- Nhận xét:
Phân cực
Hệ số hướng tính
Cấu trúc trường
- Công suất bức xạ
- Điện dẫn bức xạ
32 trang |
Chia sẻ: thienmai908 | Lượt xem: 1363 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu Bài giảng Bức xạ của Dipole điện, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
- - - - - -
BÀI GIÀNG: Bức xạ của
Dipole điện
1Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của Dipole điện
( )
( )
,
,
sin sin
0
Rjk i ie e
V
e e e
z z z
e e e
z
e
G J e dV
G G i I li
G G I l
G
rr
q
j
q j
q j
q q
=
Þ = =
ì = - = -ïÞ í
=ïî
ò
r rr r
r r r
- Khái niệm Dipole điện
- Hàm bức xạ
sin
4
0
jkR
ejk eE WI l i
R
E
q q
j
q
p
-ì
=ï
í
ï =î
r r
r
- Trường bức xạ
z
z
x
y
Ri
r
ij
r
iq
r
q
j
2
l
2
l-
R
eI
eI
2Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của Dipole điện (tt)
- Hàm phương hướng
0
sin
4
jkR
e
H
jk eH I l i
R
q
j jqp
-
ì =
ï
í
=ï
î
r
r r
( ), sine ef WG i WI l iq q qq j q= = -
r r r
( ), sinef W I lq j q=
. sin
2
. sin
2
jkR e
jkR e
e WI lE j i
R
e I lH j i
R
q q
j j
q
l
q
l
-
-
ì
=ïï
í
ï =ïî
r r
r r
( )
( )
, sin
,
F
F const
q
j
q j q
q j
ì =ï
í
=ïî
3Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của Dipole điện (tt)
- Cấu trúc trường
- Nhận xét:
Phân cực
Mặt phẳng E, mặt phẳng H
- Đồ thị bức xạ
Trường điệnTrường từ
Mặt phẳng E
Mặt phẳng H
z
q
y
j
x
4Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của Dipole điện (tt)
- Công suất bức xạ
q
j dj
dq
Ie
x
z
y
dS
2
0
1
2bx tb
dP dS E dS
W
= P =
22
2
00 0
2 2 2
20 3 0
0
2
22
sin
2
sin
4 3
40
bx
e
e
e
E
P R d d
W
W I Wl ld I
lI
p p
p
q q j
p p
q q
l l
p
l
=
æ ö æ ö= =ç ÷ ç ÷
è ø è ø
æ ö= ç ÷
è ø
ò ò
ò
5Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của Dipole điện (tt)
- Điện trở bức xạ
2
0
2
3
e
bx
lR Wp
l
æ ö= ç ÷
è ø
- Điện trở tổn hao
2s
R wm
s
=
2
sR
ap
2
2 2 2
2
1 1
2 2 4 2
l
e e es s
th th
l
R RP I dz I l R I
a ap p
-
= = =ò
Điện trở bề mặt
Điện trở trên một đơn vị chiều dài
Công suất tổn hao
6Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của Dipole điện (tt)
- Điện trở tổn hao
- Hiệu suất của anten
2
s
th
RR l
ap
=
bx bx
A
bx th bx th
P R
P P R R
h = =
+ +
- Hệ số hướng tính
( )
( ) 2 2 2, 2 3, sin
2bx
E R
D
WP
q f p
q j q= =
7Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của Dipole từ
( )
( )
,
,
sin sin
0
Rjk i im m
V
m m m
z z z
m m m
z
m
G J e dV
G G i I li
G G I l
G
rr
q
j
q j
q j
q q
=
Þ = =
ì = - = -ïÞ í
=ïî
ò
r rr r
r r r
- Khái niệm Dipole từ
- Hàm bức xạ
- Trường bức xạ
z
z
x
y
Ri
r
ij
r
iq
r
q
j
2
l
2
l-
R
mI
mI
0
sin
4
jkR
m
E
jk eE I l i
R
q
j jqp
-
ì =
ï
í
= -ï
î
r
r r
8Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của Dipole từ (tt)
- Hàm phương hướng
( ), sinm mf G i I l iq q jq j q= =
r r r
( ), sinmf I lq j q=
( )
( )
,
, sin
F const
F
q
j
q j
q j q
ì =ï
í
=ïî
0
sin
4
0
jkR
mjk eH I l i
W R
H
q q
j
q
p
-ì
=ï
í
ï =î
r r
r
sin
2
sin
2
m jkR
m jkR
jI l eE i
R
jI l eH i
W R
j j
q q
q
l
q
l
-
-
ì
= -ïï
í
ï =ïî
r r
r r
9Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của Dipole từ (tt)
Hq
Im
Eq
Ie
Hj
Ie
Im
EjHq
Ej
10
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của Dipole từ (tt)
- Đồ thị bức xạ
- Nhận xét:
Phân cực
Mặt phẳng E, mặt phẳng H
Đồ thị bức xạ
Độ lớn trường bức xạ do dòng từ và điện kích thích
Trường từTrường điện
- Cấu trúc trường
Mặt phẳng H
Mặt phẳng E
z
q
y
j
x
11
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của Dipole từ (tt)
- Công suất bức xạ
q
j dj
dq
Im
x
z
y
dS
2
0
1
2bx tb
dP dS E dS
W
= P =
2
2
03
m m
bx
lP I
W
p
l
æ ö= ç ÷
è ø
12
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của Dipole từ (tt)
- Điện dẫn bức xạ
2
2
2
0 0
1 2
2 3
e
m m m m bx
bx bx bx
RlP I G G
W W
p
l
æ ö= Þ = =ç ÷
è ø
- Hệ số hướng tính
( )
( ) 2 2 2, 2 3, sin
2bx
E R
D
WP
q f p
q j q= =
13
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của vòng điện nguyên tố
- Khái niệm vòng điện nguyên tố
- Dòng kích thích
x
y
z ( ), ,M R q j
e
vI
e
xI
e
yI
ai
r
Ri
r
q
j
f
dl
e e e e
v x x y y zI I i I i I i= + +
r r r r
sin
cos
0
e e
x v
e e
y v
e
z
I I
I I
I
f
f
ì = -
ï
=í
ï
=î
14
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của vòng điện nguyên tố (tt)
- Hàm bức xạ
s in
co s
0
R a
R a
jka i ie e
x x v
l
jka i ie e
y y v
l
e
z
G i I e d l
G i I e d l
G
f
f
ì = -
ï
ïï =í
ï
ï =ïî
ò
ò
r r
r r
r r
r r
r
!
!
cos sin
cos sin sin sin cos
a x y
R x y z
i i i
i i i i
f f
j q j q q
ì = +ï
í
= + +ïî
r r r
r r r rVới
15
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của vòng điện nguyên tố (tt)
Suy ra ( )
( )sin cos
cos cos sin sin sin sin sin cos
a R
a R
jkajkai i
i i
e dl e adq f j
f j q f j q q f j
f-
= + = -
=
r r
r r
( )
( )
2
sin cos
0
2
sin cos
0
sin
cos
jkae
x x v
jkae
y y v
G i I a e d
G i I a e d
p
q f j
p
q f j
f f
f f
-
-
ì
= -ï
ï
í
ï =ïî
ò
ò
r r
r r
16
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của vòng điện nguyên tố (tt)
Do tính đối xứng, nên trường không phụ thuộc vào tọa độ j
( ) ( )
2
sin cos
1
0
0
cos 2 sin
e
jkae e e e
y v v
G
G G i I a e d jI aJ ka i
q
p
q f j
j j jf f p q
-
ì =
ï
í
= = =ï
î
ò
r
r r r r
Với là hàm Bessel bậc 1( ) cos1
0
cosjxjJ x e d
p
f f f
p
= - ò
khi x << 1 thì J1(x) » x/2
17
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của vòng điện nguyên tố (tt)
- Trường bức xạ
0
12 sin
2
e
e e
v
G
G jI a ka i
q
j jp q
ì =
ï
í
=ïî
r
r r
2
2
2
2
0
sin
4
sin
4
0
e jkR
v
e jkR
v
E
k WI eE a i
R
k I eH a i
R
H
q
j
j
q q
j
p q
p
p q
p
-
-
ì =
ï
í
=ï
î
ì
= -ï
í
ï =î
r
r r
r r
r
18
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của vòng điện nguyên tố (tt)
- Nhận xét:
Phân cực
Hệ số hướng tính
Cấu trúc trường
Iev
Ej
Hq
q
z
x
y
xj
Trường từTrường điện
Vòng điện
19
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của vòng điện nguyên tố (tt)
- Công suất bức xạ
2 22
3 2 3 2
0 02 2
4 4
3 3
e e
bxv v v
a SP W I W Ipp p
l l
æ ö æ ö= =ç ÷ ç ÷
è øè ø
- Điện trở bức xạ
2
3
02 2
2 8
3
bxv
bxv e
v
P SR W
I
p
l
æ ö= = ç ÷
è ø
- Đồ thị bức xạ
Mặt phẳng H
Mặt phẳng E
z
q
y
j
x
20
Telecommunications Program
AntenQ=
+ Bức xạ của vòng từ nguyên tố
- Khái niệm vòng từ nguyên tố
- Dòng kích thích
x
y
z ( ), ,M R q j
m
vI
m
xI
m
yI
ai
r
Ri
r
q
j
f
dl
m m m m
v x x y y zI I i I i I i= + +
r r r r
sin
cos
0
m m
x v
m m
y v
m
z
I I
I I
I
f
f
ì = -
ï
=í
ï
=î
21
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của vòng từ nguyên tố (tt)
- Hàm bức xạ
s in
co s
0
R a
R a
jka i im m
x x v
l
jka i im m
y y v
l
e
z
G i I e d l
G i I e d l
G
f
f
ì = -
ï
ïï =í
ï
ï =ïî
ò
ò
r r
r r
r r
r r
r
!
!
cos sin
cos sin sin sin cos
a x y
R x y z
i i i
i i i i
f f
j q j q q
ì = +ï
í
= + +ïî
r r r
r r r rVới
22
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của vòng từ nguyên tố (tt)
Suy ra ( )
( )sin cos
cos cos sin sin sin sin sin cos
a R
a R
jkajkai i
i i
e dl e adq f j
f j q f j q q f j
f-
= + = -
=
r r
r r
( )
( )
2
sin cos
0
2
sin cos
0
sin
cos
jkam
x x v
jkam
y y v
G i I a e d
G i I a e d
p
q f j
p
q f j
f f
f f
-
-
ì
= -ï
ï
í
ï =ïî
ò
ò
r r
r r
23
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của vòng từ nguyên tố (tt)
Do tính đối xứng, nên trường không phụ thuộc vào tọa độ j
( ) ( )
2
sin cos
1
0
0
cos 2 sin
m
jkam m m m
y v v
G
G G i I a e d jI aJ ka i
q
p
q f j
j j jf f p q
-
ì =
ï
í
= = =ï
î
ò
r
r r r r
Với là hàm Bessel bậc 1( ) cos1
0
cosjxjJ x e d
p
f f f
p
= - ò
khi x << 1 thì J1(x) » 1/2x
24
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của vòng từ nguyên tố (tt)
- Trường bức xạ
0
12 sin
2
m
m m
v
G
G jI a ka i
q
j jp q
ì =
ï
í
=ïî
r
r r
2
2
2
2
0
sin
4
sin
4
e jkR
v
e jkR
v
k I eE a i
R
k I eH a i
W R
q q
j j
p q
p
p q
p
-
-
ì
=ïï
í
ï =
ïî
r r
r r
- Đồ thị bức xạ
Mặt phẳng E
Mặt phẳng H
z
q
y
j
x
25
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của vòng từ nguyên tố (tt)
- Nhận xét:
Phân cực
Hệ số hướng tính
Cấu trúc trường
- Công suất bức xạ
2 22
3 2 3 2
2 2
0 0
4 1 4 1
3 3
m m m
bxv v v
a SP I I
W W
p
p p
l l
æ ö æ ö= =ç ÷ ç ÷
è øè ø
- Điện dẫn bức xạ
2
3
2 2 2
0 0
2 8 1
3
m
m bxv bxv
bxv m
v
P RSG
I W W
p
l
æ ö= = =ç ÷
è ø
Trường điệnTrường từ
Vòng từ
26
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguyên tố bức xạ hổ hợp
z
x
y
Ri
r
ij
r
iq
r
q
j
R
e
xI
m
yI
- Khái niệm nguyên tố bức xạ hổn hợp
- Hàm bức xạ
0
m
y
e
x
I
a W
I
=
e e e
x x x
m m m
y y y
G G I li
G G I li
ì = =ï
í
= =ïî
r r r
r r r
27
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguyên tố bức xạ hổ hợp (tt)
Đổi hệ trục tọa độ
cos cos cos cos
sin sin
sin cos sin cos
cos cos
e e e
x x
e e e
x x
m m m
y y
m m m
y y
G G I l
G G I l
G G I l
G G I l
q
j
q
j
j q j q
j j
j q j q
j j
ì = =ï
í
= - = -ïî
ì = =ï
í
= =ïî
( )
( )
0
0
cos cos
4
sin 1 cos
4
jkR
e
x
jkR
e
x
jk eE W I l a i
R
jk eE W I l a i
R
q q
j j
j q
p
j q
p
-
-
ì
= - +ïï
í
ï = +ïî
r r
r r
- Trường bức xạ
28
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguyên tố bức xạ hổ hợp (tt)
- Hàm phương hướng
Xét khi a = 1
( ) ( )
( ) ( )
0
0
, cos cos
, sin 1 cos
e
x
e
x
f W I l a i
f W I l a i
q q
j j
q j j q
q j j q
ì = +ï
í
= - +ïî
r r
r r
( ) ( )
( ) ( )
cos cos
,
1
sin 1 cos
,
1
a
F
a
a
F
a
q
j
j q
q j
j q
q j
ì +
=ï
+ï
í
+ï =ï +î
r
r
( ) { }
22 2
2
2 2
max
cos 1,
2
m m
m
m m
f f
F
f f
q j
q j
q
q j
+ +æ ö= = ç ÷+ è ø
29
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguyên tố bức xạ hổ hợp (tt)
- Hệ số hướng tính
( ) ( )
max 2 2
22
0 0 0 0
4 16
, sin 1 cos sinm
D
F d d d d
p p p p
p p
q j q q j q q q j
= =
+ò ò ò ò
( ) ( ) ( )
( )
( )
2
22
max 2
2
0 0
4 , 3, , 1 cos
4
, sin
m
m
m
F
D D F
F d d
p p
p q j
q j q j q
q j q q j
= = = +
ò ò
30
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguyên tố bức xạ hổ hợp (tt)
- Đồ thị phương hướng
y
x
z
q
z
- Nhận xét:
Hướng bức xạ
Độ lớn hệ số hướng tính
31
Telecommunications Program
Anten
+ Bức xạ của nguyên tố bức xạ hổ hợp (tt)
- Nguyên tố bức xạ mặt (nguyên tố Huygen)
nr
e
xI
r
m
yI
r
xxx
yyy
zzz
dx
dy
Et
r
Ht
r
e
sJ
r
m
sJ
r
( )
( )
e
S x
m
S y
J n H H i
J n E E i
t t
t t
ì = ´ =ï
í
= - ´ =ïî
r r rr
r r rr
e
x x
m
y y
I H d y i
I E d x i
t
t
ì =ï
í
=ïî
r r
r r
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- idoc.vn_bai-giang-buc-xa-cua-dipole-dien.pdf