Báo cáo Tài chính quý I năm 2006 - Công ty Cổ phần sữa Việt Nam Vinamilk
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 100 2.406.477 2.484.673
Tiền và các khoản tương đương tiền 110 500.312 488.523
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 22.800 22.200
Các khoản phải thu 130 748.600 769.092
Hàng tồn kho 140 1.081.501 1.152.871
Tài sản ngắn hạn khác 150 53.264 51.987
Tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn 200 1.491.459 1.521.113
Các khoản phải thu dài hạn 210 4.018 4.145
Tài sản cố định 220 757.373 787.117
- Nguyên giá TSCĐ hữu hình 222 1.285.280 1.422.121
- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình 223 (726.490) (749.666)
- Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính 225
- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ thuê tài chính226
- Nguyên giá TSCĐ vô hình 228 21.003 21.014
- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình 229 (11.739) (11.874)
- Chi phí XDCB dở dang 230 189.319 105.523
Bất động sản đầu tư 240 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 609.960 609.255
Chi phí trả trước dài hạn 260 120.108 120.595
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 20060421 -VNM - BCTC Q1.2006.doc
- 20060421 -VNM- BCtom tat Q1.2006.doc