Nội dung
1. Khái niệm công nghệ và hệ thống công nghệ
2. Bảo quản lương thực thực phẩm
3. Phản ứng oxy hóa khử và quá trình lên men
4. Phản ứng thủy phân
5. Phần sinh tổng hợp các chất có hoạt tính
sinh học cao
6. Vật liệu sinh học
7. Xử lí chất thải
8. Đánh giá cảm quan thực phẩm
71 trang |
Chia sẻ: phuongt97 | Lượt xem: 406 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Bài giảng Công nghệ hóa sinh và ứng dụng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Môn học:
Công nghệ hóa sinh và
ứng dụng
Lý thuyết 30 tiết
Nội dung
1. Khái niệm công nghệ và hệ thống công nghệ
2. Bảo quản lương thực thực phẩm
3. Phản ứng oxy hóa khử và quá trình lên men
4. Phản ứng thủy phân
5. Phần sinh tổng hợp các chất có hoạt tính
sinh học cao
6. Vật liệu sinh học
7. Xử lí chất thải
8. Đánh giá cảm quan thực phẩm
Công nghệ là gì ?
Được hiểu là phương pháp, thủ
tục, hay quy trình sản xuất
Yếu tố cơ bản của quá trình sản xuất
Vật liệu và biến đổi của vật liệu
Phương pháp hay quy trình sản xuất
Công cụ hay phương tiện sản xuất
Điều kiện kinh tế, chủ yếu là tổ chức
sản xuất
Biến đổi Nguyên liệu
Quy trình
Thiết bị Kinh tế
Hiệu quả kinh tế
Số lượng Chất lượng
Sản phẩm
Sơ đồ hệ thống công nghệ
Chương
Bảo quản thực phẩm
1. MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN
1.1 Thực phẩm:
Vật phẩm tự nhiên ở dạng thô, đơn lẻ hoặc qua
chế biến, phức hợp, ăn được và thỏa mãn nhu cầu
người sử dụng
Cung cấp các chất dinh dưỡng
An toàn cho sức khỏe
Tạo cảm giác ngon, thú vị
Phù hợp với thói quen, truyền thống
1.2 Phụ gia
Chế phẩm tự nhiên hoặc tổng hợp hóa học, không
phải thực phẩm, được đưa vào thực phẩm một cách
cố ý nhằm thực hiện những mục đích kỹ thuật nhất
định
Phụ gia thực phẩm: còn lưu lại trong thực phẩm ở
dạng nguyên thể hoặc dẫn xuất nhưng đảm bảo an
toàn cho người sử dụng.
Chất hỗ trợ kỹ thuật: không được lưu lại trong thực
phẩm sau khi thực hiện xong chức năng kỹ thuật.
1.3 Nguyên liệu thực phẩm
Là nông sản thực phẩm tự nhiên ở dạng thô, đơn lẻ
hoặc qua chế biến, phức hợp, trong một số trường
hợp có thể ăn được, thỏa mãn nhu cầu của người sử
dụng
Ăn được với tư cách là một thực phẩm
Yếu tố đầu vào của công nghệ sau thu hoạch
Hàng hóa lưu thông trên thị trường.
Phân loại nguyên liệu thực phẩm
Dựa vào thành phần hóa học, thành phần dinh
dưỡng chủ yếu
Dựa vào nguồn gốc sinh vật và tự nhiên
Dựa vào đặc tính công nghệ
1.4 BẢO QUẢN THỰC PHẨM
Lương thực và thực phẩm: vấn đề quan
trọng số 1 của loài người.
Thực phẩm có tính chất theo mùa nhất định,
theo địa phương
Để bảo quản lương thực, thực phẩm
có hiệu quả
Tránh tổn thất về khối lượng hoặc giảm tổn thất
đến mức thấp nhất.
Tránh làm giảm chất lượng của các mặt hàng bảo
quản.
Tìm biện pháp làm tăng chất lượng của các mặt
hàng bảo quản.
Giá thành của một đơn vị bảo quản là thấp nhất.
2. Bảo quản rau quả tươi
2.1 Thu hoạch, vận chuyển, thu nhận
Thu hoạch
Tùy mục đích sử dụng chọn độ già chín để thu hái
cho thích hợp.
Thu hái vào sáng sớm
Kĩ thuật thu hái: yếu tố quan trọng ảnh hưởng
nhiều đến khả năng và thời gian bảo quản rau quả.
Vận chuyển
Ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và giá thành
sản phẩm.
Thu nhận
Cân lại và kiểm tra phẩm chất.
Kiểm tra để nắm được số lượng và chất lượng của
nguyên liệu sẽ lên kế hoạch bảo quản và chế biến
thích hợp.
2. 2 Các quá trình xảy ra trong rau
quả tươi khi bảo quản
Khi rau quả còn phát triển:
sự tổng hợp các chất.
Sau khi thu hái:
sự phân hủy và tiêu hao các chất
2.2.1 Các quá trình vật lý
Sự bay hơi nước: làm rau quả bị héo dần
Do nhiều yếu tố
Độ già chín của rau quả
Cấu tạo và trạng thái của tế bào che
Điều kiện môi trường bảo quản
Sự bao gói
Thời hạn và phương pháp bảo quản
Sự giảm khối lượng tự nhiên
Sự giảm khối lượng của rau quả do bay hơi nước
và tiêu tốn các chất hữu cơ trong khi hô hấp
Sự sinh nhiệt
Tất cả nhiệt sinh ra trong rau quả tươi khi bảo
quản là do hô hấp.
Cần duy trì nhiệt độ, độ ẩm tối ưu trong kho
2.2.2 Các quá trình sinh hóa Biến đổi gluxit
Tinh bột: giảm do quá trình đường phân
Đường: trong thời kì chín, tăng do sự chuyển hóa từ tinh
bột.
Đối với các loại khoai, ngô, đậu còn xanh non: có sự
chuyển hóa đường thành tinh bột
Hemixenlulo: giảm do sự thủy phân
Các chất pectin:
Protopectin chuyển thành pectin: quả mềm
Quả quá chín thì pectin bị phân hủy thành axit pectic và
rượu methylic: quả bị nhũn.
Xenlulo: không thay đổi
Biến đổi của các axit hữu cơ
Tổng các axit hữu cơ giảm
Các axit đặc trưng riêng cho từng loại rau quả
có thể tăng.
Biến đổi của vitamin: giảm
Các chất màu
Thay đổi trong quá trình chín
Clorofil giảm, carotenoit tăng
Polyphenol: giảm vì thế quả ít chát hơn
Các tinh dầu và chất thơm: giảm
2.3 Thời hạn bảo quản rau quả tươi
Thời gian tối đa ở điều kiện bình thường các
rau quả đó vẫn giữ được giá trị sử dụng cao.
Phân loại:
Thời hạn bảo quản dài: 1-2 tháng trở lên
Thời hạn bảo quản trung bình: 10 ngày – 1
tháng
Thời hạn bảo quản ngắn: khoảng vài ngày
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời hạn bảo
quản rau quả tươi
Nhiệt độ
Độ ẩm tương đối của không khí
Thành phần khí trong khí quyển bảo quản
Sụ thông gió và làm thoáng khí
Ánh sáng
Đất và phân bón
Nhiệt độ
Yếu tố chủ yếu của môi trường có ảnh hưởng
quyết định đến quá trình sống của rau quả trong
quá trình bảo quản.
Mỗi loại rau quả, ngay cả các giống khác nhau
trong cùng một loài, có một nhiệt độ bảo quản
thích hợp nhất định và tại đó cường độ hô hấp thấp
nhất.
Đảm bảo sự ổn định của nhiệt độ trong quá trình
bảo quản
Độ ẩm tương đối của không khí
Ảnh hưởng lớn đến sự bốc hơi nước của rau
quả.
Thấp: sự bay hơi nước tăng
Nên bảo quản rau quả trong điều kiện có độ
ẩm cao.
Trong quá trình bảo quản rau quả độ ẩm của
khí quyển cần phải duy trì tối ưu
Thành phần khí trong khí quyển
bảo quản
Ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của rau
quả.
Tăng CO2 giảm O2 hạn chế hô hấp của rau quả.
Thành phần khí thích hợp không giống nhau giữa
các loại rau quả khác nhau hoặc ngay cả các giống
khác nhau.
Rau quả khi đưa vào bảo quản cần có độ già chín
phù hợp
Sự thông gió và sự làm thoáng
khí
ảnh hưởng quan trọng đến chất lượng của
rau quả trong quá trình bảo quản.
Thông gió: đổi không khí trong phòng bằng
khí bên ngoài vào.
Thoáng khí: tạo ra sự chuyển độngcủa
không khí trong phòng, xung quanh lớp rau
quả bảo quản.
Ánh sáng
Có tác dụng nhạy bén đến độ hoạt động của các
hệ enzym xúc tác đẩy mạnh quá trình hô hấp và
các quá trình trao đổi chất khác.
Đất và phân bón
Tác dụng lớn đến chất lượng và khả năng bảo
quản của rau quả tươi.
3 Bảo quản thực phẩm
3.1 Sự hư hỏng của thực phẩm khi bảo quản
3.2 Các phương pháp để bảo quản thực phẩm
3. 1 Sự hư hỏng của thực phẩm khi bảo quản
3.1.1 Nguyên nhân hư hỏng của thực phẩm
Do vi sinh vật
Enzym nội tại
Các yếu tố khác:
3.1.2 Sự chuyển hóa các chất của thực phẩm
khi bảo quản
Chuyển hóa các hợp chất protein
Chuyển hóa các chất gluxit
Oxit hóa lipid và các axit béo cao phân tử
Để giữ chất lượng thực phẩm
Tìm mọi biện pháp tiêu diệt hoặc kìm hãm
hoạt động của vi sinh vật.
Vô hoạt hoặc làm giảm hoạt lực của enzym
Hạn chế sự ảnh hưởng xấu của các yếu tố
môi trường: nhiệt độ, ánh sáng, không khí
3.2 Các phương pháp dùng để bảo
quản thực phẩm
3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt độ thấp
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô
3.2.4 Bảo quản thực phẩm bằng hóa chất
3.2.5 Bảo quản thực phẩm bằng cách điều
chỉnh pH
3.2.6 Bảo quản thực phẩm bằng tia phóng xạ
3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo quản thực
phẩm
3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt
độ thấp
Tác dụng của nhiệt thấp
Kìm hãm hoạt động của vi sinh vật
Ảnh hưởng lớn đến kí sinh trùng
Làm giảm hoạt lực enzym.
Ức chế tốc độ các phản ứng sinh hóa trong thực
phẩm.
3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng
nhiệt độ thấp
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản ở nhiệt
độ thấp
Đặc điểm vi sinh vật: phụ thuộc vào khả năng chịu lạnh của vi
sinh vật, thời kì phát triển và số lượng của nó.
Đặc điểm của thực phẩm: hàm lượng nước cao, pH thấp, trạng
thái keo và nồng độ đường, muối thích hợp.
Nhiệt độ bảo quản: càng thấp thì bảo quản càng lâu, tỉ lệ vi
khuẩn chết càng cao.
Thời gian bảo quản: càng dài tỉ lệ vi khuẩn chết càng cao
Phương pháp bảo quản: hiệu quả cao khi kết hợp nhiều
phương pháp
3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng nhiệt
độ thấp
Nguyên tắc chung
Nguyên liệu sạch sẽ, ít nhiễm VSV.
Làm lạnh nhanh chóng.
Trước khi đưa ra sử dụng phải tan giá từ từ.
Tùy theo thức ăn và mục đích sử dụng để có
nhiệt độ phương pháp và thời gian dự trữ cho
thích hợp.
3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng
nhiệt độ thấp
Các phương pháp bảo quản
Ướp đá:
Phương pháp phổ biến và cổ điển
Nước làm đá: đảm bảo đúng tiêu chuẩn vệ sinh về
hóa học và vi sinh
Tăng cường hiệu quả bảo quản: thêm thuốc sát
khuẩn vd như clo, hay thêm kháng sinh
Hạ nhiệt độ: trộn thêm hóa chất vào nước đá.
Giữ thực phẩm tươi trong thời gian ngắn.
3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng
nhiệt độ thấp
Bảo quản lạnh:
Phương pháp bảo quản ở nhiệt độ cao hơn điểm
đóng băng của dịch bào, khoảng 0-10C.
Dùng môi chất để hạ nhiệt độ của thực phẩm
Bảo quản lạnh đông: -180C
Lạnh động chậm ở nhiệt độ cao
Lạnh động ngắn ở nhiệt độ thấp
Lạnh động cực nhanh.
3.2.1 Bảo quản thực phẩm bằng
nhiệt độ thấp
Biện pháp hạn chế hao hụt khối lượng trong
lạnh đông và trữ đông thực phẩm.
Làm lạnh đông gián tiếp: bao gói sản phẩm
Tráng băng sau khi lạnh đông
Xếp chặt sản phẩm và phủ vải bạt tráng nước đá.
Trữ đông ở nhiệt độ thấp.
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Tác dụng của nhiệt độ cao
Tiêu diệt được vi sinh vật
Phá hủy được enzym
Để bảo quản lâu
Cần giữ thực phẩm kín
Tránh nhiễm lại vi sinh vật
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Nguyên tắc của quá trình xử lí nhiệt
Không nhằm tiêu diệt hết vi sinh vật có trong sản
phẩm
Xử lí nhiệt với thời gian kéo dài, chất lượng sản
phẩm thấp, thời gian bảo quản có thể kéo dài.
Quá trình xử lý nhiệt với mục tiêu chỉ tiêu diệt các
vi sinh vật gây bệnh và tạo môi trường bên trong
hộp không thích hợp cho sự phát triển của các vi
sinh vật gây hư hỏng sẽ cho sản phẩm có chất
lượng cao hơn nhưng thời gian bảo quản sẽ ngắn
hơn.
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Theo Fellows, 1988, để xác định chế độ xử lý nhiệt
thích hợp, cần phải xác định các yếu tố sau:
Loại và tính đề kháng nhiệt của vi sinh vật cần nhắm
đến, bào tử của chúng hoặc enzyme hiện diện trong
thực phẩm
pH của sản phẩm
Điều kiện xử lý nhiệt
Đặc tính lý-nhiệt của thực phẩm, hình dạng và kích
thước của hộp chứa
Điều kiện bảo quản sản phẩm sau quá trình xử lý
nhiệt
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Theo quan điểm của quá trình xử lý nhiệt, thực
phẩm được chia thành 3 nhóm pH:
Thực phẩm có độ acid cao (pH<3,7): táo, dịch
nước táo, rượu táo, sauce táo, các loại quả
mọng, nước bưởi, thịt bưởi, nước chanh, nước
cam, mận, nước dứa, các loại dưa chua,
Thực phẩm có độ acid trung bình hoặc cao
(3,7<pH<4,5): các loại jam trái cây, cocktail
trái cây, nho, cà chua, nước cà chua, đào, ớt
ngọt, dứa miếng, salad khoai tây, nước rau các
loại
Thực phẩm có độ acid thấp (pH>4,5): các loại
thịt, cá, rau, các loại hỗn hợp, các loại soup
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản bằng
nhiệt độ cao.
Nước
Chất béo
Muối
Carbohydrate
pH
Protein và các chất khác
Số lượng vi sinh vật
Tuổi vi sinh vật
Nhiệt độ phát triển
Các hợp chất ức chế
Nhiệt độ và thời gian
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo
quản bằng nhiệt độ cao
Nước
Tính đề kháng nhiệt của tế bào vi sinh vật tăng
tỉ lệ thuận với việc giảm ẩm độ, độ ẩm hoặc
hoạt tính nước (aw)
Ví dụ: ở aw=1,00 và pH=6,5 thì giá trị
D95=2,386 phút; trong khi đó ở aw=0,86 thì
D95=13,842.
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
bằng nhiệt độ cao
Chất béo
Tính đề kháng nhiệt của tế bào vi sinh vật tăng khi có sự
hiện diện của chất béo
Chất béo có tác dụng bảo vệ và tăng tính đề kháng nhiệt
của vi sinh vật
Ảnh hưởng của môi trường đến nhiệt độ tử vong do nhiệt
của Escherichia coli
Môi trường Nhiệt độ tử vong do nhiệt(0C)
Cream
Sữa tươi
Váng sữa
Whey sữa
Nước canh thịt
73
69
65
63
61
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
bằng nhiệt độ cao
Muối
Tác động của muối đến tính đề kháng nhiệt của vi sinh
vật rất khác nhau và tuỳ thuộc vào loại muối, nồng độ sử
dụng, và một số yếu tố khác.
Carbohyrdate
Sự hiện diện của đường trong huyền phù vi sinh vật làm
tăng tính đề kháng nhiệt của chúng
Sắp xếp theo thứ tự giảm dần về tính đề kháng nhiệt của
vi sinh vật:
Sucrose > glucose > sorbitol > fructose > glycerol.
pH
Các vi sinh vật rất đề kháng với nhiệt ở pH tối thích của
chúng, thông thường là khoảng 7,0
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
bằng nhiệt độ cao
Protein và các chất khác
Protein trong sản phẩm được xử lý nhiệt có tác dụng bảo
vệ vi sinh vật.
Thực phẩm có hàm lượng protein cao phải được xử lý
nhiệt cao hơn thực phẩm có hàm lượng protein thấp để
đạt được cùng hiệu quả diệt khuẩn.
Ví dụ, với cùng điều kiện pH, số lượng vi sinh vật v.v
thời gian tiệt trùng purée đậu hoà lan sẽ kéo dài hơn so
với nước luộc thịt.
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
bằng nhiệt độ cao
Số lượng vi sinh vật
Số lượng vi sinh vật càng nhiều thì tính đề kháng
nhiệt của chúng càng cao
Ảnh hưởng của số lượng bào tử vi khuẩn Clostridium
botulinum đến thời gian tử vong do nhiệt ở 1000C
Số lượng bào tử Thời gian tử vong do nhiệt (phút
72 000 000 000
1 640 000 000
32 000 000
650 000
16 400
328
240
125
110
85
50
40
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
bằng nhiệt độ cao
Tuổi của vi sinh vật
Ở các giai đoạn khác nhau của quá trình phát triển của vi
khuẩn thì mức chịu nhiệt của chúng cũng khác nhau.
Tế bào vi khuẩn có khuynh hướng đề kháng nhiệt trong
phase phát triển (tế bào già) và ít đề kháng nhiệt hơn trong
phase log
Bào tử của vi khuẩn già được ghi nhận là đề kháng nhiệt
hơn bào tử non.
Nhiệt độ phát triển
Các hợp chất ức chế
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
bằng nhiệt độ cao
Nhiệt độ phát triển
Nhiệt độ để vi khuẩn phát triển càng cao thì sức đề kháng
của vi khuẩn đối với nhiệt càng lớn
Ví dụ: trực khuẩn Subtilis hình thành nha bào ở 37 0C để ở
1000C trong 16 phút thì chết.
Trực khuẩn Subtilis hình thành nha bào ở 21-230C thì chỉ
cần 11 phút đã chết
Các hợp chất ức chế
Tính đề kháng nhiệt của hầu hết các vi sinh vật giảm khi có
sự hiện diện của các chất kháng sinh, SO2 và các chất ức
chế vi sinh vật khác
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
bằng nhiệt độ cao
Nhiệt độ và thời gian
Thời gian kéo dài và nhiệt độ xử lí càng cao thì hiệu quả
tiệt trùng càng lớn.
Nhưng thời gian và nhiệt độ ảnh hưởng đến chất lượng của
thực phẩm
Tăng nhiệt độ thì giảm thời gian và ngược lại.
Để hiệu quả tiệt trùng cao cần kết hợp nhiều phương
pháp bảo quản
Ví dụ: thêm hóa chất để bảo quản
3.2.2 Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Các phương pháp bảo quản
Tiệt trùng:
Tiệt khuẩn ở nhiệt độ cao và thời gian ngắn
Dùng cho các loại thực phẩm mà giá trị dinh dưỡng
ít bị thay đổi bởi nhiệt độ
Thanh trùng theo phương pháp Pasteur
Nhiệt độ thấp dưới 1000C và thời gian kéo dài
Áp dụng cho những thực phẩm dễ bị thay đổi bởi
nhiệt độ
Tiệt khuẩn cực nhanh
3.2.3 Bảo quản bằng phương
pháp làm khô
Tác dụng của việc làm khô
Lấy nước trong thực phẩm
Làm hạn chế sự phát triển và sinh sản của vi
sinh vật
Giảm hoạt tính của enzym
3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bảo quản
Hàm lượng nước trong thực phẩm
Tùy theo lượng nước trong thực phẩm, loại vi sinh
vật nào sẽ phát triển
Tùy vào loại thực phẩm
Độ ẩm không khí
Quá cao thì thực phẩm hút nước
Quá thấp thì thực phẩm mất mùi
Nguyên liệu
Đảm bảo sạch sẽ, tươi tốt
Bảo quản trong kho sạch sẽ thoáng mát cao ráo
3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô
Những yêu cầu làm khô thực phẩm
Nguyên liệu tươi sạch đảm bảo vệ sinh
Tùy loại thực phẩm và trang thiết bị mà chọn
phương pháp sấy cho phù hợp.
Sử dụng nhiệt độ vừa phải để không làm ảnh
hưởng chất lượng
Bảo quản sản phẩm khô trong bao bì kín.
3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô
Các phương pháp làm khô thực phẩm
Phơi nắng hoặc phơi ở nơi râm mát
Phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hay phơi
gián tiếp ở nơi không có ánh mặt trời chiếu.
Thực phẩm bị thay đổi lớn về giá trị cảm quan
và giá trị dinh dưỡng.
Kết hợp với phương pháp khác để tăng hiệu quả
bảo quản
3.2.3 Bảo quản bằng phương pháp làm khô
Các phương pháp làm khô thực phẩm
Sấy thực phẩm: chủ động trong việc làm
khô, tốc độ làm khô nhanh
Sấy bằng sức nóng nhân tạo: lò sấy bằng than,
điện
Sấy bằng hơi nước cao áp
Sấy bằng hơi nước giảm áp
Sấy thăng hoa
3.2.4 Bảo quản thực phẩm bằng
hóa chất
Mỗi nước có qui định khác nhau về liều
lượng sử dụng
Sử dụng các chất hóa học cần phải tuân thủ
nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn tối đa cho
người tiêu dùng.
3.2.4 Bảo quản thực phẩm bằng hóa chất
Các yêu cầu cơ bản nhất đối với những chất
hóa học được phép sử dụng
Phải có tính kháng khuẩn, nấm mốc, nấm men
hoặc phải có tính chống quá trình oxy hóa xảy ra
trong bảo quản và chế biến
Không gây độc cho người và gia súc
Không được làm thay đổi hoặc làm thay đổi rất ít
tính chất lí hóa, cảm quan của thực phẩm
Trong một số trường hợp đòi hỏi tính hoà tan của
các hóa chất dùng để bảo quản.
Không được tạo ra những phản ứng phụ , tạo ra
những sản phẩm độc hại trong thực phẩm
3.2.5 Bảo quản thực phẩm bằng
cách điều chỉnh pH
Tác dụng của việc điều chỉnh pH
Mỗi loại vi sinh vật có pH tối thích riêng
Tạo môi trường bất lợi (axit) ức chế sự phát
triển của vi sinh vật
Giảm hoạt lực của enzym
3.2.5 Bảo quản thực phẩm bằng
cách điều chỉnh pH
Các phương pháp bảo quản
Sử dụng các axit hữu cơ chuỗi ngắn
Axit acetic và muối acetat
Axit lactic
Axit propionic
Axit citric
3.2.5 Bảo quản thực phẩm bằng
cách điều chỉnh pH
Các phương pháp bảo quản
Lên men chua
Phương pháp cổ điển, đơn giản nhưng hiệu quả
tốt.
Do vi sinh vật chuyển hóa đường thành axit lactic.
Cần có sự lên men định hướng để đạt hiệu quả tốt
hơn.
Sản phẩm lên men chua chỉ bảo quản trong thời
hạn nhất định.
Cần kết hợp với các phương pháp khác để tăng
thời hạn bảo quản.
3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để
bảo quản thực phẩm
Tác dụng của áp suất thẩm thấu để bảo quản
Áp suất thẩm thấu cao, nguyên sinh chất của vi
sinh vật bị co lại làm vi sinh vật bị chết.
Do hiện tượng thẩm thấu, nước trong tế bào
thực phẩm chảy ra ngoài, làm giảm độ ẩm của
thực phẩm, ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo
quản thực phẩm
Các phương pháp bảo quản
Ướp muối
Muối ăn có tính sát khuẩn
Giảm hoạt tính của nước và làm tăng điều kiện
không thích hợp với vi sinh vật.
Khả năng sinh áp suất thẩm thấu lớn
Khả năng ức chế vi sinh vật.
Muối không có tác dụng phá hủy độc tố
3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo
quản thực phẩm
Các phương pháp bảo quản
Ướp muối
Giảm lượng oxy hoà tan
Oxy ít hòa tan vào trong môi trường ướp muối
Vi sinh vật hiếu khí không có điều kiện phát triển
Hạn chế quá trình oxy hóa các chất của thực phẩm
Làm giảm ẩm của thực phẩm
Làm giảm khả năng phân hủy chất đạm của vi
sinh vật
3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo
quản thực phẩm
Các phương pháp bảo quản
Ướp muối
Làm giảm ẩm của thực phẩm
Do thẩm thấu, độ ẩm của thực phẩm bị giảm
Ức chế sự phát triển của VSV
Giảm giá trị của thực phẩm.
Làm giảm khả năng phân hủy chất đạm của vi
sinh vật
Do ion Clo kết hợp với chất đạm ở dây nối peptid
làm cho các enzym phân hủy chất đạm của VSV
không còn khả năng phá vỡ các phân tử protid để
lấy chất dinh dưỡng tự nuôi sống và phát triển
3.2.7 Dùng áp suất thẩm thấu để bảo
quản thực phẩm
Các phương pháp bảo quản
Ngâm đường
Sức thẩm thấu của đường kém hơn muối
Phải kết hợp đóng gói kín
Bảo quản trong thời gian ngắn
Phương pháp bảo quản một số loại thực phẩm
Bảo quản nước rau quả
Yêu cầu
Tránh được mọi sự hư hỏng của nước rau quả trong
thời gian bảo quản
Giữ được chất lượng ban đầu
Nguyên nhân gây hư hỏng
Do hoạt động của enzym và VSV
Biện pháp
Đình chỉ quá trình hoạt động của enzym
Tiêu diệt hoặc tạo điều kiện không thuận lợi cho hoạt
động sống của VSV
Phương pháp bảo quản một số loại thực phẩm
Bảo quản nước rau quả
Bảo quản bằng nhiệt độ cao
Sử dụng rộng rãi và lâu đời
Tiến hành phương pháp thanh trùng
Chọn chế độ thanh trùng thích hợp cho từng loại nước
rau quả.
Độ axit của nước rau quả càng tăng thì nhiệt độ thanh
trùng càng giảm.
Lượng đường trong nước rau quả càng lớn thì thời gian
thanh trùng càng dài
Phương pháp bảo quản một số loại thực phẩm
Bảo quản nước rau quả
Bảo quản bằng phương pháp lạnh đông
Nhiệt độ thấp làm giảm hoạt động sống của VSV và
hoạt lực của enzym trong nước rau quả
Giữ được nhiều nhất các tính chất và giá trị dinh dưỡng
ban đầu của nguyên liệu
Làm thay đổi toàn bộ cấu trúc thành phần nước quả
Dùng để bảo quản các loại nước rau quả làm nguyên
liệu cho các quá trình sản xuất khác
Phương pháp bảo quản một số loại thực phẩm
Bảo quản nước rau quả
Bảo quản bằng axit sobic và muối của nó
Phương pháp mới và có nhiều ưu điểm hơn
Nồng độ tác dụng 0,05-0,1%
Axit sobic và các sorbat khi vào cơ thể người sẽ bị oxi
hóa nên không gây độc.
Không gây ảnh hưởng đến khẩu vị của sản phẩm
Axit sobic và kali sorbat ức chế sự phát triển của nấm
men và nấm mốc, nhưng không gây ảnh hưởng đến vi
khuẩn
Hóa chất này dùng đối với các loại sản phẩm chua
Xử lí nhiệt hay phối hợp với hóa chất khác trước khi xử
lí bằng axit sorbic
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bai_giang_cong_nghe_hoa_sinh_va_ung_dung.pdf