29. Cho hàm số f(x) xác định trên đoạn [ ] ; a b . Trong các mệnh đềsau, mệnh đềnào đúng?
A.Nếu hàm số f(x) liên tục trên đoạn [ ] ; a b và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0 không có
nghiệm trong khoảng ( ) ; a b .
B.Nếu f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng ( ) ; a b .
C.Nếu phương trình f(x) = 0 có nghiệm trong khoảng ( ) ; a b thì hàm số f(x) phải liên tục trên
khoảng ( ) ; a b .
D.Nếu hàm số f(x) liên tục, tăng trên đoạn [ ] ; a b và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0
không thểcó nghiệm trong khoảng ( ) ; a b .
13 trang |
Chia sẻ: NamTDH | Lượt xem: 1467 | Lượt tải: 0
Nội dung tài liệu Câu hỏi minh họa môn Toán cao cấp C2, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CÂU HỎI MINH HỌA MÔN TOÁN CAO CẤP C2
(Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo)
Mã đề cương chi tiết: TCDB024
1. Cho hàm số ( )2ln 1y x x= − + . Tập xác định của hàm số:
A. [ )0;+∞ B. ( );0−∞
C. R D. [ )1;+∞
2. Cho hàm số 4 2y x= − . Tập xác định của hàm số:
A. ( )2;2− B. ( ]; 2−∞ −
C. ( ] [ ); 2 2;−∞ − ∪ +∞ D. [ )2;+∞
3. Cho hàm số ( )lg 2 8xy = − . Tập xác định của hàm số:
A. ( ];3−∞ B. ( )3;+∞
C. ( );3−∞ D. [ )3;+∞
4. Cho hàm số 2 22 1 3 2 4y x x x x= − − + − + − . Tập xác định của hàm số:
A. [ )1;+∞ B. ( ] [ ); 1 4;−∞ − ∪ +∞
C. ( ]; 1−∞ − D. [ )4;+∞
5. Cho hàm số ln 2y x= + . Tập xác định của hàm số:
A. [ )2;− +∞ B. )2;e +∞
C. [ )ln 2;+∞ D. 21 ;e
+∞
6. Cho hàm số 2 1
1
xy x
x
= + −
−
. Tập xác định của hàm số:
A. 1 ;1
2
B. 1 ;1
2
C. 1 ;
2
+∞
D. 1 ;1
2
7. Tập xác định của hàm số
2 11
2
xy x
x
−
= − +
−
:
A. R B. [ )1;+∞
C. [ ) ( )1;2 2;∪ +∞ D. ( ) ( )1;2 2;∪ +∞
8.
2
3lim 3
2
1 +
−
−→ x
x
x
bằng:
A. 2 B. 1
C. -2 D. 3
2
−
9. 56
2
5
32lim
xx
x
x +
−
+∞→
bằng:
A. 2 B. 0
C.
5
3
− D. -3
10.
xxx
xx
x 3
1173lim 45
35
−+
−+−
−∞→
bằng:
A. 0 B. -3
C. 3 D. ∞−
11. ( )21 1
12lim
−
−
→ x
x
x
bằng:
A. 2 B. -1
C. ∞+ D. ∞−
12.
1
14lim
2
+
+−
−∞→ x
xx
x
bằng:
A. 2 B. -2
C. 1 D. -1
13. Giới hạn
3 2
1
3lim
1x
x x x
x→
+ + −
−
bằng:
A. 6 B. 7
C. 5 D. 8
14.
6
lim 3
2
3
−−
→ xx
x
x
bằng:
A.
2
1
B. 2
C. 3 D.
2
2
15.
xx
xx
x 4
43lim 2
2
4 +
−+
−→
bằng:
A.
4
5
B. 1
C.
4
5
− D. -1
16.
73
32lim 2
45
−
−+−
−∞→ x
xx
x
bằng:
A. ∞− B. -2
C. 0 D. ∞+
17.
1
1lim
2
−
−
+∞→ x
x
x
bằng:
A. 1 B. -1
C. 0 D. ∞+
18.
x
x
x
11lim
0
−−
→
bằng:
A.
2
1
B.
2
1
−
C. ∞+ D. 0
19.
23
lim 2
2
1 ++
+
−→ xx
xx
x
bằng:
A. 2 B.
3
2
C. -1 D. 0
20. ( )( )53
3013lim
2
2
3 ++
++
+
−→ xx
xx
x
bằng:
A. 2 B. 0
C. -2 D.
15
2
21.
352
23lim 27
−−
+−
→ xx
x
x
bằng:
A.
72
1
− B.
12
1
−
C. 0 D.
52
1
22. ( )525lim 2 xxx
x
++
−∞→
bằng:
A. 0 B.
5
5
−
C. ∞+ D. ∞−
23. Tìm
4 3
5 4
10 1lim
2x
x x x
x x x→∞
+ +
+ + +
A. 10 B. 0
C. ∞ D. 1
2
24. Tìm
2
21
1lim
4 3x
x
x x→
−
− +
A. 0 B. -1
C. 2 D. ∞
25. Tìm
1x
1x
lim
21x
−
−
→
A. 0 B. 1
C. 1
2
D. 1
4
26. Tìm
1x
1x
lim
2
3
1x
−
−
→
A. 0 B. 1
2
C. 1
3
D. 1
6
27. 3 2
4
3 364
27lim
−
+
−→ x
xx
x
bằng:
A.
2
3
− B.
4
3
C.
4
3
− D.
2
3
28.
12
12lim
2
3 23
+
++
−∞→ x
xx
x
bằng:
A.
2
2
B. 1
C. 0 D.
2
2
−
29. Cho hàm số f(x) xác định trên đoạn [ ];a b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu hàm số f(x) liên tục trên đoạn [ ];a b và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0 không có
nghiệm trong khoảng ( );a b .
B. Nếu f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng ( );a b .
C. Nếu phương trình f(x) = 0 có nghiệm trong khoảng ( );a b thì hàm số f(x) phải liên tục trên
khoảng ( );a b .
D. Nếu hàm số f(x) liên tục, tăng trên đoạn [ ];a b và f(a).f(b) > 0 thì phương trình f(x) = 0
không thể có nghiệm trong khoảng ( );a b .
30. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng. Trên khoảng ( )2;2− phương trình
32 6 1 0x x− + = :
A. Vô nghiệm B. Có đúng 1 nghiệm
C. Có đúng 3 nghiệm D. Có đúng 2 nghiệm
31. Cho phương trình: 0144 3 =−+− xx (1). Mệnh đề sai là:
A. Hàm số ( ) 144 3 −+−= xxxf liên tục trên R.
B. Phương trình (1) không có nghiệm trên khoảng ( );1−∞ .
C. Phương trình (1) có nghiệm trên khoảng ( )2;0− .
D. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 13;
2
−
.
32. Cho phương trình: 0152 24 =++− xxx (1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
A. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng ( )1;1− .
B. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng ( )2;0− .
C. Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng ( )2;1− .
D. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trong khoảng ( )0;2 .
33. Cho hàm số
sin
, 0
, 0
x
x
y x
A x
≠
=
=
. Với giá trị nào của A thì hàm số trên liên tục tại 0x = ?
A. 0 B. 1
C. 2 D. 3
34. Cho hàm số
cos
, 0
, 0
x
x
y x
A x
≠
=
=
. Với giá trị nào của A thì hàm số trên liên tục tại 0x = ?
A. 0 B. 1
C. 2 D. Không tồn tại A để hàm số liên tục
35. Cho hàm số ( ) 3
8 khi 8
2
4 khi 8
x
xf x x
ax x
−
>
=
−
+ ≤
. Để hàm số liên tục tại 8x = , giá trị của a là:
A. 1 B. 2
C. 4 D. 3
36. Cho hàm số ( )
2
2
2 khi 0
khi 0
x x
xf x x
a x
+
≠
=
=
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Nếu 2 a = − thì hàm số ( )f x liên tục tại điểm 0x = .
B. Nếu 1a = thì hàm số ( )f x liên tục tại điểm 0x = .
C. Không có giá trị nào của a để hàm số liên tục tại 0x = .
D. Với mọi a hàm số đều liên tục tại 0x = .
37. Cho hàm số
2 2
2
2
, 0
2
2 1 , 0
x x
e e
xy x
A x
− + −
≠
=
+ =
. Với giá trị nào của A thì hàm số trên liên tục tại
0x = ?
A. 1
2
B. 3
2
−
C. 1 D. 2
38. Cho hàm số
2
2
2
sin 2 tan
, 0
cos 2 , 0
x x x
x
y x
x a x
+
<
=
+ ≥
. Với giá trị nào của a thì hàm số trên liên tục tại
0x = ?
A. 0 B. 2
C. -1 D. 1
39. Cho hàm số
( )
2
sin ln 1 2 1
, 0
sin 2
sin , 0
x x x
x
y x
x x a x
+ +
− < <
=
+ + ≥
. Với giá trị nào của a thì hàm số trên liên
tục tại 0x = ?
A. 0 B. 2
C. 1 D. 3
40. Cho hàm số ( )2
tan
, 0
ln 1
2 1 , 0
x x
x
xy
a x
≠ +=
+ =
. Với giá trị nào của a thì hàm số trên liên tục tại 0x = ?
A. 3 B. 1
C. 2 D. 0
41. Cho hàm số ( )
=
≠
−+
−
=
3,
3,
21
3
xm
x
x
x
xf . Hàm số đã cho liên tục tại 3 x = khi m bằng:
A. 4 B. -1
C. 1 D. -4
42. Công thức đạo hàm nào sau đây đúng?
A. ( )' 1x
x
= B. ( )'
2
1
arccos
1
x
x
=
−
C.
'
2 3
1 2
x x
=
D. ( )' 2tan 1 tanx x= +
43. Với ( ) ( )
2
'
2 5
, 2
1
x xg x g
x
− +
=
−
bằng:
A. 1 B. -3
C. -5 D. 0
44. Nếu ( ) 23sin xxxf += thì '
2
f pi −
bằng:
A. 0 B. 1
C. pi− D. 5
45. Công thức đạo hàm nào sau đây đúng?
A. ( ) ( )' 1, tùy ýx xα αα α−=
B. ( ) ( )' , 0 1ln
x
x aa a
a
= < ≠
C. ( ) ( )' lnlog , 0 1a ax a
x
= < ≠
D. Các công thức trên đều đúng.
46. Tìm đạo hàm của hàm số y =
xcos
e
2
x
A.
2 2
'
2
2 sin
cos
x xxe e xy
x
+
= B.
2 2
'
2
2 sin
cos
x xxe e xy
x
+
=
C.
2 2
'
2
sin
cos
x xe e xy
x
+
= D.
2 2
'
2
2 cos sin
cos
x xxe x e xy
x
+
=
47. Tìm vi phân
cos
xdy d
x
=
.
A. 2
cos sin
cos
x x xdy
x
−
= B. 2
cos sin
cos
x x xdy
x
+
=
C. ( )2cos sincos
x x x
dy dx
x
−
= D. 2
cos sin
cos
x x xdy dx
x
+
=
48. Tìm vi phân cấp một của hàm số ( )ln 2 coty arc x=
A. 2sin cot
dxdy
xarc x
= − B.
cot
dxdy
arc x
=
C. 2(1 ) cot
dxdy
x arc x
=
+
D. 2(1 ) cot
dxdy
x arc gx
= −
+
49. Tìm vi phân cấp một của hàm số tan2 xy =
A.
tan2
tan
x
dy dx
x x
= B.
tan
2
2 ln 2
2 tan cos
x
dy dx
x x
=
C.
tan2 ln 2
2 tan
x
dy dx
x
= D.
tan 1 22 (1 tan )
2 tan
x
xdy dx
x
+ +
=
50. Tìm vi phân cấp một của hàm số lnarctan
3
xy = .
A. 2
3
(9 ln )
dxdy
x x
=
+
B. 2
3
9 ln
dxdy
x
=
+
C. 2
3
(9 ln )
dxdy
x x
= −
+
D. 2(9 ln )
dxdy
x x
=
+
51. Cho hàm số ( )f x khả vi tại 0x . Công thức tính xấp xỉ nào sau đây đúng?
A. ( ) ( ) ( )'0 0 0–f x x f x f x x+ ∆ ≈ ∆
B. ( ) ( ) ( )'0 0 0f x x f x f x x+ ∆ ≈ + ∆
C. ( ) ( ) ( )'0 0 0–f x x f x f x x+ ∆ ≈ ∆
D. ( ) ( ) ( )'0 0 0f x x f x f x x+ ∆ ≈ + ∆
52. Tìm vi phân cấp 1 của hàm số ( )ln arccos3 xy = .
A.
( )ln arccos3
arccos
x
dy dx
x
= B.
( )ln arccos
2
3
arccos 1
x
dy dx
x x
=
−
C.
( )ln arccos
2
3 ln 3
arccos 1
x
dy dx
x x
−
=
−
D.
( )ln arccos
2
3 ln 3
arccos 1
x
dy dx
x x
=
−
53. Tính đạo hàm cấp hai y"của hàm số ( )arctan 1 2y x x= + + .
A. 2 2
2( 1)
'' ( 2 2)
xy
x x
+
=
+ +
B. 2
2
''
2 2
y
x x
=
+ +
C. 2 2
2
'' ( 2 2)y x x= + + D. 2 2
2( 1)
'' ( 2 2)
xy
x x
− +
=
+ +
54. Tìm vi phân cấp hai của hàm số ( )2ln 1y x= − ,
A.
2
2 2
2 2
2(1 )
(1 )
xd y dx
x
+
=
−
B.
2
2 2
2 2
2(1 )
(1 )
xd y dx
x
− +
=
−
C.
2
2 2
2 2
2(1 3 )
(1 )
xd y dx
x
+
=
−
D.
2
2 2
2 2
2
(1 )
xd y dx
x
−
=
−
55. Tìm vi phân cấp hai của hàm số ( )2ln 1 2y x= + .
A.
2
2 2
2 2
4(1 2 )
(1 2 )
xd y dx
x
−
=
+
B.
2
2 2
2 2
4(1 6 )
(1 2 )
xd y dx
x
+
=
+
C.
2
2 2
2 2
4(2 1)
(1 2 )
xd y dx
x
−
=
+
D.
2
2 2
2 2
4
(1 2 )
xd y dx
x
−
=
+
56. Tính đạo hàm cấp hai ''y của hàm số ( ) ( ) ( )22 1 arctan 1 ln 2 2y x x x x= + + − + +
A. 2 2
2( 1)
'' ( 2 2)
xy
x x
− +
=
+ +
B. 2
2
''
2 2
y
x x
=
+ +
C. 2 2
2
'' ( 2 2)y x x
−
=
+ +
D. 2 2
2( 1)
'' ( 2 2)
xy
x x
+
=
+ +
57. Tìm vi phân cấp một của hàm số ( )4 xy x= .
A. ( ) 14 4 xdy x x dx−= B. ( )4 ln 4xdy x xdx=
C. ( ) ( )4 1 4ln 4xdy x x dx= + D. ( ) ( )4 1 ln 4xdy x x dx= +
58. Tìm đạo hàm 'y của hàm số ( )1 xy x= + .
A. ( )x' x 1 ln( 1) 1
xy x
x
= + + − + B.
( )x' x 1 ln( 1)
1
xy x
x
= + + + +
C. ( )x' x 1 ln( 1) 1
xy x
x
= + − + + + D. Tất cả các kết quả trên đều sai.
59. Tìm vi phân cấp 1 của hàm số ( )3 xy x= .
A. ( ) –13 3 xdy x x dx= B. ( )3 ln 3xdy x xdx=
C. ( ) ( )3 1 ln 3xdy x x dx= + D. ( ) ( )3 1 2ln 3xdy x x dx= +
60. Cho hàm số ( )cossin xy x= . Đạo hàm 'y bằng:
A. ( )cos 12' cos sin xy x x −=
B. ( ) ( )cos 12 2' cos sin ln sin sin xy x x x x − = −
C. ( )cos' 2sin cos sin xy x x x=
D. ( )cos 1' cos sin xy x x −=
61. Cho hàm số ln xy x= . Đạo hàm 'y bằng:
A.
ln
'
xy
x
=
B.
lnln .
'
2
xx xy
x
=
C.
ln2ln .
'
xx xy
x
=
D.
ln 1
' ln . xy x x −=
62. Vi phân của hàm số , 0xy x x= > là:
A. ( )1xdy x dx= − B. ( )1 lnxdx x x dy= +
C. ( )1 lnxdy x x dx= + D. 1xdy x dx−=
63. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số [ ]ln trên 1;y x x e= − .
A. 0 B. e−
C. 1
e
D. Các kết quả trên đều sai.
64. Công thức tích phân nào sau đây đúng?
A. sin cosxdx x C= +∫ B. 2 arccos1
dx
x C
x
= +
+∫
C. 2 arctan1
dx
x C
x
= +
+∫
D. Các công thức trên đều đúng.
65. Tính tích phân tanI xdx= ∫
A. ln cosI x C= + B. ln cosI x C= − +
C. ln sinI x C= + D. ln sinI x C= − +
66. Tính tích phân 24 1
dxI
x
=
−
∫
A. 12ln
1
xI C
x
+
= +
−
B.
14ln
1
xI C
x
+
= +
−
C. 12ln
1
xI C
x
−
= +
+
D.
14ln
1
xI C
x
−
= +
+
67. Tính tích phân 2 4 4
dxI
x x
=
− +∫
A. ln 2I x C= − + B. 1
2
I C
x
= +
−
C. 1
2
I C
x
= − +
−
D. Các kết quả trên đều sai.
68. Tính tích phân 2 3 2
dxI
x x
=
− +∫
A. 1ln
2
xI C
x
−
= +
−
B.
2ln
1
xI C
x
−
= +
−
C. 2ln 3 2I x x C= − + + D. Các kết quả trên đều sai.
69. Tính tích phân 24 cosI xdx= ∫
A. 2 sinI x x C= − + B. 2 sinI x x C= + +
C. 2 sin 2I x x C= + + D. 2 sin 2I x x C= − +
70. Tính tích phân 4
x
xdxI
e
= ∫
A.
2
2
xeI C
−
= + B. ( )1 xI x e C−= + +
C. ( )1 xI x e C−= − + + D. 1xI Ce−= +
71. Tính tích phân ( )cos sin 2I x x x x dx= + +∫
A. 2cos sinI x x x x C= − + + B. 2sin cosI x x x x C= − − + +
C. ( )sinI x x x C= + + D. 2sinI x x x C= − + +
72. Tính tích phân 2
2
6 8
dxI
x x
=
− +∫
A. ln 4 ln 2I x x C= − − − + B. ( )( )ln 4 2I x x C= − − +
C. ln 2 ln 4I x x C= − − − + D.
ln 4
ln 2
x
I C
x
−
= +
−
73. Tính tích phân ( )22 3cotI x dx= −∫
A. 2 3cotI x x C= − + B. 3cot 5I x x C= + +
C. 3cot 5I x x C= − + + D. 2 3cotI x x C= − + +
74. Hàm số ( ) = xF x e là nguyên hàm của hàm số:
A. ( ) 2 xf x e= B. ( ) 2 xf x e=
C. ( ) 1
2
xf x e= D. ( ) 1
2
xf x e=
75. Nếu hàm số ( )F x là nguyên hàm của hàm số ( ) sin cosf x x x= và pi =
1
4
F thì:
A. ( ) = − +1 cos2 1
4
F x x B. ( ) = − −1 cos2 1
4
F x x
C. ( ) = +1 cos2 1
4
F x x D. ( ) = −1 cos2 1
4
F x x
76. Tìm họ nguyên hàm ( )F x của hàm số ( ) 2 1
xf x
x
=
+
.
A. ( ) ( )= + +21 ln 1
2
F x x C B. ( ) ( )= + +2ln 1F x x C
C. ( ) = +2F x x C D. ( ) −= +
+
1 1
ln
2 1
x
F x C
x
77. Tính I xdx= ∫
A. = +
3
2
2
3
I x C B. = +3
2
3
I x C
C. = +2
3
I x x C D. Tất cả các câu trên đều đúng.
78. Tính 3I xdx= ∫ .
A. = +
4
3
3
4
I x C B. = +4 3
3
4
I x C
C. = +3
4
I x x C D. Tất cả các câu trên đều đúng.
79. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 0
1
' =
+
+
x
yy
A. Cyx =+ )1( B. Cyx =++ )1(
C. 0)1( 21 =++ yCxC D. Cyx =++ 22)1(
80. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 0
cossin
=+
x
dy
y
dx
A. Cyx =+ cossin B. Cyx =− cossin
C. 0cossin 21 =+ yCxC D. 0sincos 21 =+ yCxC
81. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 0
11 22
=
−
+
+ y
dy
x
dx
A. Cyx =+ arctanarcsin B. Cyx =− arctanarcsin
C. Cyx =+ arcsinarctan D. Cyyx =−++ 21lnarctan
82. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 02 =+ dyxydx
A. Cyyx =+2 B. Cyxy =+2
C. Cxy =+12 D. Cyx =+ ln2
83. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân ( ) 0ln1 2 =++ xdyxdxy
A. ( ) Cxxyxy =++ ln1 2 B. Cyx =+ arcsinlnln
C. Cyx =++ 21lnln D. Cyx =+ arctanlnln
84. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân ( ) 0ln21 2 =++ xdyxydxy
A. ( )2ln ln ln 1x y C+ + = B. Cyx =+ arctanlnln
C. 2ln 1x y C+ + = D. ln arcsinx y C+ =
85. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 0ln1 2 =+− xdyxdxy
A. Cxxyyx =++ ln1 2 B. Cyx =+ arcsinlnln
C. Cyx =++ 21lnln D. Cyx =+ arctanlnln
86. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 011 2
2
=++
− dyxdx
y
y
A. Cyx =−− 21arctan
B. Cyx =−− 1lnarctan
C. Cyx =−−++ 22 111ln
D. ( ) Cyx =−−++ 22 1ln11ln
87. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 0ln1 2 =++ xdyxydxy
A. Cxxyyx +++ ln1 2 B. Cyx =+ arcsinlnln
C. Cyx =++ 21lnln D. Cyx =+ arctanlnln
88. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân ( ) ( ) 011 22 =+++ dyxydxyx
A. ( ) ( ) Cyx =+++ 1arctan1arctan 22
B. ( ) Cyx =+arctan
C. Cyx =+ arctanarctan
D. ( ) ( ) Cyx =+++ 1ln1ln 22
89. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân 0ln2 =− xdxy.x.dy
A. Cxy += 2ln B. C
x
xy += ln
C. ( ) Cxxy ++= ln1ln D. Cxy += 2lnln
90. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân ( ) ( ) 011 22 =−+− dyxydxyx
A. ( ) ( ) Cyx =−+− 1arctan1arctan 22
B. ( ) ( ) Cyarcxarc =−+− 1cot1cot 22
C. Cyx =−+− 1ln1ln 22
D. Cyx =+ arctanarctan
D. Đặt 2xu = , phương trình trở thành
2
2
'
u y
y
y u y
+
=
+
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- tcdb024_10_07_2014_8187.pdf