Thu hồi khí hóa lỏng NGL từ khí tự nhiên
Thiết kế nhà máy gồm 3 tháp:
De-Methanizer DC1
De-Ethanizer DC2
De-Propanizer DC3
58 trang |
Chia sẻ: Mr Hưng | Lượt xem: 956 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Hóa dầu - Chưng cất phân đoạn ngl, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Nhóm Mô phỏng Công nghệ Hoá học và Dầu khí
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
CHƯNG CẤT PHÂN ĐOẠN
NGL
De-Methanizer
De-Ethanizer
De-Propanizer
Nội dung
Thu hồi khí hóa lỏng NGL từ khí tự nhiên
Thiết kế nhà máy gồm 3 tháp:
De-Methanizer DC1
De-Ethanizer DC2
De-Propanizer DC3
2
Bài toán
• Tách NGL từ hỗn hợp N2, CO2, C1 ÷ C8
• EOS: PR
3
PFD
4
Feed
Name Feed 1 Feed 2
Temperature (oC) -95 -85
Pressure (kPa) 2275 2290
Flow Rate (kgmolh-1) 1620 215
5
Name Feed 1 Feed 2
Component (Mole Fraction)
N2 0.0025 0.0057
CO2 0.0048 0.0029
C1 0.7041 0.7227
C2 0.1921 0.1176
C3 0.0706 0.0750
i-C4 0.0112 0.0204
n-C4 0.0085 0.0197
i-C5 0.0036 0.0147
n-C5 0.0020 0.0102
C6 0.0003 0.0037
C7 0.0002 0.0047
C8 0.0001 0.0027
6
Dòng năng lượng
7
Name Ex Duty
Energy Flow (kJh-1) 2.1e6
De Methanizer
• Tháp De Methanizer sử dụng Tháp có đun sôi
đáy tháp (Reboiled Absorber) để mô phỏng
8
De Methanizer
Name De Methanizer
Top Stage Inlet Feed1
Optional Inlet Streams Feed2 Stage 2
Ex Duty Stage 4
Ovhd Vapour Outlet DC1 Ovhd
Bottom Liquid Outlet DC1 Btm
Reboiler Energy Stream DC1 Reb Q
9
Next>
De Methanizer
10
Next>
De Methanizer
Connections Page
Top Stage Pressure 2275 kPa
Bottom Stage Pressure 2310 kPa
Next>
11
De Methanizer
12
Next>
De Methanizer
Connections Page
Optional Top Stage
Temperature Estimate
-87.22oC
Optional Bottom Stage
Temperature Estimate
26.67oC
Next>
13
De Methanizer
14
Next>
De Methanizer
15
Done
De Methanizer
Select Monitor page
16
De Methanizer
• Add Spec Ovhd Prod Rate 1338 kgmole/h
• Run
17
De Methanizer
18
De Methanizer
19
De Methanizer
20
De Methanizer
Khi yêu cầu thành phần C1 trong Ovhd là
0.96 thì thành phần các cấu tử còn lại sẽ thay
đổi như thế nào?
Add thêm đặc tính để tháp hội tụ lại:
Design/Specs/Add/Column Component Fraction
Nhập thông tin vào giao diện hiển thị
21
De Methanizer
22
De Methanizer
23
De Methanizer
Có thể kiểm tra điều kiện làm việc của từng
đĩa trong tháp:
• To
• P
• lưu lượng
• phần lỏng, hơi
Performance tab → Column Profiles
24
De Methanizer
25
Adding Pump
Connections
Inlet DC1 Btm
Outlet DC2 Feed
Energy P-100-HP
Worksheet
DC2 Feed Pressure (kPa) 2790
26
Adding Pump
27
De Ethanizer
Distillation Column, 14 stages
Pressure: ~2760kPa
28
De Ethanizer
Name DC2
Feed Stream/Stage DC2 Feed/6
Cond Type Partial
Ovhd Vap Prod DC2 Ovhd
Ovhd Liq Prod DC2 Dist
Bottom Prod DC2 Btm
Reb Duty DC2 RebQ
Cond Duty DC2 Cond Q
29
De Ethanizer
Name DC2
Cond Pressure (kPa) 2725
Cond Delta P (kPa) 35
Reb Pressure (kPa) 2792
Cond Temp (oC) -4
Reb Temp (oC) 95
Ovhd Vap Rate (kgMolh-1) 320
Distillate Rate (kgMolh-1) 0
Reflux Ratio (Molar) 2.5
30
De Ethanizer
31
De Ethanizer
32
De Ethanizer
33
De Ethanizer
34
De Ethanizer
35
De Ethanizer
36
De Ethanizer
Tỉ lệ thành phần C2/C3 trong DC2 Btm?
Nếu trong Reboiler đòi hỏi tỉ lệ C2/C3=0.01 thì các
thành phần các cấu tử khác là bao nhiêu?
Add thêm spec tỉ lệ C2/C3
Trong Monitor Tab, bỏ click Ovhd Vap Rate, Click spec
C2/C3
Hội tụ tháp
37
De Ethanizer
38
De Ethanizer
39
Valve
Connections
Feed Stream DC2 Btm
Product Stream DC3 Feed
Worksheet
DC3 Feed Pressure (kPa) 1690
40
Valve
41
De Propanizer
Tháp De Propanizer với 24 đĩa
Áp suất làm việc ~1620 kPa
Mục đích:
• Sản phẩm đỉnh có X(i-C4+ n-C4) < 1.5%
• Sản phẩm đáy XC3<2%
42
De Propanizer
Name DC3
Cond Pressure (kPa) 1585
Cond Delta P (kPa) 35
Reb Pressure (kPa) 1655
Cond Temp (oC) 38
Reb Temp (oC) 120
Distillate Rate (kgMolh-1) 100
Reflux Ratio (Molar) 1.0
43
Name DC3
Cond Pressure (kPa) 1585
Cond Delta P (kPa) 35
Reb Pressure (kPa) 1655
Cond Temp (oC) 38
Reb Temp (oC) 120
Distillate Rate (kgMolh-1) 100
Reflux Ratio (Molar) 1.0
De Propanizer
44
De Propanizer
45
De Propanizer
46
De Propanizer
47
De Propanizer
48
De Propanizer
49
De Propanizer
50
De Propanizer
51
De Propanizer
Điều chỉnh thành phần C3 trong sản phẩm
đỉnh và đáy:
• Thiết lập thêm 2 specs Component Fraction
• Bỏ active Dist Rate & Reflux Ratio
• Active 2 specs vừa lập
• Cho hội tụ tháp
52
De Propanizer
Name i-C4 and n-C4 C3
Stage Cond Reb
Flow Basis Mole Fraction
Phase Liquid Liquid
Spec Value 0.015 0.02
Components i-C4 & n-C4 C3
53
De Propanizer
54
Column Environment
55
Column Environment DC1
56
Column Environment DC2
57
Column Environment DC3
58
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- gas4_thap_chung_luyen_ngl_3945.pdf