Câu 1: Mạng internet ra đời vào năm nào? Trình bày lịch sử phát triển của internet
a, 1965
b. 1969
c. 1978
d. 1984
8 trang |
Chia sẻ: luyenbuizn | Lượt xem: 1228 | Lượt tải: 0
Nội dung tài liệu Câu hỏi trắc nghiệm môn internet, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐÁp ÁN VÀ CÂU TR L I(TR L I M U VÀNG)Ả Ờ Ả Ờ Ầ
Câu 1:
M ng Ineternet rađ i vào năm nào? Trình bày l ch s phát tri n c a Internet.ạ ờ ị ử ể ủ
oa) 1965
ob) 1969
oc) 1978
od) 1984
Câu 2:
D ch v Ineternetđ c chính th c cung c p t i Vi t nam vào năm nào?.ị ụ ượ ứ ấ ạ ệ
oa) 1986
ob) 1990
oc) 1997
od) 2000
Câu 3:
Arpanet là?
oa) Ti n thân c a Internetề ủ
ob) M t chu n m ng c c b (LAN)ộ ẩ ạ ụ ộ
oc) M t chu n m ng di n r ng (MAN)ộ ẩ ạ ệ ộ
od) Mô hình phân t ngầ
Câu 4:
Ethernet là?
oa) Ti n thân c a Internetề ủ
ob) M t chu n m ng c c b (LAN)ộ ẩ ạ ụ ộ
oc) M t chu n m ng di n r ng (MAN)ộ ẩ ạ ệ ộ
od) Mô hình phân t ngầ
Câu 5:
Đ 2 m ng có th k t n i v i nhau thì: ể ạ ể ế ố ớ
oa) Ch c n dùng 1 thi t b đ k t n i 2 m ngđóỉ ầ ế ị ể ế ố ạ
ob) C n ph i có các giao th c truy n tin nh các ngôn ng đ 2 m ng có th traođ i.ầ ả ứ ề ư ữ ể ạ ể ổ
oc) C n c 2đi u ki n a) và b)ầ ả ề ệ
od) Không th k t n i 2 m ngể ế ố ạ
Câu 6:
Các quy t cđi u khi n, qu n lý vi c truy n thông máy tínhđ c g i là :ắ ề ể ả ệ ề ượ ọ
oa) Các v t mangậ
ob) Các giao th cứ
oc) Các d ch vị ụ
od) Các h đi u hành m ngệ ề ạ
Câu 7:
Các thi t b th ng dùngđ k t n i các m ng trên Internetế ị ườ ể ế ố ạ
oa) Router
ob) Card m ngạ
oc) Cáp
od) HUB
Câu 8:
TCP/IP là
oa) 1 giao th cứ
ob) 1 b giao th cộ ứ
oc) 1 thi t b m ngế ị ạ
od) 1 ph n m mầ ề
Câu 9:
Giao th cđ c dùng ch y u trên Internet? Trình bày v giao th cđó.ứ ượ ủ ế ề ứ
oa) NETBEUI
ob) IPX/SPX
oc) TCP/IP
od) ARPA
Câu 10:
TCP có m y t ng? ấ ầ
oa) 3 t ngầ
ob) 4 t ngầ
oc) 5 t ngầ
od) 7 t ngầ
Câu 11:
Mô hình OSI có m y t ng? Trình bày v mô hình OSI và các t ng c a TCP/IP? ấ ầ ề ầ ủ
oa) 3 t ngầ
ob) 4 t ngầ
oc) 5 t ngầ
od) 7 t ngầ
Câu 12:
Các t ng nào d iđây không thu c giao th c TCP/IP ? ầ ướ ộ ứ
oa) T ng truy c p m ngầ ậ ạ
ob) T ng v t lý ầ ậ
oc) T ng Internetầ
od) T ng giao v nầ ậ
Câu 13:
Trong các thu t ng d i, nh ng thu t ng nào ch b giao th c? ậ ữ ướ ữ ậ ữ ỉ ộ ứ
oa) TCP/TCP
ob) NetBEUI
oc) LAN/WAN
od) IPX/SPX
Câu 14:
Trong các thu t ng d iđây, nh ng thu t ng nào KHÔNG ch d ch v Internetậ ữ ướ ữ ậ ữ ỉ ị ụ
oa) WWW (World Wide Web)
ob) Chat
oc) E-mail
od) TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)
Câu 15:
Lu t l trên Internet là gì? Aiđ t ra chúng? ậ ệ ặ
Câu 16:
Hãy ch nđúng các nhà cung c p d ch v Internet và nêu tênđ yđ c a t vi t t tọ ấ ị ụ ầ ủ ủ ừ ế ắ
oa) IAP
ob) ISP
oc) IIS
od) ICP
Câu 17:
Ph ng pháp k t n i Internet nào ph bi n nh tđ i v i ng i dùng riêng l ?ươ ế ố ổ ế ấ ố ớ ườ ẻ
oa) K t n i tr c ti pế ố ự ế
ob) K t n i thông qua 1 m ng c c b (LAN)ế ố ạ ụ ộ
oc) K t n i qua modem ế ố
od) K t n i qua card m ngế ố ạ
Câu 18:
Trình bày v đ a ch IP. Nh ng c u trúc đ a ch IP nào d iđây là đúng ? T i sao? ề ị ỉ ữ ấ ị ỉ ướ ạ
oa) 10.16.200.300
ob) 192.168.1.0
oc) 400.20.1.255
od) 172.193.0.0
Câu 19:
M cđích chính c a vi cđ a ra tên mi nụ ủ ệ ư ề
oa) D nhễ ớ
ob) Tên mi nđ p h nđ a ch IPề ẹ ơ ị ỉ
oc) Thi uđ a ch IPế ị ỉ
od) Tên mi n d x lý b i máy tính h nề ễ ử ở ơ
Câu 20:
H th ng tên mi nđ c t ch c theoệ ố ề ượ ổ ứ
oa) Ngang hàng
ob) Phân c p hình cây ấ
oc) Không có t ch c rõ ràngổ ứ
od) Theo các l pớ
Câu 21:
Internet Explorer là
oa) 1 chu n m ng c c bẩ ạ ụ ộ
ob) Trình duy t web dùngđ hi n th các trang web trên Internetệ ể ể ị
oc) B giao th cộ ứ
od) Thi t b k t n i các m ngế ị ế ố ạ
Câu 23:
Ngôn ng đánh d u siêu văn b n có vi t t t là? Trình bày v ngôn ng đánh d uữ ấ ả ế ắ ề ữ ấ
siêu
văn b n.ả
oa) HTTP
ob) FTP
oc) WWW
od) HTML
Câu 24:
Ngôn ng đánh d u siêu văn b nữ ấ ả
oa) Là 1 ngôn ng l p trình h th ng r t m nhữ ậ ệ ố ấ ạ
ob) Là 1 ngôn ng l p trình ng d ng r t m nhữ ậ ứ ụ ấ ạ
oc) Là ngôn ng đ n gi n, s d ng các th đ t o ra các trang văn b n h nữ ơ ả ử ụ ẻ ể ạ ả ỗ h pợ
od) Không ph i ngôn ng l p trìnhả ữ ậ
Câu 25:
Hãy t ođăng ký, m t h p th đi n t (e-mail) mi n phí cho riêng mình trên Internet b ngạ ộ ộ ư ệ ử ễ ằ
vi c s d ng Webserver c a yahoo ho c hotmail.ệ ử ụ ủ ặ
Câu 26:
Hãy s d ng notepadđ t o ra m t trang văn b n HTML v i các yêu c u sau :ử ụ ể ạ ộ ả ớ ầ
-Đ t tên file là: baitap2_ho-ten.htm ặ
- T o các thông tin cá nhân trong trang, bao g m các thông tin c b n: H tên, ngày sinh,ạ ồ ơ ả ọ
gi i tínhđ a ch n i c trú, c quan công tác, môn th thao a thích,...ớ ị ỉ ơ ư ơ ể ư
- S d ng e-mailđã t o ra bài t p 1 k trên g i cho m t ng i b n và giáo viên h ngử ụ ạ ở ậ ể ử ộ ườ ạ ướ
d nẫ
c a mìnhủ
Ch ng 2: Các d ch v thông d ng trên Internetươ ị ụ ụ
CÂU H I VÀ BÀI T PỎ Ậ
Câu 1:
WWW là vi t t t c a? ế ắ ủ
oWorld Wide Wed
oWorld Wide Web
oWorld Wild Wed
oWord Wide Web
Câu 2:
Trang Web là?
o Là trang văn b n thông th ng.ả ườ
o Là trang văn b n ch a các liên k t c s d li u bên trong nó.ả ứ ế ơ ở ữ ệ ở
o Là trang siêu văn b n ph i h p gi a văn b n thông th ng v i hình nh, âm thanh,ả ố ợ ữ ả ườ ớ ả
video và c các m i liên k tđ n các trang siêu văn b n khác.ả ố ế ế ả
o Là trang văn b n ch a văn b n, hình nh.ả ứ ả ả
Câu 3:
Ch ng trình th ngđ c s d ngđ xem các trang Webđ c g i là? ươ ườ ượ ử ụ ể ượ ọ
o Trình duy t Webệ
o B duy t Webộ ệ
o Ch ng trình xem Webươ
o Ph n m m xem Web ầ ề
Câu 4:
Đ xem m t trang Web, ta gõđ a ch c a trangđó vào:ể ộ ị ỉ ủ
o Thanh công c chu n c a trình duy tụ ẩ ủ ệ
o Thanh liên k t c a trình duy tế ủ ệ
o Thanhđ a ch c a trình duy tị ỉ ủ ệ
o Thanh tr ng thái c a trình duy tạ ủ ệ
Câu 5:
Nút Back trên các trình duy t Web dùngđ ?ệ ể
o Quay tr l i trang Web tr cđóở ạ ướ
o Quay tr l i c a s tr cđóở ạ ử ổ ướ
Ch ng 2: Các d ch v thông d ng trên Internetươ ị ụ ụ
o Quay tr l i màn hình tr cđóở ạ ướ
o Điđ n trang Web ti p theoế ế
Câu 6:
Nút Forward trên các trình duy t Web dùngđ ?ệ ể
o Điđ n c a s tr cđóế ử ổ ướ
o Điđ n màn hình tr cđóế ướ
o Quay l i trang Web tr cđóạ ướ
o Điđ n trang Web ti p theoế ế
Câu 7:
Nút Home trên các trình duy t Web dùngđ ?ệ ể
o Tr v trang nhà c a b nở ề ủ ạ
o Tr v trang ch c a Website hi n t iở ề ủ ủ ệ ạ
o Điđ n trang ch c a Windowsế ủ ủ
o Tr v trang không có n i dungở ề ộ
Câu 8:
Mu n l u cácđ a ch yêu thích (Favorites), s d ng ch c năng:ố ư ị ỉ ử ụ ứ
o Add Link
o Add Favorite
o Add to Favorite
o Ogranize Favorite
Câu 9:
Mu n xem 1 trang Web offlineđãđ c l u trên máy c c b thì:ố ượ ư ụ ộ
o Ch n bi u t ng Connection > Disconnectọ ể ượ
o Ch n File > Disconnectọ
o Ch n Window > Work Offlineọ
o Ch n File > Work Offlineọ
Câu 10:
Mu n sao l u m t trang Web lên máy tính cá nhân thì:ố ư ộ
o Kích ph i chu t trên trang Web và ch n Saveả ộ ọ
o Ch n Edit > Select All, ch n Copy và ch n Paste trên ch ng trình so n th o khác.ọ ọ ọ ươ ạ ả
o Ch n File > Saveọ
o Ch n File > Save Asọ
Câu 11:
Đ k t n i Internet thông qua m ng c c b (LAN), không c n thông tin nào:ể ế ố ạ ụ ộ ầ
o Đ a ch IP máy ch Proxyị ỉ ủ
o Tài kho n s d ng Internet ả ử ụ
o Card m ng vàđu ng k t n iđ n máy ch Proxy ạ ờ ế ố ế ủ
o Modem vàđu ng k t n iđ n máy ch Proxy ờ ế ố ế ủ
Câu 12:
Đ thi t l pđ a ch Proxy, không c n th c hi n thao tác nào trong các thao tác sau:ể ế ậ ị ỉ ầ ự ệ
o Ch n th Connection trong h p tho i Internet Optionọ ẻ ộ ạ
o Nh n vào nút LAN Settingsấ
o Ch n nút Add trên m c Dial-up Settingsọ ụ
o Nh p các thông s do ng i qu n tr m ng cung c p. ậ ố ườ ả ị ạ ấ
Câu 13:
Đ k t n i Internet thông quađ ng đi n tho i, không c n thông tin nào:ể ế ố ườ ệ ạ ầ
o Càiđ t modem ặ
o Càiđ t card m ngặ ạ
o Càiđ t Dialup Adapter và TCP/IPặ
o T o k t n i m ngạ ế ố ạ
Câu 14:
Đ càiđ t modem, không c n th c hi n thao tác nào:ể ặ ầ ự ệ
o Ch n bi u t ng Modem trong c a s Control Panelọ ể ượ ử ổ
o Ch n Install New Modem ọ
o Ch n Addđ tìm ki m modem m iọ ể ế ớ
o Ch n tên và b cài driver cho Modem.ọ ộ
Câu 15:
Đ so n ho cđ c E-mail, thì tr c tiên ph i k t n i Internetể ạ ặ ọ ướ ả ế ố
o Đúng
o Sai
Câu 16:
Khi k t n i Internet quađi n tho i, chúng ta có ph i tr c c phíđi n tho iđ ng dài,ế ố ệ ạ ả ả ướ ệ ạ ườ
c cướ
phí liên l c qu c t hay không?ạ ố ế
o Có, vì k t n i Internet làđã liên l cđ ng dàiế ố ạ ườ
o Không, vìđó là vi c c a ISPệ ủ
Câu 17:
Khi mu n thayđ i nhà cung c p Internet (ISP) có c n ph i thayđ i s đi n tho i truy nh pố ổ ấ ầ ả ổ ố ệ ạ ậ
hay không?
o Có, vì các ISP cũng chính là nhà cung c p d ch v đi n tho i, hấ ị ụ ệ ạ ọ s không ch pẽ ấ
nh n m t s đi n tho i c a nhà cung c p khác.ậ ộ ố ệ ạ ủ ấ
o Không, vì v i m t s đi n tho i, ta có th truy c p t i nhi u ISPớ ộ ố ệ ạ ể ậ ớ ề
Câu 18:
Ph ng pháp k t n i Internetđang ph bi n nh t t i Vi t Nam hi n nay?ươ ế ố ổ ế ấ ạ ệ ệ
o ADSL
o Dial-up
o Cáp quang
o ISDN
Câu 19:
Đ tìm ki m thông tin trên Internet, ta có th tìm b ng cách:ể ế ể ằ
o Ch n Start > Searchọ
o Ch n View > Explorer Bar > Searchọ
o Ch n View > Toolbar > Searchọ
o M m t trang tìm ki m, nh p t khóa tìm ki m và ch n Search.ở ộ ế ậ ừ ế ọ
Câu 20:
Đâu không ph i làđ a ch tìm ki m thông d ng?ả ị ỉ ế ụ
o www.panvn.com
o www.vnn.vn
o www.google.com
o www.altavista.com
Câu 21:
Th đi n t dùngđ :ư ệ ử ể
o Traođ i thông tin tr c tuy nổ ự ế
o H i tho i tr c tuy nộ ạ ự ế
o G i th thông qua môi tr ng Internet ử ư ườ
o Tìm ki m thông tinế
Câu 22:
Mu n s d ng th đi n t tr c h t ph i:ố ử ụ ư ệ ử ướ ế ả
o Đăng ký m t tài kho n th đi n tộ ả ư ệ ử
o Đăng ký m t tài kho n Internetộ ả
o Có m t hòm th cá nhânộ ư
o Có m t ch ng trình nh n/g i th đi n tộ ươ ậ ử ư ệ ử
Câu 23:
Mu n m h p th đã l p ph i:ố ở ộ ư ậ ả
o Cung c p chính xác tài kho nđãđăng ký cho máy ch th đi n tấ ả ủ ư ệ ử
o Đăng ký m t tài kho n th đi n tộ ả ư ệ ử
o Có ch ng trình nh n/g i th đi n tươ ậ ử ư ệ ử
o Cung c p tài kho n s d ng Internetấ ả ử ụ
Câu 24:
Đ tr l i th , s d ng nút:ể ả ờ ư ử ụ
o Relpy
o Forward
o Compose
o Attactment
Câu 25:
Đ chuy n ti p th , dùng nútể ể ế ư
o Relpy
o Relpy to All
o Forward
o Attachment
Câu 26:
Folder Outbox ho c Unsent Message c a E-mail ch a :ặ ủ ứ
o Các th đã xoáđiư
o Các th đã so n ho c ch a g iđiư ạ ặ ư ử
o Các th đã nh nđ cư ậ ượ
o Các th đãđ cư ọ
Câu 27:
Khi m t dòng ch đ trong th ta nh nđ c b tđ u b ng ch RE:, thì thông th ng th là:ộ ủ ề ư ậ ượ ắ ầ ằ ữ ườ ư
o Th rác, th qu ng cáoư ư ả
o Th m iư ớ
o Th tr l i cho th mà tađã nh n t m t aiđóư ả ờ ư ậ ừ ộ
o Th c a nhà cung c p d ch v E-mail mà tađang s d ngư ủ ấ ị ụ ử ụ
Câu 28:
Khi nh nđ c b n tin " Mail undeliverable" có nghĩa làậ ượ ả
o Th đãđ c g iđi, nh ng không t iđ c ng i nh nư ượ ử ư ớ ượ ườ ậ
o Th đãđ c g iđi, nh ng ng i nh n khôngđ cư ượ ử ư ườ ậ ọ
o Đó là th c a nhà cung c p d ch vư ủ ấ ị ụ
o Đó là th c a ng i nh n thông báo vi c không m đ c thư ủ ườ ậ ệ ở ượ ư
Câu 29:
Mu n l y 1 t p t Internet và l u tr trên máy c c b , s d ng d ch v :ố ấ ệ ừ ư ữ ụ ộ ử ụ ị ụ
o T i t p tinả ệ
o H i tho iộ ạ
o Th đi n tư ệ ử
o Tìm ki mế
Câu 30:
Mu n traođ i tr c tuy n v i ng i dùng khác trên m ng, s d ng d ch v :ố ổ ự ế ớ ườ ạ ử ụ ị ụ
o T i t p tinả ệ
o H i tho iộ ạ
o Th đi n tư ệ ử
o Tìm ki mế
Câu 31:
Khi s d ng Instant Messager, mu n chat v i 1 ng i ch a có trong danh sách, th c hi n:ử ụ ố ớ ườ ư ự ệ
o Nh n vào nút Addấ
o Nh n vào nút IMấ
o Nh n vào nút Textấ
o Nh n vào nút Chatấ
Câu 32:
Mu n chat v i 1 ng i trong danh sách, th c hi n:ố ớ ườ ự ệ
o Nh n vào nút Addấ
o Nh n vào nút IMấ
o Nh n vào nút Textấ
o Nh n vào nút Chatấ
Câu 33:
Đ có th Chat b ng âm thanh (Voice), c hai ng i tham gia ph i có:ể ể ằ ả ườ ả
o M tđi n tho iộ ệ ạ
o Ph n m m t ng thích nhau, m t Card âm thanh, Microphone, và các loa (hay ầ ề ươ ộ
headphone)
o M t máy quay Video (webcamera)ộ
o M t b tăng âm ộ ộ
Câu 34:
M t chatroom v i nh ng b n h c cùng l p có th coi nh m t l p h c o ?ộ ớ ữ ạ ọ ớ ể ư ộ ớ ọ ả
o Đúng
o Sai
Câu 35:
M t di nđàn trên Internet dùngđ :ộ ễ ể
o Các thành viên giao l u tr c tuy n v i nhauư ự ế ớ
o Các thành viên th o lu n tr c tuy n v i nhauả ậ ự ế ớ
o Các thành viên có th traođ i, h c h i v nhi u lĩnh v c có cùng s quan tâm. ể ổ ọ ỏ ề ề ự ự
o Tìm ki m thông tin.ế
Câu 36:
Tham gia vào di nđàn, b n có th :ễ ạ ể
o Có nh ng ng i b n cùng chí h ngữ ườ ạ ướ
o Tìm ki m và chia s nh ng thông tin b íchế ẻ ữ ổ
o N i vòng tay l nố ớ
o Giao l u tr c tuy nư ự ế
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- CauhoitracnghiemontapveInternetcodapan.pdf