Giáo trình Kế toán sản xuất - Nguyễn Thế Khải (Phần 1)

Chương 1:

Kế toán tập hợp chi phí sản xuất

và tính giá thành sản phẩm

trong các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp

1.1. Tổng quan về kế toán tập hợp chi phí sản xuất

1.1.1. Khái niệm về chi phí sản xuất

Để tiến hành sản xuất, các doanh nghiệp phải có 3 yếu tố cơ bản:

- T− liệu lao động;

- Lao động;

- Đối t−ợng lao động

 

pdf65 trang | Chia sẻ: phuongt97 | Lượt xem: 625 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Giáo trình Kế toán sản xuất - Nguyễn Thế Khải (Phần 1), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
=135.000+20.250+9800=165.050 phụphảiloạitrừ Dựavokếtquảtínhđ−ợcởtrên,kếtoánlậpbảngtínhgiáthnhsảnphẩmA nh−sau: Sốl−ợngSP:115.ĐV:1000đ CPSX CPSXphát CPSXcủa Giá Khoảnmụcchi của CPSXcủa CPSXSP Tổnggiá sinhtrong SPDDcuối thnh phí SPDD SPphụ hỏng thnh kì kì đơnvị đầukì 1.CPNL,VLTT 150.000 1.350.000 300.000 135.000 50.000 1.015.000 8.826,08 2.CPNCtrựctiếp 40.500 202.500 27.000 20.200 9.000 186.750 1.623,91 3.CPSXchung 20.000 98.000 13.111 9.800 4.370 90.719 788,86 Cộng 210.500 1.650.500 340.111 165.050 63.370 1.292.469 11,238,8 Nh−vậy,khithuđ−ợcsảnphẩmphụ,giáthnhcủasảnphẩmchínhđgiảmđi t−ơngứngvớiCPSXcủasảnphẩmphụ. 1.2.4.4.Ph−ơngpháptínhgiáthnhtheohệsố. 45 Tr−ờnghợptrong cùng qui trình công nghệ sảnxuất, sử dụngcùngmột loại nguyênvậtliệunh−ngkếtthúcquátrìnhsảnxuấtng−ờitathuđ−ợcnhiềuloạisảnphẩm khácnhau(ngnhhoáchất,sảnxuấtsữa...),đểtínhgiáthnhsảnphẩmcủatừngloạisản phẩm,kếtoánsửdụngph−ơngpháptínhgiáthnhtheohệsố.Trongtr−ờnghợpny, đốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtltonbộquitrìnhcôngnghệ,cònđốit−ợng tínhgiáthnhlạitatừngloạisảnphẩmhonthnh.Trìnhtựtínhgiáthnhnh−sau: B−ớc1: Tậphợpvxácđịnhtổngchiphísảnxuấtchotonbộquitrìnhsản xuất. B−ớc2: Xácđịnhtổngsảnphẩmquiđổidựavosảnl−ợngthựctếcủatừng loạisảnphẩmvhệsốquiđổicủanó. *Hệsốquiđổicóthểdongnhquiđịnh,cóthểdựavogiáthnhđơnvịkế hoạchđểxácđịnh.Vídụgiáthnhđơnvịkếhoạchcủa3loạisảnphẩmlầnl−ợtđ−ợc A B C xácđịnhl , , .Chọnsốl−ợngsảnphẩmAlloạisảnphẩmcósốl−ợnglớn Z k Z k Z k nhấtcóhệsốchuẩnquiđịnhl1,khiđóhệsốquiđổicủasảnphẩmB,sảnphẩmClần B C l−ợtđ−ợcxácđịnhl: Z k = ; = Z k A H B H C A Z k Z k B−ớc3: Xácđịnhhệsốphânbổchiphíchotừngloạisảnphẩmtheocôngthức: Hệsốphânbổchiphí(giáthnh)cho Sảnl−ợngquiđổicủasảnphẩmthứi = sảnphẩmthứi Tổngsảnl−ợngquiđổi B−ớc4: Tínhtoánvxácđịnhgiáthnhthựctếcủatừngloạisảnphẩmtheo côngthứcthứ: Giáthnhthựctếcủaloại Tổnggiá Hệsốphânbổgiáthnhcủa = x sảnphẩmthứi thnhthựctế sảnphẩmthứi Vídụ:GiảđịnhtạiCôngtyXcùngmộtquátrìnhcôngnghệsảnxuất,đơnvịđ thuđ−ợc240sảnphẩmA,300sảnphẩmB.Hệsốgiáthnhtheoquiđịnhcủasảnphẩm Al1,củasảnphẩmBl1,2. 46 (đơnvịtính:1000đ) Chiphísảnxuấtcủasảnphẩmdởdangđầukìl150.000.Trongđó: +Nguyênliệu,vậtliệutrựctiếpl:100.000 +Nhâncôngtrựctiếpl:20.000 +Chiphísảnxuấtchungl:30.000 Chiphísảnxuấtphátsinhtrongkìtậphợpđ−ợc cảquitrìnhcôngnghệl: 1.178.000. Trongđó: Nguyênliệu,vậtliệu,trựctiếpl :900.000 Nhâncôngtrựctiếp :118.000 Sảnxuấtchung :160.000 Chiphísảnxuấtcủasảnphẩmdởdangcuốikìl đ−ợcxácđịnhl62.000; trongđó: Nguyênliệu,vậtliệutrựctiếp:40.000 Nhâncôngtrựctiếp :12.000 Sảnxuấtchung :10.000 Dựavosốliệu,tiliệuđcho,kếtoántínhtoánvxácđịnhnh−sau: Tínhsảnl−ợngquiđổi:củasảnphẩmA:240SPx1 =240 củasảnphẩmB:300x1,2 =360 Tổngsảnl−ợngquiđổi =600 Tínhhệsốphânbổgiáthnh(chotừngkhoảnmục): 240 củasảnphẩmA= =0,4 600 360 củasảnphẩmB: =0,6 600 Dựavosốliệu,tiliệuđchovđtínhđ−ợc,kếtoánlậpbảngtínhgiáthnh chotừngloạisảnphẩmnh−sau: 47 BảngtínhgiáthnhsảnphẩmA Sốl−ợngnhậpkho:120.Đơnvịtính:1.000đ Chiphí ChiphíSX SPA ChiphíSX SXcủa phátsinh Tổnggiá Khoảnmụcgiáthnh củaSPDD Hệsố Tổnggiá Giáthnh SPDD vphânbổ thnh cuốikì phânbổ thnh đơnvị đầukì trongkì 1.CP.NL,VLtrựctiếp 100.000 900.000 40.000 960.000 384.000 1.600 2.CP.NCtrựctiếp 20.000 118.000 12.000 126.000 0,4 50.400 210 3.CPSXchung 30.000 160.000 10.000 180.000 72.000 300 Cộng 150.000 1.178.000 62.000 1.266.000 506.400 2110 BảngtínhgiáthnhsảnphẩmB Sốl−ợngnhậpkho:300.Đơnvịtính:1.000đ Chiphí SPA ChiphíSX ChiphíSX SXcủa Tổnggiá Khoảnmụcgiáthnh phátsinh củaSPDD Hệsố Tổnggiá Giáthnh SPDD thnh trongkì cuốikì phânbổ thnh đơnvị đầukì 1.CP.NL,VLtrựctiếp 100.000 900.000 40.000 960.000 576.000 1.920 2.CP.NCtrựctiếp 20.000 118.000 12.000 126.000 0,6 75.600 252 3.CPSXchung 30.000 160.000 10.000 180.000 108.000 360 Cộng 150.000 1.178.000 62.000 1.266.000 759.600 2532 1.2.4.5.Ph−ơngpháptínhgiáthnhtheotỉlệ Ph−ơngpháptínhgiáthnhtheotỉlệđ−ợcápdụngtrongtr−ờnghợpcùng1qui trìnhsảnxuất,sửdụngcùng1loạinguyênvậtliệunh−nglạitạoracácnhómsảnphẩm cóquicách,kíchcỡkhácnhau(côngnghiệpmay,dầu,da,gạchlát...).Trongtr−ờnghợp 48 ny,đốit−ợngkếtoántậphợpchiphísảnxuấtltonbộquitrìnhcôngnghệ,cònđối t−ợngtínhgiáthnhlạitatừngnhómsảnphẩmcóquicách,kíchcỡkhácnhauđhon thnh.Nh−vậy,ph−ơngpháptínhgiáthnhtheotỉlệldạngkháccủaph−ơngpháptính giáthnhtheohệsố(biếndạngcủaph−ơngpháptínhgiáthnhtheohệsố).Cóthểkhái quáttrìnhtựph−ơngpháptínhgiáthnhtheotỉlệnh−sau: B−ớc1: Tậphợpvxácđịnhchiphísảnxuấtthựctếchotonbộquitrìnhcông nghệ(giốngph−ơngpháptínhgiáthnhtheohệsố) B−ớc2:Xácđịnhtiêuchuẩnphânbổgiáthnhcăncứvosảnl−ợngthựctếcủa từngloạisảnphẩmcóquicách,kíchcỡkhácnhauvcăncứvogiáthnhđịnhmức hoặcgiáthnhđơnvịkếhoạchcủanótheocôngthứcsau: Tiêuchuẩnphânbổ Sảnl−ợng(sốl−ợng) Giáthnhđịnhmức(Giá chotừngloạiquicách = SPthựctếcủatừngloại x thnhđơnvịkếhoạch)của sảnphẩm quicáchSP từngquicáchSP B−ớc3: Xácđịnhtỉlệtínhgiáthnhtheocôngthức: Tỉlệtínhgiá TổngCPSXthựctếđtậphợpđ−ợcởb−ớc1 thnh(%) (tổnggiáthnhthựctế) = x100 (Theotừng Tổngtiêuchuẩnthnhbổ khoảnmục) B−ớc4 :Tínhgiáthnhthựctếcủatừngloạiquicáchsảnphẩmtheocôngthức. Giáthnhthựctếcủa Tiêuchuẩnphânbổgiáthnhcủaqui Tỉlệtínhgiá từngloạiquicáchsản = x cáchsảnphẩm thnh(%) phẩm Vídụ:GiảđịnhtạicôngtiXcósốliệutiliệusauđây. ĐơnvịsảnxuấtsảnphẩmAvới2quicách(kíchcỡ)lA1vA2,cuốikìnhập kho100sảnphẩmA1v150sảnphẩmA2. 49 Giáthnhđịnhmứcchotừngquicáchsảnphẩmnh−sau: Khoảnmụcgiáthnh QuicáchA1 QuicáchA2 1.CP.NL,VLtrựctiếp 1.000 1.600 2.CP.NCtrựctiếp 200 300 3.CPSXchung 200 300 Cộng 1.400 2.200 Tổngchiphísảnxuấtthựctếđđ−ợctậphợpvxácđịnhl554.500. (DựavochiphísảnphẩmcủaSPDDđầul,cuốikìvchiphíphátsinhtrongkì theotừngkhoảnmục):Trongđó: *Chiphínguyênliệu,vậtliệutrựctiếp:408.000 *Chiphínhâncôngtrựctiếp:78.000 *Chiphísảnxuấtchung:58.500 Dựavosốliệu,tiliệuđchokểtrên,xácđịnhtỉlệtínhgiáthnhtheotừng khoảnmụcnh−sau: Bảngtínhtỉlệtínhgiáthnh SP.A 1.SL.100 SP.A 2SL:150 Tổngtiêu Tỉlệtính Giá Tiêu Giá Tiêu ChiphíSX Khoảnmụcgiáthnh chuẩnphân giáthnh thnh chuẩn thnh chuẩn thựctế (%) bổ ĐM phânbổ ĐM phânbổ 1.CP,NL,VLtrựctiếp 1.000 100.000 1600 240.000 340.000 408.000 120 2.CP.NCtrựctiếp 200 20.000 300 45.000 65.000 78.000 120 3.CP.SXchung 200 20.000 300 45.000 65.000 58.500 90 Cộng 1400 140.000 2200 330.000 470.000 544.500 50 Dựavotỉlệtínhgiáthnhtínhđ−ợcởtrên,căncứvotiêuchuẩnphânbố,kế toántínhgiáthnhthựctếcủatừngloạiquicáchsảnphẩmnh−sau: BảngtínhgiáthnhquicáchSPA 1(Đơnvịtính1.000đ)SL:100 Tiêuchuẩn Tỉlệtínhgiá Tổnggiáthnh Giáthnhđơnvị Khoảnmụcgiáthnh phânbổ thnh(%) thựctế thựctế 1.CP,NL,VLtrựctiếp 100.000 120 120.000 1.200 2.CP.NCtrựctiếp 20.000 120 24.000 240 3.CP.SXchung 20.000 90 18.000 180 Cộng 140.000 162.000 1.620 BảngtínhgiáthnhSP.A 2.(Đơnvị1.000đ).SL:150 Tiêuchuẩn Tỉlệtính Tổnggiáthnh Giáthnhđơnvị Khoảnmụcgiáthnh phânbổ giáthnh thựctế thựctế 1.CP.NL,VLTT 240.000 120 288.000 1920 2.CP.NCtrựctiếp 45.000 120 54.000 360 3.CPSXchung 45.000 90 40.500 270 Cộng 330.000 382.500 2550 Vớiđơnvịsảnxuấtsảnphẩmcónhiềuquicách,kíchcỡkhácnhau,việctínhgiá thnhcũngđ−ợcxácđịnht−ơngtựnh−tr−ờnghợpđtrìnhbyởtrên. 1.2.4.7.Ph−ơngpháptínhgiáthnhphânb−ớc Trongthựctế,cónhữngsảnphẩmđ−ợcsảnxuấtphảiquanhiềugiaiđoạnchế biếnliêntục,kếtthúcmỗigiaiđoạnchỉtạoranửathnhphẩmvđ−ợcchuyểnchogiai đoạnkếtiếpđểtiếptụcchếbiếnvsảnphẩmđ−ợchonthnhởgiaiđoạncuốicùng (đ−ợcgọilthnhphẩm).Vídụcôngnghiệpsảnxuấtdầuăn,r−ợubia,côngnghiệp giấy,sảnxuấtnhípôtô,đ−ờng,sữav.v...Doyêucầucủaquảnlý,đốit−ợngtínhgiá 51 thnhtrongtr−ờnghợpnóitrêncóthểlnửathnhphẩmcủatừnggiaiđoạnvthnh phẩmcủagiaiđoạncuốicùng,cóthểchỉlthnhphẩmcủagiaiđoạncuốicùng.Đểđáp ứngyêucầucủaquảnlýnóitrên,cầntổchứckếtoántínhgiáthnhthíchứngvớitừng tr−ờnghợp. 1.2.4.7.1. Ph−ơng pháp tính giá thnh phân b−ớc có tính giá thnh của nửa thnhphẩm(NTP). Nh−đtrìnhbyởtrên,doyêucầuquảnlý,kếtoáncầnphảitínhgiáthnhcho nửathnhphẩmcủatừnggiaiđoạnvgiáthnhcủathnhphẩmcủagiaiđoạncuốicùng (tr−ờnghợpnửathnhphẩmvừađ−ợcđ−avochếbiếncủagiaiđoạnkếtiếp,vừacóthể đ−ợcbánrangoi). Trongtr−ờnghợpnóitrên,kếtoánphảixácđịnhđ−ợcgiáthnhcủanửathnh phẩmcủab−ớctr−ớcvtậphợpchiphísảnxuấtcủab−ớctiếp theo đểxác định giá thnhcủanửathnhphẩmcủagiaiđoạnsau,cứthếlầnl−ợtchođếnb−ớccuốicùngsẽ tínhđ−ợcgiáthnhcủathnhphẩm. Cóthểkháiquáttrìnhtựtínhgiáthnhphânb−ớc cótínhgiáthnhcủanửa thnhphẩmnh−sau: Giaiđoạn1(b−ớc1): Giáthnh CPSXcủa CPSXcủa CPSXcủaSP = + CPSXPS NTP SPDDđk SPDDck hỏng(nếucó) Giaiđoạn2(b−ớc2): Giá CPSXcủa CPSXcủa Giáthnh CPSX thnh = + + CPSXPS SPhỏng SPDDđk NTPGĐ1 SPDDck NTP (nếucó) Tuầntựnh−trên,đếngiaiđoạncuốicùng,kếtoántínhđ−ợcgiáthnhcủa thnhphẩm. 52 CPSX Giá Giáthnh CPSX CPSXcủa CPSXcủa củaSP thnh = + NTPgiai + PSgiai SPDDđk SPDDck hỏng củaTP đoạntr−ớc đoạnsau (nếucó) *L−uý: Khiđánhgiásảnphẩmdởdangcủatừnggiaiđoạn. Việcđánhgiásảnphẩmdởdangcủagiaiđoạn1đ−ợcápdụngtheoph−ơng phápđánhgiáSPDDđtrìnhbyởmục1.1.5; Việcđánhgiásảnphẩmdởdangcủagiaiđoạnsauđ−ợcthựchiệnnh−sau:(nó baogồmcảchiphícủagiaiđoạntr−ớcvchiphícủagiaiđoạnsau). *Phầncủagiaiđoạntr−ớcđ−ợctínhtheoNTPb−ớctr−ớc; *Phầncủagiaiđoạnsauđ−ợctínhtheomứcđộhonthnh Cóthểkháiquátsơđồtínhgiáthnhphânb−ớccótínhgiáthnhcủaNTPnh− sau: Giaiđoạn1 Giaiđoạn2 Giaiđoạnn (PX1) (PX2) (PXn) CPNVLchính GiáthnhNTP1 GiáthnhNTPgiaiđoạn chuyểnsang n1 + + + CPchếbiếnGĐ1 CPchếbiếnGĐ2 CPchếbiếnGĐn GiáthnhNTP1 GiáthnhNTPGĐ2 GiáthnhcủaTP Việckếtchuyểnchiphítheosơđồtrêncóthểtheotổnghợp,cóthểtheotừng khoảnmụcgiáthnh.Đểđơngiảncáchtính,kếtoánth−ờngkếtchuyểntuầntựtheo từngkhoảnmục,vìnếukếtchuyểntổnghợpthìcuốicùngkếtoánphảihonnguyên 53 theotừngkhoảnmụcmộtcôngviệcrấtphứctạpvkhôngcầnthiết.Vìvậyph−ơng phápkếtchuyểnnóitrênđ−ợcgọilph−ơngphápkếtchuyểntuầntựchiphí. Vídụ:ĐơnvịsảnxuấtsảnphẩmAphảiqua2giaiđoạn(2PX)chếbiếnliêntục, trongkìcósốliệu,tiliệunh−sau(ĐV:1000đ) TrịgiáSPDDđầukỳđ−ợcxácđịnhl44.700trongđó: +CPNL,VLtrựctiếp:22.500 +CPNCtrựctiếp :12.000 +CPSXchung :10.200 Giaiđoạn1: Sảnxuất200sảnphẩm,cuốikìhonthnhđ−ợc150sảnphẩm, còn50SPDDcómứcđộhonthnhnh−sau:30sảnphẩmmứcđộhonthnh80%;20 sảnphẩmmứcđộhonthnh30%. Giaiđoạn2: KhôngcóSPDDđầukì;Nhận150NTPcủagiaiđoạn1chuyển sangđểtiếptụcchếbiến,cuốikìhonthnhvnhậpkho130sảnphẩm;sốSPDDcòn lạicómứcđộhonthnhnh−sau: 15sảnphẩmcómứcđộhonthnh60%. 5sảnphẩmcómứcđộhonthnh20%. Chiphísảnxuấtphátsinhtrongkìđ−ợctậphợpnh−sau: Chiphísảnxuấtphátsinh Giaiđoạn1 Giaiđoạn2 NL,VLtrựctiếp 277.500 Nhâncôngtrựctiếp 36.600 56.700 CPSXchung 70.800 59.640 Dựavosố liệu, ti liệu ởtrên,kếtoán xác định giáthnhcủa150NTPgiai đoạn1v130TPcuốicùngnh−sau: 54 *Tínhgiáthnhcủa150NTPgiaiđoạn1: ĐánhgiáSPDDcuốigiaiđoạn1: 22.500+277.500 +CPNL,VLtrựctiếp: x50=75.000 150+50 12.000+36.600 +CPNCtrựctiếp: x30=8.100 150+(30x80%)+(20x30%) 10.200+70.800 +CPSảnxuấtchung: x30=13.500 180 Tổngcộng =96.600 LậpbảngtínhgiáthnhNTP1(sốl−ợng150.Đơnvị:1000đ) CPSXPS CPSXcủa Giáthnh CPSXcủa Tổnggiá Khoảnmụcgiáthnh vphânbổ SPDDcuối đơnvị SPDDđk thnh trongkì kì CPNL,VLtrựctiếp 22.500 277.500 75.000 225.000 1.500 CPNCtrựctiếp 12.000 36.600 8.100 40.500 270 CPSXchung 10.200 70.800 13.500 67.500 450 Cộng 44.700 384.900 96.600 333.000 2.220 *Tínhgiáthnhcủa130sảnphẩmgiaiđoạncuối. Đánhgiásảnphẩmdởdangcủacuốigiaiđoạn2. +ChiphíNL,VLtrựctiếp:20x1500=30.000 56.700 +CPNCtrựctiếp:(20x270)+ x10=9.450 130+(15x60%)+(5x20%) 55 59.640 +CPSXchung:(20x450)+ x10=13.260 140 Tổngcộng =52.710 LậpbảngtínhgiáthnhsảnphẩmA.(Sốl−ợng:130,đơnvị:1000đ) Chiphísảnxuất Trịgiá Giá Tổnggiá Khoảnmụcgiáthnh Giaiđoạn Giaiđoạn SPDD thnh Cộng thnh 1 2 cuốikì đơnvị CPNL,VLtrựctiếp 225.000 225.000 30.000 195.000 1.500 CPNCtrựctiếp 40.500 56.700 97.200 9.450 87.750 675 CPSXchung 67.500 59.640 127.140 13.260 113.880 876 Cộng 333.000 116.340 449.340 52.710 396.630 3.051 1.2.4.7.2.Ph−ơngpháptínhgiáthnhphânb−ớckhôngtínhgiáthnhcủanửa thnhphẩm. Tr−ờnghợpdoanhnghiệpkhôngbánrangoinửathnhphẩm,dovậykếtoán khôngcầntínhgiáthnhcủanửathnhphẩmmchỉtínhchosảnphẩmhonthnh (thnhphẩm)củagiaiđoạncuốicùng.Theoph−ơngphápny,đểtínhgiáthnhsản phẩm,kếtoáncầnxácđịnhđ−ợcphầnchiphísảnxuấtcủatừnggiaiđoạnnằmtrong thnhphẩmtheotừngkhoảnmụcchiphí,sauđótổngcộngsongsongtừngkhoảnmục chiphícủatừnggiaiđoạnsảnxuấtnằmtrongthnhphẩmthìsẽtínhđ−ợcgiáthnhcủa thnhphẩm.Docáchkếtchuyểnchiphínóitrênnêncònđ−ợcgọilph−ơngphápkết chuyểnchiphísongsong. Chiphísảnxuất(theotừngkhoảnmục)củatừnggiaiđoạnsảnxuấtnằmtrong thnhphẩmđ−ợcxácđịnhnh−sau: 56 CPSXcủaSPDD CPSXPStrong + đầukì kì CPSXGĐi= xthnhphẩm SPhonthnhcủa + SPDDGĐi GĐi Tuỳthuộcvoph−ơngphápđánhgiáSPDDđ−ợcápdụngmtiếnhnhquiđổi SPDDtheomứcđộhonthnhhaykhông: Cóthểkháiquáttrìnhtựtínhgiáthnhphânb−ớckhôngtínhgiáthnhcủaNTP theosơđồsau: Giaiđoạn1 Giaiđoạn2 Giaiđoạnn CPNVLchính + CPchếbiếnGĐ1 CPchếbiếnGĐ2 CPchếbiếnGĐn CPSXGĐ1trong CPSXGĐ2trong CPSXGĐntrong TP(theotừngkhoản TP(theotừngkhoản TP(theotừngkhoản mục) mục) mục) GiáthnhcủaTP(theotừngkhoảnmục) Vídụ:Vẫnsửdụngsốliệu,tiliệuởvídụtr−ớc,kếtoánxácđịnhgiáthnhcụ thểnh−sau: 1.Xácđịnhchiphísảnxuấtgiaiđoạn1trongthnhphẩm: 22.500+277.500 +CPNL,NVLchính: x130=195.000 150+50 57 12.000+36.600 +CPNCtrựctiếp: x130=35.100 180 10.200+70.800 +CPSXchung: x130=58.500 180 Tổngcộng =288.600 2.Xácđịnhchiphísảnxuấtgiaiđoạn2trongthnhphẩm: 56.700 +CPNCtrựctiếp: x130=52.650 130+(15x60%)+(5x20%) 59.640 +CPSXchung: x130=55.380 140 Tổngcộng =108.030 LậpbảngtínhgiáthnhsảnphẩmA.(Sốl−ợng130.Đơnvị:1000đ) CPSXtừnggiaiđoạntrong Tổnggiá Giáthnh Khoảnmụcchiphí thnhphẩm thnh đơnvị Giaiđoạn1 Giaiđoạn2 CPNL,VLtrựctiếp 195.000 195.000 1.500 CPNCtrựctiếp 35.100 52.650 87.750 675 CPSXchung 58.500 55.380 113.880 876 Cộng 288.600 108.030 396.630 3.051 Quakếtquảtínhđ−ợcởtrên,tacóthểrútrakếtluậnrằngcùngsốliệu,tiliệu, tuyápdụng2ph−ơngpháptínhkhácnhau,nh−ngkếtquảcuốicùngđ−ợcxácđịnhl giốngnhau,cảvềtổnggiáthnhvgiáthnhđơnvị.Trongthựctế,kếtoánápdụng ph−ơngphápnoltuỳthuộcvoyêucầucủaquảnlýdoanhnghiệp. 58 Ch−ơng2: đặc điểm kế toán chi phí, doanh thu và xác định kết quả kinh doanh của doanh nghiệp nông nghiệp 2.1.Đặcđiểmsảnxuấtkinhdoanhnôngnghiệpánhh−ởngđến kếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquả. Đặcđiểmvềđốit−ợngsảnxuất:sảnxuấtnôngnghiệpbaogồmhaingnhsản xuấtriêngbiệt: +Ngnhtrồngtrọt +Ngnhchănnuôi Đốivớingnhtrồngtrọt,đốit−ợngsảnxuấtlcây,cònđốivớingnhchănnuôi, đốit−ợngsảnxuấtlcon.Tuyvậymỗingnhsảnxuấtnóitrênlạichiathnhcáctiểu ngnhrấtkhácnhau: Tr−ớchếtlngnhtrồngtrọt:Tr−ờnghợptrồngcâylâunăm,nh−trồngcphê, caosu,chè,cam,b−ởi,v.v...thìkếtquảcủaviệctrồngtrọtnytạoratisảncốđịnh(ti sảndihạn). Tr−ờnghợptrồngcâyngắnngy,nh−trồnglúa,ngô,khoai,sắn,đỗ,lạc...thì kếtquảcủatrồngtrọtlạitạoratisảnl−uđộng(tisảnngắnhạn); Tisảncốđịnhvtisảnl−uđộngcóđặctr−ngcơbảnrấtkhácnhau,dovậykế toánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảđốivớihaitr−ờnghợpnóitrênlkhông giốngnhau. +Vớingnhchănnuôi:Ngnhchănnuôicũngchiathnh2loại:chănnuôigia súcđểlmsứckéo,(trâubò,ngựacầy,kéo),đểsinhsản,đểlấysữa.v.v...thìkếtquả 59 chănnuôitạoratisảncốđịnh(Tisảndihạn),nhữngđâyltisảncốđịnhđặcbiệt, lcáccơthểsốngkhônggiốngTSCĐlmáymóc,thiếtbị,nhx−ởng... Tr−ờnghợpchănnuôiđểlấythịt(nuôilớn,nuôibéo)thìlạitạoratisảnl−u động(tisảnngắnhạn);Cácđặcđiểmvềđốit−ợngsảnxuấtđặcthùnóitrêncầnphải đ−ợctínhđếnkhitổchứckếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquả. Đặcđiểmvềtổchứcsảnxuấtcủacácdoanhnghiệpnôngnghiệp(nôngtr−ờng, lâmtr−ờng): Cácdoanhnghiệpnôngnghiệpth−ờngtổchứcsảnxuấttheo2ph−ơngthức:tổ chứckhoángọnvtổchứckhoánviệc.Haiph−ơngthứctổchứcnóitrênrấtkhácnhau, dovậyđảnhh−ởngđếnkếtoánchiphí,doanhthu vxácđịnhkếtquảcủadoanh nghiệpnôngnghiệp. Đặcđiểmvềsảnphẩm:kếtquảcủasảnxuấtnôngnghiệpnh−ởphầntr−ớcđ đềcậpltạorahailoạitisảnrấtkhácnhau:Tisảncốđịnhvtisảnl−uđộng.Mặt khác,nếuxéttheocôngdụngcủasảnphẩmthìsảnxuấtnôngnghiệptạora2loạisản phẩmrấtkhácnhau: Sảnphẩmcóthểsửdụngngay,nh−lúa,ngô,lợn,trâu,bòthịt.v.v... Sảnphẩmkhôngdùngngayđ−ợcmphảiquachếbiến,nh−chèbúpt−ơi,sữa t−ơimớivắt,cphêquả,v.v...(đâychínhlnguyênliệucủangnhsảnxuấtcôngnghiệp chếbiến). Với2loạisảnphẩmđ−ợctạorarấtkhácnhaucủasảnxuấtnôngnghiệp,tổchức kếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảlrấtkhácnhau:vớiloạisảnphẩmdùng ngayđ−ợc,phảitổchứckếtoánmangtínhthuầntuýnôngnghiệp,cònloạisảnphẩmthứ hai,phảiquacôngnghiệpchếbiếnthìkếtoánchiphídoanhthuvxácđịnhkếtquả đ−ợctổchứcgiốngnh−kếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảcủasảnxuấtcông nghiệpchếbiếncácđặcđiểmđ−ợctrìnhbyởtrênđềuảnhh−ởngđếntổchứckếtoán chiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảcủadoanhnghiệpnôngnghiệp.Tronggiớihạn củach−ơngny,tổchứckếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquảchủyếuldựa vođặcđiểmtổchứcsảnxuấtcủadoanhnghiệpnôngnghiệpvcótínhđếncácđặc điểmkháccóliênquan. 60 2.2.Đặcđiểmkếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquả trong các doanh nghiệp nông nghiệp tổ chức sản xuất khoảngọn(khoánhộsảnxuất). Theohìnhthứckhoángọn,cáchộnhậnkhoán(dovậycòngọilkhoánhộ)phải tựbỏrachiphínguyênvậtliệu,(nh−chiphívềgiốngcâytrồng,vậtnuôi,chiphíphân bón,thứcăngiasúc,chiphíthuốcbảovệthựcvật,thuốcthúyv.v...),chiphínhâncông (Chiphítiềncôngchong−ờicầy,bừa,trồngcây,chămsóccâytrồng,vậtnuôi)vsau khithuhoạchxong,cáchộphảinộpsảnphẩmtheoHợpđồngkhoánquiđịnh. Nh−vậy,theohìnhthứckhoángọn,tạidoanhnghiệpnôngnghiệp(nôngtr−ờng, lâmtr−ờng...)chỉphátsinhchiphísảnxuấtchungvchiphíquảnlýdoanhnghiệp. 2.2.1.Tikhoảnkếtoánsửdụng: Dotổchứcsảnxuấttheohìnhthứckhoángọn,đểphảnánhchiphídoanhthuv xácđịnhkếtquả,kếtoánsửdụngcácTikhoảnchủyếusauđây: TK621,627,642,632,136,336,512,911... Nộidung,kếtcấucủacácTikhoảnnóitrênđđ−ợctrìnhbycụthểtronggiáo trìnhkếtoándoanhnghiệp. 2.2.2.Ph−ơngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụkinhtếchủyếu: 1.Khiphátsinhchiphísảnxuấtchung,kếtoánghi: NợTK627 CóTK111,112,152,153,334,214v.v... Nếuchiphísảnxuấtchungphátsinhởcácđộisảnxuất,kếtoánphảitập hợpvoTK627vcuốikỳđềukếtchuyểnvoTK632theođịnhkhoản: NợTK632 CóTK627 2.KhiphátsinhchiphíQLDN,kếtoánghi: NợTK642 CóTK111,112,152,153,214,334v.v... 61 3.Khicáchộnhậnkhoánnộpsảnphẩmchobộphậnchếbiến(vídụbúpchè, sữat−ơimớivắtvề,mủcaosuv.v...)kếtoánghi: NợTK621 CóTK336(3368) 4.Doanhnghiệpxácđịnhcáckhoảnphảinộpcủacáchộnhậnkhác: NợTK136(1368) CóTK512 *Cuốikỳkếtoánphảikếtchuyểnchiphí,doanhthu(doanhthunộibộ)đểxác địnhkếtquả,đồngthờitiếnhnhthanhtoánvớicáchộnhậnkhoán: 5.KếtchuyểnchiphíQLDN: NợTK911 CóTK642; 6.Kếtchuyểngiávốn: NợTK911 CóTK632 7.Kếtchuyểndoanhthunộibộ: NợTK512 CóTK911 8.Xácđịnhkếtquả(SosánhbênNợvớibênCócủaTK911), Nếuli(BênCó>BênNợ),kếtoánghi: NợTK911 CóTK421 Nếulỗ(BênCó<BênNợ),kếtoánghi: NợTK421 CóTK911 9.Doanhnghiệpthanhtoánvớing−ờinhậnkhoán: NợTK336(3368) CóTK136(1368) 62 10.Tr−ờnghợpsảnl−ợngv−ợtkhoánđ−ợcdoanhnghiệpthanhtoán,kếtoánghi: NợTK336(8)(Phầnchênhlệch) CóTK111,112 11.Tr−ờnghợpsảnl−ợngkhôngđạtmứckhoán,cáchộnhậnkhoánnộpphần chênhlệchvkếtoánghi: NợTK111,112 CóTK136(1368) 2.3.Đặcđiểmkếtoánchiphí,doanhthuvxácđịnhkếtquả trongcácdoanhnghiệpnôngnghiệpkhoánviệc. Tổchứcsảnxuấttheoph−ơngthứckhoánviệctứcldoanhnghiệpnôngnghiệp (nôngtr−ờng,lâmtr−ờng)chỉhợpđồngkhoánmộtsốkhâucôngviệcchođộisảnxuất hoặchộsảnxuấtVídụkhoánkhâugieotrồng,khâuchămsóc,(câytrồng,vậtnuôi), khâuthuhoạchcòncáckhâucònlạithì

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfgiao_trinh_ke_toan_san_xuat_nguyen_the_khai_phan_1.pdf