850 Từ cơ bản có đặt câu Tiếng Anh

1 Come (v) Đến Did you come here by car?

2 Get (v) Đạt được Can I get you a drink?

3 Give (v) Đưa Give me a book.

4 Keep (v) Giữ Can I keep this photo?

5 Let (v) Để cho She opened the door and let me in (= allowed me to enter).

 

docx25 trang | Chia sẻ: phuongt97 | Lượt xem: 563 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang nội dung tài liệu 850 Từ cơ bản có đặt câu Tiếng Anh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
! 587 Muscle (n) Bắp thịt Your muscle is very tight. 588 Nail (n) Con ốc sên This is a nail. 589 Neck (n) Cái cổ I have neck ache. 590 Pocket (n) Cái túi Which pocket? 591 Potato (n) Khoai tây I hate potato cakes. 592 Prison (n) Nhà tù She's gone to prison. 593 Pump (n) Cái bơm Before using, you check the pump. 594 Rail (n) Đường sắt They are building a rail network. 595 Rat (n) Chuột cống The rat scratched me. 596 Receipt (n) Biên lai Here's your receipt. 597 Ring (n) Chiếc nhẫn Maybe a ring. 598 Rod (n) Cái que Spare the rod, spoil the child 599 Roof (n) Mái nhà He repaired the roof. 600 Root (n) Rễ Don't chop at the root. 601 Sail (n) Cái buồm All ships are in full sail. 602 School (n) Trường học Children start school. 603 Scissors (n) Cái kéo Do not use clipper, use scissor. 604 Screw (n) Con ốc, vít You screw it in like this. 605 Seed (n) Hạt giống The seed became a tree. 606 Sheep (n) Con cừu Sheep are nibbling the grass. 607 Shelf (n) Cái giá sách He is making a shelf. 608 Ship (n) Con tàu The ship changed course. 609 Shirt (n) Áo sơ mi They has bought new shirts. 610 Shoe (n) Chiếc giày This is my shoes. 611 Skin (n) Da How about the skin? 612 Skirt (n) Cái váy Her skirt is black. 613 Snake (n) Con rắn I saw a snake. 614 Sọck (n) Tất chân I bought socks. 615 Spade (n) Cái thuổng Why did you buy a spade? 616 Sponge (n) Bọt biển I like a sponge cake. 617 Spoon (n) Cái thìa Give me another spoon, please! 618 Spring (n) Mùa xuân I like spring. 619 Square (n) Quảng trường It is square. 620 Sun (n) Mặt trời The sun is shining. 621 Feather (n) Lông vũ I found feather on my table. 622 Finger (n) Ngón tay I 've cut my finger. 623 Fish (n) Con cá I like fish cakes. 624 Flag (n) Ngọn cờ They raised yellow flag. 625 Floor (n) Nền nhà She's cleaning the floor. 626 Fly (n) Con ruồi I fly on Sunday. 627 Floor (n) Thực phẩm Which floor, sir? 628 Fork (n) Cái rĩa Give me another fork. 629 Fowl (n) Con gà This book is neither fish nor fowl. 630 Frame (n) Khung sườn It's a silver photograph frame. 631 Garden (n) Khu vườn Every garden is different. 632 Girl (n) Cô gái It's a girl! 633 Glove (n) Găng tay My new shoes fit like a glove. 634 Trousers (n) Quần dài I bought a new trousers. 635 Umbrella (n) Cái ô Close your umbrella! 636 Wall (n) Bức tường The wall was broken. 637 Watch (n) Cái đồng hồ Watch me! 638 Wheel (n) Bánh xe The wheel is off balance. 639 Whip (n) Cái roi da I suggest 20 strokes with a whip. 640 Whistle (n) Cái còi He's using whistle again. 641 Window (n) Cửa sổ Open the window. 642 Wing (n) Cánh Never wait in the wing. 643 Wine (n) Rượu We'd prefer wine. 644 Worm (n) Con sâu Worm eats leaf. 645 Needle (n) Cái kim khâu Do you have a sharp needle? 646 Nerve (n) Dây thần kinh They touched her nerve. 647 Net (n) Lưới The ball hit the net. 648 Nose (n) Cái mũi He has a high nose. 649 Nut (n) Hạt dẻ We bought nuts. 650 Office (n) Cơ quan Your office? 651 Oven (n) Bếp lò The oven is off. 652 Parcel (n) Gói hàng nhỏ Please post the parcel. 653 Pen (n) Cây bút Where's my pen? 654 Pencil (n) Bút chì Where's my pencil? 655 Pig (n) Con lợn I hate pig. 656 Pipe (n) Tẩu thuốc He smokes a pipe. 657 Plane (n) Máy bay Welcome aboard our plane. 658 Table (n) Cái bàn Clear the table. 659 Tail (n) Cái đuôi Where's his tail? 660 Thread (n) Dây, sợi Your writing loses the thread. 661 Throat (n) Cổ họng My throat feels dry. 662 Thrumb (n) Ngón tay cái Raise your thumb up. 663 Ticket (n) Vé Here's your ticket. 664 Toe (n) Đầu ngón chân Sorry, did I step on your toe? 665 Tongue (n) Lưỡi What a tongue! 666 Tooth (n) Răng My back tooth hurts. 667 Town (n) Thành phố I 'm out of town. 668 Train (n) Con tàu Go by train. 669 Tray (n) Cái khay Here is your tray. 670 Tree (n) Cây cối I cut that tree. 671 Able (adj) Có thể He is an able worker. 672 Acid (n) Chất chua Acid is very sour. 673 Angry (v) Giận Stop being angry! 674 Automatic (adj) Tự động Is it automatic? 675 Beautiful (adj) Xinh đẹp It's beautiful! 676 Black (adj) Màu đen Black or white? 677 Boiling (adj) Sôi, đang sôi The water is boiling. 678 Bright (adj) Sáng It's very bright. 679 Full (adj) Đầy I 'm full. 680 General (adj) Chung chung It's large and general. 681 Good (adj) Tốt It’s good. 682 Great (adj) To lớn It’sound great. 683 Grey (adj) Màu xám Her hair is grey. 684 Hanging (n), (adj) Treo lơ lửng He is hanging this picture. 685 Happy (adj) Hạnh phúc She feels happy. 686 Hard (adj) Cứng It seems hard. 687 Separate (adj) Tách biệt I have my seperate public life and my private life. 688 Serious (adj) Nghiêm trọng Serious! 689 Sharp (adj) Sắc bén Don't sing sharp! 690 Smooth (adj) Trơn, phẳng I made them smooth. 691 Sticky (adj) Dính I 'm eating sticky rice. 692 Stiff (adj) Cứng rắn I have a stiff neck. 693 Straight (adj) Thẳng He has straight nose. 694 Strong(adj) Khỏe We are strong. 695 Sudden (adj) Bất ngờ It's so sudden. 696 Broken (adj) Vỡ Everything is broken. 697 Brown (adj) Màu nâu I have brown eyes. 698 Cheap (adj) Rẻ It’s cheap. 699 Chemical (adj) Thuộc hóa chất Chemical weapon is dangerous. 700 Chief (adj) Chủ yếu Chemical weapon is dangerous. 701 Clean (adj), (n) Sạch Let's clean up. 702 Common (adj) Chung chung He is very common. 703 Complex (adj) Phức tạp Software is too complex. 704 Conscious (adj) Ý thức tỉnh táo He is conscious. 705 Cut (n) Cắt She cut herself. 706 Deep (adj) Sâu sắc Draw a deep breath. 707 Dependent (adj), (n) Phụ thuộc He has three dependent children. 708 Early (adj) Sớm She married early. 709 Elastic (adj), (n) Co giãn A lot of sportswear is made of very elastic material. 710 Electric (n) Điện It is electric motor. 711 Equal (adj) Cân bằng All members are equal. 712 Fat (adj) Béo I 'm fat. 713 First (adj) Trước tiên I 'm leaving first. 714 Fixed (adj) Gắn chặt It's not fixed. 715 Flat (adj), (n) Dẹt He has a flat. 716 Free (adj) Tự do It's free. 717 Frequent (adj) Thường xuyên I 'm a frequent flyer. 718 Green (adj) Màu xanh lá cây It is green. 719 Ill (adj) ốm She's ill. 720 Last (adj) ,(n) Cuối Building began last year. 721 Left (adj) Phía bên trái I left home. 722 Loose (adj) Lỏng lẻo It's too loose. 723 Loud (adj) Lớn It's too loud. 724 Low (adj) Thấp Cook it on low. 725 Healthy (adj) Giàu có Is he healthy? 726 High (adj) Cao Such a high price! 727 Hollow (adj) Lõm They are hollow promise. 728 Important (adj) Quan trọng That's important. 729 Kind (adj) Tốt You 're very kind. 730 Like (adj), (pre) Giống như Like this? 731 Living (n) Sống I 'm living in England. 732 Long (adj) Dài How long? 733 Male (n) Giống đực Are you male? 734 Married (adj) Cưới hỏi I 'm married. 735 Material (adj) Thuộc vật chất What is the material? 736 Medical (adj) Thuộc thuốc men What is medical insurance? 737 Military (n) Quân đội The police had military backup. 738 Natural (adj) Tự nhiên Do I look natural? 739 Necessary (adj), (n) Cần thiết How necessary! 740 New (adj) Mới It looks new. 741 Normal (adj) Bình thường Everything looked normal. 742 Open (v) Mở Open the window. 743 Parallel (adj) Song song Draw parallel lines, please. 744 Past (adj) Thuộc quá khứ His past? 745 Physical (adj) Thuộc vật chất Is physical appearance important? 746 Political (adj) Thuộc chính trị That is political stability. 747 Poon (n) Cây mù u The factory produces the poon oil. 748 Possible (adj) Có thể It's possible. 749 Present (adj), (n) Hiện tại Not at present. 750 Private (adj) Riêng biệt It is a private business. 751 Probable (adj) Có thể Rain is possible but not probable this evening. 752 Quick (adj) Nhanh Be quick! 753 Quiet (adj) Yên tĩnh Keep quiet! 754 Ready (adj) Sẵn sàng I am ready. 755 Sweet (adj) Ngọt It's very sweet. 756 Tall (adj) Cao Is he tall? 757 Thick (adj) Dày She has thick eyebrows. 758 Tight (adj) Chặt Goodnight, sleep tight! 759 Tired (adj) Mệt mỏi I 'm dead tired. 760 True (adj) Thực Is that true? 761 Violent (adj) Mãnh liệt You 're a little too violent. 762 Waiting (n), (adj) Chờ đợi Why is he waiting? 763 Warm (adj) ấm áp The sea was warm. 764 Wet (adj) ẩm ướt I was all wet. 765 Wide (adj) Rộng I 'm wide awake. 766 Wise (adj) Khôn ngoan Our boss is penny wise. 767 Yellow (adj) Màu vàng They look too yellow. 768 Young (adj) Trẻ You 're still young. 769 Awake (adj),(v) Thức giấc Are you awake? 770 Bad (adj) Xấu Too bad! 771 Bent (n) Bẻ cong The rib has bent. 772 Butter (adj) Bơ Butter is delicious. 773 Blue (adj) Màu xanh Don't be blue! 773 Certain (adj) Chắc chắn Are you certain? 775 Cold (adj) Lạnh lẽo Are you cold? 776 Complete (adj) Đầy đủ Complete this sentence. 777 Cruel (adj) Ác độc Reality is cruel. 778 Dark (adj) Tối tăm It is dark! 779 Dead (n) Chết I 'm dead. 780 Dear (adj), (n) Thân mến My dear! 781 Delicate (adj) Tế nhị They 're delicate and beautiful. 782 Mixed (adj) Pha, pha chộn I 'm all mixed up. 783 Narrow (adj) Hẹp Narrow your search. 784 Old (adj) Già, cũ I 'm getting old. 785 Red (adj) Màu đỏ Grey and red? 786 Regular (adj) Đều dặn We are regular customers. 787 Responsible (adj) Trách nhiệm I 'm responsible for English. 788 Right (adj) Đúng That's right. 789 Round (adj) Tròn It is round. 790 Same (adj) Cùng Same price. 791 Second (n) Thứ nhì She is second. 792 Opposite (adj), (n) Đối diện Just the opposite. 793 Public (adj) Công cộng The public rooms. 794 Rough (adj) Gồ ghề The sea is rough. 795 Sad (adj) Buồn It's sad. 796 Safe (adj) An toàn Safe and sound! 797 Secret (n) Bí mật What's your secret? 798 Short (adj) Ngắn It's too short. 799 Shut (transitive verb) Đóng kín Shut your mouth! 800 Different (adj) Khác Aren't they different? 801 Dirty (adj) Bẩn You dirty rat. 802 Dry (adj) Khô Dry your hands. 803 False (adj) Giả Those are false teeth. 804 Feeble (adj) Yếu đuối Love makes us feeble. 805 Female (n) Giống cái It's a female cat. 806 Foolish (adj) Mềm mại Are you foolish? 807 Future (n) Tương lai I am her future. 808 Soft (adj) Mềm mại He's soft spoken. 809 Solid (adj) Cứng chắc Their muscles are solid. 810 Special (adj) Đặc biệt Nothing special. 811 Strange (adj) Lạ That's strange! 812 Thin (adj) Mỏng I 'm thin. 813 White (adj) Màu trắng Walls painted white. 814 Wrong (adj) Sai lầm What's wrong? 815 Simple (adj) Đơn giản She's very simple. 816 Slow(adj) Chậm Slow down! 817 Small (adj) Nhỏ It is small. 818 Ability (n) Khả năng I have musical ability. 819 Academic (n) Thuộc nhà trường Academic standard are high. 820 Access (n) Đường vào Please access the computer. 821 Accident (n) Tai nạn That was an accident. 822 Alone (adj) Chỉ một mình Leave me alone! 823 Along (adv), (pre) Dọc theo Come along now. 824 Affect (transitive verb) Tác động What will it affect? 825 Effort (n) Nỗ lực He devoted great effort. 826 Advice (n) Lời khuyên Steven gave me some good advice. 827 Advise (v) khuyên We will advise you later. 828 Allright (adj) Được Everything will be allright. 829 Alternative (adj), (n) Thay thế You have no alternative. 830 Announce (v) Tuyên bố How did she announce it? 831 Attractive (adj) Cuốn hút It sounds attractive. 832 Average (adj), (n) Trung bình My grades were average. 833 Avoid (v) Tránh We avoid him. 834 Band (n) Ban nhạc It's a famous band. 835 Bank (n) Ngân hàng Where's the nearest bank? 836 Bar (n) Quán rượu Where is the bar? 837 Beat (v) Đánh đập Beat it! 838 Area (n) Khu vực You are in this area. 839 Attach (v) Dán You can attach here. 840 Atmostphere (n) Khí quyển The atmostphere was charged with happiness 841 Appoint (v) Bổ nhiệm Who shall we appoint as chairperson? 841 Disappear (Transitive verb) Biến mất You better disappear! 843 Appear (Transitive verb) Xuất hiện The guests began to appear. 844 Candidate (n) Người ứng cử That candidate is good. 845 Pan (n) Chảo Don't worry, it'll pan out. 846 Run (v) Chạy Can you run? 847 Point (n) Điểm You have a point. 848 Chairman (n) Chủ tịch The chairman ordered silence. 849 Confirm (v) Xác nhận Please confirm today. 850 Action (n) Hành động Take action! (pre): preposition (adv): adverb (n) : noun (adj): adjective (v): verb (Conj): conjunction

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docx850_tu_co_ban_co_dat_cau_tieng_anh.docx