M áy tuốt (Rp/ha) 1400 1313
Đất (Rp/ha) 0 0
Đầu ra Doanh thu (Rp/ha) 26000 22000
Tổng chi phí (k . đất) 12132 10598
Lợi nhuận (k .đất) 13869 11402
Lợi nhuận (c. đất) 13869 11402
Bảng 6a Sản xuất lúa có áp dụng thuốc bảo vệ thực vật
Có thể trao đổi Không thể trao đổi
Đầu ra Đầu vào Lao động Vốn Lợi nhuận
Giá tài chính 29250 4586 3445 3601 17619
Giá xã hội 26000 5086 3445 3601 13869
Độ lệch 3250 -500 0 0 3750
Bảng 6b Sản xuất lúa không áp dụng thuốc bảo vệ thực vật
Có thể trao đổi Không thể trao đổi
Đầu ra Đầu vào Lao động Vốn Lợi nhuận
Giá tài chính 24750 3586 3499 3514 14152
Giá xã hội 22000 3586 3499 3514 11402
Độ lệch 2750 0 0 0 2750
Bảng 6c Bảng ma trận phân tích chính sách PAM cho môi
tr−ờng
Có thể trao đổi Không thể trao đổi
Đầu ra Đầu vào Lao động Vốn Lợi nhuận
Giá tài chính
(Có BVTV)
29250 4586 3445 3601 17619
Giá xã hội
(Không BVTV)
22000 3586 3499 3514 11402
Độ lệch 7250 1000 -54 88 6217
Bảng 6d Lợi nhuận thu đ−ợc do không phải chi phí môi
tr−ờng
Có áp dụng
TBVTV
Không áp dụng
TBVTV
Lợi nhuận
Giá tài chính 3467
Giá xã hội
17619
13869
14152
11402 2467
Các ma
trận phân
tích PAM
cho lúa
với chính
sách môi
tr−ờng
Năng suất dài hạn của hai kiểu sản xuất lúa
Cây lúa
Năm Có TBVTV Không TBVTV
0 6500 5500
1 6370 5500
2 6240 5500
3 6110 5500
4 5980 5500
5 5850 5500
6 5720 5500
7 5590 5500
8 5460 5500
9 5330 5500
10 5200 5500
11 5070 5500
12 4940 5500
13 4810 5500
14 4680 5500
15 4550 5500
16 4420 5500
17 4290 5500
18 4160 5500
19 4030 5500
Hạch toán sản xuất dài hạn theo giá tài chính
sản xuất lúa có dùng thuốc hóa học
Năm Đầu ra Đầu vào Lao động Vốn Lợi nhuận
0 29250 4586 3445 3601 17619
1 28665 4586 3445 3601 17034
2 28080 4586 3445 3601 16449
3 27495 4586 3445 3601 15864
4 26910 4586 3445 3601 15279
5 26325 4586 3445 3601 14694
6 25740 4586 3445 3601 14109
7 25155 4586 3445 3601 13524
8 24570 4586 3445 3601 12939
9 23985 4586 3445 3601 12354
10 23400 4586 3445 3601 11769
11 22815 4586 3445 3601 11184
12 22230 4586 3445 3601 10599
13 21645 4586 3445 3601 10014
14 21060 4586 3445 3601 9429
15 20475 4586 3445 3601 8844
16 19890 4586 3445 3601 8259
17 19305 4586 3445 3601 7673
18 18720 4586 3445 3601 7089
19 18135 4586 3445 3601 6504
PV 322,249 60,004 45,076 47,122 170,047
Hạch toán theo giá tài chính dài hạn sản xuất
lúa không dùng thuốc hóa học
Năm Đ ầu ra Đ ầu vào L ao đ ộng V ốn L ợ i n huậ n
0 24750 3586 3499 3514 14152
1 24750 3586 3499 3514 14152
2 24750 3586 3499 3514 14152
3 24750 3586 3499 3514 14152
4 24750 3586 3499 3514 14152
5 24750 3586 3499 3514 14152
6 24750 3586 3499 3514 14152
7 24750 3586 3499 3514 14152
8 24750 3586 3499 3514 14152
9 24750 3586 3499 3514 14152
10 24750 3586 3499 3514 14152
11 24750 3586 3499 3514 14152
12 24750 3586 3499 3514 14152
13 24750 3586 3499 3514 14152
14 24750 3586 3499 3514 14152
15 24750 3586 3499 3514 14152
16 24750 3586 3499 3514 14152
17 24750 3586 3499 3514 14152
18 24750 3586 3499 3514 14152
19 24750 3586 3499 3514 14152
PV 323 ,862 46 ,9 19 45 ,7 86 45 ,9 77 185 ,1 81
Hạch toán dài hạn sản xuất lúa có dùng thuốc
hóa học
Năm Đầu ra Đầu vào Lao động Vốn Lợi nhuận
0 26000 5086 3445 3601 13869
1 25480 5086 3445 3601 13349
2 24960 5086 3445 3601 12829
3 24440 5086 3445 3601 12309
4 23920 5086 3445 3601 11789
5 23400 5086 3445 3601 11269
6 22880 5086 3445 3601 10749
7 22360 5086 3445 3601 10229
8 21840 5086 3445 3601 9709
9 21320 5086 3445 3601 9189
10 20800 5086 3445 3601 8669
11 20280 5086 3445 3601 8149
12 19760 5086 3445 3601 7629
13 19240 5086 3445 3601 7109
14 18720 5086 3445 3601 6589
15 18200 5086 3445 3601 6069
16 17680 5086 3445 3601 5549
17 17160 5086 3445 3601 5028
18 16640 5086 3445 3601 4509
19 16120 5086 3445 3601 3989
PV 286,444 66,547 45,076 47,122 127,699
Hạch toán theo giá xã hội dài hạn sản xuất lúa
không dùng thuốchóa học
Năm Đầu ra Đầu vào Lao động Vốn Lợi nhuận
0 22000 3586 3499 3514 11402
1 22000 3586 3499 3514 11402
2 22000 3586 3499 3514 11402
3 22000 3586 3499 3514 11402
4 22000 3586 3499 3514 11402
5 22000 3586 3499 3514 11402
6 22000 3586 3499 3514 11402
7 22000 3586 3499 3514 11402
8 22000 3586 3499 3514 11402
9 22000 3586 3499 3514 11402
10 22000 3586 3499 3514 11402
11 22000 3586 3499 3514 11402
12 22000 3586 3499 3514 11402
13 22000 3586 3499 3514 11402
14 22000 3586 3499 3514 11402
15 22000 3586 3499 3514 11402
16 22000 3586 3499 3514 11402
17 22000 3586 3499 3514 11402
18 22000 3586 3499 3514 11402
19 22000 3586 3499 3514 11402
PV 287,877 46,919 45,786 45,977 149,196
Các bảng PAM môi tr−ờng qui
theo giá hiện tại
Bảng A Sản xuất lúa có áp dụng thuốc bảo vệ thực vật
Có thể trao
đổi
K hông thể trao đổi
Đầu ra Đầu vào Lao động Vốn Lợi nhuận
G iá tài ch ính 322249 60004 45076 47122 170047
G iá xã hộ i 286444 66547 45076 47122 127699
Độ lệch 35805 -6543 0 0 42348
Bảng B Sản xuất lúa không áp dụng thuốc bảo vệ thực vật
Có thể trao đổi K hông thể trao đổi
Đầu ra Đầu vào Lao động Vốn Lợi nhuận
G iá tài ch ính 323862 46919 45786 45977 185181
G iá xã hộ i 287877 46919 45786 45977 149196
Độ lệch 35985 0 0 0 35985
Bảng C Lợi nhuận chênh lệch trong dài hạn
Có TBVTV Không TBVTV Lợi nhuận
G iá tài ch ính 170047 185181 -15134
G iá xã hộ i 127699 149196 -21497
Bảng B Sản xuất lúa không áp dụng thuốc bảo vệ thực vật
Đầu ra Đầu vào Lao động Vốn Lợi nhuận
G iá tài ch ính (có TBVTV ) 322249 60004 45076 47122 170047
G iá xã hội (không TBVTV ) 287877 46919 45786 45977 149196
Độ lệch 34372 13085 -709 1145 20851
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- pam_4358.pdf