Bộ cấu trúc đi với giới từ ‐ Mai Phương

LESSON 1

I.

-appreciation for : sự đánh giá cao

- approach to : đường đến, sự tiếp cận

- aptitude for : khả năng về

- ardour for : sự say mê về

-asset to : tài sản đối với

- attack against : sự tấn công chống lại

-attempt to :sự cố gắng

-attendance at : sự hiện diện

-attention to : sự chú ý đến

- attitude to/towards : thái độ đối với

pdf44 trang | Chia sẻ: phuongt97 | Lượt xem: 448 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Bộ cấu trúc đi với giới từ ‐ Mai Phương, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
erest S.0 in S.T : làm cho ai thích thú về điều gì   BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG           - to be concerned with : quan tâm đến - to be dead to all feelings of shame : không biết xầu hổ là gì - to be deaf to S.O's pleading : làm ngơ trước sự khẩn cầu của ai -to be dear to S.0 : quí giá đối với ai - to be difficult of access : khó đến gần, khó tiếp cận - concerning : về, nói về, liên quan đến -touching : về, nói về, liên quan đến -with the view of : với ý định, nhằm mục đích -on account of : vì, do bởi - by means of : nhờ có, nhờ ở - for the sake of : vì - on behalf of : nhân danh, thay mặt cho - in view of : xét về - with reference to :có nhắc tới, có đề cập tới - against : ngược lại với, đối nghịch với - to be distinct from S.0 else : tách biệt với người khác - to be distinguished for S.T : nổi tiếng về cái gì - to get drunk on S.T : say vì cái gì - to be dull of comprehension : chậm hiểu - to tell in one word : nói một cách ngắn gọn III. - off balance : không cân bằng - off the boil : không sôi - off centre : không ở quan điểm - off colour : nhợt nhạt - off course : lệch hướng - off duty : rảnh, không trực - off head : điên - off key : không hòa nhịp LESSON 28 I. - to let on : để lộ bí mật - to let up : giảm bớt - to let off : tha thứ - to let oneself in for : làm cho ai lâm vào hoàn cảnh khó khăn - to let some down : làm cho ai thất vọng - to let the dead bury the dead : hãy quên đi quá khứ - to let alone : bỏ mặc - to let be : để yên - to let in : cho với - to let out at : giáng cho ai một đòn   BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG           II. - application in studies : sự chăm chỉ học hành - to gain ascendancy over S .0 : đàn áp được ai - to make an assault on S.0 : tấn công ai - attachment to S.0 (S.T) : sự lưu luyến ai ( điều gì) - to be in attendance on 8.0 : phục vụ ai - affection for S.0 : cảm tính đối với ai - an afanisty with a people : sự liên hệ mật thiết với một dân tộc - to be alliance with S.0 : liên kết với ai - allusion to S.T : sự ám chỉ điều gì - an ambition for S.T : sự ham muốn, tham vọng về điều gì - an access to a place : lối vào một nơi nào - admission to a place : sự được thâu nhận vào nơi nào - at the top of a list : đầu danh sách; at the bottom of a list: cuối trang sách - before long : chẳng bao lâu; like: giống như - to be in a hurry : vội vã - for sale : để bàn, to be interested in ST: thích, quan tâm tới điều gì - at : ở, tại; on sale: bán hạ giá -first of all : từ nơi này đến nơi khác - to have respect for S.0 : kính trọng ai, good for nothing: vô tich sự - from one place to another : từ nơi này đến nơi khác - to grow a plant from a seed. : trồng cây từ một hạt giống - to be in on a scheme : tham gia một âm mưu - the train for Liverpool : chuyến xe lửa đi Liverpool; to leave from one place: rời khỏi một nơi nà - for certain : chắc chắn - to judge a man by his clothes : xét người qua bề ngoài III. - under arrest : bị bắt - under conditions : trong điều kiện - under control : được kiểm soát - under conver of : ẩn nấp - under cultivation : được canh tác - under lock and key : cất đi, khóa cẩn thận lại - under the name of : mang tên - under sail : giương buồm lên, ra khơi - under treatment : được điều trị - under weight : nhẹ cân LESSON 29 I. - to hold back : ngăn lại - to hold up : ngừng lại, tắc lại   BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG           - to hold out : đưa ra - to hold by : nắm chắc - to hold down : đè chặt - to hold forth : đưa ra - to hold good : có hiệu lực - to hold over : hoẵn lại II. -brood over : nghiền ngẫm về -to build hope on : đặt hy vọng vào -to burst upon a place : xâm nhập vào một nơi nào -to carpat : càu nhàu, phàn nàn -to censure S.0 for S.T : trách ai về điều gì -to break S.T in two : bẻ vật gì ra làm hai -to break S.T off S.T : ngắt vật gì ra khỏi vật gì -to brenk with : đoạn giao dứt khoát với -to brenk the news to S.0 : báo tin cho ai -to bring S.0 to his senses : làm cho ai suy nghĩ đúng đắn lại - to be inhabited by : có ( ngừi cư ngụ) - to be instrumental in doing S.T : góp công sức làm điều gì - to be bare of S.T : trơ trụi, không có thứ gì - to be blind to S.T : mù quáng không thấy điều gì - to digress from : lạc, đi xa khỏi - to dilate on a subject : nói(hay viết) dài hơn, lâu hơn về một vấn đề - to be intelligible to S.0 : dễ hiểu đối với ai - to be irrespective of : không kể đến - to be known as : được mệnh danh là, được coi là - to lean against S.T : dựa, tựa vào cái gì - long before : lâu trước đó, trước đó rất lâu -in order : theo trật tự, theo thứ tự - there's nothing like exercises : không gì khác hơn là tập thể dục - to make a singer of S.O. : làm cho ai trở thành ca sĩ; to make a fool of SO: làm cho ai trở thành kẻ ngu; to make a success of music: thành công về âm nhạc - to make the best of S.T : tận dụng tối đa điều gì III. - with an accent : với giọng, có giọng - with luck : với sự may mắn - with reference to : tham chiều về - with regard to : liên quan đên, về - with a view to : để - within call/hearing/sight : gần(gọi,nghe, thấy được) - within reason :hợp lý - without foundation : không có cơ sở BẢNG 360 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC   BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG           Ìninitive (Nguyên mẫu) Past tense (Quá khứ) Past Participle (Quá khứ phân từ) Meaning (Nghĩa) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 Abide Admit Arise Awake Baby Backbite Backslide Ban Be Bear Beat Beautify Become Befall Beget Begin Behold Bend Bereave Beseech Beset Bespeak Bestrew Bestride Bet Betake Bethink Bid Bid Bide Bind Bite Bleed Blend Bless Blow Break Breed Bring Broadeast Browbeat Build Burn Burst Bust Buy Abode Admitted Arose Awoke Babied Backbit Backslid Banned Was Bore Beat Beautified Became befell begot began beheld bent bereft besought beset bespoke bestrewed betstrode bet betook bethought bade bid bode bound bit bled blent blessed blew broke bred brought broadcast browbeat built burnt, burned burst bust, busted bought Abode Admitted Arisen Awoken Babied Backbitten Backslid Banned Been Borne Beaten Beautitified Become Befallen Begotten Begun Beheld Bent bereft besought beset bespoken bestrewed, bestridden bet betaken bethought bidden bid bided bound bitten bled blent blessed blown broken bred brought broadcast browbeaten built burnt, burned burst bust, busted bought Chịu đựng, tuân theo Thừa nhận Nổi dậy, nổi lên Đánh thức, làm thức Nuông chiều Nói xấu sau lưng ai Tái phạm Cấm Thì, là, được, bị, ở Mang, chịu đựng Đánh, đập Làm đẹp. làm dáng Trở nên, trở thành Xảy đến Gây ra Bắt đầu Ngắm nhìn Bẻ cong, uốn cong Cướp đi, tước đi Van xin, khẩn cầu Bao vây, bám riết Chứng tỏ, nói lên Rắc, rải, vãi Hay đúng ngồi chàng hảng Đánh cược, đánh cá Đi, rời đi Nghĩ lạ, nhớ ra Bảo, ra lệnh Trả giá Chờ thời cơ Buộc, chói Cắn, ngoặm Chảy máu Trộn lẫn, pha trộn Ban phúc lành Thổi Đập bể, làm vỡ Sinh sản, nuôi gây Mang đến, đem lại Phát thanh truyền hình Dọa nạt, nạt nộ xây dựng, xây cất đốt cháy, thiêu nổ, nổ tung làm vỡ, nghiền nát mua   BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG           47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 cast catch chide choose cleave cling clothe come cost countersink creep crow cut dare deal dig dive do draw dream drink drive dwell eat fall feed feel fight find flee fling floodlight flow fly forbear forbid forecast forego forgo forknow foreun foresee foretell forget forgive forsake forswear freeze gainsay get cast caught chid chose clove, cleft clung clothed came cost countersank, crept crowed cut durst, dared dealt dug dived, dove did drew dreamt drank drove dwelt ate fell fed felt fought found fled flung floodlight flowed flew forbore forbe, forbad forecast forewent forgone freknew foreran foresaw foretold forgot forgave forsook foreswore froze gainsaid got cast caught chid, chidden choosen cloven, cleft clung clothed come cost countersunk crept crowed cut dared dealt dug dived, dove done drawn dreamt drunk driven dwelt eaten fallen fed felt fought found fled flung floodlit flowed flown forborne forbidden forecast foregone forgone foreknown forerun foreseen foretold forgotten forgiven forsaken forswore frozen gainsaid got, gotten liệng, ném, tung bắt ,chụp la rầy, trách mắng chọn lựa chẻ, bửa, tách ra bám vào, đeo bám mặc quần áo đến, đi đến trị già khoét leo lỗ miệng bò trườn gáy (gà gáy) cắt dám,thách xử sự, chia bài đào, bới, xới lặn, phóng xuông, lao xuống làm, hành động vẽ, kéo, lôi kéo mở thấy uống lái xe sống ở, ngụ ở ăn té, rơi rụng cho ăn, nuôi ăn cảm thấy, sờ mó chiến đấu tìm thấy trốn chạy, lẩn trốn quăng, liệng, ném chiếu sáng(bằng đèn pha) chảy bay nhịn, chịu đựng cấm, ngăn cấm tiên đoán, dự đoán đi trước, ở phía trước chừa, từ bỏ biết trước xảy ra trước, báo trước thấy trước đoán trước quên tha thứ bỏ, từ bỏ thề từ bỏ đông lại,ướp lạnh, đóng băng phủ nhận được, có được, lấy được   BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG           97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 gild gird give go grave grin grow hamstring hang have hear heave hew hide hit hold hurt inlay input inset interweave keep ken kneel knit know lade lay lead lean leap learn leave lend let lie light lose make mean meet miscast misdeal misgive mishear mishit mislay mislead misread misspell gilt, gilded girt, girded gave went graved ground grew hamstrung hung had heard hove, heaved hewed hid hit held hurt inlaid input, inputted inset interwove kept ket, kenned knelt, kneeled knit, knitted knew laded laid led leant, leaned leapt, leaped learnt, learned lelf lent let lay lit, lighted lost made meant met miscast misdealt misgave mishearded mishit mislaid misled misread misspelt, isspelled gilt, gilded girt, girded given gone graven ground grown hamstrung hung had heard hove, heaved hewed, hewn hidden hit held hurt inlaid input, inputted inset interwove kept kenned knelt, kneeled knit, knitted known laded, laden laid led leant, leaned leapt, leaped learnt, learned lelf lent let laid lit, lighted lost made meant met miscast misdealt misgiven mishearded mishit mislaid misled misread misspelt, sspelled mạ vàng bao bọc, đeo vào cho đi khắc sâu, ghi tạc nghiền, xay mọc, trồng cắt gân,làm què treo, móc lên có nghe khuân lên, trục lên chặt đốn trốn, ẩn nấp, che đụng, đánh, đấm cầm, nắm giữ làm đau, lamfbij thương khảm, cẩn, dát nhập dữ liệu(máy điện toán) ghép,lồng vào đan kết, gắn bó với nhau giữ biết,nhận ra quỳ gối đan (len) biết, quen biết chất hàng hóa đặt, để dẫn dắt,lãnh đạo dựa, tựa,chống nhảy qua học, học hỏi ra đi, rời bỏ cho mượn cho phép nằm, tọa lạc đốt, thắp sáng làm mất chế tạo,sản xuất có nghĩa là gặp, gặp gỡ phân vai không hợp chia bài sai nghi ngờ,hoang mang nghe lầm đánh hỏng (banh) để lạc mất dẫn đi lạc đọc sai viết sai chính tả, đánh vần sai   BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG           147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 misspend mistake misunderstand mow outbide outdo outfight outfly outgo outgrow output outtride outrun outsell outshine outshoot outsit outspend outspead out-think out-thrust outwear overbear overbid overbuy overbuild overcast overcome overdo overdraw overdrink overeat overfeed overfly overgrow overhang overhear overlay overleap overlie overpay override overrun oversee oversell overset overshoot oversleep overspend overspead misspent mistook misunderstood mowed outbid outdid outfought outflew outwent outgrew output, outputted outrode outran outsold outshone outshot outsat outspent outspead out-thought out-thrust outwore overbore overbid overbought overbuilt overcast overcame overdid overdrew overdrank overate overfed overflew overgrew overhung overheard overlaid overleaped overlay overpaid overrode overran oversaw oversold overset overshot overslept overspent overspead misspent mistaken misunderstood mowed, mown outbid outdone outfought outflown outgone outgrown output, outputted outridden outrun outsold outshone outshot outsat outspent outspead out-thought out-thrust outworn overborne overbid overbought overbuilt overcast overcome overdone overdrawn overdrunk overaten overfed overflown overgrown overhung overheard overlaid overleaped overlain overpaid overridden overrun overseen oversold overset overshot overslept overspent overspead tiêu xài phí phạm lỗi hiểu lầm cắt (cỏ), gặt (lúa) trả giá cao hơn làm giỏi hơn đánh thắng bay vượt qua cao hơn,xa hơn đi trước, vượt truóc lớn nhanh hơn cho ra(dữ liệu),cung cấp dữ liệu phi mau hơn, người tới trước chạy nhanh hơn, chạy vượt qua bán chạy hơn sáng chói hơn, nổi bật hơn bắn giỏi hơn, mọc (rễ), nảy mầm ở lại lâu hơn, ngồi lâu hơn tiêu xài nhiều làm lan tràn,trải rộng ra suy nghĩ nhanh hơn đẩy, xô ra ngoài mặc bền hơn, lâu hơn khuất phục, chế ngự trả giá cao hơn mua quá nhiều xây nhà quá nhiều trên 1 chỗ làm mờ tối; vắt sổ vượt qua, khắc phục làm quá trớn rút lố tiền uống quá nhiều ăn quá nhiều cho ăn quá nhiều, đổ quà nhiều bay vượt qua mọc tràn lan, mau lơn nhô ra, ở trên, treo lơ lửng nghe trộm, nghe lén phủ lên, tráng, thếp nhảy qua, vượt qua che phủ, làm ngộp hơi trả tiền quá cao gạt bỏ không đếm xỉa tới, vượt quá trông nom, giám sát bán rất chạy làm đảo lôn đã định ngủ quên tiêu xài quá mức phủ đầy,lan tràn   BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG           197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 overtake overthrow overwind overwrite partake pay pep plead preoccupy prepay preset prettify prophesy prove pry pry purify put putrefy putty quit read ready rebind rebuild recast rectify redo refer regret rehear relay re-lay rely remake remarry remedy rend repay reply rerun resell reset resit retake retell rethink retread retry revivify overtook overthrew overwound overwrote partook paid pep pled, pleaded preoccupied prepaid pre-set prettified prophesied proved pried pried purified put putrefied puttied quit, quited read readied rebound rebuilt recast rectified redid referred regretted reheard relaid re-laid relied remade remarried remedied rent repaid replied reran resold reset resat retook retold rethought retrod retried revivified overtaken overthrown overwound overwritten partaken paid pep pled, pleaded preoccupied prepaid pre-set prettified prophesied proven pried pried purified put putrefied puttied quit, quited read readied rebound rebuilt recast rectified redone referred regretted reheard relaid, relayed re-laid relied remade remarried remedied rent repaid replied rerun resold reset resat retook retold rethought retrodded retried revivified đuổi bắt kịp, vượt lật đổ lên dây (đồng hồ) viết dài quá, chông lên ăn uống chung bữa trả tiền kích thích, làm sảng khoái động, làm sôi động làm bận tâm, ám ảnh trả tiền truóc điều chỉnh trước, cài sẵn làm dáng, tô điểm tiên đoán chứng minh dò hỏi nạy, khai thác lọc sạch, làm cho tinh khiết đặt, để làm thối rữa trám, gắn bỏ, từ bỏ, thôi làm đọc sửa soạn, chuẩn bị đóng mới lại (sách vở) xây dựng lại, làm lại đúc lạ, viết lại sửa.điều chỉnh làm lại,trang trí lại tham khảo cảm thấy thiếc cứu xét lại chuyển tiếp đặt lại, bố trí lại dựa vào,tin cậy vào làm lại, sản xuất lại tái giá sửa chữa làm rách, xé nát hoàn tiền lại trả lời, đáp lại cho chiếu lai bán lại chỉnh lại, sắp xếplaij thi lại, kiểm tra lại chiếm lại kể lại, thuật lại cân nhắc lại, suy tính lại đắp mới lại xử án lại làm sống lại   BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG           247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 rewind rewrite ricochet rid ride ring ring rise rue run saw say see seek sell send set sew shake shear shed shine shit shoe shoot shop show shrink shrive shut sing sink sit slay sleep slide sling slink slit smell smite sow speak speed spell spend spill spin spit split rewound rewrote recochetted rid rode ringed rang rose rued ran sawed said saw sought sold sent set sewed shook sheared shed shone shat, shitted shod shot shopped showed shrank, shrunk shrove shut sang sank sat slew slept slid slung slunk slit smelt, smelled smote sowed spoke sped, speeded spelt, spelled spent spilt, spilled spun, span spat, spit split rewound rewrote recochetted rid ridden ringed rung risen rued ran saw,sawed said seen sought sold sent set sewed shaken sheared, shorn shed shone shat, shitted shod shot shopped showed, shown shrunk shriven shut sung sunk sat slew slept slid slung slunk slit smelt, smelled smitten sowed spoken sped, speeded spelt, spelled spent spelt, spelled spun spat, spit split cuốn lại, trả ngược lại viết lại chạm nẩy. dội lại thoát khỏi, dứt bỏ được cưỡi ngựa, đi xe đạp bao vây, bao quanh reo, rung chuông mọc, lên cao hối hận, hối tiếc chạy cưa, xẻ nói thấy tìm kiếm bán gửi đi đặt để may rung,lắc, bắt tay xén lông cừu rơi, rụng chiếu sáng đại diện đóng móng ngựa bắn mua hàng cho xem, chỉ dẫn co rút lại giải tội (cho ai) đống lại ca hat chìm đắm, đánh chìm ngồi sất hại, tàn sát ngủ trượt,lướt ném mạnh lén đi cắt, rọc ngửi thấy, có mùi đập mạnh, vỗ, trừng phạt gieo, rải nói chạy vụt, tăng tốc độ đánh vần tiêu xài làm đổ, tràn ra ngoài quay (tơ), quay tròn khạc nhổ chẻ, tách ra   BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG           297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 spoil spotlight spread spring stand stave steal stick sting stink strew stride strike string strive sublet swear sweat sweep swell swim swing take teach tear tell think thrive throw thrust tread unbend unbind underbid undercut undergo underlie underpay undersell understand undertake underwrite undo unfreeze unsay unwind uphold upset wake waylay spoilt spotlit spread sprang stood stove, staved stole stuck stung stunk, stank strewed strode struck strung strove sublet swore sweat swept swelt swam swung took taught tore told thought throve, thriven threw thrust trod unbend unbound underbid undercut underwent underlay underpaid undersold understood undertook underwrote undid unfroze unsaid unwound unheld upset woke, walked waylaid spoilt, spoilted spotlit spread sprung stood stove, staved stolen stuck stung stunk, strewed stridden struck strung striven sublet sworn sweat swept swollen swum swung taken taught torn told thought thrived, thriven thrown thrust trodden, trod unbend unbound underbid undercut undergone underlain underpaid undersold understood undertaken underwritten undone unfrozen unsaid unwound unheld upset woke, walked waylaid làm hỏng chiếu đèn vào làm truyền, trải rộng nhảy, bật mạnh đứng đâm thủng, đập vỡ đánh cắp xóc vào, ghim vào châm, chích,đốt bốc mùi hôi rắc, rải đi bước dài, bước sải đánh, đập giăng thành dây cố sức, phấn đấu cho thuê lại tuyên thệ đổ mồ hôi quét phòng, sưng bơi lội đong đưa cầm, lấy dạy, giảng dạy xé, làm rách kể, bảo suy nghĩ, nghĩ rằng phát đạt, phát triển ném, liệng, quăng thọc, ấn mạnh, gúi vào giẫm, đạp làm cho bớt đạo mạo gỡ, tháo, cởi ra bỏ thầu thấp hơn giảm giá kinh qua, trải qua lót, trải bên dưới trả lương thấp bán rẻ hơn hiểu đảm nhận trách nhiệm bảo hiểm(tàu, hàng hóa) tháo ra, xóa, hủy bỏ làm tan đông lạnh rút lại lời nói tháo ra ủng hộ, hỗ trợ làm xáo trộn, làm đảo lôn thức giấc, thức dậy mai phục   BỘ  CẤU  TRÚC  ĐI  VỚI  GIỚI  TỪ  -­‐  CÔ  MAI  PHƯƠNG           347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 wear weave wed weep wet win wind wiredraw withdraw withhold withstand work wring write wore wove, weaved wed, weded wept wet,wetted won wound wiredrew withdrew withheld withstood worked/wrought wrung wrote worn woven, weaved wed, weded wept wet,wetted won wound wiredrawn withdrawn withhold withstood worked/wrought wrung written mặc, đội, mang dệt, đan(rổ) kết hôn khóc làm ướt chiến thắng quấn, uốn khúc kéo kim loại thành dây rút lui khước từ, rút lại cầm cự, chịu đựng làm việc, chạy vặn, siết chặt viết

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfbo_cautruc_di_voi_gioi_tu_mai_phuong.pdf