Câu 4 (2 i m .
a. Hai người n ngẫu nhi n đi chung t chuy n tầu có 5 toa. Tính xác suất để hai
người n đó ng i cùng t toa.
b. Cho
*
01 1 2 . ,
n n
n p x x a a x a x n
. Bi t hệ số
1
30 a
. Tính hệ số
2
a
.
Câu 5 (2 i m . Trong hệ to đ oxy cho hình ình h nh ABCD có điể A(2; 1), điể
C 6; 7 v M 3; 2 điể thu c iền trong hình ình h nh. Vi t phương trình c nh AD i t
kho ng cách từ M đ n CD ằng 5 ần kho ng cách từ M đ n AB v đỉnh D thu c đường thẳng
: 11 0 xy
.
7 trang |
Chia sẻ: Mr Hưng | Lượt xem: 687 | Lượt tải: 0
Nội dung tài liệu Đề kiểm tra chất lượng môn Toán 12, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
>> Truy cập để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 1
Câu 1 (5.0 i m . Cho h số 3 23 2y x mx có đ th Cm)
a. h o sát s i n thi n v v đ th h số đ cho v i m = 1.
b. Vi t phương trình ti p tuy n c a đ th Cm t i điể có ho nh đ x = 1 tì giá tr
tha số m để ti p tuy n đi qua điể A 2; 2015) .
Câu 2 (2.0 i m i i phương trình: cos10 2cos4 .sin cos2 ,x x x x x
Câu 3 (4 i m
a. Tì giá tr nhỏ nhất c a h số
2 4
1
x x
y
x
tr n kho ng 1; .
b. i i ất phương trình:
23 4
2 2 3
11
x x x
xx
Câu 4 (2 i m .
a. Hai người n ngẫu nhi n đi chung t chuy n tầu có 5 toa. Tính xác suất để hai
người n đó ng i cùng t toa.
b. Cho *0 11 2 ... ,
n n
np x x a a x a x n . Bi t hệ số 1 30a . Tính hệ số 2a .
Câu 5 (2 i m . Trong hệ to đ oxy cho hình ình h nh ABCD có điể A(2; 1), điể
C 6; 7 v M 3; 2 điể thu c iền trong hình ình h nh. Vi t phương trình c nh AD i t
kho ng cách từ M đ n CD ằng 5 ần kho ng cách từ M đ n AB v đỉnh D thu c đường thẳng
: 11 0x y .
Câu 6 (3 i m . Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD hình thoi c nh a góc 0D 60BA .
Hình chi u c a S n p ABCD trung điể c a AB góc giữa SD v đáy ằng 600 I
điể thu c đo n BD, DI = 3IB. Tính thể tích c a khối chóp SABCD v kho ng cách từ điể
I đ n p SCD .
Câu 7 (1 i m i i hệ phương trình:
2
2
2 2
4 3 1 3 2
x y x x y y y
x y x y
Câu 8 (1 i m .
Cho x y các số th c thu c 0;1 tho n
3 3x y x y
1 x 1 y
xy
. Tì giá tr n
nhất c a iểu thức 2 2
2 2
1 1
P 4xy x y
1 x 1 y
.
............................H T.............................
Sở GD & ĐT Hải Phòng
Trường THPT Lê Qúy Đôn
Đ I TRA CHẤT LƯỢNG ÔN TOÁN 12
NĂ HỌC 2 14 - 2015
t,k ô kể t o đề
>> Truy cập để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 2
Câu Đáp án chính thức (Đáp án có 4 trang Đ
Câu I
5.0
i m
a ( 3 i m
Thay m = 2 y = x
3
– 3x2 + 2 0.2
5
TXĐ : D = R
i i h n : lim
x
y
= + , lim
x
y
= - . Đ th không có tiệ cận 0.2
5
y’ = 3x2 – 6x, x 0.2
5
y’ = 0
0
2
x
x
0.2
5
B ng i n thi n :
x - 0 2
+
y’ + 0 - 0
+
y
2
+
- - 2
0,2
5
0.2
5
H số đ ng i n tr n các kho ng ;0 v 2; 0.2
5
H số ngh ch i n tr n kho ng 0;2 0.2
5
H số đ t c c đ i t i xCĐ = 0, yCĐ = 2 0.2
5
H số đ t c c tiểu t i xCT = 2, yCT = -2 0.2
5
Đ th giao v i oy t i điể 0; 2 giao v i ox t i điể 2; -2)
V đúng đ th . Nếu t í s k ô tì o. rê đồ t ị vẫ t ể ệ đ tọ độ
đ ể o vẫ c o đ ể
0.2
5
0.2
5
b (2 i m
TXĐ: D =
0,2
5
V i x = 1 => y = 3 – 6 . Tọa đ ti p điể c a ti p tuy n M(1; 3 – 3m)
y’ = 3x2 – 6mx, x 0.2
5
=> ' 1 3 6y m 0.2
5
Phương trình ti p tuy n c a đ th Cm cần tì : y = (3 – 6m)(x - 1) + 3 – 3m =
(3 - 6m)x + 3m
0.2
5
đi qua điể A 2; 2015 2015 = (3 – 6m).2 + 3m. 0.5
-9m = 2009 0.2
5
2009
9
m
0.2
5
Câu 2
2.0
Đi m
2 i m
cos10 2cos4 .sin cos2 cos10 cos2 2cos4 .sin 2cos6 .cos4 2cos4 .sinx x x x x x x x x x x x 0.2
5
>> Truy cập để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 3
cos4 . cos6 sin 0x x x 0.2
5
cos4 0
cos6 sin 0
x
x x
0.2
5
i i phương trình: cos4 0 4
2 8 4
k
x x k x
0.2
5
i i phương trình: cos6 sin 0 cos6 sinx x x x 0.2
5
cos6 cos
2
x x
0.2
5
2
14 7
6 2 ,
22
10 5
k
x
x x k k
k
x
0.2
5
Vậy tập nghiệ c a phương trình
2 2
, ,
14 7 10 5 8 4
k k k
S x k
0.2
5
Câu 3
4.0
Đi m
a (2 i m
Ta xét
2
'
2
2 3
, 1;
1
x x
y x
x
0,2
5
' 2
1
0 2 3 0
3( )
x
y x x
x loai
0,2
5
0.2
5
lim
x
y
= + ,
1
lim
x
y
0,2
5
B ng i n thi n
x -1 1
+
y’ - 0 +
y
+
+
3
0,2
5
0,2
5
Từ ng i n thi n suy ra
1;
min 3y
t i x = 1 0.2
5
0.2
5
b (2 i m
Đ : x > -1 0.2
5
Theo câu a ta có:
2 4
3, 1
1
x x
x
x
. (1)
0.5
L i có
3 2
1
1 1
x
x
x x
0.2
5
Áp dụng ất đẳng thức Cô – si cho hai số
2
1,
1
x
x
ta được:
2
1 2 2, 1
1
x x
x
(2)
0.2
5
>> Truy cập để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 4
Từ 1 v 2 c ng v v i v ta có:
23 4
2 2 3
11
x x x
xx
, 1x
0.2
5
Suy ra ọi giá tr x > -1 đều thỏa n ất phương trình. 0.2
5
Vậy k t hợp v i điều kiện ât phương trình có tập nghiệ 1;S 0.2
5
Câu 4
2.0
Đi m
a (1.0 i m
i sử các toa được đánh số từ 1 đ n 5.
i sử n ần ượt số toa người n thứ nhất v thứ 2 ần ượt n tầu. =
1,2,3,4,5. n = 1,2,3,4,5
0,2
5
hông gian ẫu c a phép thử , , 1,2,3,4,5 25m n m n n 0.2
5
ọi A i n cố “ Hai người cùng n t toa”
1;1 , 2;2 , 3;3 , 4;4 , 5;5 5A n A
0,2
5
Vậy xác suất c a i n cố A
5 1
25 5
n A
p A
n
C ý: Hoc s có t ể dù quy tắc đế , oá vị, c ỉ ợ , tổ ợ để tí số
ầ tử k ô ẫu, số ầ tử củ ế cố A. Nếu ậ uậ c ặt c ẽ vẫ c o
đ ể tố đ .
0.2
5
b (1 i m
Theo công thức nh thức Newton có 0 1
0
1 2 2 ...
n
n kk k n
n n
k
x C x a a x a x
0.2
5
Suy ra các hệ số 2 , 0,1,2,...,
kk
k na C k n 0.2
5
Theo gi thi t hệ số
11
1 30 2 30 15 /na C n t m 0.2
5
Vậy hệ số
22
2 15 2 420a C . 0.2
5
Câu 5
2.0
Đi m
(2.0 i m ...
éo d i AM cắt CD t i N. ọi E H ần ượt hình chi u c a M n AB, CD
Theo gi thi t HM = 5ME
0.2
5
Do ABCD hình ình h nh n n / / 5 5
MN HM
AB CD MN MA
MA EM
0,2
5
L i có M nằ giữa A v N MN = 5MA
3 5 2 3 8
5 8;7
72 5 1 2
N N
NN
x x
MN MA N
yy
0,2
5
0.2
5
Đường thẳng CD đi qua hai điể C 6; 7 N 8; 7 n n CD có vtcp
2;0CDu CN CD có vtpt 0;2CDn . Phương trình c a CD có d ng CD: y – 7 =
0
0.2
5
Đỉnh D giao điể c a CD v : 11 0x y n n tọa đ điể D nghiệ hệ
phương trình:
0.2
5
x + y -11 = 0
E
H
N
B
D C(6; 7)
A(2; 1)
M(3; 2)
>> Truy cập để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 5
7 0 4
4;7
11 0 7
y x
D
x y y
AD đi qua hai điể A D n n AD có vtcp 2;6u AD => AD có vtpt 3; 1n
suy ra phương trình c nh AD có d ng 3x – y – 5 = 0.
0.2
5
iể tra thấy thỏa n điể M thu c iền trong hình ình h nh ABCD. Vậy phương
trình c nh AD 3x – y – 5 = 0.
Chú ý: Nếu học sinh làm cách khác ra hai i m D, không loại ược một i m thì
trừ 5
0,2
5
Câu 6
3.0
Đi m
Tính th tích 2 i m
ọi H trung điể c a AB có SH ABCD n n SH đường cao v HD hình
chi u c a SD n p ABCD => 0, ( ) SDH 60SD ABCD .
0.2
5
0,2
5
Do ABCD hình thoi c nh a 0D 60BA => ta giác ABD đều c nh a => HD
3
2
a
0.2
5
SH ABCD => ta giác SHD vuông t i H n n 0
3
.tan60
2
a
SH HD
0,2
5
Diện tích đáy ABCD
2 2
0 3 32 2. . .sin 60 2.
4 2
ABCD ABD
a a
S S AB AD
0.2
5
0.2
5
Vậy thể tích c a hình chóp SABCD
2 31 1 3 3 3
. . .
3 3 2 2 4
SABCD ABCD
a a a
V SH S
0,2
5
0.2
5
Tính khoảng cách 1 i m
Do ID = 3IB v I thu c đo n BD
3
4
ID BD . Suy ra
3
, ,
4
d I SCD d B SCD .
0,2
5
L i có / /AB CD SCD => , ,d B SCD d H SCD , H AB . 0.2
5
Do ta giác ABD đều n n
,HD AB CD HD DC SH DC SHD SHD SCD
0.2
5 ọi E hình chi u c a H n SD ,HE SCD d H SCD HE .
SHD vuông t i H HE đường cao n n
√
=> d(I,(SCD)) =
0,2
5
H
I
B C
A
D
S
E
>> Truy cập để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 6
Câu 7
1.0
Đi m
1 i m
Đk:
2
, 0
3
x y
0.2
5
Xét phương trình pt 1 : 22 2 2 2 0x y x x y y y x y y x y x y
Do
2
, 0 2 0
3
x y x y y
0.2
5 Pt(1)
1
2 0 2 0
2 2
x y
x y x y x y x y y x
x y y x y y
Thay y = x v o phương trình 2 4 3 1 3 2x y x y ta được
Pt(2):
22 4 3 1 3 2 1 2 3 2 3 2 1x x x x x x x x
Đặt
1
1 , 3 2 0
3
x a x b
. Pt có d ng
2 2 2 0 0, 02
2 000
b b a b aa b a b
b aa ba b
V i = 0 ta có
2
3
y x o i)
0.2
5
V i = 2a ta có phương trình
2
1
1 2 /
3 2 2 1 0
4 11 6 0 3
4
x
x x t m
x x
x x
x loai
0.2
5
Vậy hệ phương trình có tập nghiệ 2;2S
Câu 8
1.0
Đi m
Ta có
3 3x y x y
1 x 1 y 1 xy x y 4xy 1 3xy x y 3xy 2 xy
xy
0,2
5
1
9
xy
Xét 2 2
2 22 2 2 2
1 1 1 1 1 1
P 4xy x y 2xy 2. 2xy
1 x 1 y1 x 1 y 1 x 1 y
0.2
5
Vì
2 2
1 1 2
, 0;1 *
11 1
x y
xyx y
.
Thật vậy
22 2 2 2* 2 1 2 1 1 1 0x y xy x y x y xy . Luôn đúng vì , 0;1x y
Suy ra
2 1
2 , 0;
91
P xy xy
xy
.
0.2
5
>> Truy cập để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 7
Xét h số
2 1
2 , 0;
91
f t t t
t
. Có
' 1 12 0, 0;
91 1
f t
t t
Vậy
1 56
9 9 10
P f
n n axP =
56 1
39 10
x y
0.2
5
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 58_thpt_le_quy_don_hai_phong_9495.pdf