Khi thiết kế ôtô nhất thiết phải tính toán khả năng động lực. Tính toán khả năng động lực của ôtô nhằm mục đích xác định những thông số cơ bản của động cơ và hệ thống truyền lực để đảm bảo yêu cầu sức kéo thiết kế đề ra. Chất lượng kéo được đánh giá bằng khả năng của xe chuyển động với tốc độ trung bình cao trong những điều kiện đường xá khác nhau. Đối với từng loại đuờng và từng tay số cho ta xác định được tốc độ cực đại thích hợp và sức cản lớn nhất của đuờng mà xe có thể khắc phục được ở từng tay số.
45 trang |
Chia sẻ: Mr Hưng | Lượt xem: 908 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Cơ khí chế tạo máy - Tính toán khả năng động lực của ôtô, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1-20
73,5
2050
5,0
1700
3,50
Эuc-154
6,0
4,50
507 ± 5
10-20
72,5
1800
5,0
1500
3,50
ЭuЛ-155
5,0
4,0
500 ± 5
10-18
68,0
1700
5,0
1400
3,50
Гaz-63
3,50
5,0
568 ± 5
9-20
62
1014
250
1550
4,5
1250
3,25
ЭuЛ-150
Эuc-16
3,50
4,25
585 ± 5
8,25-20
53
976
221
1300
4,5
1000
2,75
ypap Эuc-355M
3,50
4,50
563 ± 5
Bảng 5: Đặc tính của lốp ôtô vận tải, ôtô buýt và ôtô kéo (tiếp)
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
(12)
260-20
62
1550
4,50
1250
3,25
ЭuЛ-150
ЭuЛ-585
ЭuЛ-156
490 ± 5
12-18
69
1850
3,50
1580
0,50
ЭuЛ-157
505 ± 5
210-20
50
1200
5,00
1000
4,00
Эuc-5
Эuc-50
Эuc-8
Эuc-11
456 ± 5
7,5-20
39
923
203
1000
4,00
850
2,75
Гaz-51
Гaz-93
Лaz-651
Гza-651
436 ± 5
200-20
39
1000
4,00
850
2,75
Гaz-51
Гaz-93
Лaz-651
443 ± 5
6,5-20
26
750
3,50
500
2,75
Гaz-AA
Гaz-M
Гaz-MM
412 ± 5
170-20
-
-
-
-
Гaz-56
-
8,25-15
2018
7,00
-
-
npuyeпbi-...
-
-
390 ± 5
Bảng 6: Đặc tính kỹ thuật của các loại ôtô du lịch
Các thông số
zaз-965 “yanoponley”
Mockbur 401
Mockbur 402
Mockbur 407
лodega
M-20
BalБa
M-21
Гa3-12
Гa3-13
“hauka”
ЭuЛ-110
* Số chỗ ngồi
4
4
4
4
5
5
6
7
7
* Trọng lượng thiết kế (kG)
640
855
980
990
1460
1460
1940
2050
2575
- Phân bố trục trước
274
430
570
530
740
795
1040
1110
1275
- Phân bố trục sau
366
425
470
460
720
665
900
940
1300
* Trọng lượng toàn bộ khi tải đầy (kg)
960
1155
1280
1290
1835
1885
2390
2575
3100
- Phân bố trục trước
387
540
640
645
880
905
1190
1280
1450
- Phân bố trục sau
573
615
640
645
955
980
1200
1295
1650
* Tốc độ cực đại (km/h)
80
90
105
115
105
130
120
160
140
* Công suất cực đại của động cơ (ml)
23
26
35
45
52
70
90
195
140
* Số vòng quay trục khuỷu ứng với công suất cực đại
4000
4000
4200
4500
3600
4000
3600
4400
3600
* Moment xoắn cực đại của động cơ (ml)
4,5
5,8
7,1
8,8
12,5
17
21,5
41
40
* Số vòng quay trục khuỷu ứng với moment xoắn cực đại (v/f)
2200 ¸ 2500
2200
2400
2600
2200
2200
1900 ¸ 2100
2300
2000
* Tỉ số truyền hộp số
- Số 1
3,83
3,53
3,53
3,81
3,115
3,115
3,11
2,84
2,43
- Số 2
2,29
1,74
1,74
2,42
1,772
1,772
1,77
1,68
1,53
Bảng 6: Đặc tính kỹ thuật của các loại ôtô du lịch (tiếp)
Các thông số
zaз-965 “yanoponley”
Mockbur 401
Mockbur 402
Mockbur 407
лodega
M-20
BalБa
M-21
Гa3-12
Гa3-13
“hauka”
ЭuЛ-110
* Tỉ số truyền hộp số (tiếp)
- Số 3
1,39
1,00
1,00
1,45
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
- Số 4
0,96
-
-
1,00
-
-
-
-
-
- Số lùi
4,75
4,61
4,61
4,95
3,74
3,74
3,74
1,72
3,16
* Tỉ số truyền của truyền lực chính
5,12
5,14
5,14
4,62
5,125
4,55
4,55
3,54
4,36
* Lốp
5,2-13
5-16
5,6-15
5,6-15
6-16
6,7-15
7-15
8,2-15
7,5-16
* Diện tích chính diện của ôtô F (m2)
1,62
1,62
2,13
2,30
2,13
2,6
* Nhân tố cản không khí kF (kg-gy2/m2)
0,068
0,068
0,076
0,093
* Chiều dài cơ sở của ôtô (mm)
2340
2370
2700
2700
3200
3250
3760
* Khoảng cách đường tâm 2 bánh xe trước B (mm)
1105
1220
1364
1420
1500
1536
1520
* Khoảng cách đường tâm 2 bánh xe sau B’ (mm)
1168
1220
1362
1500
1600
* Kích thước bên ngoài (mm)
- Chiều dài toàn bộ
3855
4665
4830
5530
5630
6000
- Chiều rộng toàn bộ
1400
1995
1780
1900
2000
1960
- Chiều cao toàn bộ khi chưa
có hàng H
1555
1640
1600
1600
1580
1730
Bảng 6: Đặc tính kỹ thuật của các loại ôtô du lịch (tiếp)
Các thông số
ЭuЛ-111
Mockbur 410
Mockbur 410H
Mockbur 411
Гa3-67B
Гa3-69A
Гa3-69AM
M-72
Гa3-69
Гa3-69M
* Số chỗ ngồi
7
4
4 + 110
2 + 250
4
5
5
5
8
* Trọng lượng thiết kế (kG)
2610
1180
1150
1180
1320
1535
1665
1525
- Phân bố trục trước
1360
- Phân bố trục sau
1250
* Trọng lượng toàn bộ khi tải đầy (kg)
3130
1480
1450
1480
1720
1960
2040
2175
- Phân bố trục trước
1530
740
725
680
730
925
1020
940
- Phân bố trục sau
1600
740
725
800
990
1035
1020
1235
* Tốc độ cực đại (km/h)
170
85
90
90
90
90
90
* Công suất cực đại của động cơ (mã lực)
200
54
55
55
* Số vòng quay trục khuỷu ứng với công suất cực đại (v/f)
4200
2800
3600
3600
* Moment xoắn cực đại của động cơ (kGm)
45
12,7
12,7
* Số vòng quay trục khuỷu ứng với moment xoắn cực đại (v/f)
2000
2100
2100
* Tỉ số truyền hộp số
- Số 1
1,72
3,53
3,53
3,91
6,40
3,115
3,115
3,115
- Số 2
1,00
1,74
1,74
2,42
3,09
1,772
1,772
1,772
Bảng 6: Đặc tính kỹ thuật của các loại ôtô du lịch (tiếp)
Các thông số
ЭuЛ-111
Mockbur 410
Mockbur 410H
Mockbur 411
Гa3-67B
Гa3-69A
Гa3-69AM
M-72
Гa3-69
Гa3-69M
* Tỉ số truyền hộp số (tiếp)
- Số 3
-
1,00
1,00
1,45
1,69
1,00
1,00
1,00
- Số 4
-
1,00
1,00
- Số lùi
2,39
4,61
4,61
4,95
7,82
3,738
3,738
3,738
* Tỉ số truyền của truyền lực chính
3,54
5,14
5,14
4,62
4,44
5,125
5,125
5,125
* Lốp
8,9-15
5,60-15
5,60-15
6,50-16
6,50-16
6,50-16
* Diện tích chính diện của ôtô F (m2)
2,6
2,5
* Nhân tố cản không khí kF (kg-gy2/m2)
* Chiều dài cơ sở của ôtô (mm)
3760
2377
2377
2100
2300
2712
2300
* Khoảng cách đường tâm 2 bánh xe trước B (mm)
1570
1220
1220
1446
1370
1355
* Khoảng cách đường tâm 2 bánh xe sau B’ (mm)
1650
* Kích thước bên ngoài (mm)
- Chiều dài toàn bộ
6140
4050
4050
3350
3850
4665
3850
- Chiều rộng toàn bộ
2040
1540
1540
1685
1750
1695
1830
- Chiều cao toàn bộ khi chưa
có hàng H
-
1670
1670
1700
1900
1790
2030
Bảng 7: Đặc tính kỹ thuật của các loại ôtô vận tải
Các thông số
Гa3-51
Гa3-51A
Гa3-51Б
Гa3-51016
Гa3-56
ЭuЛ-150
ЭuЛ-156
ЭuЛ-156A
ЭuЛ-164
ЭuЛ-130
ypaЛ
Эuc-352
* Số chỗ ngồi
2
2
2
2
3
3
3
3
2
* Sức chở (kG)
- Đường nhựa
2500
2000
2500
1500
4000
3500
4000
4000
4000
2500
- Đường đất
2000
1500
2000
3500
3000
3500
* Trọng lượng thiết kế (kG)
2710
3100
2800
1848
3900
4600
4600
4100
4000
3670
- Phân bố trục trước
1300
1380
1350
979
1800
1830
1830
1870
2000
1500
- Phân bố trục sau
1410
1720
1450
869
2100
2770
2770
2230
2000
2170
* Trọng lượng toàn tải (kg) (kể cả người)
5360
5250
5450
3498
8215
8325
8325
8325
8225
6320
- Phân bố trục trước
1610
1550
1780
1053
2110
2105
2105
2160
2350
1610
- Phân bố trục sau
3750
3700
3670
2445
6015
6220
6220
6165
5875
4710
* Tốc độ cực đại (km/h)
70
65
70
80
65
60
65
75
83
50
* Lượng tiêu hao nhiên liệu tương ứng với một tốc độ
20 l/100km
40 km/h
34
30-40
32
30-40
12-12,5
30-35
29
30-40
75
30
42
30
27
30-40
24
30
* Công suất cực đại của động cơ (mã lực)
70
56
62
90
74
85
97
150
45
* Số vòng quay trục khuỷu ứng với công suất cực đại (v/f)
2800
2800
2800
2400
2400
2400
2600
3200
2400
* Moment xoắn cực đại của động cơ (kGm)
20,5
15,8
18,5
31
27
28
33
41,5
18
* Số vòng quay trục khuỷu ứng với moment xoắn cực đại (v/f)
1500-1700
1500-1700
1500-1700
1200-1300
1200-1300
1200-1300
1100-1400
1800
1000-1200
Bảng 7: Đặc tính kỹ thuật của các loại ôtô vận tải (tiếp)
Các thông số
Гa3-51
Гa3-51A
Гa3-51Б
Гa3-51016
Гa3-56
ЭuЛ-150
ЭuЛ-156
ЭuЛ-156A
ЭuЛ-164
ЭuЛ-130
ypaЛ
Эuc-352
* Tỉ số truyền hộp số (tiếp)
- Số 1
6,40
6,40
6,40
6,48
6,24
6,24
6,24
6,24
7,45
6,60
- Số 2
3,09
3,09
3,09
3,09
3,32
3,32
3,32
3,32
4,10
3,74
- Số 3
1,69
1,69
1,69
1,71
1,90
1,90
1,90
1,90
2,29
1,84
- Số 4
1
1
1
1
1
1
1
1
1,475
1
- Số 5
0,81
0,81
0,81
0,81
1
- Số lùi
7,82
7,82
7,82
7,90
6,70
6,70
6,70
6,70
7,26
7,63
* Tỉ số truyền của truyền lực chính
6,67
6,67
6,67
6,50
7,63
7,63
7,63
7,63
6,45
7,67
* Kích thước lốp:
7,5-20
7,5-20
7,5-20
8-17,5
9-20
9-20
9-20
9-20
9-20
210-20
- Chiều cao H (mm)
2130
2130
2130
2035
2180
2180
2180
2180
2240
- Chiều dài cơ sở (mm)
3300
3000
-
-
-
4000
- Chiều dài toàn bộ (mm)
5715
5350
6720
6720
6720
6700
- Chiều rộng toàn bộ (mm)
2280
2250
2385
2385
2385
2470
- Chiều rộng giữa đường tâm 2 bánh trước
1585
1590
1590
1590
1700
1700
1700
1700
1800
- Chiều rộng giữa đường tâm 2 bánh sau
1650
1650
1740
1740
Bảng 7: Đặc tính kỹ thuật của các loại ôtô vận tải (tiếp)
Các thông số
ypaЛ
Эuc355M
ypaЛ200 &
Ma3200Г
Ma3500
Kpa3-219
...a3-219
Kpa3-50
Гa3-63
Гa3-63A
ЭuЛ-157
Ma3-502
Гa3-62
* Số chỗ ngồi
2
3
3
3
3
2
2
3
3
2
* Sức chở (kG)
- Đường nhựa
3500
7000
7500
12000
14000
2000
2000
4500
4000
1100 & kéo moóc 1200
- Đường đất
3000
5000
10000
12000
1500
1500
2500
4000
* Trọng lượng thiết kế (kG)
3400
6400
6150
11300
3200
3440
5800
7700
2570
- Phân bố trục trước
1600
3080
3075
4215
1640
1940
2695
4100
- Phân bố trục sau
1800
3320
3075
7085
1560
1500
3105
3600
* Trọng lượng toàn tải (kg) (kể cả người)
7050
13625
13875
23525
2460
5350
5590
10525
3820
- Phân bố trục trước
1830
3565
3955
4585
4830
1980
2270
2675
- Phân bố trục sau
5220
10060
9920
18940
19770
3370
3320
7850
* Tốc độ cực đại (km/h)
75
65
75
55
70
65
65
65
50
80
* Lượng tiêu hao nhiên liệu tương ứng với một tốc độ
25 l/100km
30-40 km/h
30
40
25
60
30-40
25
40
25
40
42
30-40
50
40
16
* Công suất cực đại của động cơ (mã lực)
95
120
180
180
240
70
109
135
80
* Số vòng quay trục khuỷu ứng với công suất cực đại (v/f)
2600
2000
2100
2000
2100
2800
2800
2000
3200
* Moment xoắn cực đại của động cơ (kGm)
31
47
67
72
90
20,5
34
51
21,5
* Số vòng quay trục khuỷu ứng với moment xoắn cực đại (v/f)
1000-1200
1200-1400
1300-1400
1300-1400
1300-1400
1600
1100-1400
1400-1700
1400
Bảng 7: Đặc tính kỹ thuật của các loại ôtô vận tải (tiếp)
Các thông số
ypaЛ
Эuc355M
ypaЛ200 &
Ma3200Г
Ma3500
Kpa3-219
...a3-219
Kpa3-50
Гa3-63
Гa3-63A
ЭuЛ-157
Ma3-502
Гa3-62
* Tỉ số truyền hộp số (tiếp)
- Số 1
6.60
6.17
6.17
6.17
6.15
6.40
6.40
6.24
6.17
6.48
- Số 2
3.74
3.40
3.40
3.40
3.40
3.09
3.09
3.32
3.40
3.09
- Số 3
1.84
1.79
1.79
1.79
1.79
1.69
1.69
1.90
1.79
1.61
- Số 4
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
- Số 5
0.78
0.78
0.78
0.78
0.81
0.78
- Số lùi
7.63
6.69
6.69
6.69
6.41
7.82
7.82
6.70
6.69
7.90
* Tỉ số truyền của truyền lực chính
6.27
8.21
8.21
7.54
7.60
7.60
6.67
7.60
* Kích thước lốp:
8,5-20
12-20
12-20
12-20
12-20
10-18
10-18
12-18
15-20
11-16
- Chiều cao H (mm)
2095
2430
2550
2620
2245
2245
2915
2725
2325
- Chiều dài cơ sở (mm)
3824
4520
5720
3300
3300
4225
4520
2700
- Chiều dài toàn bộ (mm)
6290
7620
9660
5525
5525
6684
4870
- Chiều rộng toàn bộ (mm)
2280
2650
2650
2200
2200
2315
2100
- Chiều rộng giữa đường tâm 2 bánh trước
1611
1950
1950
1950
1590
1590
1755
1700
- Chiều rộng giữa đường tâm 2 bánh sau
1675
1920
1920
1600
1600
6 bánh
1680
Bảng 8: Đặc tính kỹ thuật của các loại ôtô vận tải và hành khách
Các thông số
S4000-1
IFA W-50
Spen
D-350
ЭuЛ-151
ЭuЛ-157K
IFA W-50
Praga S 5T
* Số chỗ ngồi
2
2
2
3
3
3
3
* Sức chở (kG)
3500
3500
3500
4500
4500
5200 + kéo rơ moóc
6130
- Đường nhựa
4500
- Đường đất
2500
9000
* Trọng lượng thiết kế (kG)
4180
3380
3700
5580
5800
4600
4520
- Phân bố trục trước
2695
2080
- Phân bố trục sau
3105
2440
* Trọng lượng toàn tải (kg) (kể cả người)
7830
7030
7350
10300
10520
9800
10650
- Phân bố trục trước
30%
30%
30%
23,5%
23,5%
3000
2700
- Phân bố trục sau
70%
70%
70%
76,5%
76,5%
6800
8000
* Tốc độ cực đại (km/h)
59
60
64
60
65
90
70
* Lượng tiêu hao nhiên liệu tương ứng với một tốc độ
* Công suất cực đại của động cơ (mã lực)
90
80
85
90
90
110
98
* Số vòng quay trục khuỷu ứng với công suất cực đại (v/f)
2200
2000
2200
2400
2400
2200
2100
* Moment xoắn cực đại của động cơ (kGm)
34
30,1
30,2
31
31
40
38
* Số vòng quay trục khuỷu ứng với moment xoắn cực đại (v/f)
1250
1400
1350
1100
1100
1400
1400
Bảng 8: Đặc tính kỹ thuật của các loại ôtô vận tải và hành khách (tiếp)
Các thông số
S4000-1
IFA W-50
Spen
D-350
ЭuЛ-151
ЭuЛ-157K
IFA W-50
Praga S 5T
* Tỉ số truyền hộp số (tiếp)
- Số 1
8.6
6.62
8.71
6.24
8.62
6.19
- Số 2
4.56
3.47
4.74
3.32
4.56
3.13
- Số 3
2.61
2.06
2.71
1.90
2.62
1.75
- Số 4
1.59
1.57
1.59
1
1.59
1
- Số 5
1
1
1
0.81
1
-
- Số lùi
6.37
6.56
8.71
6.70
6.38
6.28
* Tỉ số truyền của truyền lực chính
4,17
5,14
5,14
6,70
4,64
7.76
* Kích thước lốp:
8,25-20
7,5-20
8,25-20
12-18
8,25-20
9-20
- Chiều cao H (mm)
2915
2600
2350
- Chiều dài cơ sở (mm)
4225
3200
4090
- Chiều dài toàn bộ (mm)
6684
6530
6656
- Chiều rộng toàn bộ (mm)
2315
2500
2355
- Chiều rộng giữa đường tâm 2 bánh trước
1755
1700
1860
- Chiều rộng giữa đường tâm 2 bánh sau
1780
1650
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bai_tap_lon_ly_thuyet_o_to_4625 (1).doc