Bài giảng Chi tiết máy - Chương 3: Truyền động cơ khí (Chi tiết máy truyền động) - Phạm Minh Hải

Truyền động đai

NỘI DUNG

1. Khái niệm

2. Cơ sở thiết kế bộ truyền đai

3. Tính toán, thiết kế bộ truyền đai

pdf13 trang | Chia sẻ: phuongt97 | Lượt xem: 559 | Lượt tải: 0download
Nội dung tài liệu Bài giảng Chi tiết máy - Chương 3: Truyền động cơ khí (Chi tiết máy truyền động) - Phạm Minh Hải, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
12/09/2016 ĐẠ I H ỌC BÁCH KHOA HÀ N ỘI VI ỆN C Ơ KHÍ BỘ MÔN C Ơ S Ở THI ẾT K Ế MÁY & ROBOT thietkemay.edu.vn Dòng nng l ng trong máy a a oeo ao ↑↓ ↑↓ ↑↓ e ↑↑ ↑↑ ↑↑ ↑↑ ↑↑ ↑↑ (*) dng ph bi n a o a a a A a a a o Chú ý: - Phân lo i mang tính tơ ng i -Cơ cu Vít-ai c (Quay ↔Tnh ti n) cng c xp vào cơ cu có th dùng “truy n ng” a a 1 12/09/2016 η a a eo × a a Bánh bị dẫn Đai a Bánh dẫn o a ma sát ma sát Bánh dẫn Đai Bánh bị dẫn a a 2 12/09/2016 Cách mc ai dt 1.1 Phân lo ại a) Đai dẹt (flat belt) Dây ai Bánh ai a a 1.1 Phân lo ại 1.1 Phân lo ại c) Đai (hình) thang b) Đai tròn (round belt) (V belt) Đai thang hai mặt Đai hình lượ c (Double angle V belt) (Banded V belt) a a 3 12/09/2016 1.1 Phân lo ại 1.3 Vật li ệu  Tính ch ất d) Đai răng (timing belt)  Bán àn hi (quasi-elastic)  Ma-sát tt (vi bánh ai)  Chu mài mòn tt  Vật li ệu  Cốt ch u kéo − Si bông − Si tng hp − Thép  Nền to àn hi và bám: − cao su tng hp Neoprene, Polyurethane a a Application Conveying Lifting F8 F12 FL8 FL12 F13 F19 Nominal inch 0.08 0.125 0.08 0.12 0.13 0.19 Thickness metric 2.0 3.0 2.0 3.0 3.2 4.8 Hi-Flex Hi-Flex Hi-Flex Hi-Flex 1.3 Kết cấu đai Cord Steel Kevlar Steel Kevlar Steel Steel Steel Steel Steel Steel Steel Steel Ultimate Tensile lbf/in 1605 1818 2370 1605 1818 2370 3204 2917 5445 6059 7554 10117 Strength per Inch a a N/25 or 25mm Belt 7140 8085 10540 7140 8085 10540 14250 12975 24220 26950 33600 45000 a Width mm lbf/in 436 243 658 436 243 658 854 971 1338 1427 1999 3008 b Open N/25 Max Allowable Belt Ended 1939 1080 2925 1939 1080 2925 3800 4320 5953 6349 8892 13378 mm Tension per Inch or δ lbf/in 218 121 329 218 121 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A Chi ều dày 25mm Belt Width Welded N/25 969 540 1463 969 540 N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A mm lbf/ft/in 0.057 0.045 0.057 0.078 0.066 0.080 0.073 0.060 0.113 0.113 0.137 0.183 Specific Belt h kgf/m Weight 0.033 0.026 0.0033 0.046 0.039 0.047 0.043 0.035 0.066 0.066 0.080 0.107 /cm 61116 ề ộ Specific Belt lbf/in 10900060700 133620 10900060700 133620 213600 197350 334600 290030 406240 Chi u r ng 0 Stiffness (Open 10702 Ended) N/mm 1908510635 23400 1908510635 23400 37410 34560 58600 50790 71140 5 Min. Pulley in 1.8 1.8 1.5 2.4 2.4 2.0 1.9 1.5 3.1 2.5 6.3 5.9 ϕ Diameter mm 45 45 38 60 60 50 48 38 80 64 160 150 Min. Dia. of in 2.7 2.7 2.2 4.7 4.7 4.1 2.8 2.2 4.7 3.8 6.3 8.9 Tensioning Idler Running on Back mm 68 68 57 120120 105 72 57 120 96 160 225 of Belt b, δ : đượ c tiêu chu ẩn hóa Standard Material PU PU PU PU PU PU PU PU PU PU PU PU a Standard Colors (BK=Blac NN BK NN BK N BK BK BK BK BK k, N=Natural) in446 446 46 46 6 6 o Max. Width ϕ mm 100 100 150 100 100 150 100 150 100 150 150 150 Min. Welded Belt in 19 19 38 20 20 20 N/A N/A N/A N/A N/A N/A Length mm 483 483 960 508 508 508 N/A N/A N/A N/A N/A N/A ft 200 200 328 200 200 328 200 328 200 328 164 164 Standard Roll a Length m 61 61 100 61 61 100 61 100 61 100 50 50 a up to 2" +/- .020" Width Tolerance >2" +/ - .030" 4 12/09/2016 1.4 Vật li ệu và kết cấu bánh đai Vt li u: Gang / Thép, Nhôm (Hp kim), Ch t do Gi ai Kt cu: Bánh đai cho đai dẹt Bánh đai cho đai thang Tham kh o thêm a a 1.5 Ưu / nh ượ c điểm d2 • d1, d 2 - ng kính tính toán α2 • β - góc nghiêng ca b truy n a β a a • Góc ôm: α1, α2 α1 d1 • Chi u dài ai Mt ao 2 ph ng π d( 1 + d2 ) d( 2 − d1 ) L ≈ a2 + + ngang o 2 4a • Kho ng cách tr c  2  1 π d( + d )  π d( + d )  1 2 1 2 2  a ≈ L − + L −  − d(2 2 − d1 ) 4  2  2   a a 5 12/09/2016 a a a Khi ch a làm vi c: ̀*lc c ng ai ban u F 0 d2 2 α 1 α d1 F0 a a a a Bi n thiên l c c ng trên cung ôm dα/2 F a 2 0 αα F dα Khi làm vi c: Có mô-men dn T1 trên bánh nh T1 dα/2 1 dα F2 α F1 > F2 dF ms d1 Ph ơ ng trình cân bng mô men: Nhánh chùng dR T1 d1 dNdR + dQ ()F1− F 2 = T 1 F1 F+dF 2 d1 dF ms ≅ dF = f.dN Lc vòng dF/ (F-F ) = fdα dN + dQ ≅ F.d α dF = f.(F-Fv )d α v 2T 1 ⇒ Nhánh cng 2 Ft= FFF t =1 − 2 F1 dQ = q mv dα d1 f – hệ số ma-sát gi ữa đai và bánh đai 2 v – vận tốc vòng của đai (m/s) a Vi Fv = q mv qm – kh ối lượ ng của 1m đai (kg) 6 12/09/2016 a a F2 a a dãn dài T1 F0 ε0 fα1 (F1 − Fv ) = (F2 − Fv )e dãn dài F1 ε1 d 1 dãn dài F2 ε2 → 2F = F + F Khi bỏ qua lực quán tính li tâm 0 1 2 F Gi thi t (PT Ơ-le cho dây mềm) 1 2ε0 = ε1 + ε2 fα1 F1 = F2e àn hi tuy n tính a a a fα1 λ λ = e F = F + F 1 λ −1 t v o a F (F1 − Fv ) = (F2 − Fv )λ 1 a 0 F = F + F σ 0 = A: di n tích ti t di n ai 2 λ −1 t v A Ft = F1 − F2 o F λ F F λ 2F = F + F σ = 1 = t + v = σ +σ 0 1 2 1 1 t v F = F + F A λ −1 A A λ −1 1 0 2 t o Kh nng kéo Lc cng ban u Lc tác dng lên tr c F2 1 Ft Fv 1 λ −1 λ +1 σ 2 = = + = σ t + σ v F = (2 F − F ) F=0,5 F + F Fr≈ 2 F o sin(α1 / 2) A λ −1 A A λ −1 t 0 v λ +1 0 λ −1 t v a a a δ σ u ≈ E a d a 7 12/09/2016 a a σ = σ +σ = o a max 1 u1 o a λ σ +σ +σ o a λ −1 t v u1 σmin σ2  o a a → a  a a σv  σmax  a a σu1 σmax σ1 a σu2 a a a a a. Tr ượ t đàn hồi σmin σ2  Tr t àn hi ph thu c Ft , F t càng ln, tr t càng tng.  Tr t àn hi không th lo i b c. n σv m d u ξξξ ai gi a n d v1 −v2 d2n2 u= 1 = 2 dãn c ξ = =1− v dn n2 d1 1( −ξ) 1 1 1 σu1 σmax σ1 a σu2 a 8 12/09/2016 a a c. Đườ ng cong tr ượ t và hi ệu su ất Lý thuy t Ft > Fms a ơ Th c t : khi nào x y ra tr t tr n? o a a  ψ o   ε o   η a a a H s kéo a Ft σ t c. Đườ ng cong tr ượ t và hi ệu su ất ψ = = Ảnh hưởng của hiện tượng trượt 2F0 2σ 0 TruîTr t ®µnt tr ơ nhåi t ng+ Truî ph n t tr¬n Hi u su t ε  a P ai dt TruîTr t t ®µnàn h håii η = 2  a P1 ai thang  a tr t tr ơn hoàn toàn  ao η 0 ,0 79− . 89 ηmax =  0 ,0 29− . 79 o a ψ o = 4,0 − 7,0 ψ0 ψmax ψ ψ max /ψ o1= , 15− 5,1 hệ số kéo tới hạn a a 9 12/09/2016 A A 4.1. Ch tiêu tính toán b truy n ai D ki n Kt qu bài toán thi t k Khả năng kéo a a P δ σt ψ = ≤ ψ0 σ t ≤ 2σ 0ψ 0 n1 o d d 2σ0 u a Điều ki ện làm Tuổi thọ a o F vi ệc, Yêu cầu kỹ o a thu ật Ftrục C* σ ≤  *  max N /1 m λ −1 C  c σ t ≤  /1 m −σ v −σ u1  λ  Nc  v xb Nc = 3600 th L ku a a A A 4.1. Ch tiêu tính toán b truy n ai a eo o ng su t cho phép [σ t ] = C.[ σ t ]0 Xác nh bng thí nghi m Ft K σ t = ≤ [σ t ] C = C C C A α v b Cα - h s k n nh h ng ca góc ôm α1 Cα = 1 - 0.003(180 - α1) Cv - h s k n nh h ng ca vn tc vòng 2 Cv = 1 – kv(0.01v -1) kv = 0.04 ( ai si tng hp); 0.01(các lo i vt li u khác) Cb - h s k n nh h ng ca v trí b truy n so vi ph ơ ng ngang và cách cng ai. a a 10 12/09/2016 A A a eo o a eo o a a F K o a A = bδ ≥ t đ a [σ t ] eo β o δ eo δ 1 1 β ≤ = ÷ o o d1 30 40 β ≤ o ≤ β o F K b ≥ t đ δ[σ ] a t eo a a A A a a eo o 4.3. Tính ai thang theo kh nng kéo F a σ = t ≤ [σ ] t t PK A.x 1 x ≥ ]P[ a a a a F K F K vF K PK x ≥ t đ = t đ = t đ = đ o A1[σ t ] [Ft ] v[Ft ] [P] σ oa oaa a a 11 12/09/2016 a a 5.1 ai dt 5.1 ai dt  e  a o α1 ≥ αmin = 150 P1 d = (1100 ÷1300 )3  eo 1 n1  a o eo i = v/l ≤ imax = 3...5  a o d 2,5( )4.6 3 T  a a a o δ 1 1 1 = ÷ 1 a a = ÷ d1 30 40   o a F K Ft Kđ  o A = bδ ≥ t đ b ≥ Cách xác nh Cα,Cv, Cb  [σ t ] δ[σ t ] a a a a a 5.2 ai thang 5.2 ai thang  e  e a a   eo o α1 ≥ αmin = 120 i = v/l ≤ imax = 10  a o eo  a o  a a a o PK ∆T1n1 x ≥ [P] = (P0Cα CL + ) [TLTK 1] a ]P[ 9550  o o a a  a ∆T1 = 0 khi u =1− . 02 a Ho c [P] = P0Cα CLCuCz [TLTK 2] a a 12 12/09/2016 1. Nguy n Tr ng Hi p Chi ti t máy, Tp 1-2 2. Tr nh Ch t, Lê Vn Uy n Tính toán thi t k h dn ng cơ khí, Tp 1-2 a a 13

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfbai_giang_chi_tiet_may_chuong_3_truyen_dong_co_khi_chi_tiet.pdf
Tài liệu liên quan