LESSON 1
I.
-appreciation for : sự đánh giá cao
- approach to : đường đến, sự tiếp cận
- aptitude for : khả năng về
- ardour for : sự say mê về
-asset to : tài sản đối với
- attack against : sự tấn công chống lại
-attempt to :sự cố gắng
-attendance at : sự hiện diện
-attention to : sự chú ý đến
- attitude to/towards : thái độ đối với
44 trang |
Chia sẻ: phuongt97 | Lượt xem: 458 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Bộ cấu trúc đi với giới từ ‐ Mai Phương, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
erest S.0 in S.T : làm cho ai thích thú về điều gì
BỘ
CẤU
TRÚC
ĐI
VỚI
GIỚI
TỪ
-‐
CÔ
MAI
PHƯƠNG
- to be concerned with : quan tâm đến
- to be dead to all feelings of shame : không biết xầu hổ là gì
- to be deaf to S.O's pleading : làm ngơ trước sự khẩn cầu của ai
-to be dear to S.0 : quí giá đối với ai
- to be difficult of access : khó đến gần, khó tiếp cận
- concerning : về, nói về, liên quan đến
-touching : về, nói về, liên quan đến
-with the view of : với ý định, nhằm mục đích
-on account of : vì, do bởi
- by means of : nhờ có, nhờ ở
- for the sake of : vì
- on behalf of : nhân danh, thay mặt cho
- in view of : xét về
- with reference to :có nhắc tới, có đề cập tới
- against : ngược lại với, đối nghịch với
- to be distinct from S.0 else : tách biệt với người khác
- to be distinguished for S.T : nổi tiếng về cái gì
- to get drunk on S.T : say vì cái gì
- to be dull of comprehension : chậm hiểu
- to tell in one word : nói một cách ngắn gọn
III.
- off balance : không cân bằng
- off the boil : không sôi
- off centre : không ở quan điểm
- off colour : nhợt nhạt
- off course : lệch hướng
- off duty : rảnh, không trực
- off head : điên
- off key : không hòa nhịp
LESSON 28
I.
- to let on : để lộ bí mật
- to let up : giảm bớt
- to let off : tha thứ
- to let oneself in for : làm cho ai lâm vào hoàn cảnh khó khăn
- to let some down : làm cho ai thất vọng
- to let the dead bury the dead : hãy quên đi quá khứ
- to let alone : bỏ mặc
- to let be : để yên
- to let in : cho với
- to let out at : giáng cho ai một đòn
BỘ
CẤU
TRÚC
ĐI
VỚI
GIỚI
TỪ
-‐
CÔ
MAI
PHƯƠNG
II.
- application in studies : sự chăm chỉ học hành
- to gain ascendancy over S .0 : đàn áp được ai
- to make an assault on S.0 : tấn công ai
- attachment to S.0 (S.T) : sự lưu luyến ai ( điều gì)
- to be in attendance on 8.0 : phục vụ ai
- affection for S.0 : cảm tính đối với ai
- an afanisty with a people : sự liên hệ mật thiết với một dân tộc
- to be alliance with S.0 : liên kết với ai
- allusion to S.T : sự ám chỉ điều gì
- an ambition for S.T : sự ham muốn, tham vọng về điều gì
- an access to a place : lối vào một nơi nào
- admission to a place : sự được thâu nhận vào nơi nào
- at the top of a list : đầu danh sách; at the bottom of a list:
cuối trang sách
- before long : chẳng bao lâu; like: giống như
- to be in a hurry : vội vã
- for sale : để bàn, to be interested in ST: thích,
quan tâm tới điều gì
- at : ở, tại; on sale: bán hạ giá
-first of all : từ nơi này đến nơi khác
- to have respect for S.0 : kính trọng ai, good for nothing: vô tich
sự
- from one place to another : từ nơi này đến nơi khác
- to grow a plant from a seed. : trồng cây từ một hạt giống
- to be in on a scheme : tham gia một âm mưu
- the train for Liverpool : chuyến xe lửa đi Liverpool; to leave
from one place: rời khỏi một nơi nà
- for certain : chắc chắn
- to judge a man by his clothes : xét người qua bề ngoài
III.
- under arrest : bị bắt
- under conditions : trong điều kiện
- under control : được kiểm soát
- under conver of : ẩn nấp
- under cultivation : được canh tác
- under lock and key : cất đi, khóa cẩn thận lại
- under the name of : mang tên
- under sail : giương buồm lên, ra khơi
- under treatment : được điều trị
- under weight : nhẹ cân
LESSON 29
I.
- to hold back : ngăn lại
- to hold up : ngừng lại, tắc lại
BỘ
CẤU
TRÚC
ĐI
VỚI
GIỚI
TỪ
-‐
CÔ
MAI
PHƯƠNG
- to hold out : đưa ra
- to hold by : nắm chắc
- to hold down : đè chặt
- to hold forth : đưa ra
- to hold good : có hiệu lực
- to hold over : hoẵn lại
II.
-brood over : nghiền ngẫm về
-to build hope on : đặt hy vọng vào
-to burst upon a place : xâm nhập vào một nơi nào
-to carpat : càu nhàu, phàn nàn
-to censure S.0 for S.T : trách ai về điều gì
-to break S.T in two : bẻ vật gì ra làm hai
-to break S.T off S.T : ngắt vật gì ra khỏi vật gì
-to brenk with : đoạn giao dứt khoát với
-to brenk the news to S.0 : báo tin cho ai
-to bring S.0 to his senses : làm cho ai suy nghĩ đúng đắn lại
- to be inhabited by : có ( ngừi cư ngụ)
- to be instrumental in doing S.T : góp công sức làm điều gì
- to be bare of S.T : trơ trụi, không có thứ gì
- to be blind to S.T : mù quáng không thấy điều gì
- to digress from : lạc, đi xa khỏi
- to dilate on a subject : nói(hay viết) dài hơn, lâu hơn về một vấn đề
- to be intelligible to S.0 : dễ hiểu đối với ai
- to be irrespective of : không kể đến
- to be known as : được mệnh danh là, được coi là
- to lean against S.T : dựa, tựa vào cái gì
- long before : lâu trước đó, trước đó rất lâu
-in order : theo trật tự, theo thứ tự
- there's nothing like exercises : không gì khác hơn là tập thể dục
- to make a singer of S.O. : làm cho ai trở thành ca sĩ; to make a fool of
SO: làm cho ai trở thành kẻ ngu; to make a success of music: thành công về âm nhạc
- to make the best of S.T : tận dụng tối đa điều gì
III.
- with an accent : với giọng, có giọng
- with luck : với sự may mắn
- with reference to : tham chiều về
- with regard to : liên quan đên, về
- with a view to : để
- within call/hearing/sight : gần(gọi,nghe, thấy được)
- within reason :hợp lý
- without foundation : không có cơ sở
BẢNG 360 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
BỘ
CẤU
TRÚC
ĐI
VỚI
GIỚI
TỪ
-‐
CÔ
MAI
PHƯƠNG
Ìninitive
(Nguyên mẫu)
Past tense
(Quá khứ)
Past Participle
(Quá khứ phân
từ)
Meaning
(Nghĩa)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
Abide
Admit
Arise
Awake
Baby
Backbite
Backslide
Ban
Be
Bear
Beat
Beautify
Become
Befall
Beget
Begin
Behold
Bend
Bereave
Beseech
Beset
Bespeak
Bestrew
Bestride
Bet
Betake
Bethink
Bid
Bid
Bide
Bind
Bite
Bleed
Blend
Bless
Blow
Break
Breed
Bring
Broadeast
Browbeat
Build
Burn
Burst
Bust
Buy
Abode
Admitted
Arose
Awoke
Babied
Backbit
Backslid
Banned
Was
Bore
Beat
Beautified
Became
befell
begot
began
beheld
bent
bereft
besought
beset
bespoke
bestrewed
betstrode
bet
betook
bethought
bade
bid
bode
bound
bit
bled
blent
blessed
blew
broke
bred
brought
broadcast
browbeat
built
burnt, burned
burst
bust, busted
bought
Abode
Admitted
Arisen
Awoken
Babied
Backbitten
Backslid
Banned
Been
Borne
Beaten
Beautitified
Become
Befallen
Begotten
Begun
Beheld
Bent
bereft
besought
beset
bespoken
bestrewed,
bestridden
bet
betaken
bethought
bidden
bid
bided
bound
bitten
bled
blent
blessed
blown
broken
bred
brought
broadcast
browbeaten
built
burnt, burned
burst
bust, busted
bought
Chịu đựng, tuân theo
Thừa nhận
Nổi dậy, nổi lên
Đánh thức, làm thức
Nuông chiều
Nói xấu sau lưng ai
Tái phạm
Cấm
Thì, là, được, bị, ở
Mang, chịu đựng
Đánh, đập
Làm đẹp. làm dáng
Trở nên, trở thành
Xảy đến
Gây ra
Bắt đầu
Ngắm nhìn
Bẻ cong, uốn cong
Cướp đi, tước đi
Van xin, khẩn cầu
Bao vây, bám riết
Chứng tỏ, nói lên
Rắc, rải, vãi
Hay đúng ngồi chàng hảng
Đánh cược, đánh cá
Đi, rời đi
Nghĩ lạ, nhớ ra
Bảo, ra lệnh
Trả giá
Chờ thời cơ
Buộc, chói
Cắn, ngoặm
Chảy máu
Trộn lẫn, pha trộn
Ban phúc lành
Thổi
Đập bể, làm vỡ
Sinh sản, nuôi gây
Mang đến, đem lại
Phát thanh truyền hình
Dọa nạt, nạt nộ
xây dựng, xây cất
đốt cháy, thiêu
nổ, nổ tung
làm vỡ, nghiền nát
mua
BỘ
CẤU
TRÚC
ĐI
VỚI
GIỚI
TỪ
-‐
CÔ
MAI
PHƯƠNG
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
cast
catch
chide
choose
cleave
cling
clothe
come
cost
countersink
creep
crow
cut
dare
deal
dig
dive
do
draw
dream
drink
drive
dwell
eat
fall
feed
feel
fight
find
flee
fling
floodlight
flow
fly
forbear
forbid
forecast
forego
forgo
forknow
foreun
foresee
foretell
forget
forgive
forsake
forswear
freeze
gainsay
get
cast
caught
chid
chose
clove, cleft
clung
clothed
came
cost
countersank,
crept
crowed
cut
durst, dared
dealt
dug
dived, dove
did
drew
dreamt
drank
drove
dwelt
ate
fell
fed
felt
fought
found
fled
flung
floodlight
flowed
flew
forbore
forbe, forbad
forecast
forewent
forgone
freknew
foreran
foresaw
foretold
forgot
forgave
forsook
foreswore
froze
gainsaid
got
cast
caught
chid, chidden
choosen
cloven, cleft
clung
clothed
come
cost
countersunk
crept
crowed
cut
dared
dealt
dug
dived, dove
done
drawn
dreamt
drunk
driven
dwelt
eaten
fallen
fed
felt
fought
found
fled
flung
floodlit
flowed
flown
forborne
forbidden
forecast
foregone
forgone
foreknown
forerun
foreseen
foretold
forgotten
forgiven
forsaken
forswore
frozen
gainsaid
got, gotten
liệng, ném, tung
bắt ,chụp
la rầy, trách mắng
chọn lựa
chẻ, bửa, tách ra
bám vào, đeo bám
mặc quần áo
đến, đi đến
trị già
khoét leo lỗ miệng
bò trườn
gáy (gà gáy)
cắt
dám,thách
xử sự, chia bài
đào, bới, xới
lặn, phóng xuông, lao xuống
làm, hành động
vẽ, kéo, lôi kéo
mở thấy
uống
lái xe
sống ở, ngụ ở
ăn
té, rơi rụng
cho ăn, nuôi ăn
cảm thấy, sờ mó
chiến đấu
tìm thấy
trốn chạy, lẩn trốn
quăng, liệng, ném
chiếu sáng(bằng đèn pha)
chảy
bay
nhịn, chịu đựng
cấm, ngăn cấm
tiên đoán, dự đoán
đi trước, ở phía trước
chừa, từ bỏ
biết trước
xảy ra trước, báo trước
thấy trước
đoán trước
quên
tha thứ
bỏ, từ bỏ
thề từ bỏ
đông lại,ướp lạnh, đóng băng
phủ nhận
được, có được, lấy được
BỘ
CẤU
TRÚC
ĐI
VỚI
GIỚI
TỪ
-‐
CÔ
MAI
PHƯƠNG
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
gild
gird
give
go
grave
grin
grow
hamstring
hang
have
hear
heave
hew
hide
hit
hold
hurt
inlay
input
inset
interweave
keep
ken
kneel
knit
know
lade
lay
lead
lean
leap
learn
leave
lend
let
lie
light
lose
make
mean
meet
miscast
misdeal
misgive
mishear
mishit
mislay
mislead
misread
misspell
gilt, gilded
girt, girded
gave
went
graved
ground
grew
hamstrung
hung
had
heard
hove, heaved
hewed
hid
hit
held
hurt
inlaid
input, inputted
inset
interwove
kept
ket, kenned
knelt, kneeled
knit, knitted
knew
laded
laid
led
leant, leaned
leapt, leaped
learnt, learned
lelf
lent
let
lay
lit, lighted
lost
made
meant
met
miscast
misdealt
misgave
mishearded
mishit
mislaid
misled
misread
misspelt, isspelled
gilt, gilded
girt, girded
given
gone
graven
ground
grown
hamstrung
hung
had
heard
hove, heaved
hewed, hewn
hidden
hit
held
hurt
inlaid
input, inputted
inset
interwove
kept
kenned
knelt, kneeled
knit, knitted
known
laded, laden
laid
led
leant, leaned
leapt, leaped
learnt, learned
lelf
lent
let
laid
lit, lighted
lost
made
meant
met
miscast
misdealt
misgiven
mishearded
mishit
mislaid
misled
misread
misspelt, sspelled
mạ vàng
bao bọc, đeo vào
cho
đi
khắc sâu, ghi tạc
nghiền, xay
mọc, trồng
cắt gân,làm què
treo, móc lên
có
nghe
khuân lên, trục lên
chặt đốn
trốn, ẩn nấp, che
đụng, đánh, đấm
cầm, nắm giữ
làm đau, lamfbij thương
khảm, cẩn, dát
nhập dữ liệu(máy điện toán)
ghép,lồng vào
đan kết, gắn bó với nhau
giữ
biết,nhận ra
quỳ gối
đan (len)
biết, quen biết
chất hàng hóa
đặt, để
dẫn dắt,lãnh đạo
dựa, tựa,chống
nhảy qua
học, học hỏi
ra đi, rời bỏ
cho mượn
cho phép
nằm, tọa lạc
đốt, thắp sáng
làm mất
chế tạo,sản xuất
có nghĩa là
gặp, gặp gỡ
phân vai không hợp
chia bài sai
nghi ngờ,hoang mang
nghe lầm
đánh hỏng (banh)
để lạc mất
dẫn đi lạc
đọc sai
viết sai chính tả, đánh vần sai
BỘ
CẤU
TRÚC
ĐI
VỚI
GIỚI
TỪ
-‐
CÔ
MAI
PHƯƠNG
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
misspend
mistake
misunderstand
mow
outbide
outdo
outfight
outfly
outgo
outgrow
output
outtride
outrun
outsell
outshine
outshoot
outsit
outspend
outspead
out-think
out-thrust
outwear
overbear
overbid
overbuy
overbuild
overcast
overcome
overdo
overdraw
overdrink
overeat
overfeed
overfly
overgrow
overhang
overhear
overlay
overleap
overlie
overpay
override
overrun
oversee
oversell
overset
overshoot
oversleep
overspend
overspead
misspent
mistook
misunderstood
mowed
outbid
outdid
outfought
outflew
outwent
outgrew
output, outputted
outrode
outran
outsold
outshone
outshot
outsat
outspent
outspead
out-thought
out-thrust
outwore
overbore
overbid
overbought
overbuilt
overcast
overcame
overdid
overdrew
overdrank
overate
overfed
overflew
overgrew
overhung
overheard
overlaid
overleaped
overlay
overpaid
overrode
overran
oversaw
oversold
overset
overshot
overslept
overspent
overspead
misspent
mistaken
misunderstood
mowed, mown
outbid
outdone
outfought
outflown
outgone
outgrown
output, outputted
outridden
outrun
outsold
outshone
outshot
outsat
outspent
outspead
out-thought
out-thrust
outworn
overborne
overbid
overbought
overbuilt
overcast
overcome
overdone
overdrawn
overdrunk
overaten
overfed
overflown
overgrown
overhung
overheard
overlaid
overleaped
overlain
overpaid
overridden
overrun
overseen
oversold
overset
overshot
overslept
overspent
overspead
tiêu xài phí
phạm lỗi
hiểu lầm
cắt (cỏ), gặt (lúa)
trả giá cao hơn
làm giỏi hơn
đánh thắng
bay vượt qua cao hơn,xa hơn
đi trước, vượt truóc
lớn nhanh hơn
cho ra(dữ liệu),cung cấp dữ liệu
phi mau hơn, người tới trước
chạy nhanh hơn, chạy vượt qua
bán chạy hơn
sáng chói hơn, nổi bật hơn
bắn giỏi hơn, mọc (rễ), nảy mầm
ở lại lâu hơn, ngồi lâu hơn
tiêu xài nhiều
làm lan tràn,trải rộng ra
suy nghĩ nhanh hơn
đẩy, xô ra ngoài
mặc bền hơn, lâu hơn
khuất phục, chế ngự
trả giá cao hơn
mua quá nhiều
xây nhà quá nhiều trên 1 chỗ
làm mờ tối; vắt sổ
vượt qua, khắc phục
làm quá trớn
rút lố tiền
uống quá nhiều
ăn quá nhiều
cho ăn quá nhiều, đổ quà nhiều
bay vượt qua
mọc tràn lan, mau lơn
nhô ra, ở trên, treo lơ lửng
nghe trộm, nghe lén
phủ lên, tráng, thếp
nhảy qua, vượt qua
che phủ, làm ngộp hơi
trả tiền quá cao
gạt bỏ
không đếm xỉa tới, vượt quá
trông nom, giám sát
bán rất chạy
làm đảo lôn
đã định
ngủ quên
tiêu xài quá mức
phủ đầy,lan tràn
BỘ
CẤU
TRÚC
ĐI
VỚI
GIỚI
TỪ
-‐
CÔ
MAI
PHƯƠNG
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
overtake
overthrow
overwind
overwrite
partake
pay
pep
plead
preoccupy
prepay
preset
prettify
prophesy
prove
pry
pry
purify
put
putrefy
putty
quit
read
ready
rebind
rebuild
recast
rectify
redo
refer
regret
rehear
relay
re-lay
rely
remake
remarry
remedy
rend
repay
reply
rerun
resell
reset
resit
retake
retell
rethink
retread
retry
revivify
overtook
overthrew
overwound
overwrote
partook
paid
pep
pled, pleaded
preoccupied
prepaid
pre-set
prettified
prophesied
proved
pried
pried
purified
put
putrefied
puttied
quit, quited
read
readied
rebound
rebuilt
recast
rectified
redid
referred
regretted
reheard
relaid
re-laid
relied
remade
remarried
remedied
rent
repaid
replied
reran
resold
reset
resat
retook
retold
rethought
retrod
retried
revivified
overtaken
overthrown
overwound
overwritten
partaken
paid
pep
pled, pleaded
preoccupied
prepaid
pre-set
prettified
prophesied
proven
pried
pried
purified
put
putrefied
puttied
quit, quited
read
readied
rebound
rebuilt
recast
rectified
redone
referred
regretted
reheard
relaid, relayed
re-laid
relied
remade
remarried
remedied
rent
repaid
replied
rerun
resold
reset
resat
retook
retold
rethought
retrodded
retried
revivified
đuổi bắt kịp, vượt
lật đổ
lên dây (đồng hồ)
viết dài quá, chông lên
ăn uống chung bữa
trả tiền
kích thích, làm sảng khoái
động, làm sôi động
làm bận tâm, ám ảnh
trả tiền truóc
điều chỉnh trước, cài sẵn
làm dáng, tô điểm
tiên đoán
chứng minh
dò hỏi
nạy, khai thác
lọc sạch, làm cho tinh khiết
đặt, để
làm thối rữa
trám, gắn
bỏ, từ bỏ, thôi làm
đọc
sửa soạn, chuẩn bị
đóng mới lại (sách vở)
xây dựng lại, làm lại
đúc lạ, viết lại
sửa.điều chỉnh
làm lại,trang trí lại
tham khảo
cảm thấy thiếc
cứu xét lại
chuyển tiếp
đặt lại, bố trí lại
dựa vào,tin cậy vào
làm lại, sản xuất lại
tái giá
sửa chữa
làm rách, xé nát
hoàn tiền lại
trả lời, đáp lại
cho chiếu lai
bán lại
chỉnh lại, sắp xếplaij
thi lại, kiểm tra lại
chiếm lại
kể lại, thuật lại
cân nhắc lại, suy tính lại
đắp mới lại
xử án lại
làm sống lại
BỘ
CẤU
TRÚC
ĐI
VỚI
GIỚI
TỪ
-‐
CÔ
MAI
PHƯƠNG
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
rewind
rewrite
ricochet
rid
ride
ring
ring
rise
rue
run
saw
say
see
seek
sell
send
set
sew
shake
shear
shed
shine
shit
shoe
shoot
shop
show
shrink
shrive
shut
sing
sink
sit
slay
sleep
slide
sling
slink
slit
smell
smite
sow
speak
speed
spell
spend
spill
spin
spit
split
rewound
rewrote
recochetted
rid
rode
ringed
rang
rose
rued
ran
sawed
said
saw
sought
sold
sent
set
sewed
shook
sheared
shed
shone
shat, shitted
shod
shot
shopped
showed
shrank, shrunk
shrove
shut
sang
sank
sat
slew
slept
slid
slung
slunk
slit
smelt, smelled
smote
sowed
spoke
sped, speeded
spelt, spelled
spent
spilt, spilled
spun, span
spat, spit
split
rewound
rewrote
recochetted
rid
ridden
ringed
rung
risen
rued
ran
saw,sawed
said
seen
sought
sold
sent
set
sewed
shaken
sheared, shorn
shed
shone
shat, shitted
shod
shot
shopped
showed, shown
shrunk
shriven
shut
sung
sunk
sat
slew
slept
slid
slung
slunk
slit
smelt, smelled
smitten
sowed
spoken
sped, speeded
spelt, spelled
spent
spelt, spelled
spun
spat, spit
split
cuốn lại, trả ngược lại
viết lại
chạm nẩy. dội lại
thoát khỏi, dứt bỏ được
cưỡi ngựa, đi xe đạp
bao vây, bao quanh
reo, rung chuông
mọc, lên cao
hối hận, hối tiếc
chạy
cưa, xẻ
nói
thấy
tìm kiếm
bán
gửi đi
đặt để
may
rung,lắc, bắt tay
xén lông cừu
rơi, rụng
chiếu sáng
đại diện
đóng móng ngựa
bắn
mua hàng
cho xem, chỉ dẫn
co rút lại
giải tội (cho ai)
đống lại
ca hat
chìm đắm, đánh chìm
ngồi
sất hại, tàn sát
ngủ
trượt,lướt
ném mạnh
lén đi
cắt, rọc
ngửi thấy, có mùi
đập mạnh, vỗ, trừng phạt
gieo, rải
nói
chạy vụt, tăng tốc độ
đánh vần
tiêu xài
làm đổ, tràn ra ngoài
quay (tơ), quay tròn
khạc nhổ
chẻ, tách ra
BỘ
CẤU
TRÚC
ĐI
VỚI
GIỚI
TỪ
-‐
CÔ
MAI
PHƯƠNG
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
spoil
spotlight
spread
spring
stand
stave
steal
stick
sting
stink
strew
stride
strike
string
strive
sublet
swear
sweat
sweep
swell
swim
swing
take
teach
tear
tell
think
thrive
throw
thrust
tread
unbend
unbind
underbid
undercut
undergo
underlie
underpay
undersell
understand
undertake
underwrite
undo
unfreeze
unsay
unwind
uphold
upset
wake
waylay
spoilt
spotlit
spread
sprang
stood
stove, staved
stole
stuck
stung
stunk, stank
strewed
strode
struck
strung
strove
sublet
swore
sweat
swept
swelt
swam
swung
took
taught
tore
told
thought
throve, thriven
threw
thrust
trod
unbend
unbound
underbid
undercut
underwent
underlay
underpaid
undersold
understood
undertook
underwrote
undid
unfroze
unsaid
unwound
unheld
upset
woke, walked
waylaid
spoilt, spoilted
spotlit
spread
sprung
stood
stove, staved
stolen
stuck
stung
stunk,
strewed
stridden
struck
strung
striven
sublet
sworn
sweat
swept
swollen
swum
swung
taken
taught
torn
told
thought
thrived, thriven
thrown
thrust
trodden, trod
unbend
unbound
underbid
undercut
undergone
underlain
underpaid
undersold
understood
undertaken
underwritten
undone
unfrozen
unsaid
unwound
unheld
upset
woke, walked
waylaid
làm hỏng
chiếu đèn vào
làm truyền, trải rộng
nhảy, bật mạnh
đứng
đâm thủng, đập vỡ
đánh cắp
xóc vào, ghim vào
châm, chích,đốt
bốc mùi hôi
rắc, rải
đi bước dài, bước sải
đánh, đập
giăng thành dây
cố sức, phấn đấu
cho thuê lại
tuyên thệ
đổ mồ hôi
quét
phòng, sưng
bơi lội
đong đưa
cầm, lấy
dạy, giảng dạy
xé, làm rách
kể, bảo
suy nghĩ, nghĩ rằng
phát đạt, phát triển
ném, liệng, quăng
thọc, ấn mạnh, gúi vào
giẫm, đạp
làm cho bớt đạo mạo
gỡ, tháo, cởi ra
bỏ thầu thấp hơn
giảm giá
kinh qua, trải qua
lót, trải bên dưới
trả lương thấp
bán rẻ hơn
hiểu
đảm nhận trách nhiệm
bảo hiểm(tàu, hàng hóa)
tháo ra, xóa, hủy bỏ
làm tan đông lạnh
rút lại lời nói
tháo ra
ủng hộ, hỗ trợ
làm xáo trộn, làm đảo lôn
thức giấc, thức dậy
mai phục
BỘ
CẤU
TRÚC
ĐI
VỚI
GIỚI
TỪ
-‐
CÔ
MAI
PHƯƠNG
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
wear
weave
wed
weep
wet
win
wind
wiredraw
withdraw
withhold
withstand
work
wring
write
wore
wove, weaved
wed, weded
wept
wet,wetted
won
wound
wiredrew
withdrew
withheld
withstood
worked/wrought
wrung
wrote
worn
woven, weaved
wed, weded
wept
wet,wetted
won
wound
wiredrawn
withdrawn
withhold
withstood
worked/wrought
wrung
written
mặc, đội, mang
dệt, đan(rổ)
kết hôn
khóc
làm ướt
chiến thắng
quấn, uốn khúc
kéo kim loại thành dây
rút lui
khước từ, rút lại
cầm cự, chịu đựng
làm việc, chạy
vặn, siết chặt
viết
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bo_cautruc_di_voi_gioi_tu_mai_phuong.pdf