Bài giảng SPSS - Bài 1: Giới thiệu

Tổng quan về SPSS

Cách mã hóa, nhập và chỉnh sửa dữ liệu

Một số câu lệnh biến đổi dữ liệu

Một số phép phân tích cơ bản và cách đọc kết quả

Vẽ biểu đồ

 

ppt35 trang | Chia sẻ: phuongt97 | Lượt xem: 712 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Bài giảng SPSS - Bài 1: Giới thiệu, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
INTRODUCTION TO SPSSBố cục bài trình bàyTổng quan về SPSSCách mã hóa, nhập và chỉnh sửa dữ liệuMột số câu lệnh biến đổi dữ liệuMột số phép phân tích cơ bản và cách đọc kết quảVẽ biểu đồI. Tổng quan về SPSSSPSS là gì?Ứng dụng của SPSSCách mở, tạo và lưu file SPSSCửa sổ Variable View, Data ViewSPSS là gì?SPSS là tên viết tắt của “Statistical Product and Service Solutions”Năm 1968, Norman H. Nie, C. Hadlai (Tex) Hull và Dale H. Bent đã phát triển SPSSHiện nay, SPSS là một trong những phần mềm phân tích số liệu phổ biến và mạnh nhất với trên 250.000 khách hàng trên toàn thế giới1.2. Ứng dụng của SPSSSPSS giúp lưu trữ và quản lý dữ liệuSPSS là công cụ hữu hiệu để thực hiện phân tích các số liệu trong khoa học xã hội, khoa học tự nhiên và kinh tế.SPSS có thể đọc được các file dữ liệu dạng .xls, .txt, .dat, 1.3. Cách mở, tạo và lưu file SPSSMở file SPSS:File  Open  DataTạo file SPSS:File  Open  New  DataLưu file SPSS:File  Save as1.4. Cửa sổ Variable View, Data ViewCửa sổ Variable View: Sử dụng cửa sổ Variable View: Chọn Variable View tabBiểu diễn các thông tin về biến như tên biến, dạng biến, các giá trị, thang đoDùng để mã hóa biếnCác dòng là các biến sốCác cột là các thuộc tính của biến số: ví dụ: tên biến, nhãn biến, kiểu dữ liệuCó thể chỉnh sửa trực tiếp vào cửa sổ này1.4. Cửa sổ Variable View, Data ViewCửa sổ Data View: Sử dụng cửa sổ Data View: Chọn Data View tabBiểu diễn dữ liệu Dùng để nhập, chỉnh sửa dữ liệuCác dòng là các trường hợp. Mỗi dòng thể hiện số liệu của một quan sát hay một bảng hỏiCác cột là các biến số. Mỗi dòng thể hiện một biến số hay một đặc điểm được đo lườngCác ô là các giá trị. Mỗi ô chứa một giá trị của một biến số của một quan sátCó thể chỉnh sửa trực tiếp vào cửa sổ này1.5. Thanh Menu BarFile: thực hiện các chức năng với file như mở, đọc, lưu file,Edit: thực hiện các chức năng chỉnh sửa file: copy, paste, tìm kiếm và thay thếView: có thể thay đổi hình thức hiển thị của dữ liệu. Chức năng phố biến nhất là Value LabelsData: các chức năng định dạng, nhập dữ liệu: sắp xếp, trộn, đặt điều kiệnTransform: thay đổi dạng dữ liệu có sẵn bằng lệnh mã hóa lại biến, tính toán,Analyze: thực hiện tất cả các phép phân tích đối với các biến sốGraphs: vẽ biểu đồHelp: Trợ giúpII. Cách mã hóa, nhập và chỉnh sửa dữ liệu2.1. Các loại câu hỏi Có nhiều tiêu chí phân chia các loại câu hỏiMột số dạng câu hỏi cần chú ý khi sử dụng SPSS:Câu hỏi đóng: câu hỏi đã được cho sẵn phương án trả lờiCâu hỏi lựa chọn: chỉ được chọn 1 phương án trả lời duy nhấtCâu hỏi tùy chọn: được chọn nhiều phương án trả lờiCâu hỏi mở: cho phép người trả lời tự do cung cấp thông tinCách mã hóa một số loại câu hỏiĐối với câu hỏi lựa chọn: mã hóa thành một biến với nhiều phương án trả lời (giá trị)Đối với câu hỏi tùy chọn: mã hóa mỗi lựa chọn thành từng biến (từng câu hỏi nhỏ) với các giá trị cho sẵnĐối với câu hỏi mở: mã hóa thành biến trong đó phương án trả lời do người nhập ghi theo bảng hỏi 2.2. Mã hóa bảng hỏiBảng hỏi được mã hóa vào cửa sổ Variable ViewKhi mã hóa bảng hỏi cần chú ý các yếu tố sau:Đặt tên biến (Name)Kiểu dữ liệu (Type)Độ dài (Width)Phần thập phân (Decimals)Nhãn biến (Label)Giá trị (Values)Giá trị khuyết thiếu (Missing)Thang đo (Measure)Đặt tên biến (Name)Tên biến được nhập trực tiếp vào ô “Name” ở cửa sổ Variable ViewCác yêu cầu của tên biến: Không quá 64 ký tựTên biến phải bắt đầu bằng một chữ cái, các ký tự sau đó có thể là bất kỳ chữ số tự nhiên, số La Mã, dấu chấm, hoặc các ký tự đặc biệt như @, $, _ , #Không được để dấu cách hoặc các ký tự đặc biệt (? ! ‘ và *) trong tên biến Các yêu cầu của tên biếnTên biến không được phép trùng lặpTên biến không được kết thúc bằng dấu chấm câuTên biến không nên kết thúc bằng dấu gạch dướiTên biến có thể dùng chữ hoa hoặc chữ thường hoặc cả hai tùy theo mục đích của người sử dụngTên biến thường được đặt theo số câu trong bảng hỏiCác kiểu dữ liệu (Type)Các kiểu dữ liệu cơ bản: Dữ liệu kiểu số (numeric): Sử dụng các số đếmXuất hiện trong các câu hỏi đóng và các câu hỏi mở dùng biến liên tụcDữ liệu kiểu chữ (string): Sử dụng các chữ cáiThường xuất hiện trong câu hỏi mở về ý kiến của người trả lờiCác kiểu dữ liệu khác: số thập phân, ngày tháng,Tất cả các biến đều được giả định là dữ liệu kiểu số. Người sử dụng có thể vào Type để thay đổi kiểu dữ liệuĐộ dài của biến và phần thập phânĐộ dài của biến (Width): Quy định độ dài của các biến số được phép nhập vào file SPSS.Tùy thuộc vào độ dài của biến số mà đặt width cho phù hợpPhần thập phân (Decimals):Quy định phần thập phân được nhập vào file SPSSPhần thập phân được mặc định là 2 (0,00)Đối với các biến dạng chữ, phần thập phân được mặc định là 0Nhãn biến (Label)Cụ thể hóa thông tin về biến sốĐược nhập trực tiếp vào cửa sổ Variable ViewCó thể gõ không dấu hoặc gõ tiếng ViệtĐộ dài: tối đa là 256 ký tự Nhãn biến có thể sử dụng dấu cách và một số ký tự đặc biệt không được sử dụng ở tên biếnCác quy tắc đặt nhãn biến: Tóm tắt ngắn gọn, đầy đủ nội dung câu hỏiLựa chọn những từ khóa quan trọngGiá trị (Values)Dùng để mô tả các giá trị của biến số (các phương án trả lời của câu hỏi)Độ dài tên giá trị không quá 60 ký tựKhông thể đặt giá trị cho những biến kiểu chữ dài hơn 8 ký tựGiá trị khuyết thiếu (Missing) Missing là các giá trị khuyết thiếu trong bảng hỏiCác loại missing: 2 loạiMissing system: Là missing do các bước nhảy trong bảng hỏi hoặc do người được hỏi không trả lờiKhi nhập số liệu, missing hệ thống thường được bỏ trốngMissing user – define: Là missing người điều tra tự đặt do phương án trả lời của người trả lời không phù hợp với thông tin mà người điều tra mong muốnĐược gán cho một giá trị nào đó. Giá trị khuyết thiếu (Missing)Missing có thể là bất kỳ giá trị nào do người sử dụng tự đặtĐối với các biến liên tục, missing thường được gán giá trị âm hoặc bỏ trống. Ví dụ: tuổi, thu nhập,Không thể gán giá trị missing cho dữ liệu kiểu chữ dài hơn 8 ký tự Có thể quy định tối đa 3 giá trị missing độc lập cho một biến sốGiá trị khuyết thiếu (Missing)Đối với các dữ liệu kiểu số: có thể quy định giá trị missing trong một khoảng giá trị nào đóĐối với dữ liệu kiểu chữ không quá 8 ký tự, tất cả các chữ hoặc các ô trống đều được coi là có giá trị nếu không định nghĩa đó là giá trị missing. Để định nghĩa đó là giá trị missing, gõ một dấu cách (a single pace) trong bất kỳ ô nào ở Discrete missing valuesCác loại thang đo (Measure)Có 4 loại thang đo cơ bản: thang định danh, thang khoảng, thang thứ bậc, thang tỷ lệTrong SPSS: có 3 loại thang đo: thang định danh, thang thứ bậc, thang tỷ lệ (thang khoảng + thang tỷ lệ)Các loại thang đo trong SPSSThang tỷ lệ: Các giá trị được sắp xếp theo một trật tự thứ bậcCác giá trị phải là các chữ số theo dạng khoảng hoặc dạng tỷ lệVí dụ: tuổi, thu nhập,Thang thứ bậc:Các giá trị được sắp xếp theo một trật tự thứ bậc Ví dụ: Cao –Trung bình - ThấpCó thể sử dụng các biến dạng chữ hoặc dạng số cho thang thứ bậc nhưng dữ liệu dạng số được dùng phổ biến hơn.Đối với các thang thứ bậc dạng chữ, trật tự các chữ cái được giả định là phản ánh một trật tự giữa các hạngThang định danh: Các giá trị của thang không thể hiện trật tự thứ bậcVí dụ: 1 = nam; 2 = nữCó thể sử dụng dữ liệu dạng số hoặc dạng chữMột số nguyên tắc chọn lựa thang đo trong SPSSDữ liệu kiểu chữ được xếp vào thang định danhDữ liệu kiểu chữ hoặc kiểu số được gán sẵn cho giá trị được xếp vào thang thứ bậcBiến liên tục có ít hơn 24 số hạng được xếp vào thang thứ bậcBiến liên tục có nhiều hơn 24 số hạng được xếp vào thang tỷ lệ (24 số hạng này là mặc định nhưng vẫn có thể thay đổi tùy theo chủ ý của người sử dụng: Edit  Option  Interative)3. Cách nhập và chỉnh sửa dữ liệuCách nhập dữ liệu:Chọn cửa sổ Data View Dữ liệu được nhập trực tiếp vào cửa sổ Data ViewSử dụng Value Labels: xem giá trị khi nhập Chỉnh sửa dữ liệu nhập sai: Sửa trực tiếp vào ô chứa giá trị nhập sai tại cửa sổ Data ViewChèn thêm biến, trườngChèn biến mới: chọn Insert VariableData  Insert VariableChèn thêm trường: chọn Insert CasesData  Insert CasesBài tập 1Mã hóa bảng hỏi stockChèn thêm biến, trườngIII. MỘT SỐ PHÉP BIẾN ĐỔI DỮ LIỆU3.1. Sort CasesTác dụng: dùng để sắp xếp các giá trị của một biến theo trật tự tăng hoặc giảm Câu lệnh: Data  Sort Cases3.2. Merge FilesTác dụng: nối các file SPSS thành một file tổng hợp Có 2 cách: nối thêm trường (cases) hoặc nối thêm biến (variables).Yêu cầu: Nối thêm biến, giữa các file cần có một biến chung và biến này phải được sort theo cùng một trật tựNối thêm trường: các file phải chung bảng mã hóaCâu lệnh: Data  Merge FilesBài tậpMerge casesMerge variables

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pptbai_giang_spss_bai_1_gioi_thieu.ppt
Tài liệu liên quan