Bài giải:
1. Trước hết ta chứng minh :
( )
2 2
2 ; 0
x
e x x x > + ? >
Xét hà m số:
( )
( )
( ) ( )
2 2
' 2 2
2 ; 0
2. 4 2 ; 4. 4 0 ; 0
' '
x
x
x x
x x
f e x x x
f e x f e x
= - + ? >
= - - = - > ? >
( )
'
x
f ? là hàm tăng
( ) ( )
'
0
; 0 0
x
x f f ? > ? > =
( ) x
f ? là hàm tăng
( ) ( ) 0
; 0
x
x f f ? > ? >
33 trang |
Chia sẻ: NamTDH | Lượt xem: 1453 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Chuyên đề Bất đẳng thức tích phân, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
2
3. 90− ln10 ≤e dx < 90 + + ln10 2 tg
∫10 200 6. dx < 1
∫0 x
Bài giải :
2 ∈ '
1. Đặt f(x ) = x − x; x [ 0, 2 ] có f(x ) =1 − 2 x
1
có f' =0 ⇔ x =
(x ) 2
x - ∞ 0 1 2 + ∞
2
f’ (x) + 0 −
f(x) 1
4
ր ց
0 − 2
1
⇒ − 2 f
(x ) 4
1
hay −2 x − x 2
4
2 1 2 22 2
⇒e−2 ex − x e4 =4 e ⇒ e −2 ≤ dx ≤ ex − x dx 4 e dx
∫0 ∫ 0 ∫ 0
2 2
2.e−2 ex − x dx 2. 4 e
∫0
2 2
Chú ý : thực chất bất đẳng thức trên là : 2.e−2 < ex − x dx < 2. 4 e
∫0
2 1
2. Trước hết ta chứng minh : e−x ≤ ;( 1 ) x ≠ 0
x2
Đặt t= x2 ; x ≠ 0 ⇒ t > 0
1
Giả sử ta có (1) và (1) ⇔e−t ; t > 0 ⇔ e t t ; t > 0
t
⇔et − t 0 ( 2) ; t > 0
t' t
Đặt f(x )= e − t co f ( t ) = e −1 > 0 , t > 0
22
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
⇒ f(t ) luôn đồng biến ∀t > 0 và f(t ) f (0 ) =1 > 0
21200 2 200 1
⇒f 0 , t > 0 ⇒ e−x ≤ ⇒ e − x dx ≤ dx
(t ) x2∫100 ∫ 100 x 2
200 2
⇒e-x dx < 0,005
∫100
1− 1 1 1
3. Trước hết ta chứng minh : 1− ex 1 − + ;( 1 ) ∀ x > 0
x x2 x 2
1
Đặt t= −; x > 0 ⇒ t < 0
x
1
(1 ) ⇔ 1 +t et 1 + t + t2 ; ( 2 ) t < 0
2
1
Xét hàm số f= et − t −1 ; h = e t − 1 − t − t2 ; t < 0
(t ) ( t ) 2
° ' t
f(t ) = e − 1
t - ∞ 0 +∞
f’ (t) −
+∞
f(t)
ց
0
⇒f >0 ; ∀τ < 0
(t )
hay et −1 − t > 0 ; ∀ t < 0
⇒1 +t < et ; ∀ t < 0 ( 3 )
' t
•h(t ) = e − 1 − t
x - ∞ 0 + ∞
'
h t +
0
ht
ր
⇒h(t ) <0 ; ∀ t < 0
1
hay et 0 ; ∀ t < 0 ( 4 )
2
Từ (3) và (4) suy ra :
23
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
1
1+t et 1 + t + t2 ; ∀ t < 0
2
1− 1 1 1
hay 1− ex 1 − + ; x > 0
x x2 x 2
1001 100− 1 100 1 1
x
⇒1 − dx e dx 1 − + 2 dx
∫10x ∫ 10 ∫ 10 x2 x
100 1 9
90− ln10 ≤ex dx < 90 + + ln10
∫10 200
* Là bài toán khó , hi vọng các em tìm điều thú vị trong bài toán trên – chúc thành công .
3 ∏
4. Xét f= − 2 tg4 x ; x ∈ 0,
(x ) cos4 x 3
1 ∏
t= =1 + tg2 x ; x∈ x ∈ 0, ⇒ t ∈ [ 1;4 ]
Đặt cos2 x 3
2 ' 3 ∈
⇒f(t ) = t +4 t − 2 ⇒ f ( t ) = 4 t + 4 > 0 ; ∀ t [ 1, 4 ]
⇒f(1 ) f (t ) f ( 4 ) ⇒ 3 f ( t ) 30
4 4 4
⇒3dt f dt ≤ 30 dt
∫1 ∫ 1(t ) ∫ 1
∏ 3
3 4
⇒94 − 2tg x dx 90
∫0 cos
x
5. Xét hàm số f(x ) = e −1 − x ; ∀ x 0
có ' x đồng biến ∈
f(x ) = e −1 > 0 , ∀ x 0 ⇒ f (x ) ∀x 0, + ∞ )
x x
⇒f(x ) f (0 ) =0 ⇒ e − 1 − x 0 ⇒ e 1 + x ; ∀ x 0
1
2 1
⇒e1+x 1 + ; ∀ x 0
1+ x2
11 1 1
2 1 1
1+x
⇒e dx1 +2 dx = 1 + 2 dx ( * )
∫0 ∫ 01+x ∫ 0 1 + x
Đặt x= tgt ⇒ dx =(1 + tg2 t) dt
t = 0 2
x = 0 11 1 (1+ tg t) dt ∏
⇒ ⇒dx = =
x =1 t = ∏ ∫01+x2 ∫ 0 1 + tg 2 t 4
4
1
2 ∏
Từ (*) suy ra : ex +1 dx 1+
∫ 4
tg x
2 2 ∏
6. Trước hết ta chứng minh : < ;x ∈ 0,
x ∏ 2
24
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
1 x ∏
∈
Xét hàm số fx = . tg ; x 0,
( ) x 2 2
x− sin x
f ' =
(x ) 2x2 .cos 2 x
2
∏
Đặt Z= x −sin x ⇒ Z ' = 1 − cos x > 0 , ∀ x ∈ 0,
2
∏
' ∈
⇒Z > Z0 =0 ⇒ fx > 0 , ∀ x 0,
( ) ( ) 2
x - ∞ 0 ∏ + ∞
2
f’ (x) +
f 2
(x) ∏
ր
−∞
x
2tg 2
⇒f < ⇒2 <
(x ) ∏x ∏
x x
∏tg ∏2 ∏ tg
⇒22dx < 2 dx ⇒ 2 2 dx < 1
∫0x ∫ 0∏ ∫ 0 x
Chứng minh rằng :
2001 2001
1 ∏ ∏ ∏
1. x1999 . e 2 x . dx > +
2∫0 2001 2002
1 1 2
2. x ln x+ 1 + x2 dx ln 1 + 2 + − 1
∫0 ( ) 2( ) 2
n+2
∏
4 n 1 ∏
3. xtg xdx
∫0 n + 2 4
Bài giải :
1. Trước hết ta chứng minh : e2x >2( x 2 + x) ; ∀ x > 0
Xét hàm số:
2x 2
f(x ) = e −2( x + x) ; ∀ x > 0
' 2x ' ' 2 x
f(x )=2. e − 4 x − 2 ; f (x ) = 4. e − 4 > 0 ; ∀ x > 0
' '
⇒ f (x ) là hàm tăng ;∀x > 0 ⇒ f(x ) > f (0 ) = 0
⇒ f(x ) là hàm tăng ;∀x > 0 ⇒ f(x ) > f (0 )
25
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
⇒e2x >2( x 2 + x) ⇒ x 1999 . e 2 x > 2. x 1999( x 2 + x )
1 ∏ ∏
⇒x1999. e 2x dx > x 1999( x 2 + x ) dx
2 ∫0 ∫ 0
2001 2001
1 ∏ ∏ ∏
⇒x1999. e 2 x . dx > +
2∫0 2001 2002
2. Trước hết ta chứng minh : 1+x ln( x + 1 + x2) 1 + x 2 ; ∀ x ∈ R
Xét hàm số :
f=1 + x ln x + 1 + x2 − 1 + x 2
(x ) ( )
f'=ln x + 1 + x 2 ⇒ f ' = 0 ⇔ x + 1 + x 2 = 1
(x ) ( ) (x )
1−x ≥ 0
⇔ ⇔x = 0
2 2
1+x =( 1 − x )
và f'<0 ⇔ ln x + 1 + x 2 < 0 ⇔ x < 0
(x ) ( )
x - ∞ 0 + ∞
f’ (x) - 0 +
f ց ր
(x)
0
∈
⇒f(x ) f (0 ) =0 ; ∀ x R
⇒1 +x ln( x + 1 + x2 ) 1 + x 2
⇒xln( x + 1 + x2) 1 + x 2 − 1
1
1 1 1 1
⇒xln x + 1 + x2 dx 1 + x 2 − 1 dx = x x 2 + 1 + ln x + 1 + x 2 − x
∫0( ) ∫ 0 ( ) ( )
2 2 0
1 1 2
⇒xln x + 1 + x2 dx ln 1 + 2 + − 1
∫0 ( ) 2( ) 2
∏
3. Đặt f= tgx − x ; ∀ x ∈ 0,
(x ) 4
'1 2 ∏
fx =2 −1 = tg x > 0 ; ∀ x ∈ 0,
( ) cosx 4
∏
⇒ f đồng biến trên 0,⇒f f = 0
(x ) 4 (x ) (0 )
26
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
∏
⇒tgx x ; ∀ x ∈ 0, ⇒ tgn x x n
4
∏ ∏
⇒xtgn x x n+1 ⇒ 4 xtg n xdx 4 x n + 1 dx
∫0 ∫ 0
n+2
∏
4 n 1 ∏
⇒ xtg xdx
∫0 n + 2 4
Giả sử f(x) có đạo hàm liên tục trên [0,1] và f(1) – f(0) = 1
1 2
Chứng minh rằng : f' dx 1
∫0 ( (x ) )
1 2
Ta có : f' −1 dx 1 ; ∀ x ∈ [ 0,1 ]
∫0 ( (x ) )
12 1 1 1 2
⇒f' dx −2 f ' dx 1 + dx 0 ⇔ f' dx − 2 f − f + 1 0
∫0( (x ) ) ∫ 0 ( x ) ∫0 ∫ 0 ( (x ) ) (1 ) ( 0 )
1 2 1 2
⇔f' dx −2 + 1 0 ⇒ f' dx 1
∫0 ((x ) ) ∫ 0 ((x ) )
Cho f là 1 hàm liên tục trên [0;1] đồng thời thoả mãn
1 f 2 ; ; ∀ x ∈ [ 0,1 ] ( a )
(x )
1 3
f dx= ( b )
∫0 (x ) 2
21 1 3
Chứng minh dx <
∫0
3f(x ) 4
Theo BĐT Bunhiacosky
2
2
1 11 1 1 dx
1 1.dx= f . dx f dx .
(∫0) ∫ 0(x ) f ∫ 0( x ) ∫ 0 f
(x ) (x )
31 dx1 dx 2
= ⇒ (1 )
∫0 ∫ 0
2f(x ) f ( x ) 3
Dấu “=” không xảy ra :
f(x ) 3
=k ⇔ f = k =
1 (x ) 2
f(x )
1 3
do f. dx =
∫0 (x ) 2
2− f 0
(x )
Từ (a) : 1 f 2 ; ∀ x ∈ [ 0,1 ] thì
(x ) f −1 0
(x )
2
⇔(2 −f(x ) )( f( x ) − 1) 0 ⇔ f( x ) − 3 f ( x ) + 2 0
27
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
2
f(x ) −3 + 0 ( 2 ) Đặt t= f (x )
f(x )
2
⇒1 ≤t ≤ 2 thì (2) ⇔t −3 − = f 0
t (t )
t 1 2 2
f’ (t) − 0 +
f ց ր
(t)
2 2− 3
1 1 1 dx
⇒f dx −3 dx + 2 < 0
∫0(x ) ∫ 0 ∫ 0
f(x )
1dx 1 1 31 dx 3
⇒2 < 3 dx − f dx = ⇒ <
∫0 ∫ 0 ∫ 0 (x ) ∫ 0
f(x ) 2 f (x ) 4
Từ (1) và (2) suy ra :
2 1 3
∫ dx <
3f(x ) 4
28
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Chứng minh rằng :
29
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
∏∏ 1 ∏ 3 1 3
1. 4 dx 18.1 ∫0 dx
∫0 2 2
285+ 2 cos x 24 −x +2 x + 8 5
∏ 1 2
∏1 ∏ 19.1 1+ x dx 2
2. 4 dx ∫0
∫0 2
24 3+ 4sin x 18 1 2
20. 3 ∫0 3+ x dx 2
21 1 2
3. ∫−1 dx ∏3∏ 1 ∏
3 4
9x + 8 7 21. ∫∏ 2 dx
84 3+ sin x 7
10 x 5
4. ∫ dx < 1
0 3 22. 2 ∫−1 5− 4xdx 6
x +16 6
1 2
23. 2 ∫0 4+ x dx 5
18 cosx 5
5. ∫ dx <
0 4
1+ x 6 ∏31 1 ∏
24. <∫0 2 dx <
∏ 18x+ x + 2 8
∏2 1 ∏
6. dx 1
∫0 2 1 1 ∏
165+ 3cos x 10 25. ∫ 2 dx
0 2004
−x 2 1 − x 4
e.sin x ∏
7. 3 dx <
∫1 2 ∏x ∏ 3
x +1 12 e 1
26. ∫0 7 5 3 dx <
18x+ x + x + 3 27
1 −x
8.∫0 3+ e dx 2 e 2
27. 0 ∫ xln xdx e
4003 0
∏ 2001
9. ∫ x .ln x . dx < ∏ 3 2
1 ( ) 28. 9<∫0 81 +x dx < 10
∏1 1 ∏ 2 2∏2∏ dx 2 ∏
10. ∫ dx 29. <∫0 <
0 2 3
64 −x − x 8 3 10+ 3 cosx 7
∏∏ 1 ∏ 6
11 1 ∏ 2 2
11. ∫ 2 dx<( n = 2, 3... ) 30 .<∫0 1 + sin x dx <
0 2∏ 2 2 4
21− x 6
1 2
31. 0<∫−1 tgx dx < 2 3
2 2 x2− x 2
12. e dx 2 e
4 ∫0 3∏ 1 ∏
e 32. ∏ 4 dx
∫∏ 2
7 4 4 3− 2 sin x 2
1 x 1
13. 0 <∫ dx < 1 2
0 3 8 1 −x
1+ x 8 33. (e− 1 ) <∫0 e dx < 1
e
2
1 x sin(nx )
14.1 <∫0 e dx < e 1
34. ∫0 dx ln 2
19 x + 1
11 x 1
15. <∫0 dx < cos(nx )
3 6 20 1
20 2 1+ x 35. ∫0 dx ln 2
x + 1
∏∏ 1 ∏
16 . ∫ 2 dx 1 x ∏
0 2 36 . 2 ; 3, 4
105− 3cos x 4 ∫1 dx< n =
2n 12
n 1 − x
x 1
17. 0 1 dx 2 ∏ 2
∫0 37.∫0 sinx dx > 0
1+x n + 1 ( )
Chứng minh rằng :
30
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
∏
1. 2+ cos2x + 2 − cos 2 x dx 2 2 ∏
∫o ( )
3 3cosx+ 4sin x 5 ∏
2. 0 < dx
∫1 x2 +1 12
∏ 9∏
3.3 3− 2 sinx sin x + 6 sin x + 5 dx
∫∏ ( )( )
6 2
∏ 27 ∏
4. 4 tgx 2+ 3 tgx 7 − 4 tgx dx
∫0 ( )( ) 4
∏ 25 ∏
5.4 sin2x( 2+ 3cos 2 x ) dx <
∫0 48
∏ 125 ∏
6. 2 cos4x( 2sin 2 x+ 3 ) dx <
∫0 54
∏
4 3∏ 3
7. 5− 2cos2x + 3 − 2sin 2 x dx
∫−∏ ( )
4 2
∏ 27 ∏
8. 2 sinx( 2+ 3 sin x )( 7 − 4 sin x ) dx
∫0 2
∏ 9∏
9. 3 3− 2 sinx 5 + sin x 1 + sin x dx
∫∏ ( )( )( )
6 2
∏
10. ( 2sinx+ tgx ) dx > 0
∫0
1
11. 0 e−x + x − 1 dx e − 1
∫0 ( )
− x2
11 e 5 1
12. dx +
2∫0 x2 + 1 24 2
Chứng minh rằng :
1 xsin a+ a + 1cos a
11 .− 1 dx 1
2∏2∏ 1 2 ∏ ∫0
1. dx x +1
∫0
13 10+ 3cosx 7 (a∈ R )
∏
∏2 1 ∏
2
2. 1
∫0 2 ∏1 −x ∏
14 4+ 3cosx 8 12 . <dx <
4 2 ∫0 1+ x2 6
18 cos x
3. dx < 0,1 1 x3
∫0 4 13 .1 2dx 4
1+ x ∫−1
1 1
2 1 x2
4. 1 +x dx > xdx 14 .1 e dx e
∫0 ∫ 0 ∫0
1 1
5. x2 sin 2 xdx< x sin 2 xdx ∏ 1
∫0 ∫ 0 15 . ∏ dx 2 ∏
∫0 4 4
2 2 sinx+ cos x
x2 x
6. e dx> e dx 1 1 ∏
∫1 ∫ 1 16 . dx <
∫0 x2 + x + 2 8
31
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
2
1 xcosα− 2 x + cos α ∏ ∏
7.dx 2 17 . 2 sinxdx> 2 cos xdx
∫−1 2 ∫∏ ∫ ∏
x−2 x cosα + 1 4 4
1
α ∈ 0, ∏ 18 . 3 6 2+x + 4 − x dx 6 3
( ) ∫−2 ( )
∏ ∏
210 2 2 3
8.. sinxdx sin xdx 5 x
∫0 ∫ 0
19 . 25 ∫3 dx 27
x2 −4 x + 5
∏ 2 2 2 2
9.∫ 6 cosx+ 2sin x + sin x + 2 cos x dx ∏ 6
−∏ ( )
6
∏ 22 2 2
10. 2 3cosx+ sin x + 3sin x + cos x dx ∏ 2
∫0 ( )
Chứng minh rằng :
3∏ sinx 1
1. <3 dx <
∫∏ 2∏ cosx 1
46 x 2 28 . dx <
∫0
∏ x 2∏
33 sinx 2
2. < < 0 2x − 2
∫∏ 29 . 0 x e dx 8 e
84 x 6 ∫−2
3 2 4
3. 0<∫ x 1 − x dx < 2 5 3
0 ( ) 27 30 . − 24∫−1( −x − 5 x + 20 x + 2 ) dx 32
1
∏3∏ 1 2 ∏ 3 3 3
4. <dx < 31 .− 2 4 −x + 3 x − 2 dx 0
∫0 ∫−1
3cos2 x+ cos x + 1 3
e2 1
x 2(e+ 1 )
22 x 1 32 . 0 <x dx < e
5. <dx < ∫0
∫1 2
5x + 1 2 2∏
1 3 2
33 . < 2cosx + 2cos x + 1 dx < 5
1 2 3 ∫0 ( )
6. 0<x( 1 − x2 ) dx < 2
∫0 9
∏ ∏ 3
34 . sinx( 1+ cos x ) dx <
∫−∏ 2
11 ∏
7. 54 2 ( 11−x + 7 + x) dx 108 35 . ( sinx+ cos x ) dx < 2 ∏ 2
∫−7 ∫−∏
∏
2 8 2
8.+ 3cosx dx 5 7∏ 32 ∏ 5 ∏ 3 + 6
∫0 3cosx+ cos3 x 36 . <(x 3 + 2 sin x ) dx <
∫0
3 3
5∏
2∏
49 12 1
9. − 2 sinx− − sin x − dx − 3 37 . ( cosx− x ) dx < 2 ∏
∏ 2
8 ∫ ( ) ∫0
6 sinx sin x
∏
1 cosx ∏ 2 3
dx 38 . − 2cot gx dx <
10 . 0,65 0,9 ∫0 3
∫0 x2 +1 sinx 9
2
21 1 1 4 x−7 x + 5
11. dx 39 . − 2 dx 6
∫ 2
3 02 +x − x 2 2 ∫2 x−5 x + 7
2
1 x+3 x + 1
40 . 0 dx 10
∫−1 x2 − x + 1
32
Ts. Nguyễn Phú Khánh - ðà L t Chuyên Đề Bất Đẳng Thức Tích Phân
2
53 x 9 2
12. <dx <
2∫2 2 4 51 2x2 + 4 x + 5
x −1 21. 2 dx 15
∫−2 2
200 ∏ cosx 1 2x + 1
13. dx <
∫ e 2
100 ∏ x 200 ∏ 22 . 0 x ln x e
∫0
∏
1 sinx 2 e2
14. <2 dx < 2x 3
2∫∏ x 2 23 . e( e− 1 ) < dx < e( e − 1 )
4 ∫e ln x
2
2 e 1 52 2 x
15 24
. 2(e− e ) < 3ln x − dx . <2 dx < 1
∫2 ln x 4∫1 x + 1
22 x 1 3 x +1
16 25 . ln 2< lndx < ln 3
. <2 dx < ∫1
5∫1 x + 1 2 x
2
1 1 2 x2 − x 2
17. 26 . <e dx < 2 e
x(1− x ) dx < 4 ∫0
∫0 2 e
x
2 e 1
27 . e< dx < e 2
∫1 x 2
∏
18
. ∏∏ cos 2x − cos x + 1 dx 2 ∏
∫ 2
2
4 2
19 . 5 2 −x + 4 x + 5 dx 9 2
∫0 ( )
2 4 3 2
20 . − 141 − 3x − 8 x + 30 x + 72 x − 20 dx 369
∫−1( )
33
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Bat_dang_thuc_tich_phan__251_86527121.pdf