Mục tiêu
1
Giới thiệu việc trình bày thông tin
theo hình thức nhật ký chung\
2
Lập các sổ nhật ký chuyên dùng
3
Lập sổ nhật ký chung
20 trang |
Chia sẻ: phuongt97 | Lượt xem: 388 | Lượt tải: 0
Nội dung tài liệu Bài giảng Hệ thống thông tin kế toán 1 - Chương 3: Lập các sổ nhật ký - Vũ Quốc Thông, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM
KHOA KẾ TOÁN – KIỂM TOÁN
Hệ Thống Thông Tin Kế Toán 1
Chương 3
Lập các sổ nhật ký
Mục
tiêu
Giới thiệu việc trình bày thông tin
1 theo hình thức nhật ký chung
Lập các sổ nhật ký chuyên dùng
2
Lập sổ nhật ký chung
3
2
1
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Hình thức kế toán
Nhật ký chung
3
Sơ
đồ CHỨNG TỪ GỐC
NHẬT KÝ NHẬT KÝ CHUNG SỔ THẺ, KẾ
ĐẶC BIỆT TOÁN CHI TIẾT
BẢNG TỔNG
SỔ CÁI HỢP CHI TIẾT
Ghi chú: BẢNG CÂN ĐỐI
Ghi hàng ngày SỐ PHÁT SINH
Ghi cuối kỳ
Đối chiếu
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
4
2
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Sổ
Nhật
ký
NHẬT KÝ THU TIỀN
SỔ NHẬT KÝ
NHẬT KÝ CHI TIỀN
ĐẶC BIỆT
NHẬT KÝ MUA HÀNG
NHẬT KÝ BÁN HÀNG
SỔ NHẬT KÝ
CHUNG
5
Nhật ký thu tiền
6
3
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Nhật
ký thu
tiền
Tiền mặt
Hình thức
thu tiền
Tiền gửi ngân hàng
Theo dõi tình hình
Mục đích
thu tiền trong kì
7
Mẫu
sổ
NHẬT KÝ THU TIỀN MẶT
SỐ HIỆU 111
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAU
CHỨNG TỪ GHI NỢ TK
NGÀY
DIỄN GIẢI 112 131 411 511 3331 TÀI KHOẢN KHÁC
GHI SỔ
SỐ NGÀY 111 SỐ TIỀN SỐ HIỆU
Tổng cộng [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
[8]? [9]? [10]? [11}? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19}?
8
4
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Phân
tích
Nhận biết nghiệp vụ
NHẬT KÝ THU TIỀN MẶT
SỐ HIỆU 111
NGÀY Cột [8]: Ngày ghi sổ
NGÀYGHI CHỨNGCHỨNG TỪ TỪ DIỄN GIẢI
GHISỔ DIỄN GIẢI
SỔ
SỐSỐ NGÀYNGÀY Cột [9]: Số chứng từ
Tổng cộng:
1 2 3 4
1 2 3 4 Cột [10]: Ngày chứng từ
[8]?[8]? [9]?[9]? [10]?[10]? [11]?[11]?
Cột [11]: Diễn giải
9
Phân
tích
Số tiền của các
NHẬT KÝ THU TIỀN MẶT nghiệp vụ phát sinh
SỐ HIỆU 111
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN
GHI NỢ
TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN 112 131 411 511 3331
KHÁC
111
SỐ SỐ
TIỀN HIỆU
[1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?
5 6 7 8 9 11 12 13
[12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19]?
10
5
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Truy
xuất
D/L
Cơ sở dữ liệu
Sheet Sheet
BDMTK SOKTMAY
Nhật ký thu tiền
11
Ứng
dụng
hàm
Nghiệp vụ thu tiền mặt
Ghi nhận
HÀM IF() Sổ
Nhật ký thu tiền
Điều kiện
=IF(ô TKGN= “111”, lấyô TKGN nghiệp = vụ, “111 không” lấy nghiệp vụ)
12
6
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
• Hướng dẫn
13
Nhật ký chi tiền
14
7
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Nhật
ký chi
tiền
Tiền mặt
Hình thức
chi tiền
Tiền gửi ngân hàng
Theo dõi tình hình
Mục đích
chi tiền trong kì
15
Mẩu
sổ
NHẬT KÝ CHI TIỀN MẶT
SỐ HIỆU 111
GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN SAU
CHỨNG TỪ GHI CÓ TK
NGÀY GHI
DIỄN GIẢI 112 133 141 152 642 TÀI KHOẢN KHÁC
SỔ
SỐ NGÀY 111 SỐ TIỀN SỐ HIỆU
Tổng cộng [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
[8]? [9]? [10]? [11}? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19}?
16
8
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Ứng
dụng
hàm
Nghiệp vụ chi tiền mặt
Ghi nhận
HÀM IF() Sổ
Nhật ký chi tiền
Điều kiện
ô TKGC = “111”
=IF(ô TKGC= “111”, lấy nghiệp vụ, không lấy nghiệp vụ)
17
• SV tự thực hành
18
9
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Nhật ký mua hàng
19
Nhật ký
mua Mua hàng
hàng trả tiền ngay
Hình thức
mua hàng
Mua hàng
chưa trả tiền
Theo dõi tình hình
mua hàng trong kì
Mục đích
Theo dõi tình hình
công nợ
20
10
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Mẫu
nhật
ký
NHẬT KÝ MUA HÀNG CHỊU
SỐ HIỆU 331
GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN
NGÀY CHỨNG TỪ GHI CÓ
GHI DIỄN GIẢI TÀI KHOẢN 133 1521 1522 1523 1524 TÀI KHOẢN KHÁC
SỔ 331
SỐ NGÀY SỐ TIỀN SỐ HIỆU
Tổng cộng: [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?
1 2 3 4 5 6 7 8 9 11 12 13
[8]? [9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19]?
21
Phân
tích
Nhận biết nghiệp vụ
NHẬT KÝ MUA HÀNG CHỊU
SỐ HIỆU 331 Cột [8]: Ngày ghi sổ
NGÀYNGÀY CHỨNGCHỨNG TỪTỪ
GHIGHI DIỄNDIỄN GIẢIGIẢI
SỔSỔ
SỐSỐ NGÀYNGÀY Cột [9]: Số chứng từ
TổngTổng cộng:cộng:
11 22 33 44 Cột [10]: Ngày chứng từ
[8]?[8]? [9]?[9]? [10]?[10]? [11]?[11]?
Cột [11]: Diễn giải
22
11
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Phân
tích
Số tiền phát
sinh của các
NHẬT KÝ MUA HÀNG CHỊU nghiệp vụ
SỐ HIỆU 331
GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN
GHI CÓ
TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN 133 1521 1522 1523 1524
KHÁC
331
SỐ SỐ
TIỀN HIỆU
[1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?
5 6 7 8 9 11 12 13
[12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19]?
23
Truy
xuất
D/L
Cơ sở dữ liệu
Sheet Sheet
BDMTK SOKTMAY
Nhật ký
mua hàng
24
12
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Ứng
dụng
hàm
NV. mua hàng chưa trả tiền
NV. chuyển nợ phải trả dài hạn
Nợ TK 3312.001 Ghi nhận
Có TK 3311.001 sang ngắn hạn
HÀM IF() Không
Ghi nhận Sổ Ghi nhận
Nhật ký mua hàng
Nhật ký
Nhật ký chung
Điều kiện mua hàng
ô TKGC = “331” Điều kiện
=IF(AND(ô TKGN “331”,ô TKGC= “331”), lấy nghiệp vụ, không lấy nghiệp vụ)
ô TKGN “331”
25
• Hướng dẫn
26
13
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Nhật ký bán hàng
27
Nhật
ký bán
hàng Bán hàng
Hình thức thu tiền ngay
bán hàng
Bán hàng
chưa thu tiền
Theo dõi tình hình
bán hàng trong kì
Mục đích
Theo dõi tình hình
công nợ
28
14
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Mẫu
nhật
ký
NHẬT KÝ BÁN HÀNG CHỊU
SỐ HIỆU 131
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAU
CHỨNG TỪ GHI NỢ TK
NGÀY GHI TÀI KHOẢN
DIỄN GIẢI 3331 5111 5112 5113
SỔ KHÁC
SỐ SỐ
SỐ NGÀY 131
TIỀN HIỆU
Tổng cộng: [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]?
1 2 3 4 5 6 7 8 9 11 12
[7]? [8]? [9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]?
29
Ứng
dụng
hàm
NV. bán hàng chưa thu tiền
Nợ TK 1311.001 NV. chuyển nợ phải thu dài hạn
Có TK 1312.001 sang ngắnGhi hạnnhận
HÀM IF() Không
Ghi nhận Sổ Ghi nhận
Nhật ký bán hàng
Nhật ký
Nhật ký chung
Điều kiện bán hàng
Điều kiện
=IF(AND(ô TKGN= “131”,ô TKGCô TKGN “131 =”), “ 131lấy nghiệp” vụ, không lấy nghiệp vụ)
ô TKGC “131”
30
15
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
• SV tự thực hành
31
Nhật ký chung
32
16
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Nhật ký thu tiền
NV. thu, chi tiền Nhật ký chi tiền
NHẬT KÝ
ĐẶC BIỆT
NV. mua, bán chịu Nhật ký mua hàng
Nhật ký bán hàng
NV. khác NHẬT KÝ CHUNG
33
Mẫu
nhật
ký
NHẬT KÝ CHUNG
TÀI KHOẢN
NGÀY GHI SỐ SỐ CT GỐC NGÀY CT GỐC DIỄN GIẢI SỐ TIỀN PHÁT SINH
NỢ CÓ
Tổng cộng: [1]
1 2 3 4 5 6 7
[2]? [3}? [4]? [5]? [6]? [7]? [8?]
34
17
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Phân
tích
Nhận biết nghiệp vụ
NHẬT KÝ CHUNG
Cột [2]: Ngày ghi sổ
NGÀYNGÀY SỐSỐ CT CT NGÀYNGÀY CT CT
DIỄN GIẢI
GHIGHI SỐ SỐ GỐCGỐC GỐCGỐC
Cột [3]: Số chứng từ gốc
11 22 33 44
Cột [4]: Ngày chứng từ gốc
[2]?[2]? [3}?[3}? [4]?[4]? [5]?[5]?
Cột [5]: Diễn giải
35
Phân
tích
Số tiền phát sinh của
NHẬT KÝ CHUNG các nghiệp vụ
TÀI KHOẢN
SỐ TIỀN PHÁT
SINH Cột [6]: Tài khoản Nợ
NỢ CÓ
Tổng cộng:cộng: [1][1] Cột [7]: Tài khoản Có
5 66 77
[6]? [7]?[7]? [8?][8?] Cột [8]: Số tiền phát sinh
36
18
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
Truy
xuất
D/L
Cơ sở dữ liệu
Sheet Sheet
BDMTK SOKTMAY
Nhật ký
Chung
37
Ứng
dụng
hàm
Nghiệp vụ Nghiệp vụ Nghiệp vụ Nghiệp vụ
thu tiền chi tiền mua hàng bán hàng
Không được
ghi nhận
ô TKGN=“111” ô TKGC=“111” ô TKGC=Sổ “331” ô TKGN=“131”
Nhậtô TKGN“331”ký chung ô TKGC“131”
=IF(OR(ô TKGN= “111”, ô TKGC= “111”, AND(ô TKGN= “131”,ô TKGC “131”),
AND(ô TKGC= “331”,ô TKGN “331”)),
không lấy nghiệp vụ, lấy nghiệp vụ)
38
19
Vũ Quốc Thông 10/16/2015
• Hướng dẫn
39
Tóm
lại
Giới thiệu việc trình bày thông tin
1 theo hình thức nhật ký chung
Lập các sổ nhật ký chuyên dùng
2
Lập sổ nhật ký chung
3
40
20
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bai_giang_he_thong_thong_tin_ke_toan_1_chuong_3_lap_cac_so_n.pdf